Học liệu bắt buộc -
Đặng Văn Đức, Lập Trình C trên Windows, NXB Khoa học kỹ thuật, 1998
-
Lê Hữu Đạt, Lập trình Windows, NXB Giáo dục, 2000
-
Phạm Công Ngô (chủ biên)-Phạm Ngọc Nam-Phạm Tuân Lượng, Tự học lập trình Visual C++ 6.0, NXB Thống kê 2002.
-
Phạm Văn Ât, Kỹ thuật lập trình C-cơ sở và năng cao, NXB Khoa học kỹ thuật, 1999
Học liệu tham khảo -
David J. Kruglinski, Programing Microsoft Visual C++, Printed in the United States of America – Fifth edition Microsoft Press, 1998
-
Davis Chapman, Teach Yourself Visual C++ 6.0 in 21 days, SAM Press, 1998
-
Jeff Prosise, Programing Windows with MFC, Printed in the United States of America, 2nd Edition Microsoft Press, 1999.
-
Macmilla, Active X Programing with Visual C++, Macmilla Press, 1997.
-
Microsoft, MSDN Libraries, Microsoft Press, 2001
|
Chuyên ngành Hệ thống vi cơ điện tử và nanô cơ điện tử
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
42
|
EMA3007
|
Công nghệ vi chế tạo
|
GS.TS. Nguyễn Năng Định
| Học liệu bắt buộc: -
A Bosseboeuf, Đại học Paris Sud, Lecture on MEMS (Có photocopy bài giảng) (Quyển 1)
-
I Brodie and J. J. Murray, The physics of Micro/Nano-fabrication, Plenum Press, Newyork-London, 1992 (Quyển 2)
-
M Madou, Fundamentals of microfabrication, CRC Press Boca Raton, Newyork, 1997.1. P. Rai-Choudhury, Handbook of Microlithography, Micromachining, and Microfabrication, Vol.1 Microlithography, SPIE PRESS, UK, 1997 (Quyển 3)
-
Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu, Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử, NXB Bách khoa, Hà Nội – 2007 (Quyển 4)
Học liệu tham khảo: -
Nguyễn Năng Định, Vật lý và kỹ thuật màng mỏng, NXB- ĐHQGHN, Hà Nội - 2005 (có tại Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, 144. Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội) (Quyển 5)
-
K Peterson, Silicon as a mechanical material, Proc. of the IEEE, 70, 420, 1982.(Quyển 6)
-
G Kovacs, Micromachined transducers-SOURCEBOOK, McGraw-Hill, 1998. (Quyển 7)
|
43
|
ELT3035
|
Vi xử lý và vi điều khiển
|
1. TS. Trần Văn Dậu
| Học liệu bắt buộc: -
Đỗ Xuân Tiến, Kỹ thuật vi xử lý và lập trình - NXB KH&KT
-
MSC 51 Reference Manual ATMEL.
-
PSoC Reference Manual Cypress Micro System.
-
The 8051 Microcontroller - I. Scott MacKenzie Prentice Hall
|
44
|
ELT3014
|
Kỹ thuật đo lường và điều khiển
|
1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. PGS.TS. Ngô Diên Tập
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
45
|
EMA3041
|
Thiết kế các hệ vi cơ điện tử
|
| Học liệu bắt buộc: -
Stephen D. Senturia, Microsystem design, Kluwer Academic Publishers, 2001
-
Greory T.A. Kovacs, Micromachined Transducers Sourcebook, WCB/Mc Graw – Hill, 1998
-
Nguyễn Nam Trung, Cơ sở công nghệ vi mạch điện tử và vi hệ thống, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội, 1999
Học liệu tham khảo: -
M. Elwenspoek and R. Wiegerink, Mechanical Microsensors, Springer, 2000
-
Nadim Maluf and Kirt Williams, An Intronduction to Microelectromechanical Systems Engineering, 2nd Ed., Artech House, Inc., Boston, London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN1-58053-590-9
-
M. Madou, Fundamentals of Microfabrication, Boca Raton, PL,CRC Press, 1997
-
The MEMS Handbook, CRC Press LLC, 2002
-
Stephen Beeby, Graham Ensell, Michael Kraft and Neil White, MEMS Mechanical Sensors, Artech House, Inc., Boston and London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN 978-1-58053-536-6
|
46
|
ELT3004
|
Các vật liệu cho công nghệ MEMS và NEMS
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Phú Thùy
2. TS. Nguyễn Thăng Long
| Học liệu bắt buộc: -
Mel Schwartz, editor-in-chief, Encyclopedia of Smart Materials,Vol.1 and Vol. 2, John Wiley & Sons, Inc., New York, 2002
-
Stephen A. Wilson et al., New Materials for Micro-Scale Sensors and Actuators: An Engineering Review, Materials Science and Engineering R 56 (2007) 1-129
Học liệu tham khảo: -
Advanced Fuctional Materials, Journal, Published by Wiley InterScience
-
Z.L. Wang and Z.C. Kang, Functional and Smart Materials, Structural Evolution and Structure Analysis, Plenum Press, New York and London, 1998
|
47
|
EMA3008
|
Công nghệ đóng gói và kiểm tra các hệ vi cơ điện tử
|
1. TS. Nguyễn Thăng Long
2. TS. Phan Ngọc Minh
|
|
48
|
ELT3043
|
Ứng dụng MEMS trong điện tử viễn thông
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Phú Thùy
2. TS. Nguyễn Thăng Long
|
|
49
|
EPN3040
|
Ứng dụng MEMS/NEMS trong y sinh học
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Phú Thùy
2. TS. Nguyễn Thăng Long
|
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật robot
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
50
|
ELT3017
|
Mô phỏng và thiết kế robot
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Nguyễn Trường Thanh
3. PGS.TS. Trần Quang Vinh
| Học liệu bắt buộc: -
Richard C. Dorf and Robert H. Bishop. Modern Control Systems, Seventh Edition. Addision - Wesley Publishing Company.
-
Lung Wen Tsai: Robot analysis - The Mechanics of Serial and Parallel Manipulators. A Wiley - Interscience Publication. 1999.
-
Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB ĐHQG, 2006.
Học liệu tham khảo: -
Đào Văn Hiệp. Kỹ thuật robot. Nhà xuất bản KH&KT, 2003
-
Ahmed A. Shabana: Dynamics of Multibody System. Cambridge University Press. 1998
-
Richard C. Dorf and Robert H. Bishop. Modern Control Systems, Seventh Edition. Addision - Wesley Publishing Company.
-
J. Craig. Introduction to Robotics, Mechanics and Control. 2nd Edition, Addison Wesley, 1996.
|
51
|
EMA3017
|
Cảm biến và cơ cấu chấp hành
|
1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. TS. Nguyễn Thăng Long
| Học liệu bắt buộc: -
Phan Quốc Phô, Cảm biến, 1999.
|
52
|
ELT3040
|
Điều khiển robot
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. TS. Lê Văn Ngự
3. PGS.TS. Trần Quang Vinh
| Học liệu bắt buộc: -
GS TSKH Nguyễn Thiện Phúc, Điều khiển Robot, 1999.
Học liệu tham khảo: -
GS TSKH Lê Hoài Quốc, Nhập môn Robot công nghiệp, 1998.
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
53
|
ELT3036
|
Vi điều khiển và hệ thống nhúng
|
1. TS. Phạm Mạnh Thắng
2. ThS. Đặng Anh Việt
|
|
54
|
INT3020
|
Lý thuyết mờ và mạng noron
|
1. PGS.TS. Bùi Công Cường
|
|
55
|
INT3039
|
Xử lý và nhận dạng ảnh
|
1. TS. Lê Vũ Hà
| Học liệu bắt buộc: -
R.C. Gonzalez, R.E. Woods, Digital Image Processing. Addison-Wesley Publishing, 1992.
Học liệu tham khảo: -
S.E. Umbaugh, Computer Vision and Image Processing. Prentice-Hall, 1998.
|
|
Chuyên ngành Chẩn đoán kỹ thuật
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
56
|
EMA3032
|
Mô phỏng các hệ cơ điện tử
|
1. TS. Chử Đức Trình
2. TS. Nguyễn Thăng Long
| Học liệu bắt buộc: -
Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB ĐHQG, 2006.
Học liệu tham khảo: -
David G. Ullman, The mechanical design process. McGraw-Hill, Inc. 1998
|
57
|
EMA3001
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm tra không phá huỷ
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm
2. GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
| Học liệu bắt buộc: -
Nguyễn Tiến Khiêm. Các bài giảng về chẩn đoán kỹ thuật công trình. Hà Nội, 2007.
-
Birger I.A. Technical Diagnostics. Machino-Building Publ., Moscow, 1978 (in Russian).
-
Acoustic Noise Measurements. Brüel & Kjær. 1988
Học liệu tham khảo: -
Pavlov B.V. Acoustic Diagnostics of Mechanizms. Machinostroenhie, Moscow, 1971.
-
Damage Prognosis for Aerospace, Civil and Mechanical Systems. Edds. Inman D.J. et al. Wiley, 2005.
-
Encyclopedia of Vibration in 3 Volums. Edds. Braun S.G. et al. Academic Press 2002
|
58
|
EMA3037
|
Nhận dạng hệ thống và đặc tính
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm
2. GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
| Học liệu bắt buộc: -
Ljung L. System Identification : Theory for the User. Prentice- Hall, Inc., 1987. (Bản dịch tiếng Nga, NXB Khoa học, 1991)
-
Juang J.N. Applied System Identification. Prentice- Hall, Inc., 1994.
-
Phuoc, N.D., Minh P.X. Nhận dạng hệ thống điều khiển. NXB KHKT, Hà Nội, 2002.
Học liệu tham khảo: -
Nguyễn Tiến Khiêm. Các bài giảng về chẩn đoán kỹ thuật công trình. Hà Nội, 2007.
-
Sorenson H.W. Parameter Estimation: Principles and Problems. Marcel Dekker, Inc., N.Y. 1980.
|
|
40394
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
59
|
EMA3031
|
Lý thuyết hệ thống
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Đông Anh
2. PGS.TS. Đặng Hữu Đạo
|
|
60
|
EMA3067
|
Độ tin cậy của các hệ thống công nghiệp
|
1. TS. Đào Như Mai
2. GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm
|
|
61
|
EMA3002
|
Chẩn đoán âm học máy
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm
2. GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
| Học liệu bắt buộc: -
Nguyễn Tiến Khiêm. Các bài giảng về chẩn đoán kỹ thuật công trình. Hà Nội, 2007.
-
Birger I.A. Technical Diagnostics. Machino-Building Publ., Moscow, 1978 (in Russian).
-
Acoustic Noise Measurements. Brüel & Kjær. 1988
Học liệu tham khảo: -
Pavlov B.V. Acoustic Diagnostics of Mechanizms. Machinostroenhie, Moscow, 1971.
-
Damage Prognosis for Aerospace, Civil and Mechanical Systems. Edds. Inman D.J. et al. Wiley, 2005.
-
Encyclopedia of Vibration in 3 Volums. Edds. Braun S.G. et al. Academic Press 2002
|
62
|
EMA3003
|
Cân bằng máy
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
| Học liệu bắt buộc: -
Nguyễn Văn Khang. Dao động kỹ thuật. NXB Khoa học và Kỹ thuật 1998
-
Đinh Gia Tường và Tạ Khánh Lâm. Nguyên lý máy, Chương 6, NXB KH&KT 1995
-
N.V. Kolexnik Khử rung cho máy (dịch từ tiếng Nga). NXB Khoa học & KT , Hà Nội 1970
-
M.J. Goodwin Dynamics of Rotor bearing system. 1989 ( Chapter 7: Balancing)
-
J.M. Vance Rotordynamics of turbomachinery 1988 ( Chapter 5: Rotor Balancing in turbomachinery)
-
J.S. Rao Rotor Dynamics 1983 ( Chapter 12: Balancing of Rotor)
-
ISO 1940/I-II Mechanical Vibration- Balance quality requirments of rigid rotors. (1986)
-
ENTEK IRD Primer on Dynamic Balancing 02 December 1998
|
|
Khối kiến thức thực tập
|
|
63
|
EMA4002
|
Thực tập xưởng
|
1. KS. Nguyễn Thành Công
|
|
64
|
EMA4001
|
Thực tập chuyên ngành
| 3TS. Phạm Mạnh Thắng
2. TS. Chử Đức Trình
| Học liệu bắt buộc: -
Điều khiển tự động. Nguyễn Thị Phương Hà. NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội 1996
-
Lý thuyết điều khiển tự động. Phạm Công Ngô, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội 1996.
-
Cơ sở tự động điều khiển quá trình. Nguyễn Văn Hoà, NXB Giáo dục, Hà Nội 2007.
-
Thực tập kỹ thuật mạch điện tử, Chử văn An và Nguyễn vinh Quang, Tài liệu in nội bộ, nơi phát hành là phòng thí nghiệm của khoa ĐTVT.
-
Nguyên lý kỹ thuật mạch điện tử, Trần quang Vinh và Chử văn An, Nhà xuât bản giáo dục , 2006
Học liệu tham khảo: -
Phạm minh Hà , Kỹ thuật mạch điện tử , Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật , Hà nội , 1997
-
Đỗ xuân Thụ , Nguyễn viết Nguyên, Bài tập kỹ thuật điện tử, NXB giáo dục , Hà nội , 1998
-
Automatic Control Sytems. Benjamin C.Kuo Prentice-Hall International Edition, Seventh Edition 1995
-
Tài liệu trên Internet có các từ khoá: Control, Control theory, control system, feedback control ...
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |