BÁo cáo tổng kết năm họC 2007-2008 & phưƠng hưỚNG, nhiệm vụ NĂm họC 2008-2009



tải về 0.62 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích0.62 Mb.
#18673
1   2   3   4



PHỤ LỤC 3:
XẾP LOẠI HẠNH KIỂM KHỐI THPT NĂM HỌC (07-08)



TT

ĐƠN VỊ

T.Số

HS


TỐT

KHÁ

T. BÌNH

YẾU

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

Lương Văn Chánh

1.011

973


97.2

25

2.5

3

0.3







2

Nguyễn Huệ

2.012

1571


78.1

404

20.1

33

1.6

4

0.2

3

Ngô Gia Tự

1.411

1156


81.9

246

17.4

9

0.6







4

Trần Quốc Tuấn

1.450

954


65.8

455

31.4

34

2.3

7

0.5

5

Lê Hồng Phong

2.274

1837


80.8

366

16.1

52

2.3

19

0.8

6

Lê Trung Kiên

1.338

1121


83.8

195

14.6

18

1.3

4

0.3

7

Phan Đình Phùng

1.733

916


52.9

680

39.2

123

7.1

14

0.8

8

Trần Phú

1.638

876


53.4

678

41.4

80

4.9

4

0.2

9

Lê Lợi

1.666

978


58.7

599

36.0

89

5.3







10

Lê Thành Phương

1.654

1151


69.6

397

24.0

94

5.7

12

0.7

11

Nguyễn Du

1.126

735


65.3

299

26.6

74

6.6

18

1.6

12

Phan Bội Châu

1.399

759


54.3

515

36.8

111

7.9

14

1.0

13

Trần Suyền

853

511


59.9

277

32.4

83

5.9

12

1.4

14

Nguyễn Văn Linh

865

751


86.8

102

11.8

12

1.4







15

PTDT Nội trú tỉnh

206

139


67.5

56

27.2

11

5.3







16

C2-3 Phan Chu Trinh

1.259

762


60.5

372

29.5

105

8.3

20

1.6

17

C2-3 Sơn Thành

793

443


55.9

289

36.4

56

7.1

5

0.6

18

T C2-3 Xuân Phước

575

457


79.5

107

18.6

11

1.9







19

C2-3 Võ Thị Sáu

773

444


57.4

293

37.9

36

4.7







20

C2-3 Tân Lập

222

100


45.0

95

42.8

25

11.3

2

0.9

21

C2-3 Ng Bá Ngọc

148

99


66.9

27

18.2

18

12.2

4

2.7

22

B. c Nguyễn Trãi

1.585

642


40.5

766

48.3

170

10.7

7

0.4

23

Bc Nguyễn Công Trứ

1.030

448


43.5

383

37.2

187

18.2

12

1.5

24

Bc Ng Trường Tộ

883

470


53.2

356

40.3

56

6.3

1

0.4

25

Bc Ng T. Minh Khai

1.507

691


45.9

746

49.5

59

3.9

11

0.7

26

B.c Trần Bình Trọng

1.062

398


37.5

560

52.7

99

9.3

5

0.5

27

D/L Ng Bỉnh khiêm

797

325


40.8

353

44.3

108

13.6

11

1.3

28

D/L Duy Tân

643

429


66.7

174

27.1

33

5.1

7

1.1

29

D/L Lê Thánh Tôn

297

207


69.7

78

26.3

11

3.7

1

0.3



TỔNG CỘNG

32.200

20343


63.2

9893

30.7

1770

5.5

194

0.6

Каталог: vanban -> vb phapquy
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004
vb phapquy -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 1127/bgdđt-gdcn v/v hướng dẫn tuyển sinh tccn năm 2009 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vb phapquy -> Ubnd tỉnh Phú Yên CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dụC& ĐÀo tạO Độc lập- tự do- hạnh phúc
vb phapquy -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 164
vb phapquy -> Thông tư liên tịch số 27/2013/ttlt-bgdđt-btc hướng dẫn thực hiện Quyết định 12/2013/QĐ-ttg
vb phapquy -> Ubnd tỉnh phú YÊn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dụC & ĐÀo tạO Độc lập Tự do Hạnh phúc
vb phapquy -> Thanh tra số: 260/TTr V/v: Hướng dẫn nghiệp vụ thanh tra thi tốt nghiệp thpt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vb phapquy -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐIỀu lệ
vb phapquy -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam công đOÀn giáo dụC Độc lập – Tự do Hạnh phúc

tải về 0.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương