XIV
Cống cọc 73 (Km1+740,67) ( làm mới D100 )
|
|
|
176
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,443
|
177
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,248
|
178
|
Sạn ngang đệm móng cống
|
1 m3
|
2,778
|
179
|
Bê tông móng thân cống, Vữa bê tông mác 100#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
5,763
|
180
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
5,889
|
181
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,843
|
182
|
Lắp đặt ống cống tròn BTLT loại chịu lực mác 300#, D=1000mm, L=2.5m
|
md
|
10,000
|
183
|
Nối ống cống D=1000mm bằng Gioăng cao su
|
mối nối
|
3,000
|
XV
|
Nối Cống cọc 76 (Km1+799,19) ( nối bản 2xV100)
|
|
|
184
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,116
|
185
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,055
|
186
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
5,540
|
187
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
11,065
|
188
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,851
|
189
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,551
|
190
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,376
|
191
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,070
|
192
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,262
|
193
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
194
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,432
|
XVI
|
Nối Cống cọc 84+5M (Km2+30,50) ( nối bản V75)
|
|
|
195
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,048
|
196
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,022
|
197
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,340
|
198
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,481
|
199
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,206
|
200
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,472
|
201
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,664
|
202
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,037
|
203
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,023
|
204
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
205
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
206
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,167
|
XVII
|
Cống cọc 90 (Km2+171,77) ( làm mới D100 )
|
|
|
207
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,931
|
208
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,822
|
209
|
Sạn ngang đệm móng cống
|
1 m3
|
3,417
|
210
|
Bê tông móng thân cống, Vữa bê tông mác 100#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
7,782
|
211
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
6,384
|
212
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,132
|
213
|
Lắp đặt ống cống tròn BTLT loại chịu lực mác 300#, D=1000mm, L=2.5m
|
md
|
12,500
|
214
|
Nối ống cống D=1000mm bằng Gioăng cao su
|
mối nối
|
4,000
|
XVIII
|
Nối Cống cọc 96 (Km2+333,99) ( nối bản V100)
|
|
|
215
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,064
|
216
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,025
|
217
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
4,464
|
218
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
6,094
|
219
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,851
|
220
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,551
|
221
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
1,042
|
222
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,045
|
223
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,016
|
224
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,069
|
225
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
226
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,207
|
XIX
|
Nối Cống cọc 1 (Km2+456,37) ( nối bản V75)
|
|
|
227
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,046
|
228
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,021
|
229
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,188
|
230
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,362
|
231
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,118
|
232
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,435
|
233
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,623
|
234
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,032
|
235
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,032
|
236
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
237
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
238
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,155
|
XX
|
Nối Cống cọc 3 (Km2+503,53) ( nối bản V75)
|
|
|
239
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,046
|
240
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,021
|
241
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,188
|
242
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,362
|
243
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,118
|
244
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,435
|
245
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,623
|
246
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,032
|
247
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,032
|
248
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
249
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
250
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,155
|
XXI
|
Nối Cống cọc D10A (Km2+511,47) ( nối bản V100)
|
|
|
251
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,064
|
252
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,025
|
253
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
4,464
|
254
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
6,094
|
255
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,851
|
256
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,551
|
257
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
1,042
|
258
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,045
|
259
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,016
|
260
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,069
|
261
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
262
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,207
|
XXII
|
Cống cọc 10 (Km2+644,04) ( làm mới D100)
|
|
|
263
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,437
|
264
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,249
|
265
|
Sạn ngang đệm móng cống
|
1 m3
|
2,766
|
266
|
Bê tông móng thân cống, Vữa bê tông mác 100#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
5,763
|
267
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
5,843
|
268
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,587
|
269
|
Lắp đặt ống cống tròn BTLT loại chịu lực mác 300#, D=1000mm, L=2.5m
|
md
|
10,000
|
270
|
Nối ống cống D=1000mm bằng Gioăng cao su
|
mối nối
|
3,000
|
XXIII
|
Nối Cống cọc 14 (Km2+739,11) ( nối bản 2xV100)
|
|
|
271
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,116
|
272
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,055
|
273
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
5,540
|
274
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
11,065
|
275
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,851
|
276
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,551
|
277
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,376
|
278
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,070
|
279
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,262
|
280
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
281
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,432
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |