84.02
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.
|
|
|
84.02
|
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.
|
|
|
- Nồi hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:
|
|
|
|
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8409.99.26
|
- - - - Piston, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
|
chiếc
|
|
8409.99.26
|
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8417.10.00
|
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại
|
chiếc
|
|
8417.10.00
|
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
84.20
|
Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thuỷ tinh, và các loại trục cán của chúng.
|
|
|
84.20
|
Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thuỷ tinh, và các loại trục cán của chúng.
|
|
8420.10.20
|
- - Dùng cho máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình
|
chiếc
|
|
8420.10.20
|
- - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8421.29.10
|
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm
|
chiếc
|
|
8421.29.10
|
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8422.30.00
|
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn ,vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống
|
chiếc
|
|
8422.30.00
|
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8424.89.40
|
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hoá học hoặc điện hoá lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô, dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng
|
chiếc
|
|
8424.89.40
|
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hoá học hoặc điện hoá lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
84.42
|
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu kí tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt hoặc đã được đánh bóng).
|
|
|
84.42
|
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu kí tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt hoặc đã được đánh bóng).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8443.12.00
|
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
|
chiếc
|
|
8443.12.00
|
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
|
chiếc
|
8443.39.20
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp), hoạt động thông qua việc mã hoá dữ liệu gốc
|
chiếc
|
|
8443.39.20
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp)
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
84.47
|
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng.
|
|
|
84.47
|
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy chần sợi nổi vòng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84.53
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may.
|
|
|
84.53
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8456.90.20
|
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in
|
chiếc
|
|
8456.90.20
|
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, dùng để tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8468.20.10
|
- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay
|
chiếc
|
|
8468.20.10
|
- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay)
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
84.70
|
Máy tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền.
|
|
|
84.70
|
Máy tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8477.90.40
|
- - Để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
|
8477.90.40
|
- - Của máy để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8481.30.10
|
- - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm
|
chiếc
|
|
8481.30.10
|
- - Van cản (van kiểm tra), bằng gang, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm
|
chiếc
|
8481.80.59
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
|
8481.80.59
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
|
- - Van đường ống nước:
|
|
|
|
- - Van đường ống nước:
|
|
|
- - - Van cổng đúc bằng thép có đường kính cửa nạp từ 4 cm trở lên và van bướm đúc bằng thép có đường kính cửa nạp từ 8 cm trở lên:
|
|
|
|
- - - Van cổng đúc, bằng gang, có đường kính trong từ 4cm trở lên; van bướm, bằng gang, có đường kính trong từ 8cm trở lên:
|
|
8481.80.61
|
- - - - Van cổng và van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
|
chiếc
|
|
8481.80.61
|
- - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
|
chiếc
|
8481.90.10
|
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
|
chiếc
|
|
8481.90.10
|
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8486.40.20
|
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
|
chiếc
|
|
8486.40.20
|
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
|
chiếc
|
8486.90.42
|
- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất
|
chiếc
|
|
8486.90.42
|
- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8504.21.93
|
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng không quá 110 kV
|
chiếc
|
|
8504.21.93
|
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
|
chiếc
|
8504.22.93
|
- - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng không quá 110 kV
|
chiếc
|
|
8504.22.93
|
- - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
|
chiếc
|
8504.31.12
|
- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên nhưng không quá 110 kV
|
chiếc
|
|
8504.31.12
|
- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
|
chiếc
|
8504.31.13
|
- - - - Điện áp từ 1kV trở lên nhưng không quá 66 kV
|
chiếc
|
|
8504.31.13
|
- - - - Điện áp từ 1kV trở lên, nhưng dưới 66 kV
|
chiếc
|
8504.31.23
|
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên nhưng không quá 110 kV
|
chiếc
|
|
8504.31.23
|
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
|
chiếc
|
8504.31.24
|
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên nhưng không quá 66 kV
|
chiếc
|
|
8504.31.24
|
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên, nhưng dưới 66 kV
|
chiếc
|
8504.90.31
|
- - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phằng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
|
kg
|
|
8504.90.31
|
- - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
8507.90.11
|
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 và 8507.10.99
|
kg
|
|
8507.90.11
|
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc 8507.10.99
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
8511.50.29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
|
8511.50.29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
|
- - Máy phát điện xoay chiều dùng cho xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05:
|
|
|
|
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp, dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8512.30.91
|
- - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe ô tô
|
chiếc
|
|
8512.30.91
|
- - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
8518.30.40
|
- - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thoại hữu tuyền
|
chiếc
|
|
8518.30.40
|
- - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thoại hữu tuyến
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|