ĐƯỢc viện dẫn trong báo cáo giám sáT



tải về 0.86 Mb.
trang6/7
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích0.86 Mb.
#19850
1   2   3   4   5   6   7

Tổng

795100

2698

214295

182014

153118

84.12%

18.90%

33.31%

47.78%

28492

23746

21938

92.39%

21.64%

41.71%

36.65%







51 tỉnh

36 tỉnh

44 tỉnh

63 tỉnh

63 tỉnh




45 tỉnh







37 tỉnh

61 tỉnh

61 tỉnh




48 tỉnh
































































Chú thích: ô màu




Địa phương không thống kê số liệu cụ thể.
































BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU VỀ KẾT QUẢ TIẾP CÔNG DÂN, TIẾP NHẬN ĐƠN VÀ KẾT QỦA GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI TỐ CÁO

CỦA CÁC BỘ, CƠ QUAN NGANG BỘ (2005 - 2007)


STT

CƠ QUAN

TIẾP DÂN

KHIẾU NẠI

TỐ CÁO

Lượt người

Đoàn đông

Đơn

Đơn thuộc
thẩm quyền


Đã giải quyết

Tỷ lệ giải quyết (%)

Tỷ lệ khiếu nại đúng, sai (%)

Đơn

Đơn thuộc
thẩm quyền


Đã giải quyết

Tỷ lệ giải quyết (%)

Tỷ lệ tố cáo đúng, sai (%)

Đúng

Đúng một phần

Sai

Đúng

Đúng một phần

Sai

1

Bộ Tư pháp

1712

 

51

51

51

100.00%

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

2

Bộ Công an

32216

 

7841

7841

6705

85.51%

11.38%

16.51%

72.12%

6891

6891

5893

86%

 

 

 

3

Bộ KHCN

 

 

1429

1429

1282

89.71%

 

 

 

59

59

44

75%

 

 

 

4

VKSTC

67183

 

178

178

176

98.88%

 

 

 

231

231

225

97%

 

 

 

5

Bộ LĐTBXH

4478

 

54

54

52

96.30%

89.47%

10.53%

0.00%

17

17

19

 

52.94%

23.53%

23.53%

6

Bộ Y tế

522

 

863

 

 

 

 

 

 

455

 

 

 

 

 

 

7

Bộ Xây dựng

758

 

3000

480

211

 

 

 

 

107

 

 

 

 

 

 

8

Bộ TNMT

5489

313

29648

341

 

 

1.19%

0.00%

98.81%

1063

274

274

100%

 

 

 

9

Bộ Tài chính

20197

4

42193

40491

35079

86.63%

63.02%

12.32%

24.66%

3666

2835

1469

52%

11.48%

44.86%

43.66%

10

Thanh tra CP

57255

1508

 

 

265

97.50%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Bộ Quốc phòng

 

 

276

276

 

 

 

 

 

196

196

 

 

 

 

 

12

Bộ TT&TT

12

0

117

 

1

 

 

 

 

44

 

 

 

0.00%

0.00%

100.00%

13

Bộ GD&ĐT

259

1

199

8

 

 

 

 

 

290

15

 

 

 

 

 

14

Bộ NN&PTNN
(năm 2006-nay)


948

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Bộ Nội vụ

1368

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Bộ VHTT&DL

 

0

429

 

 

 

100.00%

0.00%

0.00%

199

 

 

 

 

 

 

17

UB Dân tộc

 

 

199

 

 

 

 

 

 

37

 

 

 

 

 

 

18

Bộ Công Thương

66

 

71

71

 

 

49.30%

22.54%

28.17%

353

353

 

 

39.94%

24.93%

35.13%

19

Bộ Ngoại giao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Ngân hàng NN

634

 

1634

1634

1584

96.94%

 

 

 

540

540

519

96%

 

 

 

21

Bộ KHĐT

 

 

140

5

5

100.00%

0.00%

60.00%

40.00%

86

7

7

100%

0.00%

57.14%

42.86%

22

Bộ GTVT

165

2

409

15

14

93.33%

 

 

 

469

 

 

 

 

 

 

 

Каталог: UserControls -> ckfinder -> userfiles -> files
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
files -> Phụ lục số 1 danh mục các văn bản hưỚng dẫn thi hành pháp luật về giao thôNG
files -> PHỤ LỤC 1 KẾt quả XỬ LÝ ĐƠN, thư CỦa uỷ ban tư pháp từ sau kỳ HỌp thứ SÁU ĐẾn truớc kỳ HỌp thứ BẢy quốc hội khóa XII
files -> Phần I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
files -> II. Các kiến nghị về chính sách đối với giáo viên
files -> BÁo cáo việc thực hiện chính sách, pháp luật về thành lập trường, đầu tư và đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương