2. Những vấn đề cần lưu ý khi Việt Nam gia nhập Công ước Viên 1980
Nghiên cứu thực tiễn áp dụng CISG tại các quốc gia thành viên cho thấy mặc dù việc gia nhập CISG hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích lớn như trên, khi gia nhập Việt Nam cũng cần lưu ý một số điểm sau:
CISG chưa có các quy phạm điều chỉnh các vấn đề pháp lý mới phát sinh trong thương mại quốc tế. Được soạn thảo và thông qua từ cách đây 30 năm, CISG chưa dự đoán và do đó chưa đưa vào các quy định của mình những vấn đề pháp lý mới phát sinh sau này, ví dụ các quy phạm pháp lý liên quan đến thương mại điện tử. Việc sửa đổi Công ước để bổ sung các nội dung pháp lý này có lẽ còn cần một thời gian dài nữa (Công ước Viên 1980 không có cơ chế sửa đổi, điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi cán cân lợi ích của các thành viên và do đó mỗi thay đổi trong Công ước sẽ phải được sự đồng ý, phê chuẩn của tất cả các thành viên). Vì vậy các doanh nghiệp phải bằng lòng với nội dung hiện tại của CISG và vẫn cần những hệ thống pháp luật khác để xử lý các vấn đề mới dù đã chọn CISG cho hợp đồng của mình.
Thực tế, dù thành công ở hầu hết các nước thành viên, ở một vài nước khác, CISG không đạt được những thành công như mong đợi. Điển hình nhất là tại Hoa Kỳ, CISG không được sử dụng với tần suất như mong đợi. Trường hợp của Hoa Kỳ chỉ là ngoại lệ trong số rất nhiều nước đã áp dụng thành công CISG. Tuy nhiên, lưu ý về trường hợp của Hoa Kỳ sẽ đặc biệt có ý nghĩa đối với các doanh nghiệp ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với đối tác Hoa Kỳ. Có thể việc gia nhập Công ước này không mang lại nhiều lợi ích như suy đoán đối với các hợp đồng với đối tác này, đặc biệt khi tranh chấp được xét xử tại Hoa Kỳ.
Hơn nữa, dù rất nhiều đối tác thương mại lớn trên thế giới đã là thành viên CISG, vẫn còn một số nước khác chưa gia nhập Công ước này. Như đã nêu, dù CISG có số lượng thành viên đông đảo, bao gồm những đối tác thương mại lớn trên thế giới, vẫn còn một số đối tác quan trọng chưa tham gia Công ước (đáng kể nhất là Vương quốc Anh và các nước khu vực ASEAN). Vì vậy CISG sẽ không phát huy hiệu quả trong những trường hợp hợp đồng mua bán được ký kết giữa doanh nghiệp Việt Nam với doanh nghiệp đối tác thuộc nước chưa gia nhập CISG.
Cuối cùng, để CISG có hiệu quả ở Việt Nam, cần nhiều nỗ lực tuyên truyền, phổ biến về CISG. Dù rất phổ biến trong thương mại quốc tế và nhiều nguyên tắc quan trọng đã được đưa vào pháp luật Việt Nam, nội dung Công ước Viên 1980 nhìn chung còn khá mới mẻ đối với hệ thống pháp luật, tư pháp và trọng tài Việt Nam. Vì vậy các doanh nghiệp, tòa án, trọng tài ở Việt Nam cần có nhiều thời gian hơn để nghiên cứu, hiểu rõ khi áp dụng CISG trong các quan hệ giao dịch thương mại quốc tế. Công ước hiện được lưu hành theo 6 thứ tiếng, và điều này có thể gây khó khăn khi áp dụng Công ước (đặc biệt khi chúng ta hiểu không đúng hoặc không đủ ý nghĩa hàm chứa trong các quy định cụ thể). Vì vậy, để CISG thực sự có hiệu quả khi Việt Nam gia nhập Công ước này, việc tuyên truyền và nghiên cứu về nội dung CISG cần được thực hiện thường xuyên và có hệ thống.
Có thể nói nếu như Việt Nam có thể thu rất nhiều lợi ích khi gia nhập CISG, vẫn tồn tại những vấn đề cần được lưu ý để có thể tận dụng các thế mạnh và lợi ích của CISG. Cần lưu ý rằng tất cả những bất cập nói trên của CISG không phải là những vấn đề về then chốt về nội dung mà chủ yếu liên quan đến đến việc áp dụng Công ước này.
3. Điều kiện và thủ tục gia nhập Công ước Viên
CISG không có quy định về điều kiện gia nhập đối với các quốc gia không tham gia ký kết như Việt Nam (Điều 91, khoản 3 CISG: Công ước này sẽ nhận sự gia nhập tất cả các quốc gia không ký tên, kể từ ngày Công ước để ngỏ cho các bên ký kết). Các quốc gia thành viên không có nghĩa vụ đóng góp về tài chính, không phải thành lập một cơ quan riêng để thực thi Công ước, cũng không có bất kỳ nghĩa vụ báo cáo định kỳ nào. Thủ tục để một quốc gia gia nhập Công ước khá đơn giản, không phải qua quá trình phê duyệt, phê chuẩn. Cơ quan có thẩm quyền của quốc gia muốn gia nhập CISG chỉ cần đệ trình văn bản gia nhập và đưa ra các tuyên bố bảo lưu (nếu có).
Theo quy định của Luật Ký kết, Gia nhập và Thực hiện điều ước quốc tế năm 2005, trong trường hợp Việt Nam gia nhập CISG thì việc gia nhập sẽ phải tuân theo các thủ tục sau:
Bước 1: Bộ Công Thương nghiên cứu khả năng Việt Nam gia nhập Công ước Viên 1980.
Bước 2: Bộ Công Thương lấy ý kiến kiểm tra bằng văn bản của Bộ Ngoại giao, ý kiến thẩm định của Bộ Tư pháp, ý kiến của các cơ quan hữu quan.
Bước 3: Bộ Công Thương tổng hợp ý kiến và đề xuất với Chính phủ về việc gia nhập CISG.
Bước 4: Chính phủ ra quyết định gia nhập CISG (do việc gia nhập Công ước không đòi hỏi phải sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ hay bàn hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội).
Bước 5: Chính phủ đệ trình văn bản gia nhập cho Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc.
4. Yêu cầu sau gia nhập
Mặc dù không có đòi hỏi bắt buộc nào về thủ tục sau gia nhập, theo khuyến nghị của UNCITRAL, các cơ quan áp dụng pháp luật tại các quốc gia thành viên nên có một hệ thống báo cáo các vụ kiện liên quan đến Công ước Viên 1980. Hệ thống này sẽ tập hợp và báo cáo các vụ kiện có liên quan đến Công ước này cho Ban thư ký của UNCITRAL để cơ quan này đưa lên hệ thống cơ sở dữ liệu “CLOUT” (Case Law on UNCITRAL Texts). Đây là khuyến nghị, không phải là “nghĩa vụ” của quốc gia thành viên Công ước. Tuy nhiên, đây là việc nên làm vì công khai hóa các phán quyết/ quyết định của tòa án/ trọng tài của Việt Nam liên quan đến CISG sẽ góp phần làm tăng sự tin tưởng của cộng đồng kinh doanh quốc tế vào sự minh bạch của hệ thống pháp luật Việt Nam về thương mại quốc tế. Nếu thực hiện khuyến nghị này, sau khi Việt Nam gia nhập CISG, một cơ quan hay tổ chức được chỉ định sẽ chịu trách nhiệm về việc thực hiện Báo cáo án lệ cho UNCITRAL.
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay, việc gia nhập Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là cần thiết đối với Việt Nam. Gia nhập Công ước không chỉ góp phần hiện thực hóa chủ trương hội nhập quốc tế một cách tích cực, chủ động và toàn diện của Đảng và Nhà nước, đáp ứng yêu cầu phát triển nội tại của quan hệ kinh tế, thương mại có yếu tố nước ngoài mà còn nâng cao vai trò của Việt Nam trong hoạt động hài hóa hóa pháp luật trong lĩnh vực tư pháp quốc tế.
Trên cơ sở tham khảo kinh nghiệm quốc tế, hầu hết các cường quốc thương mại trên thế giới đều đã gia nhập Công ước Viên, trong đó có rất nhiều quốc gia là bạn hàng lớn và lâu dài của Việt Nam như các nước EU, Hoa Kỳ, Canada, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore... Tại nhiều nước như Trung Quốc, Đức, Pháp, Nga, Công ước Viên được sử dụng khá phổ biến với số lượng lớn các vụ kiện áp dụng Công ước. Đối với khu vực ASEAN, việc gia nhập CISG của Hàn Quốc năm 2005 và Nhật Bản năm 2009 được dự báo sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định gia nhập của nhiều nước khác trong khu vực.
Từ những phân tích trên có thể thấy nội dung của Công ước tương thích với pháp luật hợp đồng của nước ta. Các quy định của Công ước về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam về hợp đồng nói chung. Nhiều nội dung được cả hai hệ thống luật ghi nhận nhưng được thể hiện chi tiết và cụ thể hơn trong Công ước. Do không có sự mâu thuẫn cơ bản giữa hai hệ thống luật nên có thể khẳng định khi gia nhập CISG, Việt Nam không phải sửa đổi, bãi bỏ hoặc ban hành mới văn bản quy phạm pháp luật.
Về vấn đề bảo lưu, trong trường hợp gia nhập Công ước, Việt Nam nên thực hiện bảo lưu về hình thức của hợp đồng nhằm đảm bảo mọi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết dưới hình thức văn bản theo quy định của Luật Thương mại 2005.
Về hệ thống các vụ kiện liên quan đến CISG, có thể thấy đây là một nguồn tham khảo rất quan trọng cho việc thực thi hiệu quả Công ước trên thực tế. Về bản chất, các phán quyết và quyết định của Tòa án và Trọng tài chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là án lệ hoặc khuôn mẫu có tính chất bắt buộc để các tòa án và cơ quan trọng tài khác phải tuân theo khi đưa ra phán quyết cho những vụ việc tương tự sau đó. Tuy nhiên, việc tham khảo các vụ kiện liên quan đến CISG sẽ giúp cho các cơ quan tài phán, các doanh nghiệp hiểu và áp dụng đúng các quy định của Công ước trong các vụ việc cụ thể. Nghiên cứu từng vụ kiện cụ thể, Vụ Pháp chế thấy rằng các vụ kiện CISG liên quan đến rất nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu, từ hàng công nghiệp đến nông nghiệp, hàng phục vụ sản xuất đến hàng tiêu dùng. Song điểm chung là các mặt hàng thường xảy ra tranh chấp là mặt hàng thế mạnh xuất khẩu của các nước thành viên hoặc mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của những nước này. Các vấn đề thường xảy ra tranh chấp liên quan đến việc tính toán thiệt hại và bồi thường thiệt hại, xác định vi phạm cơ bản nghĩa vụ hợp đồng, nghĩa vụ thanh toán và nhận hàng, xác định sự không phù hợp của hàng hóa… Việc báo cáo các vụ kiện về CISG không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với các nước Thành viên Công ước. Tuy nhiên, đây là việc nên làm vì công khai hóa các vụ kiện của doanh nghiệp Việt Nam sẽ góp phần làm tăng sự tin tưởng của cộng đồng kinh doanh quốc tế vào sự minh bạch của hệ thống pháp luật Việt Nam trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Nghiên cứu cũng đánh giá việc gia nhập Công ước sẽ đem lại cho Việt Nam và doanh nghiệp Việt Nam những lợi ích đáng kể, bao gồm cả các lợi ích kinh tế và lợi ích về pháp lý. Về mặt pháp lý, trở thành thành viên CISG không chỉ giúp thống nhất pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế của Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới, mà còn góp phần hoàn thiện pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế nói riêng và pháp luật về hợp đồng nói chung của Việt Nam. Đây cũng là điều kiện để việc giải quyết tranh chấp, nếu có, từ các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thuận lợi hơn. Đối với các doanh nghiệp, việc Việt Nam gia nhập Công ước hứa hẹn sẽ mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tiết kiệm được chi phí và tránh được các tranh chấp trong việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng. Công ước Viên đóng vai trò là một khung pháp lý hiện đại, công bằng và an toàn để giúp doanh nghiệp thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và giải quyết tranh chấp phát sinh, từ đó có điều kiện cạnh tranh công bằng hơn trên trường quốc tế.
Nhìn chung, việc gia nhập CISG không có tác động bất lợi đến Việt Nam. Tuy nhiên, tham khảo kinh nghiệm thực thi CISG tại các quốc gia thành viên cho thấy mặc dù việc gia nhập CISG hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích như trên, khi gia nhập Việt Nam cũng cần lưu ý để CISG được áp dụng hiệu quả ở Việt Nam, việc tuyên truyền, phổ biến về CISG trong cộng đồng doanh nghiệp, tòa án, trọng tài ở Việt Nam cần được thực hiện thường xuyên và có hệ thống.
Từ góc độ của cơ quan quản lý Nhà nước, Bộ Công Thương cho rằng Việt Nam cần sớm tiến hành các thủ tục để gia nhập Công ước và có những chuẩn bị mang tính tổng thể và lâu dài để thực thi Công ước trong thực tiễn thương mại quốc tế của Việt Nam. Để Công ước phát huy hiệu quả như dự kiến, việc tuyên truyền, phổ biến nhằm nâng cao nhận thức và khả năng vận dụng Công ước nói riêng và pháp luật thương mại quốc tế nói chung cho cộng đồng doanh nghiệp, các cơ quan tư pháp, giới luật sư… cũng như xây dựng và đào tạo đội ngũ chuyên gia về CISG có ý nghĩa quyết định. Đồng thời, việc nghiên cứu và tham khảo hệ thống các phán quyết, quyết định của Tòa án và Trọng tài từ các nước Thành viên được tập hợp và công bố đầy đủ, các giải thích và hướng dẫn chi tiết từ UNCITRAL - cơ quan chủ trì soạn thảo Công ước sẽ giúp cho quá trình áp dụng và thực thi Công ước tại Việt Nam trở nên thuận lợi và hiệu quả.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |