BL.9600 Đắp đá đập bê tông bản mặt
BL.9610 Đắp lớp đệm dưới lớp bê tông bản mặt bằng đá có cấp phối Dmax 80mm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, dùng máy ủi san rải đá có sẵn tại nơi đắp thành từng lớp, tưới nước, đầm nén. Hoàn thiện mái ta luy bằng quả đầm 16T, gọt sửa mái đắp bằng máy đào kết hợp thủ công theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
BL.961
|
Đắp đá lớp đệm dưới lớp bê tông bản mặt bằng đá có cấp phối Dmax <80mm.
|
Vật liệu
|
|
|
Đá dăm cấp phối
|
m3
|
140,767
|
Nhân công
|
|
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
12,770
|
Máy thi công
|
|
|
Máy ủi 180Cv
|
ca
|
0,152
|
Ôtô tưới nước 9m3
|
ca
|
0,234
|
Đầm rung tự hành 25T
|
ca
|
0,369
|
Quả đầm 16T
|
ca
|
0,337
|
Cần trục 25T
|
ca
|
0,337
|
Máy đào 1,25m3
|
ca
|
1,122
|
|
|
|
|
1
|
BL.9620 Đắp lớp chuyển tiếp giữa lớp đệm và thân đập bằng đá có cấp phối Dmax 400mm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, dùng máy ủi san rải đá có sẵn tại nơi đắp thành từng lớp, tưới nước, đầm nén mái theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
BL.962
|
Đắp đá lớp chuyển tiếp giữa lớp đệm và thân đập bằng đá có cấp phối Dmax<400mm.
|
Nhân công
|
|
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
3,000
|
Máy thi công
|
|
|
Máy ủi 180Cv
|
ca
|
0,263
|
Ôtô tưới nước 9m3
|
|
0,234
|
Đầm rung tự hành 25T
|
ca
|
0,486
|
Máy đào 2,3m3
|
ca
|
0,066
|
|
|
|
|
1
|
BL.9710 Đắp thân đập bằng đá có cấp phối Dmax 800mm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, dùng máy ủi san rải đá có sẵn tại nơi đắp thành từng lớp, tưới nước, đầm nén theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
BL.971
|
Đắp đá thân đập bằng đá có cấp phối Dmax<800mm.
|
Nhân công
|
|
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
3,000
|
Máy thi công
|
|
|
Máy ủi 180Cv
|
ca
|
0,263
|
Ôtô tưới nước 9m3
|
|
0,234
|
Đầm rung tự hành 25T
|
ca
|
0,521
|
|
|
|
|
1
|
BL.9810 Đắp thân đập bằng đá có cấp phối Dmax 1200mm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, dùng máy ủi san rải đá có sẵn tại nơi đắp thành từng lớp, tưới nước, đầm nén theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
|
Đắp đá thân đập bằng đá có cấp phối Dmax<1200mm.
|
Nhân công
|
|
|
|
Nhân công 3,0/7
|
công
|
3,000
|
BL.981
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy ủi 180Cv
|
ca
|
0,263
|
|
Ôtô tưới nước 9m3
|
|
0,234
|
|
Đầm rung tự hành 25T
|
ca
|
0,347
|
|
|
|
|
1
|
BL.9910 Bạt mái đá đắp bằng máy
Đơn vị tính: 100m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
BL.991
|
Bạt mái đá đắp bằng máy
|
Máy thi công
Máy đào 1,25m3
Máy ủi 140Cv
|
ca
ca
|
1,430
0,200
|
|
|
|
|
1
|
Chương IV
Công tác làm đường trượt, đường goòng
EI.4000 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ
đường trượt hầm đứng, hầm nghiêng
EI.4410 Sản xuất đường trượt hầm đứng, hầm nghiêng
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, sản xuất đường trượt bằng thép hình theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Hầm đứng
|
EI.441
|
Sản xuất đường trượt hầm đứng, hầm nghiêng bằng thép hình
|
Vật liệu
|
|
|
Thép chữ U
|
kg
|
1.025
|
Que hàn
|
kg
|
7,020
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
5,080
|
Máy thi công
|
|
|
Máy cắt đột liên hợp 2,8Kw
|
ca
|
0,160
|
Cần trục bánh xích 16T
|
ca
|
0,040
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
1,823
|
Máy khác
|
%
|
2
|
|
|
|
|
1
|
EI.4420 Lắp dựng đường trượt hầm đứng, hầm nghiêng
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, di chuyển, lắp dựng, căn chỉnh, định vị đường trượt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
|
Lắp dựng đường trượt thép hình hầm đứng, hầm nghiêng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Thép hình
|
kg
|
20,000
|
22,000
|
|
Que hàn
|
kg
|
14,742
|
16,380
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
EI.442
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
43,700
|
49,000
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
3,827
|
4,253
|
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
1,013
|
1,125
|
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
|
|
|
|
1
|
2
|
EI.4500 Lắp đặt đường goòng trong hầm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, kiểm tra, dọn sạch nền. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Kiểm tra các cấu kiện của ray, đặt tà vẹt, ray. Lắp giữ các cấu kiện. Hoàn thiện theo yêu cầu kỹ thuật.
EI.4510 Lắp đặt đường goòng khổ 0,9m, tà vẹt gỗ
Đơn vị tính: 1m
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
EI.451
|
Lắp đặt đường goòng tạm khổ 0,9m, tà vẹt gỗ, ray P24 trong hầm
|
Vật liệu
|
|
|
Ray P24
|
kg
|
50,400
|
Tấm lót
|
kg
|
6,090
|
Tấm ốp
|
kg
|
2,110
|
Đinh vấu
|
kg
|
1,890
|
Bulông và đai ốc
|
kg
|
0,260
|
Vòng đệm
|
kg
|
0,020
|
Tà vẹt gỗ
|
m3
|
0,040
|
Nhân công 4,5/7
|
công
|
0,98
|
|
|
|
|
1
|
Ghi chú:
Công tác lắp đặt đường goòng được tính cho đoạn đường thẳng. Trường hợp thi công các đoạn đường vòng thì hao phí nhân công được nhân thêm hệ số 1,15.
EI.4600 Tháo dỡ đường goòng
Thành phần công việc:
Tháo dỡ vận chuyển bằng thủ công phạm vi 1.500 m
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Thanh ray
|
Tà vẹt gỗ
|
EI.461
EI.462
|
- Tháo dỡ thanh ray
- Tháo dỡ tà vẹt gỗ
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,450
|
-
|
công
|
-
|
0,128
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Chương VI
Công tác bê tông
Công tác bê tông tại chỗ
Đổ Bê tông tại chỗ sử dụng vữa bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường
HB.8000 Bê tông tháp điều áp
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HB.81
|
Bê tông tháp điều áp
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Gỗ ván
Đinh 6cm
Vật liệu khác
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Đầm dùi 1,5Kw
Cần cẩu 10T
Cần cẩu >25T
Máy khác
|
m3
m3
kg
%
công
ca
ca
ca
%
|
1,025
0,025
0,200
1
6,500
0,200
-
0,030
2
|
|
|
|
|
10
|
HB.9000 Đổ bê tông móng bản đáy, thân đập dâng, đập tràn, mố đỡ bằng cần cẩu
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng, tháo dỡ cầu công tác, đổ bê tông móng bản đáy, thân đập dâng đập tràn, mố đỡ, vận chuyển vữa bê tông xuống sâu, lên cao bằng cần cẩu, san vữa bê tông thành từng lớp, đầm, đánh xờm, bảo dưỡng bê tông theo yêu cầu kỹ thuật.
HB.9100 Bê tông đá Dmax 80mm
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Đổ bằng cần cẩu ≤30T
|
Đổ bằng cần cẩu ≤50T
|
Đổ bằng cần cẩu >50T
|
HB.91
|
Bê tông đá Dmax<80mm
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Vật liệu khác
Nhân công 4/7
Máy thi công
Cần cẩu
Đầm dùi 1,5Kw
Búa chèn
Máy nén khí 600m3/giờ
Máy khác
|
m3
%
công
ca
ca
ca
ca
%
|
1,025
1,0
1,71
0,02
0,089
0,020
0,010
5
|
1,025
1,0
1,71
0,018
0,089
0,020
0,010
5
|
1,025
1,0
1,71
0,015
0,089
0,020
0,010
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HB.9200 Bê tông đá Dmax > 80mm
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Đổ bằng cần cẩu ≤30T
|
Đổ bằng cần cẩu ≤50T
|
Đổ bằng cần cẩu >50T
|
HB.92
|
Bê tông đá Dmax>80mm
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Vật liệu khác
Nhân công 4/7
Máy thi công
Cần cẩu đổ bê tông
Đầm dùi 3,5Kw
Búa chèn
Máy nén khí 600m3/giờ
Cần cẩu 16T (phục vụ đầm)
Máy khác
|
m3
%
công
ca
ca
ca
ca
ca
%
|
1,035
1,0
1,50
0,018
0,089
0,020
0,010
0,03
5
|
1,035
1,0
1,50
0,016
0,089
0,020
0,010
0,03
5
|
1,035
1,0
1,50
0,014
0,089
0,020
0,010
0,03
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
80mm>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |