ĐƯỢc viện dẫn trong báo cáo giám sáT



tải về 0.86 Mb.
trang4/7
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích0.86 Mb.
#19850
1   2   3   4   5   6   7

- Các tỉnh không báo cáo rõ việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật về khiếu nại, tố cáo trong báo cáo gửi Đoàn giám sát (14 tỉnh): Lai Châu, Hải Phòng, Kon Tum, Vĩnh Long, Quảng Ninh, Hải Dương, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Long An, Hà Giang, Đăk Nông, Phú Thọ, Điện Biên, Bình Phước.

- Tổng số văn bản: 123

Trong đó có: - 79 Quyết định

- 43 Chỉ thị

- 01 Công văn (Hậu Giang)



Phụ lục số 2: Trong lĩnh vực hành chính

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU VỀ KẾT QUẢ TIẾP CÔNG DÂN, TIẾP NHẬN ĐƠN VÀ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI, TỐ CÁO

CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG (2005 - 2007)


STT

Địa phương

TIẾP DÂN

KHIẾU NẠI

TỐ CÁO

Lượt người

Đoàn đông người

Đơn

V/v thuộc thẩm quyền

Đã giải quyết

Tỷ lệ giải quyết (%)

Tỷ lệ khiếu nại đúng, sai (%)

Đơn

V/v thuộc thẩm quyền

Đã giải quyết

Tỷ lệ giải quyết (%)

Tỷ lệ tố cáo đúng, sai (%)

KN đúng

KN đúng một phần

KN sai

TC đúng

TC đúng một phần

TC sai

1

An Giang

27141




9718

6200

5297

85.44%

20.00%

30.00%

50.00%




186

181

97.31%










2

Bình Định

10058




7391

3316

3135

94.54%

0.00%

53.30%

46.70%

895

342

325

95.03%




40.50%

59.50%

3

Bình Dương




53




4203

3836

91.27%

4.18%

0.84%

94.98%

120

120

99

82.50%

2.02%

19.19%

78.79%

4

Bình Phước

















































5

Bình Thuận

7384

9

6993

4378

4101

93.67%

20.00%

15.00%

65.00%

632

306

279

91.18%

10.00%

13.00%

77.00%

6

Bà Rịa Vũng Tàu

18216

174

14615

6677

5522

82.70%

8.13%

14.56%

77.31%

438

207

160

77.29%

18.13%

23.75%

58.13%

7

Bắc Giang

29393

7

19053

1275

1178

92.39%

22.92%

37.01%

40.07%




1152

1152

100.00%

19.97%

35.85%

44.18%

8

Bắc Kạn




3




526

449

85.36%













111

98

88.29%

100.00%

0.00%

0.00%

9

Bắc Ninh

12990

276

1482

813

644

79.21%

10.25%

37.89%

51.86%

1095

594

470

79.12%

15.96%

72.13%

11.91%

10

Bạc Liêu










1637

1568

95.78%

45.03%

21.94%

33.04%




57

57

100.00%

54.39%

28.07%

17.54%

11

Bến Tre

14034

2

3616

4146

3241

78.17%

3.70%

3.86%

92.43%

109

109

141

129.36%

29.79%

26.24%

43.97%

12

Cà Mau

14712

53




2712

1911

70.46%













261

225

86.21%










13

Cao Bằng

4065




2414

1273

1273

100.00%










106

48

48

100.00%

62.50%

0.00%

37.50%

14

Cần Thơ

7741

56




3192

3005

94.14%

29.50%

0.00%

70.50%

368

259

252

97.30%

40.50%

0.00%

59.50%

15

Đăk Lăk

10131

6

4394

2784

2673

96.01%

30.00%

40.55%

29.44%




623

573

91.97%

26.18%

55.85%

17.98%

16

Đăk Nông

3828







1375

1375

100.00%

35.42%

31.64%

32.95%

555

299

281

93.98%

22.42%

38.43%

39.15%

17

Đà Nẵng

25222




1678

1678

1511

90.05%

5.89%

5.69%

88.42%

90

90

80

88.89%

2.50%

8.75%

88.75%

18

Đồng Nai

28531

36

3328

3328

3115

93.60%

14.86%

16.66%

68.48%

127

127

113

88.98%

22.12%

28.32%

49.56%

19

Đồng Tháp




56

19282

14225

13396

94.17%










304

157

147

93.63%










20

Điện Biên

3352

23

709

313

288

92.01%

23.96%

42.71%

33.33%

302

187

181

96.79%

29.83%

28.73%

41.44%

21

Gia Lai

10114

2

3866

2849

2807

98.53%

37.49%

41.11%

21.40%

1093

733

722

98.50%

22.10%

45.30%

32.60%

22

Hà Giang










840

786

93.57%

31.17%

50.38%

18.45%




209

184

88.04%

17.39%

63.59%

19.02%

23

Hà Nội

101460

102




7337

6128

83.52%

20.68%

28.40%

50.91%




1946

1547

79.50%

30.12%

44.15%

25.73%

24

Hà Tây

24525




2173

820

788

96.10%













354

335

94.63%

40.00%

28.00%

32.00%

25

Hà Tĩnh

3351

14

3420

1720

1567

91.10%

21.00%

64.96%

14.04%

1577

974

866

88.91%

4.97%

75.98%

19.05%

26

HàNam

10447

33

812

241

241

100.00%










265

95

95

100.00%

4.21%

46.32%

49.47%

27

Hải Dương

21674

69

4304

1601

1365

85.26%

13.26%

50.55%

36.19%

4175

1341

1247

92.99%

20.37%

47.87%

31.76%

28

Hải Phòng

11155




4727

325

314

96.62%

24.88%

20.03%

55.09%




277

272

98.19%

25.00%

35.00%

40.00%

29

Hồ Chí Minh

70239







12198

10795

88.50%










1813

1813

1648

90.90%










Каталог: UserControls -> ckfinder -> userfiles -> files
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
files -> Phụ lục số 1 danh mục các văn bản hưỚng dẫn thi hành pháp luật về giao thôNG
files -> PHỤ LỤC 1 KẾt quả XỬ LÝ ĐƠN, thư CỦa uỷ ban tư pháp từ sau kỳ HỌp thứ SÁU ĐẾn truớc kỳ HỌp thứ BẢy quốc hội khóa XII
files -> Phần I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
files -> II. Các kiến nghị về chính sách đối với giáo viên
files -> BÁo cáo việc thực hiện chính sách, pháp luật về thành lập trường, đầu tư và đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương