61.10
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc.
|
|
|
61.10
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigan), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6115.10.10
|
- - Vớ cho giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp
|
kg
|
|
6115.10.10
|
- - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6301.30.00
|
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi bông
|
chiếc
|
|
6301.30.00
|
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
6302.21.00
|
- - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6302.21.00
|
- - Từ bông
|
kg
|
6302.31.00
|
- - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6302.31.00
|
- - Từ bông
|
kg
|
6302.51.00
|
- - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6302.51.00
|
- - Từ bông
|
kg
|
6302.91.00
|
- - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6302.91.00
|
- - Từ bông
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6303.19.10
|
- - - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6303.19.10
|
- - - Từ bông
|
kg
|
6303.91.00
|
- - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6303.91.00
|
- - Từ bông
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6304.19.10
|
- - - Từ sợi bông
|
kg
|
|
6304.19.10
|
- - - Từ bông
|
kg
|
6304.92.00
|
-- Không dệt kim hoặc móc, từ sợi bông
|
kg
|
|
6304.92.00
|
-- Không dệt kim hoặc móc, từ bông
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6305.20.00
|
- Từ sợi bông
|
kg
|
|
6305.20.00
|
- Từ bông
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6306.19.20
|
--- Từ sợi bông
|
kg
|
|
6306.19.20
|
--- Từ bông
|
kg
|
6306.29.10
|
--- Từ sợi bông
|
kg
|
|
6306.29.10
|
--- Từ bông
|
kg
|
6306.40.10
|
-- Từ sợi bông
|
kg
|
|
6306.40.10
|
-- Từ bông
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
6902.20.00
|
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3), dioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này
|
kg
|
|
6902.20.00
|
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3), đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
7002.31
|
- - Bằng thạch anh nung chảy hoặc các dạng silic đioxit nung chảy khác:
|
|
|
7002.31
|
- - Bằng thạch anh nung chảy hoặc các dạng đioxit silic nung chảy khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70.18
|
Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thuỷ tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thuỷ tinh, và các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thuỷ tinh trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác, trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; hạt thuỷ tinh không quá 1 mm.
|
|
|
70.18
|
Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thuỷ tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thuỷ tinh, và các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thuỷ tinh trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác, trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; hạt thuỷ tinh có đường kính không quá 1 mm.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113.11.10
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
|
7113.11.10
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
113.11.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
7113.11.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
113.19.10
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
|
7113.19.10
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
113.19.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
7113.19.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
113.20.10
|
- - Bộ phận
|
kg
|
|
7113.20.10
|
- - Bộ phận
|
kg
|
113.20.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
7113.20.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
117.11.10
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
|
7117.11.10
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
117.11.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
7117.11.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
117.19.10
|
- - - Vòng
|
kg
|
|
7117.19.10
|
- - - Vòng
|
kg
|
117.19.20
|
- - - Đồ trang sức khác làm bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý
|
kg
|
|
7117.19.20
|
- - - Đồ trang sức khác làm bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý
|
kg
|
117.19.90
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
|
7117.19.90
|
- - - Bộ phận
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
118.10.10
|
- - Tiền bằng bạc
|
kg
|
|
7118.10.10
|
- - Tiền bằng bạc
|
kg
|
118.10.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
7118.10.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
118.90.10
|
- - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức
|
kg
|
|
7118.90.10
|
- - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức
|
kg
|
118.90.20
|
- - Tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức
|
kg
|
|
7118.90.20
|
- - Tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức
|
kg
|
118.90.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
7118.90.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
7307.99
|
- - Loai khác:
|
|
|
7307.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7318.13.00
|
- - Đinh móc và Đinh vòng
|
kg
|
|
7318.13.00
|
- - Đinh móc và đinh vòng
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
7419.99.60
|
- - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng dùng trong gia đình, không dùng điện và các bộ phận của các sản phẩm này
|
kg
|
|
7419.99.60
|
- - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng, trừ loại dùng trong gia đình, và các bộ phận của các sản phẩm này
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
8105.20.10
|
- - Co ban chưa gia công
|
kg
|
|
8105.20.10
|
- - Coban chưa gia công
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
8201.40.00
|
- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt
|
chiếc
|
|
8201.40.00
|
- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt
|
chiếc
|
8201.60.00
|
- Kéo tỉa xén hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay
|
chiếc
|
|
8201.60.00
|
- Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử dụng hai tay và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
82.04
|
Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn.
|
|
|
82.04
|
Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.07
|
Các dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không có trợ lực, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất.
|
|
|
82.07
|
Các dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không có trợ lực, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.14
|
Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); bộ, hộp dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng).
|
|
|
82.14
|
Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng).
|
|
8214.20.00
|
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng)
|
bộ
|
|
8214.20.00
|
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng)
|
bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
8302.30.10
|
- - Móc khoá (Hasps)
|
chiếc
|
|
8302.30.10
|
- - Bản lề để móc khoá (Hasps)
|
chiếc
|
8302.41
|
- - Dùng cho xây dựng:
|
|
|
8302.41
|
- - Dùng cho xây dựng:
|
|
|
- - - Bản lề và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài khoá; chốt cửa:
|
|
|
|
- - - Bản lề để móc khoá và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài khoá; chốt cửa:
|
|
8302.41.31
|
- - - - Bản lề
|
chiếc
|
|
8302.41.31
|
- - - - Bản lề để móc khoá
|
chiếc
|
8302.42.20
|
- - - Bản lề
|
chiếc
|
|
8302.42.20
|
- - - Bản lề để móc khoá
|
chiếc
|
8302.49.91
|
- - - - Bản lề
|
chiếc
|
|
8302.49.91
|
- - - - Bản lề để móc khoá
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|