|
HYDROXYPROPYL DISTARCH PHOSPHAT
|
trang | 63/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 11.08.2016 | Kích | 6.54 Mb. | | #17379 |
| | HYDROXYPROPYL DISTARCH PHOSPHAT
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1442
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.2.1
|
Sữa lên men (nguyên chất)
|
GMP
|
CS243
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
GMP
|
CS221,CS273,CS275
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
10000
|
|
02.2.2
|
Mỡ phết, mỡ phết dạng sữa và phết hỗn hợp
|
GMP
|
CS253
|
06.4.3
|
Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự
|
GMP
|
CS249
|
09.2.2
|
Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
CS166
|
09.4
|
Cá, sản phẩm thủy sản lên men hoặc đóng hộp, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai đóng hộp được bảo quản hoàn toàn
|
GMP
|
CS119, CS094 &CS070
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
STARCH NATRI OCTENYL SUCCINAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1450
|
Starch Natri Octenyl Succinat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.2.1
|
Sữa lên men (nguyên chất)
|
GMP
|
CS243
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
06.4.3
|
Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự
|
GMP
|
CS249
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
5000
|
305, 355, CS074
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
ACETYLATED OXYDIZED STARCH
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1451
|
Acetylated oxydized starch
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.2.1
|
Sữa lên men (nguyên chất)
|
GMP
|
CS243
|
06.4.3
|
Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự
|
GMP
|
CS249
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
5000
|
305, 355, CS074
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
DẦU CASTOR
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1503
|
Dầu Castor
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
350
|
|
05.2
|
Sản phẩm kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga…, khác với các sản phẩm thực phẩm thuộc mã nhóm thực phẩm 050.1, 05.3 và 05.4
|
500
|
|
05.3
|
Kẹo cao su
|
2100
|
|
13.6
|
Thực phẩm bổ sung
|
1000
|
|
|
|
|
|
TRIETHYL CITRAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1505
|
Triethyl citrat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
10.2.1
|
Sản phẩm trứng dạng lỏng
|
2500
|
47
|
10.2.3
|
Sản phẩm trứng sấy khô và/hoặc đông tụ nhiệt
|
2500
|
47
|
14.1.4
|
Đồ uống hương liệu, bao gồm đồ uống “thể thao năng lượng” hoặc đồ uống “điện giải” và các đồ uống đặc biệt khác
|
200
|
|
|
|
|
|
TRIACETIN
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1518
|
Triacetin
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
PROPYLEN GLYCOL
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1520
|
Propylen glycol
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
06.4.3
|
Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự
|
10000
|
CS249
|
|
|
|
|
POLYETYLEN GLYCOL
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
1521
|
Polyetylen glycol
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
04.1.1.2
|
Quả tươi đã xử lý bề mặt
|
GMP
|
|
05.3
|
Kẹo cao su
|
20000
|
|
11.6
|
Chất tạo ngọt, bao gồm cả chất tạo ngọt có độ ngọt cao
|
10000
|
|
13.6
|
Thực phẩm bổ sung
|
70000
|
|
14.1.4
|
Đồ uống hương liệu, bao gồm đồ uống “thể thao năng lượng” hoặc đồ uống “điện giải” và các đồ uống đặc biệt khác
|
1000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|