Chương I những quy đỊnh chung


Phụ lục III DANH MỤC HÓA CHẤT CẤM



tải về 3.06 Mb.
trang20/23
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích3.06 Mb.
#38540
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

Phụ lục III

DANH MỤC HÓA CHẤT CẤM
(Ban hành kèm theo Nghị định số /2016/NĐ-CP

ngày tháng 9 năm 2016 của Chính phủ)


STT

Tên hóa chất

Số CAS

Mã số HS

A

Các hóa chất độc







1

Các hợp chất O-Alkyl (




2931.00




(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-phosphonofloridat,










Ví dụ:










Sarin: O-Isopropylmetylphosphonofloridat

107-44-8

2931.00




Soman: O-Pinacolyl metylphosphonofloridat

96-64-0

2931.00

2

Các hợp chất O-Alkyl (




2931.00




(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-phosphoramidocyanidat










Ví dụ:










Tabun:O-Ethyl N,N-dimetyl phosphoramidocyanidat

77-81-6

2931.00

3

Các hợp chất O-Alkyl (H or




2930.90




(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-aminoetyl alkyl










(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) phosphonothiolat và các muối alkyl hóa hoặc proton hóa tương ứng.










Ví dụ:










VX: O-Etyl S-2-diisopropylaminoetyl metyl phosphonothiolat

50782-69-9

2930.90

4

Các chất khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh (Sulfur mustards):










 2-Cloroetylchlorometylsulfit

2625-76-5

2930.90




 Khí gây bỏng: Bis (2-cloroetyl) sulfit

505-60-2

2930.90




 Bis (2-cloroetylthio) metan

63869-13-6

2930.90




 Sesquimustard: 1,2-Bis (2-cloroetylthio) etan

3563-36-8

2930.90




 1,3-Bis (2-cloroetylthio) –n-propan

63905-10-2

2930.90




 1,4-Bis (2-cloroetylthio) –n-butan

142868-93-7

2930.90




 1,5-Bis (2-cloroetylthio) –n-pentan

142868-94-8

2930.90




 Bis (2-cloroetylthiometyl) ete

63918-90-1

2930.90




 Khí gây bỏng chứa Lưu Huỳnh và Oxy: Bis (2-cloroetylthioetyl) ete

63918-89-8

2930.90

5

Các hợp chất Lewisite (chứa Arsen): Lewisite 1: 2-Clorovinyldicloroarsin

541-25-3

2931.00




Lewisite 2: Bis (2-chlorovinyl) cloroarsin

40334-69-8

2931.00




Lewisite 3: Tris (2-chlorovinyl) arsine

40334-70-1

2931.00

6

Hơi cay Nitơ (Nitrogen mustards): HN1: Bis (2-chloroethyl) etylamin

538-07-8

2921.19




HN2: Bis(2-chloroetyl)metylamin

51-75-2

2921.19




HN3: Tris(2-cloroetyl)amin

555-77-1

2921.19

7

Saxitoxin

35523-89-8

3002.90

8

Ricin

9009-86-3

3002.90

B

Các tiền chất







9

Các hợp chất Alkyl (Me, Et, n-Pr or i-Pr) phosphonyldiflorit










Ví dụ: DF: Metylphosphonyldiflorit

676-99-3

2931.00

10

Các hợp chất O-Alkyl (H or




2931.00




(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-aminoetyl alkyl










(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) phosphonit và các muối alkyl hóa hoặc proton hóa tương ứng










Ví dụ:










QL: O-Ethyl O-2-diisopropylaminoetyl metylphosphonit

57856-11-8

2931.00

11

Chlorosarin: O-Isopropyl metylphosphonocloridat

1445-76-7

2931.00

12

Chlorosoman: O-Pinacolyl metylphosphonocloridat

7040-57-5

2931.00

C.

Công ước Rotterdam










Asbestos (amphibole forms)

12001-28-4







Amiăng (anthophyllit)

12001-29-5





tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương