Báo cáo DAD phát hành ngày 30 tháng 5 năm 2006.
Cơ quan tài trợ/Đối tác Việt Nam
|
Số dự án
|
Số liệu giải ngân (USD)
|
Các Tổ chức tài trợ song phương
|
|
|
Chính phủ/các Bộ, ngành
|
321
|
597.162.696
|
Chính phủ/Ủy ban nhân dân các tỉnh
|
158
|
137.838.178
|
Khác
|
77
|
35.561.314
|
Các Tổ chức xã hội Dân sự Việt Nam
|
29
|
20.346.478
|
Chính phủ/Cơ quan ngang Bộ
|
25
|
52.785.002
|
Các Viện Giáo dục/Nghiên cứu
|
15
|
16.002.576
|
Các cơ quan
|
14
|
10.299.308
|
Chính phủ/Khác
|
12
|
5.670.146
|
Chính phủ/các cơ quan thuộc Chính phủ
|
8
|
6.805.803
|
Lập pháp
|
5
|
1.460.447
|
Tư pháp
|
3
|
551.746
|
Các Tổ chức quốc tế đa phương
|
|
|
Chính phủ/các Bộ, ngành
|
118
|
381.288.811
|
Chính phủ/Cơ quan ngang Bộ
|
27
|
66.713.197
|
Khác
|
24
|
7.402.939
|
Chính phủ/ Ủy ban nhân dân các tỉnh
|
21
|
23.863.425
|
Các Viện Giáo dục/Nghiên cứu
|
11
|
5.148.346
|
Các cơ quan
|
7
|
122.570.000
|
Chính phủ/các cơ quan thuộc Chính phủ
|
6
|
1.666.054
|
Các Tổ chức xã hội Dân sự Việt Nam
|
6
|
11.156.034
|
Lập pháp
|
4
|
1.875.077
|
Tư pháp
|
1
|
154.566
|
Chính phủ/Khác
|
1
|
309.131
|
Tổng số
|
893
|
1.506.631.274
|
Báo cáo DAD phát hành ngày 30 tháng 5 năm 2006.
Mã Dự án
|
Tên Dự án
|
Tổng vốn đầu tư/Tổng vốn yêu cầu (USD)
|
Ngày bắt đầu
|
Ngày kết thúc
|
Cơ quan tài trợ
|
VNM/006343
|
Hỗ trợ ngân sách theo mục tiêu cho Chương trình giáo dục cho mọi người
|
508.000.000
|
28/6/2005
|
30/6/2009
|
CIDA (Cơ quan Hợp tác Phát triển quốc tế Canada); DfID (Bộ Phát triển Quốc tế Anh); Chính phủ Bỉ; Chính phủ Hà Lan; Chính phủ New Zealand; Ngân hàng thế giới/IDA (Hội Liên hiệp Phát triển quốc tế)
|
VNM/005817
|
Giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
|
243.670.000
|
06/5/2003
|
30/6/2007
|
CIDA (Cơ quan Hợp tác Phát triển quốc tế Canada); DfID (Bộ Phát triển Quốc tế Anh); Chính phủ Nhật Bản; Ngân hàng thế giới/IDA (Hội Liên hiệp Phát triển quốc tế)
|
VNM/005913
|
Dự án Giao thông nông thôn 3
|
173.270.000
|
21/2/2006
|
30/12/2011
|
Ngân hàng thế giới/IDA (Hội Liên hiệp Phát triển quốc tế)
|
VNM/005902
|
Dự án Hỗ trợ thủy lợi
|
160.400.000
|
30/3/2004
|
31/12/2011
|
Chính phủ Nhật Bản; Ngân hàng thế giới/IDA (Hội Liên hiệp Phát triển quốc tế)
|
VNM/006111
|
Chương trình học bổng hợp tác phát triển Úc
|
157.040.353
|
01/1/1999
|
31/12/2008
|
AUSAID (Cơ quan Phát triển quốc tế của Úc)
|