|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,400
|
|
5
|
Máy phân tích quang phổ
|
bộ
|
0,55
|
0,400
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,400
|
|
7
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
8,270
|
17
|
2NN8
|
Coliform
|
|
1
|
Tủ ấm
|
Cái
|
0,30
|
0,500
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
1,600
|
|
3
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
0,45
|
1,600
|
|
4
|
Thiết bị hấp tiệt trùng
|
bộ
|
0,45
|
0,500
|
|
5
|
Máy đếm Coliform
|
bộ
|
0,33
|
0,500
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,500
|
|
7
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,267
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
18,430
|
18
|
2NN9
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
1,600
|
|
2
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
1,600
|
|
3
|
Bộ Soxlel
|
bộ
|
0,60
|
1,600
|
|
4
|
Máy cất cô chân không
|
bộ
|
0,45
|
1,600
|
|
5
|
Máy cất quay chân không
|
bộ
|
0,45
|
1,600
|
|
6
|
Bể ổn định nhiệt
|
Cái
|
1,10
|
1,600
|
|
7
|
Bể siêu âm
|
Cái
|
1,10
|
1,600
|
|
8
|
Bơm chân không
|
bộ
|
0,37
|
1,600
|
|
9
|
Máy phân tích sắc ký GC
|
bộ
|
3,00
|
1,600
|
|
10
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,400
|
|
11
|
Điện năng
|
Kw
|
|
90,480
|
19
|
2NN10
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
1,60
|
|
2
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
1,60
|
|
3
|
Bộ Soxlel
|
bộ
|
0,60
|
1,60
|
|
4
|
Máy cất cô chân không
|
bộ
|
0,45
|
1,60
|
|
5
|
Máy cất quay chân không
|
bộ
|
0,45
|
1,60
|
|
6
|
Bể ổn định nhiệt
|
Cái
|
1,10
|
1,60
|
|
7
|
Bể siêu âm
|
Cái
|
1,10
|
1,60
|
|
8
|
Bơm chân không
|
bộ
|
0,37
|
1,60
|
|
9
|
Máy phân tích sắc ký GC
|
bộ
|
3,00
|
1,60
|
|
10
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,400
|
|
11
|
Điện năng
|
Kw
|
|
90,480
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |