2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Công suất (kw)
|
Định mức
|
1
|
2NN4
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,350
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,400
|
|
3
|
Máy lọc chân không
|
bộ
|
0,45
|
0,350
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,350
|
|
5
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,067
|
|
6
|
Điện năng
|
Kw
|
|
5,740
|
2
|
2NN5
|
Độ cứng theo CaCO3
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,350
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,400
|
|
3
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,320
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,350
|
|
5
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,067
|
|
6
|
Điện năng
|
Kw
|
|
4,910
|
3
|
2NN6a
|
Nitơ amôn (NH4+)
|
|
1
|
Nồi hấp
|
Cái
|
0,80
|
0,320
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,350
|
|
3
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,400
|
|
4
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,320
|
|
5
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,320
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,067
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
6,770
|
4
|
2NN6b
|
Nitrit (NO2-)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,320
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,400
|
|
3
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,320
|
|
4
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,320
|
|
5
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,320
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,067
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
6,160
|
5
|
2NN6c
|
Nitrat (NO3-)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,320
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,400
|
|
3
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,320
|
|
4
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,320
|
|
5
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,320
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,067
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
6,150
|
6
|
2NN6d
|
Sulphat (SO42-)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,400
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,400
|
|
4
|
Bộ lọc hút chân không
|
bộ
|
0,45
|
0,400
|
|
5
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,400
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
7,300
|
7
|
2NN6e
|
Photphat (PO43-)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
4
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
Cái
|
0,55
|
0,480
|
|
5
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
8,700
|
8
|
2NN6g
|
Oxyt Silic (SiO3)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
4
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,480
|
|
5
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
6
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
8,700
|
9
|
2NN6h
|
Tổng N
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,450
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,450
|
|
3
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,450
|
|
4
|
Nồi hấp
|
bộ
|
0,80
|
0,450
|
|
5
|
Máy cất Nitơ
|
bộ
|
0,45
|
0,450
|
|
6
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,450
|
|
7
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,450
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,450
|
|
9
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
13,850
|
10
|
2NN6k
|
Tổng P
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,500
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,500
|
|
3
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,800
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,500
|
|
5
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,500
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,500
|
|
7
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
10,800
|
11
|
2NN6l
|
Clorua (Cl-)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,400
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Tủ lưu hóa chất
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,400
|
|
5
|
Máy phân tích quang phổ
|
Cái
|
0,55
|
0,400
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,400
|
|
7
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
6,620
|
12.1
|
2NN6m1
|
Pb
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,500
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,500
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,500
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,500
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,500
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |