Tµi kho¶n : 338 – Phải trả phải nộp khác
Ghi Có các TK đối ứng Nợ với TK này
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Tháng 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng phát sinh
|
Nợ
|
|
|
|
0
|
|
Có
|
|
|
|
21 758 906,5
|
|
Số dư cuối tháng
|
Nợ
|
|
|
|
|
|
Có
|
|
|
|
21 758 906,5
|
|
Đơn vị:Công ty Sản Xuất và Thương Mại
Đại Hoàng Nam MẫusốS14- STK/DNN Ban hành theo QĐ
Số 117TC/QĐ/CĐKT
Ngày 23/12/1996 của BTC
b¶ng tæng hîp chi tiÕt nguyªn liÖu, MÉu sè: S14-STK/DNN
vËt liÖu, s¶n phÈm, hµng ho¸
Tài khoản : 152.
Tháng 4 năm 2010
STT
|
Tên quy cách nguyên liệu, vật liệu,sản phẩm, hàng hóa
|
Số tiền (đồng)
|
|
Tồn đầu kỳ
|
Nhập trong kỳ
|
Xuất trong kỳ
|
Tồn cuối kỳ
|
|
1
|
Khuy chỏm
|
145.432.320
|
186.208.000
|
119.813.760
|
|
|
2
|
Vải cotton
|
153.180.840
|
|
118.989.490
|
|
|
3
|
Lưỡi trai
|
102.447.676
|
135.792.000
|
|
|
|
4
|
Khóa
|
1.426.552
|
|
682.264
|
|
|
5
|
Mác
|
1.770.600
|
|
1.416.480
|
|
|
6
|
Nẹp nhựa
|
3.144.918
|
|
|
|
|
7
|
Thùng catton
|
6.068.269
|
|
5.320.476
|
|
|
8
|
Chỉ đen
|
4.943.224
|
11.996.448
|
8.087.030
|
|
|
9
|
Chỉ trắng
|
6.226.476
|
|
5.696.838
|
|
|
10
|
Túi nilon
|
736.460
|
|
680.425
|
|
|
11
|
Xăng
|
3.645.540
|
|
|
|
|
12
|
Khóa ngắn
|
|
1.591.200
|
|
|
|
13
|
Khoá dài
|
|
3.481.610
|
|
|
|
14
|
Khóa đồng
|
|
3.469.500
|
|
|
|
15
|
Vải kaki
|
|
23.145.000
|
|
|
|
16
|
Vải bò loại 1
|
|
44.125.000
|
|
|
|
17
|
Vải bò loại 2
|
|
51.824.150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
429 022 875
|
470 832 545
|
260 686 763
|
639 168 675
|
|
|
Đơn vị: Cty SX và TM Đại Hoàng Nam
Mẫu số: S14-STK/DNN
(Ban hành theo Quyết định)
Số 1177TC/QĐ/CĐKT
ngày 23/12/1996 của BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU,
VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tài khoản : 155
Tháng 4 năm 2010
STT
|
Tên quy cách nguyên liệu, vật liệu, sản phẩm, hàng hóa
|
Số tiền(đồng)
|
Tồn đầu kỳ
|
Nhập trong kỳ
|
Xuất trong kỳ
|
Tồn cuối kỳ
|
1
|
Mũ MA 123
|
55.445.000
|
|
44.995.750
|
10.449.250
|
2
|
Mũ TG 190
|
26.408.650
|
|
15.534.500
|
10.874.150
|
3
|
Mũ VH 262
|
51.428.800
|
|
42.750.190
|
8.678.610
|
4
|
Mũ HV 2426
|
25.659.000
|
|
20.926.340
|
4.732.660
|
5
|
Mũ HVM 468
|
35.137.500
|
|
30.218.250
|
4.919.250
|
6
|
Mũ TH 1424
|
17.545.000
|
|
17.545.000
|
0
|
7
|
Mũ trẻ em
|
|
96.730.532,5
|
38.503.832,5
|
58.226.700
|
8
|
Mũ nữ
|
|
192.130.096,8
|
65.045.295,6
|
127.084.801,2
|
9
|
Mũ nam
|
|
138.006.232
|
55.278.320,4
|
82.727.911,6
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
211.623.950
|
426.693.332,6
|
330.797.478,7
|
307.693.332,6
|
Người ghi sổ Kế toán trưởng Ngày 30 tháng 4 năm 2010
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số: 02/GTGT
B¶ng kª ho¸ ®¬n, chøng tõ hµng ho¸, dÞch vô b¸n ra
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT)
(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)
Tháng 4 năm 2010
Tên cơ sở kinh doanh: Cty Sản Xuất và Thương Mại Đại Hoàng Nam
Địa chỉ: Quốc lộ 2-Phú Cường-Sóc Sơn-HN
STT
|
Hoá đơn, chứng từ bán
|
Tên người mua
Mua
|
Mã số
Thuế
Người mua
|
Mặt hàng
|
Doanh số bán chưa có thuế
|
Thuế suất
|
Thuế GTGT
|
Ghi chú
|
K/h hóa đơn
|
Số hóa đơn
|
Ngày phát hành
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
|
|
|
Cty Tân Thành
|
|
Mũ MA 123
|
10.725.000
|
10%
|
1072500
|
|
2
|
|
|
|
Mũ VH 262
|
15.400.000
|
10%
|
1540000
|
|
3
|
|
|
|
Mũ HVM 468
|
15.210.000
|
10%
|
1521000
|
|
4
|
|
|
|
CTy Nam Phong
|
|
Mũ MA 123
|
53.625.000
|
10%
|
5362500
|
|
5
|
|
|
|
Mũ MA 123
|
29.500.000
|
10%
|
2950000
|
|
6
|
|
|
|
Mũ HV262
|
23.650.000
|
10%
|
2365000
|
|
7
|
|
|
|
Mũ HV262
|
17.250.000
|
10%
|
1725000
|
|
8
|
|
|
|
CH 20
Phạm Ngọc
Thạch
|
|
Mũ HV262
|
12.650.000
|
10%
|
1265000
|
|
9
|
|
|
|
Mũ HV262
|
15.500.000
|
10%
|
1550000
|
|
10
|
|
|
|
Mũ TH 1424
|
14.875.000
|
10%
|
1487000
|
|
11
|
|
|
|
Mũ HV262
|
16.500.000
|
10%
|
1650000
|
|
12
|
|
|
|
Mũ HVM 468
|
35.100.000
|
10%
|
3510000
|
|
13
|
|
|
|
Mũ TH 1424
|
14.875.000
|
10%
|
1487500
|
|
14
|
|
|
|
Siêu thị Cầu
Giấy
|
|
Mũ nam
|
26.014.000
|
10%
|
2001450
|
|
15
|
|
|
|
Mũ nữ
|
32.240.000
|
10%
|
3224000
|
|
16
|
|
|
|
|
|
Mũ trẻ em
|
18.960.000
|
10%
|
1896000
|
|
17
|
|
|
|
Mũ MA 123
|
11.082.500
|
10%
|
1108250
|
|
18
|
|
|
|
CTy
Đông Phong
|
|
Mũ trẻ em
|
6.535.350
|
10%
|
653535
|
|
19
|
|
|
|
Mũ nữ
|
7.748.000
|
10%
|
774800
|
|
20
|
|
|
|
Mũ nam
|
3.600.000
|
10%
|
360000
|
|
21
|
|
|
|
CH Thanh
Hằng
|
|
Mũ nam
|
11.738.250
|
10%
|
1173825
|
|
22
|
|
|
|
Mũ nữ
|
9.620.000
|
10%
|
962000
|
|
23
|
|
|
|
Mũ trẻ em
|
9.840.000
|
10%
|
984000
|
|
24
|
|
|
|
CH Phương Anh
|
|
Mũ nam
|
6.979.500
|
10%
|
697000
|
|
25
|
|
|
|
Mũ nữ
|
4.420.000
|
10%
|
442000
|
|
26
|
|
|
|
Mũ trẻ em
|
2.352.000
|
10%
|
235200
|
|
27
|
|
|
|
CH
Tổng hợp HBT
|
|
Mũ MA 123
|
4.950.000
|
10%
|
495000
|
|
28
|
|
|
|
Mũ nữ
|
5.980.000
|
10%
|
598000
|
|
29
|
|
|
|
Mũ trẻ em
|
10.080.000
|
10%
|
1008000
|
|
20
|
|
|
|
Mũ VH 262
|
3.950.000
|
10%
|
395000
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
450 950 100
|
|
45095010
|
|
Người lập biểu kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tênª) (Ký, ghi rõ họ tên)
Mẫu số B 02 - DN
Ban hành theo QĐ: 144/2001 QĐ - BTC
Ngày 21 tháng 12 năm2004
Của BTC
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |