143
|
101
|
Pirimicarb
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
5
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
(trừ dâu tây, nho)
|
Berries and other small fruits
(Except strawberries and grapes)
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
(trừ gạo)
|
Cereal grains
(Except rice)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
3
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ nấm và ngô ngọt)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except edible fungi and Sweet corn)
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
(trừ dưa và dưa hấu)
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
(Except melons and watermelons)
|
1
|
|
|
|
|
Tỏi
|
Garlic
|
0.1
|
|
|
|
|
Cải xoăn (bao gồm cả cải thân cao thẳng)
|
Kale (including Marrow-stem kele)
|
0.3
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
(trừ đậu tương)
|
Legume vegetables
(Except soya bean)
|
0.7
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
5
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
60
|
dry wt
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
20
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
(trừ đậu tương (khô))
|
Pulses
(Except soya bean (dry))
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
5
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
3
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
(trừ Rơm và lúa gạo phơi khô)
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
(Except rice straw and fodder, dry)
|
0.3
|
dry wt
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (hạt)
|
Sweet corn (kernels)
|
0.05
|
|
145
|
142
|
Prochloraz
|
Quả nhiệt đới và cận nhiệt đới các loại có vỏ không ăn được
|
Assorted tropical and sub-tropical fruits - inedible peel
|
7
|
Po
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
2
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
10
|
Po
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
10
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt lanh
|
Linseed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.5
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nấm
|
Mushrooms
|
3
|
|
|
|
|
Hạt tiêu đen, Hạt tiêu trắng
|
Pepper, Black; White
|
10
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.7
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
|
40
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Dầu hạt hướng dương
|
Sunflower seed oil, Edible
|
1
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
7
|
|