ĐƯỢc viện dẫn trong báo cáo giám sáT



tải về 0.86 Mb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích0.86 Mb.
#19850
1   2   3   4   5   6   7

30

Hậu Giang

6580




3202

2230

2162

96.95%

27.00%

38.00%

35.00%






















31

Hưng Yên

5569

30

504

151

141

93.38%

20.57%

33.33%

46.10%

718

142

134

94.37%

23.13%

67.91%

8.96%

32

Hoà Bình

7932




4605

493

442

89.66%

18.10%

33.71%

48.19%

655

122

109

89.34%

23.85%

18.35%

57.80%

33

Khánh Hoà

13985

14




2643

2538

96.03%

18.52%

21.32%

60.16%




412

396

96.12%

16.94%

36.69%

46.37%

34

Kiên Giang

9576

22

2789

2789

2754

98.75%

2.36%

3.81%

93.83%




188

180

95.74%

42.78%

19.44%

37.78%

35

Kon Tum

3785




765

397

389

97.98%

17.22%

21.59%

61.18%

244

111

111

100.00%

13.33%

19.05%

67.62%

36

Lâm Đồng

11344

197




9840

8925

90.70%

9.70%

35.60%

54.70%

394

394

343

87.06%

9.62%

34.11%

56.27%

37

Lào Cai

11416




1147

903

874

96.79%










661

459

441

96.08%










38

Lạng Sơn

7733

15

5964

563

486

86.32%










105

105

95

90.48%










39

Lai Châu




4

290

281

271

96.44%










180

116

113

97.41%










40

Long An

8781

34

6928

5665

5464

96.45%










241

150

145

96.67%










41

Nam Định

17945







475

459

96.63%

46.62%

52.72%

0.65%




176

140

79.55%

11.43%

72.86%

15.71%

42

Nghệ An

16561




9898

5176

5176

100.00%

28.30%

39.20%

32.50%

4059

2470

2470

100.00%

27.30%

40.60%

32.10%

43

Ninh Bình

11176

24

2524

1569

1437

91.59%

20.00%

43.00%

37.00%




304

282

92.76%

21.00%

46.00%

33.00%

44

Ninh Thuận

4195

28




2126

2065

97.13%













204

199

97.55%










45

Phú Thọ

18299




1905

1029

936

90.96%

27.35%

30.77%

41.88%

1068

494

432

87.45%

17.26%

34.52%

48.23%

46

Phú Yên




5




420

420

100.00%

11.16%

10.23%

78.60%




29

29

100.00%

24.14%

34.48%

41.38%

47

Quảng Bình







1322

1322

1322

100.00%

18.00%

26.40%

55.60%




286

286

100.00%

13.00%

42.00%

45.00%

48

Quảng Nam

18305







3219

3219

100.00%

23.24%

29.85%

46.91%




147

147

100.00%

28.57%

30.61%

40.82%

49

Quảng Ngãi

9450

73




5184

3869

74.63%













237

156

65.82%










50

Quảng Ninh




440




1006

912

90.66%

9.21%

31.47%

59.32%




219

195

89.04%

26.67%

41.03%

32.31%

51

Quảng Trị

2598

23

1184

780

736

94.36%

31.39%

36.14%

32.47%

283

145

140

96.55%

35.71%

37.76%

26.53%

52

Sơn La







2547

1552

1323

85.24%































53

Sóc Trăng

1413

5

8061

2939

2876

97.86%

20.01%

45.02%

34.98%

166

166

136

81.93%

30.88%

34.56%

34.56%

54

Tây Ninh

7432




3582

1587

1325

83.49%










205

12

12

100.00%

16.67%

25.00%

58.33%

55

Thái Bình

21940




2716

1317

1294

98.25%

33.60%

40.85%

25.55%




309

302

97.73%

16.56%

40.40%

43.05%

56

Thái Nguyên

11526

459

2268

1727

1666

96.47%










146

8

8

100.00%










57

Thanh Hoá

33867

175

6283

2104

1990

94.58%

28.31%

35.95%

35.75%

3478

1041

975

93.66%

19.03%

37.23%

43.74%

58

Thừa Thiên Huế










594

495

83.33%













110

95

86.36%










59

Tiền Giang

18824

89

10495

8349

2533

30.34%

21.79%

34.50%

43.70%

126

119

119

100.00%

27.73%

31.93%

40.34%

60

Trà Vinh







7485

8225

7137

86.77%













57

53

92.98%










61

Tuyên Quang

10189







858

792

92.31%

0.00%

45.31%

54.69%




742

709

95.55%

0.00%

49.79%

50.21%

62

Vĩnh Long

9503

87

6048

1610

1509

93.73%

15.04%

24.72%

60.24%

394

149

146

97.99%

22.60%

24.66%

52.74%

63

Vĩnh Phúc

21000




5849

10085

2069

20.52%

15.32%

45.09%

39.58%

885

885

803

90.73%

19.30%

42.09%

38.61%

64

Yên Bái

4413




1959

824

803

97.45%

54.96%

22.02%

23.02%

420

261

259

99.23%

40.12%

35.10%

24.78%




Каталог: UserControls -> ckfinder -> userfiles -> files
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
files -> Phụ lục số 1 danh mục các văn bản hưỚng dẫn thi hành pháp luật về giao thôNG
files -> PHỤ LỤC 1 KẾt quả XỬ LÝ ĐƠN, thư CỦa uỷ ban tư pháp từ sau kỳ HỌp thứ SÁU ĐẾn truớc kỳ HỌp thứ BẢy quốc hội khóa XII
files -> Phần I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
files -> II. Các kiến nghị về chính sách đối với giáo viên
files -> BÁo cáo việc thực hiện chính sách, pháp luật về thành lập trường, đầu tư và đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương