|
Thí nhiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
|
trang | 42/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
|
3.3. Thí nhiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 500 cây/ha/năm
TT
|
Nội dung (Chăm sóc cây trên 5 năm tuổi/năm)
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
|
1.050
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm (bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo làm thí nghiệm)
|
công
|
900
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
công
|
150
|
2
|
Công lao động phổ thông
|
|
1.100
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
công
|
200
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
700
|
|
Thu hoạch
|
công
|
100
|
|
Công khác
|
công
|
100
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
Lít/Kw
|
2.000
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
cây
|
500
|
|
Phân chuồng
|
Tấn
|
20
|
|
N
|
kg
|
1.000
|
|
P2O5
|
kg
|
1.250
|
|
K2O
|
kg
|
1.000
|
|
Phân N-P-K
|
kg
|
1.200
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
kg
|
15
|
|
Thuốc BVTV (gồm cả thuốc xử lý đất)
|
Kg
|
40
|
2
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
Bộ
|
1
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
3.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 500 cây/ha/năm
TT
|
Nội dung (Chăm sóc cây 2 năm tuổi/năm)
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
|
1.150
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm (bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo làm thí nghiệm)
|
công
|
800
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
công
|
150
|
2
|
Công lao động phổ thông
|
|
|
3
|
Thuê khoán khác
|
|
|
|
Công chỉ đạo địa phương
|
công
|
200
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
cây
|
500
|
|
Phân chuồng
|
Tấn
|
10
|
|
N
|
kg
|
500
|
|
P2O5
|
kg
|
800
|
|
K2O
|
kg
|
250
|
|
Phân N-P-K
|
kg
|
800
|
]
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
kg
|
5
|
|
Thuốc BVTV (gồm cả thuốc xử lý đất)
|
Kg
|
20
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
Lít/Kw
|
2.000
|
3
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
Bộ
|
1
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
IV. CÂY ĂN QUẢ ÔN ĐỚI KHÁC (lê, hồng, na, ổi, mận, đào, táo...)
4.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, lưu giữ nguồn gien
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
500
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
Công
|
50
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
350
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
100
|
2
|
Lao động kỹ thuật
|
|
400
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
60
|
|
Theo dõi, hướng dẫn kỹ thuật
|
Công
|
250
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
90
|
3
|
Thuê khác
|
|
|
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
100
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Tháng
|
3
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
400
|
|
Vật liệu che phủ đất (rơm, rạ ...)
|
Tấn
|
10
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/3
|
|
N
|
Kg
|
600
|
|
P2O5
|
Kg
|
800
|
|
K2O
|
Kg
|
600
|
|
Túi bao
|
Túi
|
6000
|
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện bơm nước
|
Kw/h
|
300
|
|
Xăng dầu phun thuốc
|
Lít
|
100
|
3
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
Chiếc
|
400
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
|
Dây tưới
|
m
|
200
|
|
Kéo cắt cành, quả,...
|
Chiếc
|
5
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Xẻng
|
Chiếc
|
2
|
|
Quang gánh, thùng tưới, gáo múc nước...
|
Chiếc
|
2
|
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
6000
|
|
Dụng cụ theo dõi thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
4
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|