85.22
Bộ phận và đồ phụ trợ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của các nhóm từ 85.19 đến 85.21.
|
|
|
85.22
|
Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8523.29.71
|
- - - - - Đĩa cứng hoặc đĩa mềm máy vi tính
|
chiếc
|
|
8523.29.71
|
- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
85.28
|
Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh.
|
|
|
85.28
|
Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85.29
|
Bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28.
|
|
|
85.29
|
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87.02
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe.
|
|
|
87.02
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe.
|
|
8702.10.60
|
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van)
|
chiếc
|
|
8702.10.60
|
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van)
|
chiếc
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên hoặc xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
|
|
|
|
- - - Xe chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8711.20.45
|
- - - - Dùng cho loại có dung tích xilanh không quá 200 cc
|
chiếc
|
|
8711.20.45
|
- - - - Loại có dung tích xilanh không quá 200cc
|
chiếc
|
8711.90.54
|
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 500cc
|
chiếc
|
|
8711.90.54
|
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
90.01
|
Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm, lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp trừ loại bằng thuỷ tinh chưa gia công về mặt quang học
|
|
|
90.01
|
Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thuỷ tinh chưa gia công về mặt quang học.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9307.00.00__Kiếm,_đoản_kiếm,_lưỡi_lê,_giáo_và_các_loại_vũ_khí_tương_tự_và_bộ_phận_của_chúng,_vỏ_và_bao_của_chúng.'>9307.00.00
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao của chúng.
|
chiếc
|
|
9307.00.00
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng.
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
9503.00.91
|
- - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số; chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi
|
chiếc
|
|
9503.00.91
|
- - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
96.06__Khuy,_khuy_bấm,_khoá_bấm_và_khuy_tán_bấm,_lõi_khuy_(loại_khuy_bọc)_và_các_bộ_phận_khác_của_các_mặt_hàng_này;_khuy_chưa_hoàn_chỉnh_(button_blank_s_).'>96.06
|
Khuy, khuy bấm, khoá bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks).
|
|
|
96.06
|
Khuy, khuy bấm, khoá bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96.17__Phích_chân_không_và_các_loại_bình_chân_không_khác,_có_kèm_vỏ;_bộ_phận_của_chúng_trừ_ruột_phích_thuỷ_tinh.'>96.17
|
Phích chân không và các loại bình chân không khác, có kèm vỏ; bộ phận của chúng trừ ruột phích thuỷ tinh.
|
|
|
96.17
|
Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh có kèm vỏ; bộ phận của chúng trừ ruột phích thuỷ tinh.
|
|