BẢNG KÊ
Quyết toán thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương, tiền công của sĩ quan,
quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng
Năm:...
Số
TT
|
Đơn vị
|
Thu nhập chịu thuế
|
Các khoản giảm trừ
|
Thu
Nhập
tính
thuế
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
Tiền
thuế
đã
nộp
|
Tiền
thuế
còn
phải
nộp
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Giảm
thuế
|
Phải
nộp
|
Lưong,
phụ
cấp,
|
Thưỏng
|
Khác
|
Cho
bàn
thân
|
Cho
người
phụ
thuộc
|
BHXH.
BHYT,
BHTN
|
Khác
|
1
|
2
|
3=4+5+6
|
4
|
5
|
6
|
7=8+9+10+11
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=3-7
|
13
|
14
|
15=13-14
|
16
|
17=15-16
|
1
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày tháng năm
Người lập
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Trưởng phòng (ban) tài chính
(Ký,ghi rõ họ, tên)
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ, tên, đóng dấu)
|
Ghi chú: số liệu cột 18 nếu là số âm thì ghi trong ngoặc đơn (...).
Đơn vi cấp trên
Đơn vị
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Mẩu số: 02.4/TNCN
|
BẢNG KÊ
QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
TỪ CÁC KHOẢN THU KHÁC KHẤU TRỪ TẠI NGUỒN
Năm……………
Đơn vị tính: đóng
STT
|
Đơn vị
|
Tổng số
lao động
|
Thu
nhập
chịu
thuế
|
Tiền thuế đã khấu trừ
|
Tổng số
|
Số đã nộp
|
Sô còn phải nộp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=5-6
|
1
|
Đơn vị A
|
|
|
|
|
|
2
|
Đơn vị B
|
|
|
|
|
|
...
|
....
|
|
|
|
|
|
...
|
....
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
…, ngày tháng năm
Người lập
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Trưởng phòng (ban) tài chính
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ, tên, đóng dấu)
|
Đơn vị cấp trên
Đơn vị
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Mầu số: 03/TNCN
|
BẢNG KÊ
Thuế thu nhập cá nhân đã khấu trừ đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công của sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng
Tháng... năm...
SỐ
TT
|
Họ
và
tên
|
Thu nhập chịu thuế
|
Các khoản giảm trừ
|
Thu
nhập
tính
thuế
|
Thuế
suất
(%)
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
Tiền
Thuế
đã
nộp
|
Tiền
thuế
còn
phải
nộp
|
Tổng
Số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Giảm
thuế
|
Phải
nộp
|
Lương,
phụ
cấp
|
Thưởng
|
Khác
|
Cho
bản
thân
|
Cho
Người
phụ
thuộc
|
BHXH
BHYT,
BHTN
|
Khác
|
1
|
2
|
3=4+5+6
|
4
|
5
|
6
|
7=8+9+10+11
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=3-7
|
13
|
14
|
15
|
16=14-15
|
17
|
18=16-17
|
1
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tông công (I+II):
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày tháng năm
Người lập
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
Trưởng phòng (ban) tài chính
(Ký, ghi rõ họ,tên)
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ , tên, đóng dấu)
|
Ghi chú: - Chỉ kê các đối tượng phải khấu trừ thuế trong tháng (Thu nhập tính thuế >0) hoặc có nộp thuế trong tháng;
- Số liệu cột 18 néu là sổ âm thì ghi trong ngoặc đơn (...)
Đơn vị cấp trên
Đơn vị
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
|
Mẫu số: 04/TNCN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |