1. Đơn vị không gian, thời gian và hiện tượng tuần hoàn
|
-
|
góc phẳng (góc)
|
radian
|
rad
|
m/m
|
-
|
góc khối
|
steradian
|
sr
|
m2/m2
|
-
|
diện tích
|
mét vuông
|
m2
|
m.m
|
-
|
thể tích (dung tích)
|
mét khối
|
m3
|
m.m.m
|
-
|
tần số
|
héc
|
Hz
|
s-1
|
-
|
vận tốc góc
|
radian
trên giây
|
rad/s
|
s-1
|
-
|
gia tốc góc
|
radian trên giây bình phương
|
rad/s2
|
s-2
|
-
|
vận tốc
|
mét trên giây
|
m/s
|
m.s-1
|
-
|
gia tốc
|
mét trên giây bình phương
|
m/s2
|
m.s-2
|
2. Đơn vị cơ
|
-
|
khối lượng theo chiều dài (mật độ dài)
|
kilôgam
trên mét
|
kg/m
|
kg.m-1
|
-
|
khối lượng theo bề mặt (mật độ mặt)
|
kilôgam
trên mét vuông
|
kg/m2
|
kg.m-2
|
-
|
khối lượng riêng (mật độ)
|
kilôgam
trên mét khối
|
kg/m3
|
kg.m-3
|
-
|
lực
|
niutơn
|
N
|
m.kg.s-2
|
-
|
mômen lực
|
niutơn mét
|
N.m
|
m2.kg.s-2
|
-
|
áp suất, ứng suất
|
pascan
|
Pa
|
m-1.kg.s-2
|
-
|
độ nhớt động lực
|
pascan giây
|
Pa.s
|
m-1.kg.s-1
|
-
|
độ nhớt động học
|
mét vuông
trên giây
|
m2/s
|
m2.s-1
|
-
|
công, năng lượng
|
jun
|
J
|
m2.kg.s-2
|
-
|
công suất
|
oát
|
W
|
m2.kg.s-3
|
-
|
lưu lượng thể tích
|
mét khối
trên giây
|
m3/s
|
m3.s-1
|
-
|
lưu lượng khối lượng
|
kilôgam
trên giây
|
kg/s
|
kg.s-1
|
3. Đơn vị nhiệt
|
-
|
nhiệt độ Celsius
|
độ Celsius
|
oC
|
t = T - T0; trong đó t là nhiệt độ Celcius, T là nhiệt độ nhiệt động học và T0 =273,15.
|
-
|
nhiệt lượng
|
jun
|
J
|
m2.kg.s-2
|
-
|
nhiệt lượng riêng
|
jun trên kilôgam
|
J/kg
|
m2.s-2
|
-
|
nhiệt dung
|
jun trên kenvin
|
J/K
|
m2.kg.s-2.K-1
|
-
|
nhiệt dung khối (nhiệt dung riêng)
|
jun trên kilôgam kenvin
|
J/(kg.K)
|
m2.s-2.K-1
|
-
|
thông lượng nhiệt
|
oát
|
W
|
m2.kg.s-3
|
-
|
thông lượng nhiệt bề mặt (mật độ thông lượng nhiệt)
|
oát trên
mét vuông
|
W/m2
|
kg.s-3
|
-
|
hệ số truyền nhiệt
|
oát trên mét vuông kenvin
|
W/(m2.K)
|
kg.s-3.K-1
|
-
|
độ dẫn nhiệt (hệ số dẫn nhiệt)
|
oát trên
mét kenvin
|
W/(m.K)
|
m.kg.s-3.K-1
|
-
|
độ khuyếch tán nhiệt
|
mét vuông
trên giây
|
m2/s
|
m2.s-1
|
4. Đơn vị điện và từ
|
-
|
điện lượng (điện tích)
|
culông
|
C
|
s.A
|
-
|
điện thế, hiệu điện thế (điện áp), sức điện động
|
vôn
|
V
|
m2.kg.s-3.A-1
|
-
|
cường độ điện trường
|
vôn trên mét
|
V/m
|
m.kg.s-3.A-1
|
-
|
điện trở
|
ôm
|
|
m2.kg.s-3.A-2
|
-
|
điện dẫn (độ dẫn điện)
|
simen
|
S
|
m-2.kg-1.s3.A2
|
-
|
thông lượng điện (thông lượng điện dịch)
|
culông
|
C
|
s.A
|
-
|
mật độ thông lượng điện (điện dịch)
|
culông trên
mét vuông
|
C/m2
|
m-2.s.A
|
-
|
công, năng lượng
|
jun
|
J
|
m2.kg.s-2
|
-
|
cường độ từ trường
|
ampe trên mét
|
A/m
|
m-1.A
|
-
|
điện dung
|
fara
|
F
|
m-2.kg-1.s4.A2
|
-
|
độ tự cảm
|
henry
|
H
|
m2.kg.s-2.A-2
|
-
|
từ thông
|
vebe
|
Wb
|
m2.kg.s-2.A-1
|
-
|
mật độ từ thông, cảm ứng từ
|
tesla
|
T
|
kg.s-2.A-1
|
-
|
suất từ động
|
ampe
|
A
|
A
|
-
|
công suất tác dụng (công suất)
|
oát
|
W
|
m2.kg.s-3
|
-
|
công suất biểu kiến
|
vôn ampe
|
V.A
|
m2.kg.s-3
|
-
|
công suất kháng
|
var
|
var
|
m2.kg.s-3
|
5. Đơn vị ánh sáng và bức xạ điện từ có liên quan
|
-
|
năng lượng bức xạ
|
jun
|
J
|
m2.kg.s-2
|
-
|
công suất bức xạ (thông lượng bức xạ)
|
oát
|
W
|
m2.kg.s-3
|
-
|
cường độ bức xạ
|
oát trên steradian
|
W/sr
|
m2.kg.s-3
|
-
|
độ chói năng lượng
|
oát trên steradian mét vuông
|
W/(sr.m2)
|
kg.s-3
|
-
|
năng suất bức xạ
|
oát trên
mét vuông
|
W/m2
|
kg.s-3
|
-
|
độ rọi năng lượng
|
oát trên
mét vuông
|
W/m2
|
kg.s-3
|
-
|
độ chói
|
candela trên
mét vuông
|
cd/m2
|
m-2.cd
|
-
|
quang thông
|
lumen
|
lm
|
cd
|
-
|
lượng sáng
|
lumen giây
|
lm.s
|
cd.s
|
-
|
năng suất phát sáng (độ trưng)
|
lumen trên
mét vuông
|
lm/m2
|
m-2.cd
|
-
|
độ rọi
|
lux
|
lx
|
m-2.cd
|
-
|
lượng rọi
|
lux giây
|
lx.s
|
m-2.cd.s
|
-
|
độ tụ (quang lực)
|
điôp
|
điôp
|
m-1
|
6. Đơn vị âm
|
-
|
tần số âm
|
héc
|
Hz
|
s-1
|
-
|
áp suất âm
|
pascan
|
Pa
|
m-1.kg.s-2
|
-
|
vận tốc truyền âm
|
mét trên giây
|
m/s
|
m.s-1
|
-
|
mật độ năng lượng âm
|
jun trên
mét khối
|
J/m3
|
m-1.kg.s-2
|
-
|
công suất âm
|
oát
|
W
|
m2.kg.s-3
|
-
|
cường độ âm
|
oát trên
mét vuông
|
W/m2
|
kg.s-3
|
-
|
trở kháng âm (sức cản âm học)
|
pascan giây
trên mét khối
|
Pa.s/m3
|
m-4.kg.s-1
|
-
|
trở kháng cơ (sức cản cơ học)
|
niutơn giây
trên mét
|
N.s/m
|
kg.s-1
|
7. Đơn vị hoá lý và vật lý phân tử
|
-
|
nguyên tử khối
|
kilôgam
|
kg
|
kg
|
-
|
phân tử khối
|
kilôgam
|
kg
|
kg
|
-
|
nồng độ mol
|
mol trên
mét khối
|
mol/m3
|
m-3.mol
|
-
|
hoá thế
|
jun trên mol
|
J/mol
|
m2.kg.s-2.mol-1
|
-
|
hoạt độ xúc tác
|
katal
|
kat
|
s-1.mol
|
8. Đơn vị bức xạ ion hoá
|
-
|
độ phóng xạ (hoạt độ)
|
becơren
|
Bq
|
s-1
|
-
|
liều hấp thụ, kerma
|
gray
|
Gy
|
m2.s-2
|
-
|
liều tương đương
|
sivơ
|
Sv
|
m2.s-2
|
-
|
liều chiếu
|
culông trên kilôgam
|
C/kg
|
kg-1.s.A
|