|
|
04.06.a.01
|
|
DS thống kê trình độ CB quản lý năm 2014 tính đến 15/7/2014
|
| -
|
|
b
|
|
02.03.c.02
|
Các QĐ cử đi học, công văn triệu tập giáo viên tham gia khóa bồi dưỡng,danh sách giáo viên tham gia các khóa tập huấn
|
|
-
|
|
|
04.06.a.01
|
|
Danh sách trích ngang thống kê trình độ CBQL năm 2014 tính đến 15/7/2014
|
|
-
|
|
|
04.6.b.02
|
|
Danh sách trích ngang của đội ngũ nhân viên giúp việc
|
|
-
|
|
c
|
|
02.03.a.01
|
Văn bản, DS về việc quy hoạch cán bộ chủ chốt nhiệm kỳ 2010 – 2015 ngày 10/01/2011
|
|
-
|
|
|
|
02.03.a.02
|
DS quy hoạch CB chủ chốt 2014
|
|
-
|
|
|
04.06.c.01
|
|
Báo cáo kết quả đào tạo, bồi dưỡng CBCCVC năm 2012 và 6 tháng đầu năm 2014
|
|
-
|
4.7
|
a
|
04.07.a.01
|
|
Các quyết định khen thưởng tập thể, cá nhân 2014
|
|
-
|
|
|
|
02.03.a.05
|
QĐ số 112 /QĐ – CĐN ngày 05/9/2011 v/v ban hành quy định về quản lý cán bộ trong đó có quy trình bổ nhiệm cán bộ
|
|
-
|
|
|
|
04.06.a.01
|
Danh sách thống kê trình độ cán bộ quản lý tính đến 15/7/2014
|
|
-
|
|
|
|
02.01.a.01
|
Các QĐ bổ nhiệm cán bộ quản lý, QĐ thành lập các phòng khoa, tổ bộ môn
|
|
-
|
|
b
|
|
04.06.a.01
|
Danh sách thống kê trình độ cán bộ quản lý tính đến 15/7/2014
|
|
-
|
|
|
|
04.07.a.01
|
Các quyết định khen thưởng tập thể, cá nhân 2014
|
|
-
|
|
|
04.07.b.01
|
|
Các Quyết định nâng lương trước thời hạn
|
|
-
|
|
c
|
|
04.06.c.01
|
Báo cáo kết quả đào tạo, bồi dưỡng CBCCVC năm 2012 và 6 tháng đầu năm 2014
|
|
-
|
|
|
|
04.06.c.02
|
Dự kiến nhu cầu đào tạo 2010 – 2015
|
|
-
|
|
|
|
02.03.c.02
|
Các QĐ cử đi học, công văn triệu tập giáo viên tham gia khóa bồi dưỡng,danh sách giáo viên tham gia các khóa tập huấn
|
|
-
|
4.8
|
a
|
4.8.a.01
|
|
Danh sách trích ngang đội ngũ nhân viên, kỹ thuật
|
|
-
|
|
b
|
04.08.b.01
|
|
Biên bản xét thi đua khen thưởng hàng năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.08.b.02
|
|
Danh sách xét thi đua hàng tháng của năm 2014 và 6 tháng đầu năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.08.c.01
|
|
Danh sách kỹ thuật viên, nhân viên học bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ 2014
|
|
-
|
5.1
|
a
|
|
01.02.a.04
|
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề số 10/2011/GCN-ĐKHĐDN(cập nhật thêm GCN bổ sung)
|
|
-
|
|
|
05.01.a.01
|
|
Danh mục các chương trình dạy nghề của Trường và các chương trình chi tiết kèm theo
|
|
-
|
|
|
05.01.a.02
|
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
|
b
|
|
01.02.a.04
|
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề số 10/2011/GCN-ĐKHĐDN(cập nhật thêm GCN bổ sung)
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.01
|
Danh mục các chương trình dạy nghề của Trường và các chương trình chi tiết kèm theo
|
|
-
|
|
c
|
05.01.c.01
|
|
Danh mục chương trình dạy nghề trình độ CĐN và TCN được rà soát điều chỉnh lại
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.02
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.01
|
Danh mục các chương trình dạy nghề của Trường và các chương trình chi tiết kèm theo
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.02
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
5.2
|
a
|
05.02.a.01
|
|
Danh mục các chương trình dạy nghề liên thông từ TCN lên CĐN của Trường và các chương trình kèm theo(lập 2014 ) ;
|
|
-
|
|
|
05.02.a.02
|
|
Văn bản quy định về chương trình liên thông của trường;
|
|
-
|
|
|
05.02.a.03
|
|
Biên bản thẩm định, nghiệm thu chương trình dạy nghề liên thông từ TCN lên CĐN của Trường;
|
|
-
|
|
|
05.02.a.04
|
|
Kế hoạch đào tạo liên thông, kế hoạch giáo viên năm 2014
|
|
-
|
|
b
|
05.02.b.01
|
|
Các quyết định thành lập Ban chủ nhiệm và Tiểu ban xây dựng chương trình và danh sách kèm theo;
|
|
-
|
|
|
05.02.b.02
|
|
Các quyết định thành lập Hội đồng thẩm định chương trình dạy nghề và danh sách kèm theo;
|
|
-
|
|
|
05.02.b.03
|
|
Biên bản họp Hội đồng thẩm định, nghiệm thu chương trình dạy nghề
|
|
-
|
|
c
|
05.02.c.01
|
|
Danh sách chuyên gia góp ý cho chương trình, giáo trình
|
|
-
|
|
|
|
05.02.b.01
|
Các quyết định thành lập Ban chủ nhiệm và Tiểu ban xây dựng chương trình và danh sách kèm theo;
|
|
-
|
|
|
|
05.02.b.02
|
Các quyết định thành lập Hội đồng thẩm định chương trình dạy nghề và danh sách kèm theo;
|
|
-
|
|
|
|
05.02.b.03
|
Biên bản họp Hội đồng thẩm định, nghiệm thu chương trình dạy nghề
|
|
-
|
5.3
|
a
|
|
05.01.a.01
|
Danh mục các chương trình dạy nghề của Trường và các chương trình chi tiết kèm theo
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.02
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
|
|
|
05.02.b.03
|
Biên bản họp Hội đồng thẩm định, nghiệm thu chương trình dạy nghề
|
|
-
|
|
b
|
|
05.01.a.01
|
Danh mục các chương trình dạy nghề của Trường và các chương trình chi tiết kèm theo
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.02
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
|
c
|
|
05.01.a.02
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
|
|
|
05.02.b.03
|
Biên bản họp Hội đồng thẩm định, nghiệm thu chương trình dạy nghề
|
|
-
|
|
|
|
05.02.c.01
|
Danh sách chuyên gia góp ý cho chương trình, giáo trình
|
|
-
|
5.4
|
a
|
05.04.a.01
|
|
Quy định về việc điều chỉnh chương trình dạy nghề
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.01
|
Danh mục các chương trình dạy nghề của Trường và các chương trình chi tiết kèm theo
|
|
-
|
|
|
|
05.01.a.02
|
Các Quyết định ban hành chương trình dạy nghề của trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR – VT;
|
|
-
|
|
|
05.04.a.02
|
|
Danh mục các chương trình dạy nghề đã ban hành lần đầu
|
|
-
|
|
|
|
05.01.c.01
|
Danh mục chương trình dạy nghề trình độ CĐN và TCN được rà soát điều chỉnh lại
|
|
-
|
|
|
05.04.a.03
|
|
Báo cáo kết quả bổ sung, điều chỉnh chương trình dạy nghề
|
|
-
|
|
b
|
05.04.b.01
|
|
Danh mục các chương trình tham khảo nước ngoài và các chương trình kèm theo
|
|
-
|
|
|
|
05.04.a.02
|
Danh mục các chương trình dạy nghề đã ban hành lần đầu
|
|
-
|
|
|
|
05.01.c.01
|
Danh mục chương trình dạy nghề trình độ CĐN và TCN được rà soát điều chỉnh lại
|
|
|