|
|
Hạt có dầu (trừ lạc)
|
Oilseed, except peanut
|
0.4
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
1.5
|
|
|
|
|
Dầu cam
|
Orange oil, edible
|
10
|
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
0.15
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
30
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.3
|
|
|
|
|
Đậu phụng làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Peanut fodder
|
50
|
|
|
|
|
Lạc nguyên củ
|
Peanut, whole
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.3
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt dẻ cười
|
Pistachio nuts
|
1
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
0.8
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải ri
|
Radish
|
0.5
|
|
|
|
|
Lá củ cải (gồm cả lá cây họ cải)
|
Radish leaves (including radish tops)
|
20
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
3
|
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.2
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Lúa mì Spelta
|
Spelt
|
0.2
|
|
|
|
|
Hành hoa
|
Spring Onion
|
1.5
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
|
30
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
1.5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.2
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả hạnh
(trừ Hạt dẻ cười)
|
Tree nuts
(except pistachio nuts)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì lai lúa mạch đen
|
Triticale
|
0.2
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.2
|
|
152
|
63
|
Pyrethrins
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
0.3
|
Po
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.05
|
|
|
|
|
Quả khô
|
Dried fruits
|
0.2
|
Po
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
1
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.5
|
Po
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
0.1
|
Po
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.5
|
(*) Po
|
153
|
226
|
Pyrimethanil
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
12
|
|
|
|
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả mơ
|
Apricot
|
3
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.1
|
|
|
|
|
Cám lúa mạch chưa chế biến
|
Barley bran, unprocessed
|
40
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
1
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
4
|
Po
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
7
|
Po
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
3
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu trồng (khô)
|
Field pea (dry)
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
4
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
3
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
4
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
3
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
4
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
7
|
Po
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hành hoa
|
Spring Onion
|
3
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
3
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.7
|
|
154
|
200
|
Pyriproxifen
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |