10,200
|
4
|
CH3COONa.3H2O
|
Gram
|
0,800
|
|
3
|
CH3COOH
|
ml
|
1,000
|
|
6
|
Cloramin T
|
Gram
|
0,200
|
|
7
|
Axit Bacbituric
|
Gram
|
0,900
|
|
8
|
HCl
|
ml
|
0,900
|
|
9
|
KCN
|
Gram
|
0,500
|
|
10
|
AgNO3
|
Gram
|
0,500
|
|
11
|
Cồn lau dụng cụ
|
ml
|
10,000
|
|
12
|
Giấy lọc băng xanh
|
hộp
|
0,100
|
|
13
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
14
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
17
|
2NN8
|
Coliform
|
|
1
|
Canh thang lactose LT
|
Gam
|
36,000
|
|
2
|
Canh thang BGBL
|
Gam
|
72,000
|
|
3
|
Cồn lau dụng cụ
|
ml
|
10,000
|
|
4
|
Màng lọc
|
Cái
|
1,000
|
|
5
|
Bông
|
Kg
|
0,010
|
|
6
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
7
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
18
|
2NN9
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT
|
|
1
|
CH2Cl2
|
ml
|
40,000
|
|
2
|
n-Hexan
|
ml
|
600,000
|
|
3
|
Aceton
|
ml
|
50,000
|
|
4
|
Na2SO4
|
Gram
|
100,000
|
|
5
|
Dung dịch chuẩn
|
ml
|
0,100
|
|
6
|
Florisil
|
Gram
|
20,000
|
|
7
|
Cồn lau dụng cụ
|
ml
|
10,000
|
|
8
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
9
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
19
|
2NN10
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin
|
|
1
|
Chiếc pha rắn SPE
|
ml
|
800,000
|
|
2
|
Methanol
|
Gam
|
40,000
|
|
3
|
Aceton
|
ml
|
50,000
|
|
4
|
Na2SO4
|
Gram
|
100,000
|
|
5
|
Dielormrthan
|
ml
|
20,000
|
|
6
|
Cloroform
|
ml
|
20,000
|
|
7
|
Dung dịch chuẩn
|
ml
|
0,100
|
|
8
|
Florisil
|
Gram
|
20,000
|
|
9
|
Cồn lau dụng cụ
|
ml
|
10,000
|
|
10
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,010
|
|
11
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
Chương 3.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MƯA AXIT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước mưa axit tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu;
- Thực hiện việc lấy mẫu;
- Bảo quản mẫu tại hiện trường
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo;
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; pH, EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Định biên
|
Định mức
|
1
|
1MA1
|
Nhiệt độ, pH
|
1QTV3
|
0,250
|
2
|
1MA2
|
Độ dẫn điện (EC)
|
1QTV3
|
0,250
|
3
|
1MA3
|
Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Sulphat (SO42-)
|
1QTV3
|
0,150
|
4
|
1MA4
|
Các Ion Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+
|
1QTV3
|
0,150
|
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Danh mục dụng cụ
|
Đơn vị tính
|
Thời hạn (tháng)
|
Định mức
|
1
|
1MA1
|
Nhiệt độ, pH (TCVN 4559-1988)
|
|
1
|
Bình thủy tinh trung tính
|
Cái
|
5
|
0,160
|
|
2
|
Đầu đo
|
Cái
|
5
|
0,200
|
|
3
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,200
|
|
4
|
Ủng
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
6
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,200
|
|
7
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,160
|
2
|
1MA2
|
Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B)
|
|
1
|
Bình thủy tinh trung tính
|
Cái
|
5
|
0,160
|
|
2
|
Đầu đo
|
Cái
|
5
|
0,200
|
|
3
|
Chai đựng hóa chất
|
Cái
|
2,5
|
0,200
|
|
4
|
Cốc nhựa
|
Cái
|
1
|
0,200
|
|
5
|
Bình tia
|
Cái
|
1
|
0,200
|
|
6
|
Điện cực độ dẫn Pt
|
Cái
|
2
|
0,200
|
|
7
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,200
|
|
8
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,200
|
|
9
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,200
|
|
10
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,200
|
|
11
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,160
|
3
|
1MA3
|
Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) (APPHA 4500)
|
|
1
|
Bình thủy tinh trung tính
|
Cái
|
5
|
0,160
|
|
2
|
Chai đựng hóa chất
|
Cái
|
5
|
0,200
|
|
3
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,120
|
|
4
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,120
|
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,120
|
|
6
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,120
|
|
7
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,160
|
4
|
1MA4
|
Na+ (APPHA 3500-Na), NH4+ (TCVN 5899-1995), K+ (APPHA 3500-K), Mg2+ (TCVN 6196-1996), Ca2+ (TCVN 6196-1996)
|
|
1
|
Bình thủy tinh trung tính
|
Cái
|
5
|
0,160
|
|
2
|
Chai đựng hóa chất
|
Cái
|
5
|
0,200
|
|
3
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,120
|
|
4
|
Ủng
|
Đôi
|
12
|
0,120
|
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,120
|
|
6
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,120
|
|
7
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,160
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |