4.2. Thí nghiệm tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
Công
|
600
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
|
50
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
|
450
|
|
Thu hoạch
|
|
100
|
2
|
Công kỹ thuật
|
Công
|
1.300
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
|
100
|
|
Theo dõi, hướng dẫn kỹ thuật
|
|
250
|
|
Công khử đực
|
|
150
|
|
Công bao cách ly
|
|
100
|
|
Công lai
|
|
300
|
|
Công xử lý đột biến
|
|
100
|
|
Công thu mẫu
|
|
100
|
|
Công bảo quản mẫu, làm sạch hạt
|
|
100
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
|
100
|
3
|
Thuê khoán khác
|
|
|
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
50
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Tháng
|
6
|
|
Thuê đất làm thí nghiệm
|
Ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
400
|
|
Vật liệu che phủ đất (rơm, rạ…)
|
Tấn
|
10
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/3
|
|
N
|
Kg
|
600
|
|
P2O5
|
Kg
|
800
|
|
K2O
|
Kg
|
600
|
|
Túi bao quả
|
Túi
|
6000
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện bơm nước
|
Kw/h
|
300
|
|
Xăng dầu phun thuốc
|
Lít
|
100
|
3
|
Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
Chiếc
|
400
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
Dây tưới
|
Mét
|
200
|
|
Kéo cắt cành, quả,...
|
Chiếc
|
5
|
|
Cọc chống
|
Chiếc
|
10.000
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Xẻng
|
Chiếc
|
2
|
|
Quang gánh, thùng tưới, gáo múc nước
|
Chiếc
|
2
|
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
7.000
|
|
Túi bao cách ly
|
Chiếc
|
10.000
|
|
Panh
|
Chiếc
|
10
|
|
Đĩa petry
|
Chiếc
|
50
|
|
Cồn
|
Lít
|
5
|
|
Kéo cắt bao phấn
|
Chiếc
|
10
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
50
|
|
Dây buộc
|
Cuộn
|
5
|
|
Dụng cụ theo dõi thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
4
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Thuê xe
|
Km
|
5.000
|
|
Phụ cấp lưu trú
|
Ngày/người
|
100
|
|
Thuê nhà nghỉ
|
Đêm/người
|
80
|
4.3. Thí nhiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
500
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
Công
|
50
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
350
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
100
|
2
|
Công kỹ thuật
|
|
400
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
60
|
|
Theo dõi, hướng dẫn kỹ thuật
|
Công
|
250
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
90
|
3
|
Thuê khác
|
|
|
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
500
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Tháng
|
3
|
|
Thuê đất làm thí nghiệm
|
Ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
400
|
|
Vật liệu che phủ đất (rơm, rạ ...)
|
Tấn
|
10
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/3
|
|
N
|
Kg
|
800
|
|
P2O5
|
Kg
|
1200
|
|
K2O
|
Kg
|
800
|
|
Túi bao quả
|
Túi
|
3000
|
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện bơm nước
|
Kw/h
|
300
|
|
Xăng dầu phun thuốc
|
Lít
|
100
|
3
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
Chiếc
|
400
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
|
Dây tưới
|
Mét
|
200
|
|
Kéo cắt cành, quả,...
|
Chiếc
|
5
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Xẻng
|
Chiếc
|
2
|
|
Quang gánh, thùng tưới, gáo múc nước...
|
Chiếc
|
2
|
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
3000
|
|
Dụng cụ theo dõi thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
4
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Thuê xe
|
Km
|
5.000
|
|
Phụ cấp lưu trú
|
Ngày/người
|
100
|
|
Thuê nhà nghỉ
|
Đêm/người
|
80
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |