BỘ XÂy dựng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


BL.0000 Công tác đào đá mặt bằng, hố móng, kênh mương, nền đường bằng khoan nổ



tải về 2.6 Mb.
trang3/13
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích2.6 Mb.
#5390
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

BL.0000 Công tác đào đá mặt bằng, hố móng, kênh mương, nền đường bằng khoan nổ

Qui định áp dụng

Định mức khoan nổ phá đá mặt bằng, hố móng công trình, kênh mương nền đường cũng như khoan nổ đường viền được tính toán theo loại thuốc nổ amônít với công suất nổ tương ứng là 350cm3. Trường hợp dùng loại thuốc nổ khác thì các chi phí vật liệu khoan, vật liệu nổ và chi phí máy được qui đổi bằng cách nhân các mức hao phí tương ứng với hệ số điều chỉnh K theo công thức dưới đây:

350

K = ----------



e

Trong đó : e là công suất nổ của loại thuốc sẽ sử dụng (cm3)



BL.2100 Phá đá mặt bằng

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, khoan, nạp thuốc, đấu dây theo hộ chiếu, cảnh giới, nổ mìn, kiểm tra bãi nổ, xử lý các lỗ mìn câm (nếu có) trước khi tiến hành công tác bốc xúc, vận chuyển. Xử lý đá quá cỡ để có thể bốc xúc vận chuyển được.

BL.2110 Phá đá mặt bằng bằng máy khoan 105mm

Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai



Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần hao phí

Đơn

vị


Cấp đá

I

II

III

IV

BL.211



Phá đá bằng máy khoan 105mm

Vật liệu
















Thuốc nổ Amônít

kg

68,600

60,000

55,000

53,000

Kíp vi sai

cái

2,400

2,400

2,400

2,400

Kíp điện

cái

1,0

1,0

1,0

1,0

Dây nổ

m

50

46

39

33

Dây điện

m

30

30

30

30

Mũi khoan f105mm

cái

0,465

0,31

0,279

0,251

Mũi khoan f42mm

cái

0,26

0,26

0,26

0,26

Cần khoan f89, L=0,96m

cái

0,342

0,228

0,205

0,185

Cần khoan f32, L=0,70m

cái

0,06

0,06

0,06

0,06

Quả đập khí nén f105mm

cái

0,233

0,155

0,139

0,125

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

Nhân công 3,0/7

công

6,3

5,8

5,3

5,1

Máy thi công
















Máy khoan xoay đập tự hành 105

ca

1,663

1,497

1,347

1,212

Máy nén khí điêzen 1200m3/h

ca

1,663

1,497

1,347

1,112

Máy khoan cầm tay f32-42

ca

0,234

0,234

0,234

0,234

Máy nén khí điêzen 660m3/h

ca

0,078

0,078

0,078

0,078

Máy khác

%

2

2

2

2













1

2

3

4

BL.2120 Phá đá mặt bằng bằng máy khoan 76mm

Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai



Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần hao phí

Đơn

vị


Cấp đá

I

II

III

IV

BL.212

Phá đá bằng máy khoan 76mm

Vật liệu
















Thuốc nổ Amônít

kg

68,600

60,000

55,000

53,000

Kíp vi sai

cái

2,400

2,400

2,400

2,400

Kíp điện

cái

1,0

1,0

1,0

1,0

Dây nổ

m

55

50,6

42,9

36,3

Dây điện

m

30

30

30

30

Mũi khoan f76mm

cái

0,2505

0,167

0,15

0,135

Mũi khoan f42mm

cái

0,26

0,26

0,26

0,26

Cần khoan f38, L=3,73m

cái

0,324

0,216

0,194

0,175

Cần khoan f32, L=0,70m

cái

0,06

0,06

0,06

0,06

Quả đập khí nén f76mm

cái

0,2325

0,155

0,139

0,125

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

Nhân công 3,0/7

công

6,3

5,8

5,3

5,1

Máy thi công
















Máy khoan xoay đập tự hành 76

ca

1,221

1,099

0,989

0,890

Máy nén khí điêzen 1200m3/h

ca

1,221

1,099

0,989

0,890

Máy khoan cầm tay 32-42

ca

0,234

0,234

0,234

0,234

Máy nén khí điêzen 660m3/h

ca

0,078

0,078

0,078

0,078

Máy khác

%

2

2

2

2













1

2

3

4

Bl. 2130 Phá đá mặt bằng bằng máy khoan 42mm

Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai



Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần hao phí

Đơn

vị


Cấp đá

I

II

III

IV

BL.213

Phá đá bằng máy khoan 42mm

Vật liệu
















Thuốc nổ Amônít

kg

72,030

63,000

57,750

55,650

Kíp vi sai

cái

7,308

6,533

5,757

4,981

Kíp điện

cái

2,0

2,0

2,0

2,0

Dây nổ

m

486,166

431,837

370,968

316,376

Dây điện

m

103,426

103,426

103,426

103,426

Mũi khoan f42mm

cái

10,239

6,826

2,896

1,210

Cần khoan f32, L=2,8m

cái

4,096

2,133

1,207

0,807

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

Nhân công 3,0/7

công

36,565

27,422

22,381

17,810

Máy thi công
















Máy khoan cầm tay 32-42

ca

15,603

9,752

6,895

4,322

Máy nén khí điêzen 660m3/h

ca

5,201

3,251

2,298

1,441

Máy khác

%

2

2

2

2













1

2

3

4

BL.2200 Phá đá hố móng

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, khoan, nạp thuốc, đấu dây theo hộ chiếu, cảnh giới, nổ mìn, kiểm tra bãi nổ, xử lý các lỗ mìn câm (nếu có) trước khi tiến hành công tác bốc xúc, vận chuyển. Xử lý đá quá cỡ để có thể bốc xúc vận chuyển được.

BL.2210 Phá đá hố móng công trình bằng máy khoan 105mm

Đơn vị tính: 100m3 nguyên khai



Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần hao phí

Đơn

vị


Cấp đá

I

II

III

IV

BL.221

Phá đá hố móng công trình bằng máy khoan 105mm

Vật liệu
















Thuốc nổ Amônít

kg

68,600

60,000

55,000

53,000

Kíp vi sai

cái

2,400

2,400

2,400

2,400

Kíp điện

cái

1,0

1,0

1,0

1,0

Dây nổ

m

50

46

39

33

Dây điện

m

30

30

30

30

Mũi khoan f105mm

cái

0,465

0,310

0,279

0,251

Mũi khoan f42mm

cái

0,260

0,260

0,260

0,260

Cần khoan f89, L=0,96m

cái

0,342

0,228

0,205

0,185

Cần khoan f32, L=0,70m

cái

0,060

0,060

0,060

0,060

Quả đập khí nén f105mm

cái

0,233

0,155

0,139

0,125

Vật liệu khác

%

2

2

2

2

Nhân công 3,0/7

công

7,56

6,96

6,36

6,12

Máy thi công
















Máy khoan xoay đập tự hành 105

ca

1,663

1,497

1,347

1,212

Máy nén khí điêzen 1200m3/h

ca

1,663

1,497

1,347

1,212

Máy khoan cầm tay 32-42

ca

0,234

0,234

0,234

0,234

Máy nén khí điêzen 660m3/h

ca

0,078

0,078

0,078

0,078

Máy khác

%

2

2

2

2













1

2

3

4

Каталог: Images -> Upload
Upload -> BỘ thưƠng mại bộ TÀi chính số: 07/2007/ttlt-btm-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> BỘ y tế Số: 3814/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
Upload -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞNG trưỞng ban ban tổ chức cán bộ chính phủ SỐ 428/tccp-vc ngàY 02 tháng 6 NĂM 1993 VỀ việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch côNG chức ngành văn hoá thông tin
Upload -> THÔng tư CỦa thanh tra chính phủ SỐ 02/2010/tt-ttcp ngàY 02 tháng 03 NĂM 2010 quy đỊnh quy trình tiến hành một cuộc thanh tra
Upload -> BỘ XÂy dựng số: 2303/QĐ-bxd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> BỘ CÔng nghiệp số: 673/QĐ-bcn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> UỶ ban nhân dân thành phố HÀ NỘI
Upload -> Ubnd xã/THỊ trấN
Upload -> MẪu bản kê khai tài sảN, thu nhậP Áp dụng cho kê khai tài sảN, thu nhập phục vụ BỔ nhiệM, miễN nhiệM, CÁch chứC; Ứng cử ĐẠi biểu quốc hộI, HỘI ĐỒng nhân dâN; BẦU, phê chuẩn tại quốc hộI, HỘI ĐỒng nhân dâN

tải về 2.6 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương