BÁo cáo tổng kết năm họC 2007-2008 & phưƠng hưỚNG, nhiệm vụ NĂm họC 2008-2009


PHỤ LỤC 4: XẾP LOẠI HỌC LỰC KHỐI THPT NĂM HỌC (07-08)



tải về 0.62 Mb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích0.62 Mb.
#18673
1   2   3   4


PHỤ LỤC 4:
XẾP LOẠI HỌC LỰC KHỐI THPT NĂM HỌC (07-08)



TT

ĐƠN VỊ

T.Số

HS


GIỎI

KHÁ

T. BÌNH

YẾU

KÉM

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

Lương Văn Chánh

1.011

478


47.8

497

49.7

26

2.6













2

Nguyễn Huệ

2.012

158


7.9

1196

59.4

631

31.4

27

1.3







3

Ngô Gia Tự

1.411

38


2.7

636

45.1

700

49.6

37

2.6







4

Trần Quốc Tuấn

1.450

96


6.6

687

47.4

630

43.5

37

2.6







5

Lê Hồng Phong

2.274

160


7.0

1033

45.4

994

43.8

87

3.8







6

Lê Trung Kiên

1.338

71


5.3

669

50.0

515

38.5

83

6.2







7

Phan Đình Phùng

1.733

55


3.2

490

28.3

1021

58.9

167

9.7







8

Trần Phú

1.638

46


2.8

598

36.5

920

56.2

74

4.5







9

Lê Lợi

1.666

86


5.2

425

25.5

885

53.1

270

16.2







10

Lê Thành Phương

1.654

18


1.1

498

30.1

1033

62.4

100

6.1

5

0.3

11

Nguyễn Du

1.126

9


0.8

269

23.9

639

56.7

201

17.9

8

0.7

12

Phan Bội Châu

1.399

30


2.1

350

25.0

741

53.0

273

19.5

5

0.4

13

Trần Suyền

853

10


1.2

289

33.8

516

59.4

38

4.4







14

Nguyễn Văn Linh

865

20


2.3

327

37.8

485

56.1

33

3.8







15

PTDT Nội trú tỉnh

206

3


1.5

46

22.3

114

55.3

42

20.4

1

0.5

16

C2-3 Phan Chu Trinh

1.259

21


1.7

336

26.7

702

55.8

200

15.9







17

C2-3 Sơn Thành

793

12


1.5

173

21.8

450

56.7

152

19.2

6

0.8

18

T C2-3 Xuân Phước

575

23


4.0

167

29.0

293

51.0

92

16.0







19

C2-3 Võ Thị Sáu

773

9


1.2

180

23.3

461

59.6

123

15.9







20

C2-3 Tân Lập

222





36

16.2

108

48.6

76

34.2

2

4.4

21

C2-3 Ng Bá Ngọc

148

1


0.7

49

33.1

89

60.1

9

6.1







22

B. c Nguyễn Trãi

1.585

3


0.2

313

19.9

1096

69.8

159

10.1

14

0.9

23

Bc Nguyễn Công Trứ

1.030

2


0.2

133

12.9

715

69.4

174

16.9

6

0.6

24

Bc Ng Trường Tộ

883





85

9.6

600

68.0

198

22.4







25

Bc Ng T. Minh Khai

1.507

2


0.1

189

12.6

1096

72.7

220

14.6







26

B.c Trần Bình Trọng

1.062

2


0.2

162

15.3

690

65.0

208

19.6







27

D/L Ng Bỉnh khiêm

797

1


0.1

137

17.2

608

76.3

51

6.4







28

D/L Duy Tân

643

27


4.2

179

27.8

353

54.9

84

13.1







29

D/L Lê Thánh Tôn

297





71

23.9

198

66.7

28

9.4









TỔNG CỘNG

32.200

1381

4.3


10220

31.7

17309

53.8

3243

10.1

47

0.1




Каталог: vanban -> vb phapquy
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004
vb phapquy -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 1127/bgdđt-gdcn v/v hướng dẫn tuyển sinh tccn năm 2009 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vb phapquy -> Ubnd tỉnh Phú Yên CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dụC& ĐÀo tạO Độc lập- tự do- hạnh phúc
vb phapquy -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 164
vb phapquy -> Thông tư liên tịch số 27/2013/ttlt-bgdđt-btc hướng dẫn thực hiện Quyết định 12/2013/QĐ-ttg
vb phapquy -> Ubnd tỉnh phú YÊn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dụC & ĐÀo tạO Độc lập Tự do Hạnh phúc
vb phapquy -> Thanh tra số: 260/TTr V/v: Hướng dẫn nghiệp vụ thanh tra thi tốt nghiệp thpt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vb phapquy -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐIỀu lệ
vb phapquy -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam công đOÀn giáo dụC Độc lập – Tự do Hạnh phúc

tải về 0.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương