CHÍnh phủ n ưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.48 Mb.
trang17/33
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.48 Mb.
#18706
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   33

Biểu 01/QG


Hiện trạng sử dụng đất năm 2015 của cấp quốc gia

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất



Tổng diện tích
(1.000 ha)


Cơ cấu
(%)


Diện tích phân theo vùng kinh tế - xã hội (1.000 ha)

Vùng Trung du miền núi phía Bắc

Vùng Đồng bằng sông Hồng

Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung

Vùng Tây Nguyên

Vùng Đông Nam Bộ

Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

26.791,58

80,87

7.585,08

1.380,57

7.731,84

4.848,96

1.865,04

3.380,09




Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.030,75

12,17

526,49

586,50

696,12

168,20

145,69

1.907,75




Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.275,38

9,89

258,31

541,64

580,34

98,08

86,27

1.710,74

1.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.648,99

17,05

2.487,44

173,46

2.109,48

634,31

158,95

85,35

1.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.210,25

6,67

465,65

79,11

923,53

488,36

180,64

72,96

1.4

Đất rừng sản xuất

RSX

7.840,91

23,67

2.939,86

266,81

2.646,27

1.686,10

174,29

127,58

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

749,11

2,26

35,69

107,45

60,92

9,49

26,98

508,58

1.6

Đất làm muối

LMU

16,70

0,05

 

1,15

7,73

 

1,92

5,90

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

4.049,11

12,22

672,72

653,36

1.163,64

404,11

491,17

664,11




Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất khu công nghiệp

SKK

103,32

0,31

6,69

24,38

19,96

1,98

36,41

13,90

2.2

Đất phát triển hạ tầng

DHT

1.338,32

4,04

209,56

233,35

367,18

179,22

127,90

221,11

2.3

Đất có di tích, danh thắng

DDT

26,53

0,08

3,09

9,85

6,07

2,09

2,27

3,16

2.4

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

12,26

0,04

2,08

2,15

2,13

1,21

2,01

2,68

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

2.288,00

6,91

1.268,82

79,61

711,65

211,04

2,87

14,01

4

Đất khu công nghệ cao*

KCN

3,63

0,01

 

1,59

1,13

 

0,91

 

5

Đất khu kinh tế*

KKT

1.582,97

4,78

182,34

384,41

633,22

112,15

83,85

187,00

6

Đất đô thị*

KDT

1.642,42

4,96

245,65

277,10

382,92

195,49

203,36

337,90




Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên


tải về 3.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương