(Ký và ghi rõ họ tên)
( Signature and Full name)
Phụ lục 4
DANH SÁCH CÁC NƯỚC THAM GIA CÔNG ƯỚC VỀ
GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ NĂM 1968
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2015/TT-BGTVT
ngày ....... tháng ..... năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
STT
|
Tên nước
|
STT
|
Tên nước
|
STT
|
Tên nước
|
1
|
Albania
|
26
|
Hungary
|
51
|
Republic of Moldova
|
2
|
Armenia
|
27
|
Iran (Islamic Republic of)
|
52
|
Romania
|
3
|
Austria
|
28
|
Israel
|
53
|
Nga
|
4
|
Azerbaijan
|
29
|
Ý
|
54
|
San Marino
|
5
|
Bahamas
|
30
|
Kazakhstan
|
55
|
Senegal
|
6
|
Bahrain
|
31
|
Kenya
|
56
|
Serbia
|
7
|
Belarus
|
32
|
Kuwait
|
57
|
Seychelles
|
8
|
Belgium
|
33
|
Kyrgyzstan
|
58
|
Slovakia
|
9
|
Bosnia and Herzegovina
|
34
|
Latvia
|
59
|
Slovenia
|
10
|
Brazil
|
35
|
Liberia
|
60
|
Nam Phi
|
11
|
Bulgaria
|
36
|
Lithuania
|
61
|
Thụy Điển
|
12
|
Central African Republic
|
37
|
Luxembourg
|
62
|
Thụy sỹ
|
13
|
Côte d’lvoive
|
38
|
Monaco
|
63
|
Tajikistan
|
14
|
Croatia
|
39
|
Mongolia
|
64
|
The former Yugoslav Republic of Macedonia
|
15
|
Cuba
|
40
|
Montenegro
|
65
|
Tunisia
|
16
|
Séc
|
41
|
Morocco
|
66
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
17
|
Cộng hòa dân chủ Congo
|
42
|
Netherlands
|
67
|
Turkmenistan
|
18
|
Đan Mạch
|
43
|
Niger
|
68
|
Ukraine
|
19
|
Estonia
|
44
|
Na uy
|
69
|
United Arab Emirates
|
20
|
Phần Lan
|
45
|
Pakistan
|
70
|
Uruguay
|
21
|
Pháp
|
46
|
Peru
|
71
|
Uzbekistan
|
22
|
Georgia
|
47
|
Philippines
|
72
|
Việt Nam
|
23
|
Đức
|
48
|
Ba lan
|
73
|
Zimbabwe
|
24
|
Greece
|
49
|
Bồ Đào Nha
|
|
|
25
|
Guyana
|
50
|
Qatar
|
|
|
|