| ISO/IEC 2382-1:1993 |
Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 1: Thuật ngữ cơ bản)
|
| ISO 2382-2:1976 |
Data processing - Vocabulary - Part 2: Arithmetic and logic operations (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 2: Các Thao tác lô-gich và toán học)
|
| ISO 2382-3:1987 |
Information processing systems - Vocabulary - Part 3: Equipment technology (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 3: Công nghệ thiết bị)
|
| ISO/IEC 2382-4:1999 | Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 4: Tổ chức dữ liệu) |
| ISO/IEC 2382-5:1999 | Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 5: Biểu diễn dữ liệu) |
| ISO 2382-6:1987 |
Information processing systems - Vocabulary - Part 6: Preparation and handling of data (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 6: Chuẩn bị và xử lý dữ liệu)
|
| ISO/IEC 2382-7:2000 |
Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 7: Lập trình máy tính)
|
| ISO/IEC 2382-8:1998 |
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 8: An toàn)
|
| ISO/IEC 2382-9:1995 |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 9: Truyền thông dữ liệu)
|
| ISO 2382-10:1979 |
Data processing - Vocabulary - Part 10: Operating techniques and facilities (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 10: Phương tiện và kỹ thuật vận hành)
|
| ISO 2382-12:1988 |
Information processing systems - Vocabulary - Part 12: Peripheral equipment (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 12: Thiết bị ngoại vi)
|
| ISO/IEC 2382-13:1996 |
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 13: Đồ họa máy tính)
|
| ISO/IEC 2382-14:1997 |
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 14: Tính tin cậy, khả năng duy trì và tính sẵn sàng)
|
| ISO/IEC 2382-15:1999 |
Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 15: Ngôn ngữ lập trình)
|
| ISO/IEC 2382-16:1996 |
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 16: Lý thuyết thông tin)
|
| ISO/IEC 2382-17:1999 |
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 17: Cơ sở dữ liệu)
|
| ISO/IEC 2382-18:1999 |
Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán)
|
| ISO 2382-19:1989 |
Information processing systems - Vocabulary - Part 19: Analog computing(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 19: Tính toán tương tự)
|
| ISO/IEC 2382-20:1990 |
Information technology - Vocabulary - Part 20: System development(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 20: Phát triển hệ thống)
|
| ISO 2382-21:1985 |
Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử lý và các xử trình kỹ thuật)
|
| ISO/IEC 2382-23:1994 |
Information technology - Vocabulary - Part 23: Text processing(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 23: Xử lý văn bản)
|
| ISO/IEC 2382-24:1995 |
Information technology - Vocabulary - Part 24: Computer-integrated manufacturing(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 24: Sản xuất tích hợp máy tính)
|
| ISO/IEC 2382-25:1992 |
Information technology - Vocabulary - Part 25: Local area networks(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 25: Mạng cục bộ)
|
| ISO/IEC 2382-26:1993 |
Information technology - Vocabulary - Part 26: Open systems interconnection(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 26: Liên kết nối hệ thống mở)
|
| ISO/IEC 2382-27:1994 |
Information technology - Vocabulary - Part 27: Office automation(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 27: Tự động hóa văn phòng)
|
| ISO/IEC 2382-28:1995 |
Information technology - Vocabulary - Part 28: Artificial intelligence - Basic concepts and expert systems(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 28: Trí tuệ nhân tạo – Khái niệm cơ sở và hệ chuyên gia)
|
| ISO/IEC 2382-29:1999 |
Information technology - Vocabulary - Part 29: Artificial intelligence - Speech recognition and synthesis(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 29: Trí tuệ nhân tạo – Tổng hợp và nhận dạng tiếng nói)
|
| ISO/IEC 2382-31:1997 |
Information technology - Vocabulary - Part 31: Artificial intelligence - Machine learning (Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 31: Trí tuệ nhân tạo – Máy học)
|
| ISO/IEC 2382-32:1999 |
Information technology - Vocabulary - Part 32: Electronic Mail(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 32: Thư điện tử)
|
| ISO/IEC 2382-34:1999 |
Information technology - Vocabulary - Part 34: Artificial intelligence - Neural networks(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 34: Trí tuệ nhân tạo – Mạng Nơ-ron)
|
| ISO/IEC 2382-36:2013 |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 36: Học, giáo dục và đào tạo)
|
| ISO/IEC 2382-37:2012 |
Information technology - Vocabulary - Part 37: Biometrics(Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 37: Sinh trắc học)
|