-
|
|
c
|
|
08.01.a.03
|
Bảng định mức kinh phí đào tạo cho một HSSV theo từng ngành nghề năm 2014
|
|
-
|
|
|
08.01.c.01
|
|
Kế hoạch dự toán tài chính năm 2014 , 08.03.b.01Kết quả nghiên cứu, dự báo về nhu cầu, quy mô đào tạo và biến động về giá cả trong 2 – 3 năm tới
|
|
-
|
|
|
|
08.03.b.02
|
Văn bản của trường quy định về cơ chế điều chỉnh dự toán kế hoạch tài chính theo biến động giá cả thị trường
|
|
-
|
|
|
|
08.03.b.03
|
Bảng dự toán tài chính phản ánh kết quả nghiên cứu và dự báo về biến động giá cả
|
|
-
|
|
|
|
08.03.b.03
|
Bảng cơ chế, quy trình điều chỉnh dự toán kế hoạch tài chính theo các biến động về giá cả thị trường trong 2 - 5 năm tới
|
|
-
|
8.4
|
a
|
|
02.01.c.01
|
Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.01.c.05
|
Kế hoạch dự toán tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
|
08.04.a.01
|
|
QĐ phê duyệt dự toán mua sắm thiết bị
|
|
-
|
|
|
|
08.01.c.05
|
Kế hoạch dự toán tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
|
08.04.a.02
|
|
Bảng định mức kinh phí đào tạo cho một HSSV theo từng ngành nghề năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.01.c.05
|
Kế hoạch dự toán tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
b
|
|
08.01.a.01
|
Quyết định giao ngân sách năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.02.a.01
|
Nghị quyết Đại hội CNVC 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.01.c.02
|
Báo cáo quyết toán năm 2013
|
|
-
|
|
|
|
08.02.b.02
|
Bảng công khai tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.01.a.03
|
Bảng định mức kinh phí đào tạo cho một HSSV theo từng ngành nghề năm 2014
|
|
-
|
|
c
|
|
08.01.a.02
|
Báo cáo Tài chính năm 2013
|
|
-
|
|
|
08.04.c.01
|
|
Thông báo phê duyệt quyết toán NS năm 2013
|
|
-
|
|
|
|
08.02.b.02
|
Bảng công khai tài chính năm 2014
|
|
-
|
8.5
|
a
|
|
08.01.c.05
|
Kế hoạch dự toán tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.01.c.02
|
Báo cáo quyết toán năm 2013
|
|
-
|
|
|
|
08.04.c.03
|
Thông báo phê duyệt quyết toán NS năm 2013
|
|
-
|
|
|
|
08.02.b.02
|
Bảng công khai tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
b
|
|
08.04.c.03
|
Biên bản thẩm tra quyết toán hàng năm
|
|
-
|
|
|
|
02.05.a.01
|
QĐ số 03/ QĐ – CĐCS ngày 10/01/2012 v/v công nhận ban TTND của trường CĐN nhiệm kỳ 2011 – 2014
|
|
-
|
|
|
|
02.01.b.04
|
Kế hoạch hoạt động của ban thanh tra nhân dân năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.05.c.01
|
Biên bản kiểm tra công tác tài chính năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
08.01.a.02
|
Báo cáo Tài chính năm 2013
|
|
-
|
|
|
|
08.04.c.03
|
Thông báo phê duyệt quyết toán NS năm 2013
|
|
-
|
9.1
|
a
|
|
01.01.c.03
|
Thông báo tuyển sinh năm học 2014 -2015 trên báo Bà Rịa-Vũng Tàu và đài phát thanh truyền hình tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
|
-
|
|
|
|
01.01.c.04
|
Các tờ rơi quảng cáo, giới thiệu trường Cao đẳng nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
|
-
|
|
|
09.01.a.01
|
|
Kế hoạch tập trung học tập đầu khóa
|
|
-
|
|
|
|
01.01.c.02
|
Mục tiêu cụ thể của trường được đăng trên Trang web của trường năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
03.06.b.02
|
Sổ sinh hoạt lớp năm học 2014
|
|
-
|
|
|
09.01.a.02
|
|
Nội dung tài liệu học tập đầu khóa cung cấp cho HSSV
|
|
-
|
|
|
09.01.a.03
|
|
Báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch tổ chức học tập đầu khóa cho HSSV
|
|
-
|
|
b
|
|
09.01.a.01
|
Kế hoạch tập trung học tập đầu khóa
|
|
-
|
|
|
|
03.06.b.01
|
Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp của trường
|
|
-
|
|
|
|
03.06.c.01
|
Lịch thi kết thúc mô đun/môn học năm học 2014
|
|
-
|
|
|
|
03.06.c.02
|
Kế hoạch thi tốt nghiệp năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
03.06.b.02
|
Sổ sinh hoạt lớp năm học 2014
|
|
-
|
|
|
09.01.b.01
|
|
Hướng dẫn học sinh, sinh viên khóa mới
|
|
-
|
|
|
|
09.01.a.03
|
Báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch tổ chức học tập đầu khóa cho HSSV
|
|
-
|
|
|
|
01.01.c.02
|
Mục tiêu cụ thể của trường được đăng trên Trang web của trường năm 2014
|
|
-
|
|
c
|
|
09.01.a.01
|
Kế hoạch tập trung học tập đầu khóa
|
|
-
|
|
|
|
09.01.a.02
|
Nội dung tài liệu học tập đầu khóa cung cấp cho HSSV
|
|
-
|
|
|
|
09.01.a.03
|
Báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch tổ chức học tập đầu khóa cho HSSV
|
|
-
|
|
|
09.01.c.01
|
|
Nội qui học tập học sinh, sinh viên Trường cao đẳng nghề Bà Rịa -Vũng Tàu.
|
|
-
|
|
|
|
03.06.b.02
|
Sổ sinh hoạt lớp năm học 2012 – 2014
|
|
-
|
9.2
|
a
|
09.02.a.01
|
|
Hồ sơ thiết kế , xây dựng Ký túc xá.
|
|
-
|
|
|
09.02.a.02
|
|
Danh sách học sinh, sinh viên nội trú; Bảng thống kế HSSV nội trú KTX đã quy đổi
|
|
-
|
|
|
09.02.a.03
|
|
Nội quy ký túc xá
|
|
-
|
|
|
09.02.a.04
|
|
QĐ thành lập đội tự quản, Danh sách đội tự quản
|
|
-
|
|
b
|
09.02.b.01
|
|
Hồ sơ thiết kế, xây dựng nhà ăn
|
|
-
|
|
|
09.02.b.02
|
|
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
|
|
-
|
|
|
09.02.b.02
|
|
Hợp đồng sử dụng nhà ăn năm 2014
|
|
-
|
|
|
09.02.b.01
|
|
Bằng tốt nghiệp kỹ thuật chế biến thức ăn
|
|
-
|
|
|
09.02.b.03
|
|
Hình chụp tủ lưu mẫu thức ăn năm 2014
|
|
-
|
|
|
09.02.b.04
|
|
Bảng giá cả niêm yết tại căn tin năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
|
Báo cáo công tác phục vụ của nhà ăn trong năm 2014
|
|
-
|
|
c
|
09.02.c.01
|
|
Quyết định sử dụng phòng y tế
|
|
-
|
|
|
09.02.c.02
|
|
Danh mục thiết bị y tế
|
|
-
|
|
|
09.02.c.03
|
|
Sổ cấp phát thuốc
|
|
-
|
|
|
09.02.c.04
|
|
Hình ảnh chụp tủ thuốc trong phòng y tế năm 2014
|
|
-
|
|
|
09.02.c.05
|
|