|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,500
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,500
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
30,090
|
12.2
|
2NN6m2
|
Cd
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,500
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,500
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,500
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,500
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,500
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,500
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,500
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
30,090
|
13.1
|
2NN6n1
|
Hg
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,600
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,600
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,600
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,600
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,600
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,600
|
|
7
|
Bộ phân tích thủy ngân và asen
|
bộ
|
0,60
|
0,600
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,600
|
|
9
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,160
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
39,140
|
13.2
|
2NN6n2
|
As
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,600
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,600
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,600
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,600
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,600
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,600
|
|
7
|
Bộ phân tích thủy ngân và asen
|
bộ
|
0,60
|
0,600
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,600
|
|
9
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,160
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
39,140
|
14.1
|
2NN6p1
|
Fe
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,450
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,450
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,450
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,450
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,450
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
26,850
|
14.2
|
2NN6p2
|
Cu
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,450
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,450
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,450
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,450
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,450
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
26,850
|
14.3
|
2NN6p3
|
Zn
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,450
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,450
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,450
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,450
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,450
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
26,850
|
14.4
|
2NN6p4
|
Cr
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,450
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,450
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,450
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,450
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,450
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
26,850
|
14.5
|
2NN6P5
|
Mn
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,450
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,450
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,450
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,450
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,450
|
|
8
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
26,850
|
15
|
2NN6q
|
Phenol
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
1,500
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
1,500
|
|
3
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
1,500
|
|
4
|
Máy phân tích trắc quang
|
bộ
|
0,18
|
1,500
|
|
5
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
1,500
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,267
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
22,100
|
16
|
2NN7
|
Cyanua (CN-)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,400
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Tủ lưu hóa chất
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |