|
Nghị quyết của Chi bộ
| -
|
|
|
03.02.a.02
|
|
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề
| -
|
|
|
03.02.a.03
|
|
Kế hoạch đào tạo các lớp ngoại khóa năm 2014
| -
|
|
|
03.02.a.04
|
|
Quyết định thành lập lớp cho doanh nghiệp năm 2014
| -
|
|
|
03.02.a.05
|
|
Các biên bản ghi nhớ về hợp tác đào tạo, cử học sinh thực tập tốt nghiệp giữa trường với doanh nghiệp
| -
|
|
b
|
|
03.02.a.05
|
Các biên bản ghi nhớ về hợp tác đào tạo, cử học sinh thực tập tốt nghiệp giữa trường với doanh nghiệp
| -
|
|
|
03.02.b.01
|
|
Hợp đồng liên kết đào tạo
| -
|
|
|
03.02.b.02
|
|
Hợp đồng đào tạo với các Công ty
| -
|
|
|
03.02.b.03
|
|
Báo cáo tổng kết công tác liên kết đào tạo với các cơ sở sản xuất kinh doanh và dịch vụ
| -
|
|
|
03.02.b.04
|
|
Báo cáo thực tập sản xuất của học sinh
| -
|
|
c
|
03.02.c.01
|
|
Phiếu phỏng vấn CBQL, giáo viên, người học
| -
|
|
|
03.02.c.02
|
|
Bảng tổng hợp các phiếu khảo sát CBQL, giáo viên, người học
| -
|
3.3
|
a
|
03.03.a.01
|
|
Chương trình đào tạo
| -
|
|
|
03.03.a.02
|
|
Kế hoạch đào tạo
| -
|
|
|
03.03.a.03
|
|
Tiến độ giảng dạy
| -
|
|
|
03.03.a.04
|
|
Kế hoạch đào tạo chi tiết cho từng môn học, mô-đun
| -
|
|
|
03.03.a.05
|
|
Thời khóa biểu
| -
|
|
|
03.03.a.06
|
|
Sổ theo dõi giảng dạy, sổ lên lớp
| -
|
|
b
|
03.03.b.01
|
|
Kế hoạch kiểm tra công tác giảng dạy
| -
|
|
|
03.03.b.02
|
|
Biên bản kiểm tra hàng năm theo kế hoạch
| -
|
|
|
|
03.03.a.06
|
Sổ theo dõi giảng dạy, sổ lên lớp
| -
|
|
|
03.03.b.03
|
|
Biên bản kiểm tra sổ lên lớp
| -
|
|
|
03.03.b.04
|
|
Phiếu đánh giá bài giảng
| -
|
|
|
03.03.b.05
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra, giám sát kế hoạch đào tạo
| -
|
|
c
|
03.03.c.01
|
|
Phiếu phỏng vấn CBQL, giáo viên, người học về tiến độ, kết quả thực hiện kế hoạch đào tạo.
| -
|
|
|
03.03.c.02
|
|
Bảng tổng hợp các phiếu khảo sát CBQL, giáo viên, người học về tiến độ, kết quả thực hiện kế hoạch đào tạo
| -
|
3.4
|
a
|
03.04.a.01
|
|
Quy định đào tạo liên thông
| -
|
|
|
03.04.a.02
|
|
Chương trình liên thông
| -
|
|
|
03.04.a.03
|
|
Quyết định ban hành chương trình dạy nghề liên thông
| -
|
|
|
03.04.a.04
|
|
Kế hoạch đào tạo các lớp liên thông
| -
|
|
|
03.04.a.05
|
|
Quyết định về quy chế tuyển sinh liên thông của trường
| -
|
|
b
|
|
03.04.a.04
|
Kế hoạch đào tạo các lớp liên thông
| -
|
|
|
03.04.b.01
|
|
Tiến độ giảng dạy các lớp liên thông
| -
|
|
|
|
03.04.a.03
|
Các quyết định ban hành chương trình dạy nghề liên thông của Trường
| -
|
|
|
|
03.01.a.02
|
Thông báo tuyển sinh năm 2014 và thông báo trên báo Bà Rịa-Vũng Tàu và đài phát thanh truyền hình tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu …
| -
|
|
c
|
03.04.c.01
|
|
Biên bản kiểm tra đánh giá về công tác đào tạo liên thông
| -
|
3.5
|
a
|
|
03.03.a.01
|
Chương trình đào tạo
| -
|
|
|
03.05.a.01
|
|
Quyết định thành lập Hội đồng biên soạn chương trình
| -
|
|
|
03.05.a.02
|
|
Quyết định ban hành chương trình
| -
|
|
|
03.05.a.03
|
|
Phiếu khảo sát chương trình đào tạo
| -
|
|
|
|
03.03.a.03
|
Tiến độ giảng dạy
| -
|
|
|
|
03.03.a.02
|
Kế hoạch đào tạo
| -
|
|
|
03.05.a.04
|
|
Các biểu mẫu cấp phát vật tư – các mẫu bảng biểu báo cáo công tác đào đạo, biểu mẫu báo cáo về công tác HS-SV
| -
|
|
|
03.05.a.05
|
|
Sổ theo dõi tình hình giảng dạy giáo viên và học sinh
| -
|
|
|
03.05.a.06
|
|
Sổ đăng ký dạy bù
| -
|
|
|
03.05.a.07
|
|
Báo cáo tự kiểm tra
| -
|
|
b
|
03.05.b.01
|
|
Các quyết định, quy định cử đi học tập bồi dưỡng
| -
|
|
|
03.05.b.02
|
|
Biên bản buổi đối thoại
| -
|
|
|
03.05.b.03
|
|
Các phiếu đánh giá dự giờ
| -
|
|
|
03.05.b.04
|
|
Một số hình ảnh trong giờ giảng theo phương pháp tích cực hóa người học
| -
|
|
|
03.05.b.05
|
|
Quyết định số 002/QĐ-CĐN - Quyết định ban hành quy định áp dụng phương pháp giảng dạy tích hợp trong đào tạo nghề
| -
|
|
c
|
03.05.c.01
|
|
Phiếu khảo sát cán bộ quản lý, giáo viên về đổi mới phương pháp dạy và học
| -
|
|
|
03.05.c.02
|
|
Phiếu thăm dò ý kiến học sinh về đổi mới phương pháp dạy và học
| -
|
|
|
03.05.c.03
|
|
Bảng tổng kết đánh giá và phổ biến kinh nghiệm đổi mới phương pháp dạy và học
| -
|
|
|
03.05.c.04
|
|
Dự kiến Kế hoạch hội giảng
| -
|
|
|
|
03.05.b.03
|
Các phiếu đánh giá dự giờ
| -
|
3.6
|
a
|
03.06.a.01
|
|
Các kế hoạch hội thảo cấp khoa các năm 2014
| -
|
|
|
03.06.a.02
|
|
Biên bản hội thảo cấp khoa năm 2014
| -
|
|
|
03.06.a.03
|
|
Các kế hoạch hội thảo cấp trường các năm 2014
| -
|
|
|
03.06.a.04
|
|
Biên bản hội thảo cấp trường năm 2014
| -
|
|
|
03.06.a.05
|
|
Quyết định về việc ban hành quy chế phối hợp
| -
|
|
|
03.06.a.06
|
|
Đề thi tốt nghiệp
| -
|
|
|
03.06.a.07
|
|
Đề thi kiểm tra kết thúc mô đun/ môn học
| -
|
|
b
|
03.06.b.01
|
|
Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp trong dạy nghề hệ chính quy
| -
|
|
|
03.06.b.02
|
|
Các kế hoạch thi, kiểm tra các năm
| -
|
|
|
03.06.b.03
|
|
Lịch thi kết thúc mô đun/môn học;
| -
|
|
|
03.06.b.04
|
|
Phiếu chấm thi lý thuyết, phiếu chấm thi thực hành
| -
|
|
|
|
03.03.a.06
|
Sổ lên lớp
| -
|
|
|
03.06.b.05
|
|
Sổ sinh hoạt lớp
| -
|
|
|
|
03.06.b.05
|
Sổ sinh hoạt lớp
| -
|
|
|
|
03.03.a.06
|
Sổ lên lớp
| -
|
|
c
|
03.06.c.01
|
|
Lịch thi kết thúc mô đun/môn học
| -
|
|
|
03.06.c.02
|
|
Kế hoạch thi tốt nghiệp năm 2014
| -
|
|
|
03.06.c.03
|
|
Các quyết định thành lập HĐ thi tốt nghiệp 2014
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |