-
|
4.1
|
a
|
04.01.a.01
|
|
Thống kê số lượng môđun/môn học các nghề
|
|
-
|
|
|
04.01.a.02
|
|
Thống kê số lượng giáo viên các khoa
|
|
-
|
|
|
04.01.a.03
|
|
Danh sách giáo viên cơ hữu, giáo viên kiêm chức và giáo viên thỉnh giảng các khoa.trong toàn trường
|
|
-
|
|
b
|
|
01.02.b.03
|
Lưu lượng HSSV các lớp
|
|
-
|
|
|
04.01.b. 01
|
|
Danh sách giáo viên tính đến tháng 7/2014
|
|
-
|
|
|
|
04.01.a.03
|
Danh sách giáo viên cơ hữu, giáo viên kiêm chức và giáo viên thỉnh giảng các khoa.trong toàn trường
|
|
-
|
|
c
|
04.01.c.01
|
|
Quyết định giao khối lượng giảng dạy cho các khoa, bộ môn 2014
|
|
-
|
|
|
04.01.c.02
|
|
Kế hoạch giáo viên năm học 2014
|
|
-
|
4.2
|
a
|
04.02.a.01
|
|
Danh sách trích ngang đội ngũ giáo viên tính đến 15/07/2014
|
|
-
|
|
|
04.02.a.02
|
|
Danh sách trích ngang đội ngũ giáo viên chuẩn về năng lực chuyên môn
|
|
-
|
|
|
04.02.a.03
|
|
DS GV đã học xong chương trình NVSP dạy nghề đang chờ cấp chứng chỉ
|
|
-
|
|
|
04.02.a.04
|
|
Danh sách xét thi đua hàng tháng của năm 2014
|
|
-
|
|
|
02.02.a.05
|
|
KH nhận xét đánh giá, xếp loại, Biên bản họp nhận xét, đánh giá, xếp loại của các đơn vị
|
|
-
|
|
b
|
|
04.01.a.02
|
Thống kê số lượng giáo viên các khoa
|
|
-
|
|
c
|
|
04.02.c.01
|
Bảng thống kê giáo viên giảng dạy lý thuyết và thực hành
|
|
-
|
4.3
|
a
|
04.03.a.01
|
|
Quyết định và DS giáo viên đạt danh hiệu thi đua năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.03.a.02
|
|
Biên bản kiểm tra hàng tháng của phòng Thanh tra
|
|
-
|
|
b
|
04.03.b.01
|
|
Các đề tài nghiên cứu khoa học
|
|
-
|
|
|
04.03.b.02
|
|
Các bằng khen, giấy khen về them gia NCKH, cải tiến phương pháp dạy học, các hội thi tay nghề 2014
|
|
-
|
|
c
|
04.03.c.01
|
|
Danh sách giáo viên tham gia lớp chuyển giao công nghệ
|
|
-
|
|
|
04.03.c.02
|
|
Danh sách giáo viên tham gia các lớp kỹ năng nghề
|
|
-
|
4.4
|
a
|
04.04.a.01
|
|
Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.04.a.02
|
|
QĐ của UBND phê duyệt danh sách công chức,viên chức trường CĐN được cử đi đào tạo bồi dưỡng năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.04.a.03
|
|
Đơn đăng ký tự học tập nâng cao trình độ của mỗi GV trong năm 2014
|
|
-
|
|
b
|
04.04.b.01
|
|
Kế hoạch tổ chức hộ giảng cấp trường 2014
|
|
-
|
|
|
04.04.b.02
|
|
Danh sách giáo viên tham gia hội giảng
|
|
-
|
|
|
04.04.b.03
|
|
Danh sách các danh hiệu hội giảng đạt được
|
|
-
|
|
|
04.04.b.04
|
|
Danh sách Mô hình thiết bị tự làm và giáo viên tham gia
|
|
-
|
|
|
04.04.b.05
|
|
Kế hoạch tổ chức làm đề tài tốt nghiệp 2014
|
|
-
|
|
|
04.04.b.06
|
|
Danh mục các sản phẩm đề tài tốt nghiệp 2014
|
|
-
|
|
c
|
04.04.c.01
|
|
Danh sách các đơn vị có học sinh thực tập, danh sách các đơn vị có giáo viên đi thực tế
|
|
-
|
|
|
04.04.c.02
|
|
Quyết định cử giáo viên đi thâm nhập thực tế
|
|
-
|
|
|
04.04.c.03
|
|
Công văn về việc đề nghị tham quan tìm hiểu các trường
|
|
-
|
4.5
|
a
|
|
01.01.a.02
|
Quyết định số: 388/QĐ-UBND ngày 05/02/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh BR-VT về việc ban hành Điều lệ Trường Cao Đẳng nghề tỉnh BR-VT
|
|
-
|
|
|
04.5.a.01
|
|
Tờ trình V/v bổ nhiệm lại đ/c Lê Duy Cầu giữ chức vụ hiệu trưởng ngày ngày 14/01 năm 2011
|
|
-
|
|
|
04.05.a.02
|
|
Danh sách trích ngang Ban Giám hiệu đảm bảo đúng yêu cầu về trình độ.
|
|
-
|
|
|
04.05.a.03
|
|
Các quyết định bổ nhiệm hiệu trưởng và các phó hiệu trưởng
|
|
-
|
|
b
|
04.05.b.01
|
|
DS tổng hợp kết quả đánh giá xếp loại đảng viên năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.05.b.02
|
|
Các QĐ tặng thưởng năm 2014
|
|
-
|
|
c
|
04.05.c.01
|
|
Biên bản nhận xét đánh giá, phân loại cán bộ lãnh đạo 2014
|
|
-
|
|
|
04.05.c.02
|
|
BB họp kiểm điểm lãnh đạo BGH
|
|
-
|
|
|
|
04.05.b.01
|
DS tổng hợp kết quả đánh giá xếp loại đảng viên năm 2014
|
|
-
|
|
|
04.05.c.03
|
|
Phiếu biểu quyết tín nhiệm CBQL, BGH 2014
|
|
-
|
4.6
|
a
|
|
02.01.a.01
|
Các QĐ bổ nhiệm cán bộ quản lý, QĐ thành lập các phòng khoa, tổ bộ môn
|
|
|