V
Cống cọc 21 (Km0+484,07) ( làm mới V75)
|
|
|
73
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,420
|
74
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,218
|
75
|
Sạn ngang đệm móng cống
|
1 m3
|
2,030
|
76
|
Bê tông móng thân cống, Vữa bê tông mác 100#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,854
|
77
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,893
|
78
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
1,989
|
79
|
Lắp đặt ống cống hộp
|
1 ống
|
10,000
|
80
|
Quét nhựa đường chống thấm ống cống 75cm
|
1 ống
|
10,000
|
81
|
Nối cống hộp 75cm bằng phương pháp xảm
|
mối nối
|
9,000
|
82
|
Bê tông ống cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,233
|
83
|
Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép =6-8mm
|
1 tấn
|
0,175
|
84
|
Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép =10mm
|
1 tấn
|
0,233
|
85
|
Làm bãi đúc cống
|
m3
|
0,500
|
VI
|
Nối Cống cọc 25 (Km0+590,79) ( nối bản V75)
|
|
|
86
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,029
|
87
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,016
|
88
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
1,594
|
89
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,777
|
90
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
1,499
|
91
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,399
|
92
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,518
|
93
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,030
|
94
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,019
|
95
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,004
|
96
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
1,000
|
97
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,142
|
VII
|
Nối Cống cọc 30 (Km0+733,87) ( nối bản 2xV100)
|
|
|
98
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,108
|
99
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,048
|
100
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
5,540
|
101
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
10,391
|
102
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,571
|
103
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,473
|
104
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,088
|
105
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,066
|
106
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,159
|
107
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
108
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,360
|
VIII
|
Nối Cống cọc 33 (Km0+787,13) ( nối bản V75)
|
|
|
109
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,046
|
110
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,021
|
111
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,188
|
112
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,362
|
113
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,118
|
114
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,435
|
115
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,623
|
116
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,034
|
117
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,021
|
118
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
119
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
120
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,155
|
IX
|
Nối Cống cọc 38 (Km0+909,68) ( nối mương TL V75, xiên 20d)
|
|
|
121
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,030
|
122
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,009
|
123
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,188
|
124
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,996
|
125
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,682
|
126
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,435
|
127
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,623
|
128
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,032
|
129
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,032
|
130
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
131
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
132
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,155
|
X
|
Cống cọc 51 (Km1+201,48) ( làm mới D100 )
|
|
|
133
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,826
|
134
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,660
|
135
|
Sạn ngang đệm móng cống
|
1 m3
|
3,285
|
136
|
Bê tông móng thân cống, Vữa bê tông mác 100#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
7,079
|
137
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
6,540
|
138
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,446
|
139
|
Lắp đặt ống cống tròn BTLT loại chịu lực mác 300#, D=1000mm, L=2.5m
|
md
|
12,000
|
140
|
Nối ống cống D=1000mm bằng Gioăng cao su
|
mối nối
|
4,000
|
XI
|
Nối Cống cọc 58 (Km1+369,52) ( nối bản V75)
|
|
|
141
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,046
|
142
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,021
|
143
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,188
|
144
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,362
|
145
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,118
|
146
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,435
|
147
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,623
|
148
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,034
|
149
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,021
|
150
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
151
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
152
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,155
|
XII
|
Nối Cống cọc 63 (Km1+482,73) ( nối bản V75)
|
|
|
153
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,048
|
154
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,022
|
155
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
3,340
|
156
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
4,481
|
157
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
2,206
|
158
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,472
|
159
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,664
|
160
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,037
|
161
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=12mm
|
1 tấn
|
0,023
|
162
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,009
|
163
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
164
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,155
|
XIII
|
Nối Cống cọc 71 (Km1+687,73) ( nối bản V100)
|
|
|
165
|
Đào móng cống
|
100 m3
|
0,062
|
166
|
Đắp đất hai bên cống, Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
100 m3
|
0,023
|
167
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cống củ
|
m3
|
4,092
|
168
|
Bê tông móng tường cống, sân cống, chân khay, vữa bê tông mác 150#, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
5,809
|
169
|
Bê tông tường cống mác 150, đá 2x4 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
3,571
|
170
|
Bê tông xà mũ mố, vữa bê tông mác 200#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,473
|
171
|
Bê tông bản cống, vữa bê tông mác 250#, đá 1x2, xi măng PC30 (Bao gồm ván khuôn)
|
1 m3
|
0,918
|
172
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=6-8mm
|
1 tấn
|
0,041
|
173
|
SXLD cốt thép xà mũ, bản cống, đường kính cốt thép d=14-18mm
|
1 tấn
|
0,061
|
174
|
Lắp đặt bản mặt cống
|
Cấu kiện
|
2,000
|
175
|
Làm bãi đúc bản mặt cống
|
m3
|
0,207
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |