BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 02/2008/QĐ-btnmt



tải về 8.11 Mb.
trang44/51
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích8.11 Mb.
#19573
1   ...   40   41   42   43   44   45   46   47   ...   51
10,200




4

CH3COONa.3H2O

Gram

0,800




3

CH3COOH

ml

1,000




6

Cloramin T

Gram

0,200




7

Axit Bacbituric

Gram

0,900




8

HCl

ml

0,900




9

KCN

Gram

0,500




10

AgNO3

Gram

0,500




11

Cồn lau dụng cụ

ml

10,000




12

Giấy lọc băng xanh

hộp

0,100




13

Khăn lau 30 x 30

Cái

0,010




14

Sổ công tác

cuốn

0,002

17

2NN8

Coliform




1

Canh thang lactose LT

Gam

36,000




2

Canh thang BGBL

Gam

72,000




3

Cồn lau dụng cụ

ml

10,000




4

Màng lọc

Cái

1,000




5

Bông

Kg

0,010




6

Khăn lau 30 x 30

Cái

0,010




7

Sổ công tác

cuốn

0,002

18

2NN9

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT




1

CH2Cl2

ml

40,000




2

n-Hexan

ml

600,000




3

Aceton

ml

50,000




4

Na2SO4

Gram

100,000




5

Dung dịch chuẩn

ml

0,100




6

Florisil

Gram

20,000




7

Cồn lau dụng cụ

ml

10,000




8

Khăn lau 30 x 30

Cái

0,010




9

Sổ công tác

cuốn

0,002

19

2NN10

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin




1

Chiếc pha rắn SPE

ml

800,000




2

Methanol

Gam

40,000




3

Aceton

ml

50,000




4

Na2SO4

Gram

100,000




5

Dielormrthan

ml

20,000




6

Cloroform

ml

20,000




7

Dung dịch chuẩn

ml

0,100




8

Florisil

Gram

20,000




9

Cồn lau dụng cụ

ml

10,000




10

Khăn lau 30 x 30

Cái

0,010




11

Sổ công tác

cuốn

0,002

Chương 3.

HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MƯA AXIT

1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước mưa axit tại hiện trường

1.1. Thành phần công việc

1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:

- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu;

- Thực hiện việc lấy mẫu;

- Bảo quản mẫu tại hiện trường

1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:

- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo;

- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; pH, EC.

1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật

1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số




TT

Mã hiệu

Thông số quan trắc

Định biên

Định mức

1

1MA1

Nhiệt độ, pH

1QTV3

0,250

2

1MA2

Độ dẫn điện (EC)

1QTV3

0,250

3

1MA3

Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Sulphat (SO42-)

1QTV3

0,150

4

1MA4

Các Ion Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+

1QTV3

0,150

1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số




TT

Mã hiệu

Danh mục dụng cụ

Đơn vị tính

Thời hạn (tháng)

Định mức

1

1MA1

Nhiệt độ, pH (TCVN 4559-1988)




1

Bình thủy tinh trung tính

Cái

5

0,160




2

Đầu đo

Cái

5

0,200




3

Quần áo BHLĐ

bộ

9

0,200




4

Ủng

Đôi

6

0,200




5

Tất sợi

Đôi

6

0,200




6

Mũ cứng

Cái

12

0,200




7

Ô che mưa, che nắng

Cái

24

0,160

2

1MA2

Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B)




1

Bình thủy tinh trung tính

Cái

5

0,160




2

Đầu đo

Cái

5

0,200




3

Chai đựng hóa chất

Cái

2,5

0,200




4

Cốc nhựa

Cái

1

0,200




5

Bình tia

Cái

1

0,200




6

Điện cực độ dẫn Pt

Cái

2

0,200




7

Quần áo BHLĐ

bộ

9

0,200




8

Ủng

Đôi

12

0,200




9

Tất sợi

Đôi

6

0,200




10

Mũ cứng

Cái

12

0,200




11

Ô che mưa, che nắng

Cái

24

0,160

3

1MA3

Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) (APPHA 4500)




1

Bình thủy tinh trung tính

Cái

5

0,160




2

Chai đựng hóa chất

Cái

5

0,200




3

Quần áo BHLĐ

bộ

9

0,120




4

Ủng

Đôi

12

0,120




5

Tất sợi

Đôi

6

0,120




6

Mũ cứng

Cái

12

0,120




7

Ô che mưa, che nắng

Cái

24

0,160

4

1MA4

Na+ (APPHA 3500-Na), NH4+ (TCVN 5899-1995), K+ (APPHA 3500-K), Mg2+ (TCVN 6196-1996), Ca2+ (TCVN 6196-1996)




1

Bình thủy tinh trung tính

Cái

5

0,160




2

Chai đựng hóa chất

Cái

5

0,200




3

Quần áo BHLĐ

bộ

9

0,120




4

Ủng

Đôi

12

0,120




5

Tất sợi

Đôi

6

0,120




6

Mũ cứng

Cái

12

0,120




7

Ô che mưa, che nắng

Cái

24

0,160

Каталог: Images -> Upload
Upload -> BỘ thưƠng mại bộ TÀi chính số: 07/2007/ttlt-btm-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> BỘ y tế Số: 3814/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
Upload -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞNG trưỞng ban ban tổ chức cán bộ chính phủ SỐ 428/tccp-vc ngàY 02 tháng 6 NĂM 1993 VỀ việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch côNG chức ngành văn hoá thông tin
Upload -> THÔng tư CỦa thanh tra chính phủ SỐ 02/2010/tt-ttcp ngàY 02 tháng 03 NĂM 2010 quy đỊnh quy trình tiến hành một cuộc thanh tra
Upload -> BỘ XÂy dựng số: 2303/QĐ-bxd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> BỘ CÔng nghiệp số: 673/QĐ-bcn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Upload -> UỶ ban nhân dân thành phố HÀ NỘI
Upload -> Ubnd xã/THỊ trấN
Upload -> MẪu bản kê khai tài sảN, thu nhậP Áp dụng cho kê khai tài sảN, thu nhập phục vụ BỔ nhiệM, miễN nhiệM, CÁch chứC; Ứng cử ĐẠi biểu quốc hộI, HỘI ĐỒng nhân dâN; BẦU, phê chuẩn tại quốc hộI, HỘI ĐỒng nhân dâN

tải về 8.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   40   41   42   43   44   45   46   47   ...   51




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương