29.23
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và chất phosphoaminolipids khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học.
|
|
|
29.23
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và phosphoaminolipids khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2924.23.00
|
- - 2-axit acetamidobenzoic (N - axit acetylanthranilic) và muối của chúng
|
kg
|
|
2924.23.00
|
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N - acetylanthranilic) và muối của chúng
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
2931.90.30
|
- - Ethephone
|
kg
|
|
2931.90.30
|
- - Ethephone
|
|
|
- - Các hợp chất hữu cơ, thạch tín (Hợp chất Organo-arsenic):
|
|
|
|
- - Các hợp chất hữu cơ - thạch tín (Hợp chất Organo-arsenic):
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2932.12.00
|
- - 2-Furaldehyt (fufuraldehyt)
|
kg
|
|
2932.12.00
|
- - 2-Furaldehyt (furfuraldehyt)
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
2934.99.30
|
- - - Axit penicillanic 6-Amino
|
kg
|
|
2934.99.30
|
- - - Axit 6-Aminopenicillanic
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
29.39__Alcaloit_thực_vật,_tự_nhiên_hoặc_tái_tạo_bằng_phương_pháp_tổng_hợp,_và_các_muối,_ete,_este_và_các_dẫn_xuất_của_chúng.'>29.39
|
Alcaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng.
|
|
|
29.39
|
Alkaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng.
|
|
|
- Alcaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
|
|
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2939.59.00
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
2939.59.00
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
- Alcaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
|
|
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3004.10.19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
3004.10.19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của:
|
|
|
|
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
|
- - Containing streptomycins or derivatives
|
|
|
|
- - Containing streptomycins or derivatives thereof:
|
|
3004.32.40
|
- - - Chứa hydrocortisone natri succinate acetonide hoặc fluocinolone acetonide
|
kg
|
|
3004.32.40
|
- - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone acetonide
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
3102.10.00
|
- Urê, có hoặc không ở dạng dung dịch nước
|
kg
|
|
3102.10.00
|
- Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước
|
kg
|
3102.30.00
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở dạng dung dịch nước
|
kg
|
|
3102.30.00
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
31.04
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học, phân kali.
|
|
|
31.04
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học, có chứa kali.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3204.19.00
|
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp từ hai loại chất màu trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19.
|
kg
|
|
3204.19.00
|
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm (của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19) trở lên
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
3407.00.10
|
- Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, tạo hình, kể cả loại đất nặn hình dùng cho trẻ em
|
kg
|
|
3407.00.10
|
- Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, tạo hình, kể cả đất nặn hình dùng cho trẻ em
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
3307.90.50
|
- - Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo
|
kg
|
|
3307.90.50
|
- - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
3926.90.20
|
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng
|
chiếc
|
|
3926.90.20
|
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, các bộ phận của chúng
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
4202.99.40
|
- - - Bằng gỗ hoặc kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật
|
kg
|
|
4202.99.40
|
- - - Bằng kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
44.04
|
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương tự
|
|
|
44.04
|
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương tự.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.16
|
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván
|
|
|
44.16
|
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
807.00.00
|
Giấy và bìa bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc bìa phẳng với nhau bằng keo dính), chưa tráng hoặc chưa thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ.
|
kg
|
|
4807.00.00
|
Giấy và bìa bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc bìa phẳng với nhau bằng keo dính), chưa tráng hoặc chưa thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
49.08
|
Đề can các loại (decalconamias).
|
|
|
49.08
|
Đề can các loại (decalcomanias).
|
|
4908.10.00
|
- Đề can các loại (decalcomainis), dùng cho các sản phẩm thuỷ tinh
|
kg
|
|
4908.10.00
|
- Đề can các loại (decalcomanias), dùng cho các sản phẩm thuỷ tinh
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
5306.20.00
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp
|
kg
|
|
5306.20.00
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
5402.59.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
5402.59.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
- Sợi khác, nhiều (đã được gấp) hoặc sợi cáp:
|
|
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5511.20.10
|
- - Sợi dệt kim, sợi móc, và chỉ thêu
|
kg
|
|
5511.20.10
|
- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
56.08__Tấm_lưới_được_thắt_gút_bằng_sợi_xe,_chão_bện_(cordage)_hoặc_thừng;_lưới_đánh_cá_và_các_loại_lưới_khác_đã_hoàn_thiện,_từ_vật_liệu_dệt.'>56.08
|
Tấm lưới được thắt gút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt.
|
|
|
56.08
|
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57.01
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện.
|
|
|
57.01
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5804.30.00
|
- Ren làm băng tay
|
kg
|
|
5804.30.00
|
- Ren làm bằng tay
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
5903.10.00
|
- Với poly (vinyl chlorit)
|
kg
|
|
5903.10.00
|
- Với poly (vinyl clorit)
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
5907.00.50
|
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bitum hoặc các sản phẩm tương tự
|
kg
|
|
5907.00.50
|
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bi-tum hoặc các sản phẩm tương tự
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6005.33.10
|
- - - Vải dệt kim làm từ polyestervà polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
|
kg
|
|
6005.33.10
|
- - - Vải dệt kim làm từ polyester và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6102.10.00
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|