IV. KẾT QUẢ ĐO CHẤN ĐỘNG RUNG KHI BẮN MÌN 1. Các thông số khoan nổ mìn và phương pháp điều khiển nổ tại các bãi mìn thực nghiệm
Các thông số khoan nổ mìn và phương pháp điều khiển nổ tại các bãi mìn như sau:
Bảng 8: Tổng hợp các thông số của hộ chiếu bắn mìn tại các mỏ
Tên mỏ
|
Cụm mỏ
|
Ngày đo
|
THUỐC NỔ (kg)
|
Thông số khoan nổ mìn
|
Lượng thuốc nổ trong 1 LK (kg)
|
Phương pháp nổ
|
Tổng
|
ANFO
|
Nhũ tương
|
Tổng số lỗ khoan
|
Tổng số mét khoan (m)
|
Chiều sâu trung bình lỗ khoan (m)
|
Bình Hoá 1A (Cty An Phú)
|
BÌNH HOÁ - TÂN HẠNH
|
Bãi 1 14/8/2006
|
3000
|
0
|
3000
|
60
|
600
|
10,0
|
50
|
Vi sai phi điện
|
Bãi 2 13/9/06
|
2400
|
0
|
2400
|
48
|
456
|
9,5
|
50
|
Vi sai phi điện
|
Bình Hoá (BBCC)
|
14/08/2006
|
3000
|
1300
|
1700
|
47
|
547
|
11,6
|
63,8
|
Vi sai phi điện
|
Tân Hạnh (Cty Đồng Tân)
|
11/8/2006
|
2968
|
1000
|
1968
|
30
|
480
|
16
|
98,9
|
Vi sai phi điện
|
Tân Hạnh 1A (Hiệp Phong)
|
28/8/2006
|
2.980
|
768
|
2.212
|
42
|
464,5
|
11,1
|
70,95
|
Vi sai phi điện
|
Hoá An (CTy CP Đá hoá An)
|
HOÁ AN
|
Bãi 1 11/8/2006
|
2.520
|
0
|
2520
|
36
|
540
|
15
|
70
|
Vi sai phi điện
|
Bãi 2 11/8/2006
|
3.010
|
0
|
3010
|
43
|
645
|
15
|
70
|
Vi sai phi điện
|
Bãi 3 28/08/2006
|
2.052
|
0
|
2052
|
19
|
342
|
18
|
108
|
Vi sai phi điện
|
Bãi 4 28/8/2006
|
1.500
|
|
1500
|
15
|
255
|
17
|
100
|
Vi sai phi điện
|
Hoá An (BBCC)
|
14/8/2006
|
2.500
|
1260
|
1240
|
42
|
482
|
11,5
|
59,5
|
Vi sai phi điện
|
Tân Bản (BBCC)
|
TÂN BẢN
|
16/8/2006
|
3.000
|
868
|
2132
|
62
|
592
|
9,55
|
48,4
|
Vi sai phi điện
|
Hang Nai (BMCC)
|
HANG NAI
|
Bãi 2 21/08/2006
|
2.520
|
840
|
1680
|
60
|
570
|
9,50
|
42,0
|
Vi sai dây nổ
|
Bãi 1 21/08/2006
|
2.016
|
0
|
2016
|
63
|
504
|
8,00
|
32,0
|
Vi sai dây nổ
|
Phước Tân (Cty 610)
|
PHƯỚC TÂN- TÂN CANG
|
21/08/2006
|
2.532
|
0
|
2532
|
40
|
623
|
15,58
|
63,3
|
Vi sai dây nổ
|
Phước Tân (BBCC)
|
21/08/2006
|
2.592
|
0
|
2592
|
72
|
696
|
9,67
|
36,0
|
Vi sai dây nổ
|
Thiện Tân (XN Vĩnh Hải)
|
THIỆN TÂN
|
Bãi 1 23/8/2006
|
3.360
|
2208
|
1152
|
72
|
828
|
11,50
|
46,7
|
Vi sai phi điện
|
Bãi 2 13/9/2006
|
1872
|
0
|
1872
|
52
|
582
|
11,2
|
36
|
Vi sai dây nổ
|
Thiện Tân (BBCC)
|
23/8/2006
|
3.000
|
960
|
2040
|
49
|
689
|
14,06
|
61,2
|
Vi sai phi điện
|
Vĩnh Tân (Cty XM Hà Tiên 1)
|
VĨNH TÂN
|
25/8/2006
|
1.508
|
120
|
1388
|
57
|
398,5
|
6,99
|
26,5
|
Vi sai dây nổ
|
Sông Trầu (XN KT Đá Thống Nhất)
|
SÔNG TRẦU
|
25/8/2006
|
1.614
|
0
|
1614
|
66
|
425
|
6,44
|
24,5
|
Vi sai dây nổ
|
Sông Trầu 1( XN KT Đá Trảng Bom)
|
25/8/2006
|
2.350
|
0
|
2350
|
105
|
661,5
|
6,30
|
22,4
|
Vi sai dây nổ
|
Soklu 1 (Cty Cao Su)
|
SOKLU
|
18/8/2006
|
2.755
|
1775
|
980
|
54
|
689
|
12,76
|
51,0
|
Vi sai dây nổ
|
Soklu 2 (BBCC)
|
18/8/2006
|
3.030
|
|
3030,1
|
47
|
663,5
|
14,12
|
64,5
|
Vi sai dây nổ
|
Soklu 5 (BBCC)
|
18/8/2006
|
3.002
|
|
3002
|
50
|
745,1
|
14,90
|
60,0
|
Vi sai dây nổ
|
Soklu 6 (Cty XD số 5)
|
18/8/2006
|
3200
|
1600
|
1600
|
40
|
800
|
20
|
80
|
Vi sai dây nổ
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |