WA.0100 – THÍ NGHIỆM XI MĂNG (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WA.0119
|
WA.0120
|
WA.0121
|
WA.0122
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Hàm lượng S
|
Hàm lượng K2O và Na2O
|
Hàm lượng TiO2
|
Hàm lượng CaO tự do
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
61.439
|
70.500
|
28.389
|
29.896
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
40.277
7.008
14.154
|
46.321
12.364
11.815
|
25.735
1.423
1.231
|
25.735
2.875
1.286
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
7,650
|
8,798
|
4,888
|
4,888
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
Kwh
|
880
|
5,000
|
6,800
|
|
2,000
|
Nước cất
|
Lít
|
2.000
|
0,400
|
0,500
|
0,500
|
0,400
|
Giấy lọc
|
Hộp
|
5.000
|
0,200
|
0,200
|
|
|
Axit HCl
|
Kg
|
30.000
|
|
0,020
|
0,010
|
|
Phenontalein
|
Hộp
|
1.538
|
|
|
|
0,010
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
0,010
|
0,010
|
|
|
NH4Cl
|
kg
|
9.231
|
0,010
|
|
|
|
Fluorexon
|
gam
|
5.385
|
0,100
|
|
|
|
Đất đèn
|
kg
|
4.318
|
|
0,300
|
|
|
Axit HF
|
kg
|
40.000
|
|
0,050
|
|
|
(NH4)2CO3
|
kg
|
30.769
|
|
0,010
|
|
|
ThiOure
|
kg
|
12.308
|
|
|
0,010
|
|
Cồn
|
lít
|
6.000
|
|
|
|
0,050
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
4,250
|
3,180
|
|
1,040
|
Máy trộn ciment 5l
|
giờ
|
308
|
|
0,424
|
|
0,312
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1019
|
|
4,240
|
|
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
|
1164
|
|
3,180
|
|
|
Chén bạch kim
|
giờ
|
1520
|
5,950
|
|
|
|
Bình định mức
|
giờ
|
42
|
5,950
|
|
|
|
Bình tam giác
|
giờ
|
23
|
|
1,060
|
|
|
Máy quang kế ngọn lửa
|
giờ
|
1.183
|
|
|
1,040
|
|
WA.0130 – THÍ NGHIỆM THẠCH CAO
Thành phần công việc
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên một tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WA.0131
|
WA.0132
|
WA.0133
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Hàm lượng mất khi nung
|
Hàm lượng CaO
|
Hàm lượng SO3
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
61.432
|
52.703
|
56.833
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
12.899
35.351
13.182
|
44.542
7.597
564
|
38.040
13.152
5.641
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
2,450
|
8.460
|
7,225
|
Vật liệu
|
Mỡ vadơlin
|
kg
|
9.231
|
0,100
|
|
|
Silicage
|
kg
|
10.769
|
0,010
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
39,000
|
4,000
|
10,400
|
Glixelin
|
kg
|
92.308
|
|
0,020
|
|
Cồn
|
lít
|
6.000
|
|
0,100
|
|
Phenontalein
|
hộp
|
1.538
|
|
0,020
|
|
Nước cất
|
Lít
|
2.000
|
|
0,800
|
1,000
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
|
|
0,300
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
|
0,010
|
Clorua bạc BaCl2
|
kg
|
32.308
|
|
|
0,010
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
0,350
|
0,540
|
0,280
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
6,300
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
2,800
|
|
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1.019
|
2,100
|
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
1,800
|
0,700
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
2,100
|
Máy hút ẩm OASIS - America
|
giờ
|
1.164
|
|
|
2,450
|
WB.0200 – THÍ NGHIỆM CÁT
Thành phần công việc
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên một tổ mẫu
Mã hiệu
|
WB.0201
|
WB.0202
|
WB.0203
|
WB.0204
|
WB.0205
|
WB.0206
|
WB.0207
|
WB.0208
|
WB.0209
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Khối lượng riêng
|
Khối lượng thể tích xốp
|
Thành phần hạt và mô đun dò nhỏ
|
Hàm lượng bùn, bùn sét bẩn
|
Thành phần khoáng
|
Hàm lượng tạp chất hữu cơ
|
Hàm lượng Mica
|
Hàm lượng sét cục
|
Độ ẩm
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
39.917
|
35.505
|
105.293
|
67.110
|
126.353
|
38.539
|
109.706
|
22.254
|
43.433
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
Vật liệu (đ)
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
18.428
12.320
9.169
|
15.795
10.560
9.150
|
44.753
42.240
18.300
|
42.120
15.840
9.150
|
65.813
42.240
18.300
|
26.325
12.117
97
|
47.885
42.240
19.581
|
13.163
7.948
1.144
|
13.163
21.120
9.150
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
Giờ công
|
5.265
|
3,50
|
3,00
|
8,50
|
8,00
|
12,50
|
5,00
|
9,10
|
2,50
|
2,50
|
Vật liệu
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
14,00
|
12,00
|
48,00
|
18,00
|
48,00
|
2,50
|
48,00
|
3,00
|
24,00
|
Xút ăn da NaOH
|
kg
|
24.793
|
|
|
|
|
|
0,40
|
|
|
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
|
|
|
|
|
|
0,30
|
|
Clorua bạc BaCl2
|
kg
|
32.308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
0,50
|
|
|
|
|
2,50
|
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
8,00
|
8,00
|
16,00
|
8,00
|
16,00
|
|
17,12
|
1,00
|
8,00
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
giờ
|
1.378
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy phân tích hạt LAZER
|
giờ
|
7.004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |