Phụ lục 3: DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
I. Thành phần không khí:
TT
|
Tên thông số
|
Phương pháp
|
Giới hạn phát hiện
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
0 - 50oC
|
|
NO2
|
TCVN 6137:2009
|
3µg/m3
|
2
|
CO
|
HD-TN-CO
|
5 µg/m3
|
3
|
SO2
|
TCVN 5971:1995
|
20 µg/m3
|
4
|
Bụi
|
TCVN 5067:1995
|
10 µg/m3
|
5
|
Tiếng ồn
|
TCVN 7878-1:2010
|
32 - 130 dB
|
II. Thành phần nước:
a.Nước mặt lục địa
TT
|
Tên thông số
|
Phương pháp
|
Giới hạn phát hiện
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 - 14
|
2
|
Nhiệt độ
|
SOP-QTMT-TB11
|
0 – 60 0C
|
3
|
Chất rắn lơ lửng
|
TCVN 6625:2000
|
3,2 mg/l
|
4
|
DO
|
TCVN 7325:2005
|
0-19,99 mg/l
|
5
|
BOD5
|
TCVN 6001-1:1995
|
1 mg/l
|
6
|
COD
|
SMEWW 5220D:2005
|
5 mg/l
|
7
|
Sắt
|
TCVN 6193 - 1996
|
0,01 mg/l
|
8
|
Chì
|
SMEWW 3113B:2005
|
1,22 x 10-3 mg/l
|
9
|
Thủy ngân
|
TCVN 6626 - 2000
|
Không phát hiện
|
10
|
Cadimi
|
SMEWW 3113B:2005
|
0,31 x 10-3 mg/l
|
11
|
Asen
|
SMEWW 3113B:2005
|
1,84 x 10-3 mg/l
|
12
|
Phosphat (tính theo P)
|
TCVN 6202:2008
|
0,006 mg/l
|
13
|
Nitrit (tính theo N)
|
Hach Method 8507
|
0,002 mg/l
|
14
|
Amoni ( tính theo N)
|
TCVN 6179-1 : 1996
|
0,025 mg/l
|
15
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
|
0
|
b. Nước biển ven bờ
TT
|
Tên thông số
|
Phương pháp
|
Giới hạn phát hiện
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 - 14
|
2
|
Nhiệt độ
|
SOP-QTMT-TB11
|
0 – 60 0C
|
3
|
Chất rắn lơ lửng
|
TCVN 6625:2000
|
3,2 mg/l
|
4
|
DO
|
TCVN 7325:2005
|
0-19,99 mg/l
|
5
|
BOD5
|
TCVN 6001-1:1995
|
1 mg/l
|
6
|
COD
|
SMEWW 5220D:2005
|
5 mg/l
|
7
|
Sắt
|
TCVN 6193 - 1996
|
0,01 mg/l
|
8
|
Kẽm
|
TCVN 6193 – 1996
|
0,01 mg/l
|
9
|
Thủy ngân
|
TCVN 6626 - 2000
|
Không phát hiện
|
10
|
Cadimi
|
SMEWW 3113B:2005
|
0,31 x 10-3 mg/l
|
11
|
Asen
|
SMEWW 3113B:2005
|
1,84 x 10-3 mg/l
|
12
|
Amoni (tính theo N)
|
TCVN 6179-1 : 1996
|
0,025 mg/l
|
13
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
|
0
|
c. Nước dưới đất
|
Tên thông số
|
Phương pháp
|
Giới hạn phát hiện
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 - 14
|
2
|
Độ cứng
|
TCVN 6224:1996
|
1 mg/l
|
3
|
Chất rắn tổng số
|
Hach SensIon 156
|
3,2 mg/l
|
4
|
Clorua
|
SMEWW 4500-Cl-E
|
1,44 mg/l
|
5
|
Nitrit (tính theo N)
|
Hach Method 8507
|
0,002 mg/l
|
6
|
Amoni ( tính theo N)
|
TCVN 6179-1 : 1996
|
0,025 mg/l
|
7
|
Sắt
|
TCVN 6193 - 1996
|
0,01 mg/l
|
8
|
Sulfat
|
EPA 375.4
|
0,23 mg/l
|
9
|
Asen
|
SMEWW 3113B:2005
|
1,84 x 10-3 mg/l
|
10
|
Cadimi
|
SMEWW 3113B:2005
|
0,31 x 10-3 mg/l
|
11
|
Chì
|
SMEWW 3113B:2005
|
1,22 x 10-3 mg/l
|
12
|
Thủy ngân
|
TCVN 6626 - 2000
|
Không phát hiện
|
13
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
|
0
|
d. Nước thải sinh hoạt
TT
|
Tên thông số
|
Phương pháp
|
Giới hạn phát hiện
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 - 14
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng
|
TCVN 6625:2000
|
3,2 mg/l
|
3
|
Tổng chất rắn hòa tan
|
HDĐNHT-06
|
0 – 50 mg/l
|
4
|
BOD5
|
TCVN 6001-1:1995
|
1 mg/l
|
5
|
Sulfua
|
Hach 8131
|
0,005- 0,8mg/l
|
6
|
Nitrat (tính theo N)
|
Hach Method 8171
|
0,1 mg/l
|
7
|
Phosphat (tính theo P)
|
TCVN 6202:2008
|
0,006 mg/l
|
8
|
Amoni ( tính theo N)
|
TCVN 6179-1 : 1996
|
0,025 mg/l
|
9
|
Coliforms
|
TCVN 6187-1:1996
|
0
|
e. Nước thải công nghiệp
TT
|
Tên thông số
|
Phương pháp
|
Giới hạn phát hiện
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 - 14
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng
|
TCVN 6625:2000
|
3,2 mg/l
|
3
|
BOD5
|
TCVN 6001-1:1995
|
1 mg/l
|
4
|
COD
|
SMEW 5220D:2005
|
5 mg/l
|
5
|
Sắt
|
TCVN 6193:1996
|
0,01 mg/l
|
6
|
Cyanua
|
Hach 8027
|
0,001 mg/l
|
7
|
Tổng Nitơ
|
Hach 10071
|
0,5 mg/l
|
8
|
Tổng Phospho
|
SMEWW 4500P (B&E):2005
|
0,2 mg/l
|
9
|
Tổng Coliforms
|
TCVN6187-1:1996
|
0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |