Đơn vi cấp trên CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mấu số: 02/TNCN
Đơn vị Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO
QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Năm ...
Đơn vị chi trả:
Địa chỉ:
Điện thoại: FAX Email
A. Thu nhập từ tiền lương, tiền công của sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng:
STT
|
Chỉ tiêu
|
ĐVT
|
SÔ lượng hoặc sô tiên
|
1
|
Tổng số người thuộc diện khấu trừ thuế
|
Người
|
|
2
|
Tổng thu nhập thuộc diện chịu thuế
|
VNĐ
|
|
3
|
Tổng số tiền được giảm trừ
|
VNĐ
|
|
4
|
Số thuế thu nhập cá nhân phải nộp
|
VNĐ
|
|
|
- Tổng số tiền thuế
|
VNĐ
|
|
|
- Số thuế được giảm trừ
|
VNĐ
|
|
|
- Số thuế thực tế phải nộp
|
VNĐ
|
|
5
|
Tổng số thuế thu nhập cá nhân đã nộp
|
VNĐ
|
|
6
|
Tổng số thuế cá nhân còn phải nộp
|
VNĐ
|
|
|
|
|
|
B. Thu nhập từ các khoản thu khác khâu trừ tại nguôn:
STT
|
Chỉ tiêu
|
ĐVT
|
Sô lượng hoặc số tiền
|
1
|
Tổng số lao động trong kỳ
|
Người
|
|
2
|
Tổng thu nhập trả cho người lao động trong kỳ
|
VNĐ
|
|
3
|
Tổng số thuế thu nhập cá nhân đã khấu trừ
|
VNĐ
|
|
|
- Tổng số thuế thu nhập cá nhân đã nộp
|
VNĐ
|
|
|
- Tổng số thuế thu nhập cá nhân còn phải nộp
|
VNĐ
|
|
|
|
|
|
..., ngày tháng năm
Trưởng phòng (ban) tài chính
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Thủ trưởng đon vị
(Ký, ghi rõ họ, tên, đóng dấu)
|
Đơn vị cấp trên
Đơn vị
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập — Tự do — Ilạnh phúc
|
Mầu số: 02.1/TNCN
|
BÁNG KÊ
Quyết toán thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương, tiền công của sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng
Năm:...
SỐ
TT
|
Họ
và
tên
|
Thu nhập chịu thuế
|
Các khoản giảm trừ
|
Thu
nhập
tính
thuế
|
Thuế
suất
(%)
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
Tiền
thuế
đã
nộp
|
Tiền
thuế
còn
phải
nộp
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Giảm
thuế
|
Phải
nộp
|
Lương,
phụ
cấp,
|
Thưỏng
|
Khác
|
Cho
bản
thân
|
Cho
người
phụ
thuôc
|
BHXH.
BHYT,
BHTN
|
Khác
|
1
|
2
|
3=4+5+6
|
4
|
5
|
6
|
7=8+9+10+11
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=3-7
|
13
|
14
|
15
|
16=14-15
|
17
|
18=16-17
|
1
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày tháng năm
Ngưòi lập
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Trưởng phòng (ban) tài chính
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ, tên, đóng dấu)
|
Ghi chú: - Chỉ kê các đối tượng có khấu trừ thuế trong năm;
- Số liệu cột 18 nếu là số âm thì ghi trong ngoặc đơn (…);
Đơn vị cấp trên
Đơn vị
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
|
Mầu số: 02.2/TNCN
|
BẢNG KÊ
QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
TỪ CÁC KHOẢN THU KHÁC KHẤÚ TRỪ TẠI NGUỒN
Năm ...
Đơn vị tính: đồng
STT
|
Họ và tên
|
Mã số thuế
|
SỐCMT
|
Thu nhập chịu thuế
|
Tiền thuế đã khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
…, ngày tháng năm
Người lập
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Trưởng phòng (ban) tài chính
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ, tên, đóng dấu)
|
Đơn vị cấp trên
Đơn vị
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Mẩu số: 02.3/TNCN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |