b¶ng kª sè 8
Nhập, xuất, tồn kho
Tháng 4 năm 2010
Số dư đầu kỳ : 211.623.950
stt
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi có TK 155
|
Ghi nî c¸cTK:
|
Ghi nợ TK 155
|
Ghi nợ các TK:
|
TK: 154
|
Cộng có TK:
|
TK: 154
|
Cộng có TK:
|
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Số lượng
|
Gía thực tế
|
Giá thực tế
|
Số lượng
|
Giá thực tế
|
Giá thực tế
|
1
|
410
|
2/4
|
Xuất bán cho cty Tân Thành
|
625
|
24533290
|
24533290
|
|
|
|
2
|
415
|
4/4
|
Xuất gửi bán cho CH 20 Phạm Ngọc Thạch
|
790
|
25003490
|
25003490
|
|
|
|
3
|
417
|
6/4
|
Xuất bán cho cty Nam Phong
|
2025
|
71179440
|
71179440
|
|
|
|
4
|
423
|
10/4
|
Xuất bán cho CH 23 Kim Mã
|
1000
|
39497900
|
39497900
|
|
|
|
5
|
316
|
20/4
|
Nhập kho thành phẩm
|
|
|
|
2075
|
426866861,3
|
426866861,3
|
6
|
424
|
21/4
|
Xuất gửi bán cho CH số 10 Cửa Nam
|
2075
|
66847586,7
|
|
|
|
|
7
|
425
|
23/4
|
Xuất gửi bán siêu thị Cầu Giấy
|
1580
|
52065593,5
|
52065593,5
|
|
|
|
8
|
426
|
25/4
|
Xuất bán trực tiếp cho cửa hàng TH HBT
|
494
|
14595743,5
|
14595743,5
|
|
|
|
9
|
427
|
25/4
|
Xuất gửi bán CH Thanh Hằng
|
575
|
18425977
|
18425977
|
|
|
|
10
|
428
|
27/4
|
Xuất gửi bán cho cửa hàng Phương Anh
|
244
|
8124022
|
8124022
|
|
|
|
11
|
429
|
27/4
|
Xuất bán cho cty Đông Phong
|
327
|
10524436
|
10524436
|
|
|
|
12
|
|
21/4
|
Nhập kho TP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối kỳ: 307.693.332,6
B¶ng kª sè 9
Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hóa
Tháng 4 năm 2010
STT
|
Chỉ tiêu
|
TK 155 – thành phẩm
|
TK 156 – Hàng hóa
|
Hạch toán
|
Thực tế
|
Hạch toán
|
Thực tế
|
1
|
I. Số dư đầu tháng
|
|
211.623.950
|
|
|
2
|
II. Phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
3
|
- Từ NKCT số 5 (có TK 331)
|
|
|
|
|
4
|
- Từ NKCT số 6 (có TK 151)
|
|
|
|
|
5
|
- Từ NKCT số 7 (có TK 154)
|
|
426.866.861,3
|
|
|
6
|
- Từ NKCT số 1 (có TK 111)
|
|
|
|
|
7
|
- Từ NKCT số 2 (có TK 112)
|
|
|
|
|
8
|
- Từ NKCT số 9( có TK 211, 212, 213)
|
|
|
|
|
9
|
- Từ NKCT số10( có TK 141)
|
|
|
|
|
10
|
- Từ NKCT số 8 ( có TK ...)
|
|
|
|
|
11
|
III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng
|
|
638.490.811,3
|
|
|
12
|
IV. Hệ số chêch lệch
|
|
|
|
|
13
|
V. Xuất trong tháng
|
|
330.797.478,7
|
|
|
14
|
VI. Tồn kho cuối tháng
|
|
307.693.332,6
|
|
|
Kế toán ghi sổ Ngày…tháng…năm2010
(ký, họ tên) Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
b¶ng kª sè 10
Hàng gửi đi bán (TK 157)
Tháng 4 năm 2010
Số dư đầu tháng: 0
stt
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Nợ TK 157
|
Cộng Nợ TK
157
|
Ghi Có TK 157
|
Cộng CóTK
157
|
155
|
632
|
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Giá trị
|
|
Giá trị
|
|
1
|
415
|
4/4
|
Xuất gửi bán cho CH 20 Phạm Ngọc Thạch
|
25.003.490
|
25.003.490
|
|
|
2
|
424
|
21/4
|
Xuất gửi bán CH 10 Cửa Nam
|
66.847.586,7
|
66.847.586,7
|
|
|
3
|
425
|
23/4
|
Xuất gửi bán siêu thi Cầu Giấy
|
52.065.593,5
|
52.065.593,5
|
|
|
4
|
427
|
25/4
|
Xuất gửi bán CH Thanh Hằng
|
18.425.977
|
18.425.977
|
|
|
5
|
428
|
27/4
|
Xuất gửi bán CH Phương Anh
|
8.124.022
|
8.124.022
|
|
|
6
|
514
|
8/4
|
CH 20 Phạm Ngọc Thạch thanh toán tiền hàng
|
|
|
25.003.490
|
25.003.490
|
7
|
524
|
28/4
|
Siêu thị Cầu Giấy thanh toán tiền hàng
|
|
|
52.065.593,5
|
52.065.593,5
|
8
|
526
|
28/4
|
CH Thanh Hằng thanh toán tiền hàng
|
|
|
18.425.977
|
18.425.977
|
9
|
528
|
30/4
|
CH Phương Anh thanh toán tiền hàng
|
|
|
8.124.022
|
8.124.022
|
|
|
|
Cộng:
|
170.466.669,2
|
170.466.669,2
|
|
103.619.082,5
|
Số dư cuối tháng: 66.847.586,7
b¶ng kª sè 11
Phải thu khách hàng (Tk 131)
Tháng 4 năm 2010
Số dư đầu tháng: 78.179.000
STT
|
Tên người mua hàng
|
Ghi Nợ TK 131
|
Ghi có TK 131
|
511
|
3331
|
Cộng NợTK 131
|
111
|
Cộng có TK 131
|
1
|
Dư định kỳ
|
|
|
|
|
|
2
|
CTy Đông Phong
|
8.941.675
|
894.167,5
|
9.835.842,5
|
9.835.842,5
|
9.835.842,5
|
3
|
CTy SX và TM Quang Minh
|
|
|
|
14.320.000
|
14.320.000
|
4
|
Siêu thị Metro
|
|
|
|
27.500.000
|
27.500.000
|
5
|
CTy TNHH Anh Thắng
|
|
|
|
7.350.000
|
7.350.000
|
6
|
CTy TNHH
An Bình
|
|
|
|
17.095.000
|
17.095.000
|
7
|
Cty Tân Thành
|
|
|
|
8.769.000
|
8.769.000
|
8
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
8.941.675
|
894.167,5
|
9.835.842,5
|
84.869.842,2
|
84.869.842,2
|
Số dư cuối tháng: 3.145.000
TK 112
|
|
|
|
250.000.000
|
|
TK 131
|
|
|
|
84.869.842,5
|
|
TK 311
|
|
|
|
250.000.000
|
|
TK 511
|
|
|
|
316.955.981
|
|
TK 3331
|
|
|
|
31.695.598,1
|
|
TK141
|
|
|
|
625.400
|
|
TK711
|
|
|
|
2.543.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh
|
Nợ
|
|
|
|
936.689.822
|
|
Có
|
|
|
|
792.939.302,9
|
|
Số dư cuối tháng
|
Nợ
|
|
|
|
194.600.519,1
|
|
Có
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm
|
Nợ
|
Có
|
458.963.000
|
| TÀI KHOẢN: 112- Tiền gửi ngân hàng
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Tháng 5
|
TK 511
|
|
|
|
124.025.000
|
|
TK 331
|
|
|
|
12.402.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh
|
Nợ
|
|
|
|
136.427.500
|
|
Có
|
|
|
|
250.000.000
|
|
Số dư cuối tháng
|
Nợ
|
|
|
|
345.390.500
|
|
Có
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |