STT
|
Đơn vị hành chính
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
Giá đất 2011
|
Từ nơi
|
Đến nơi
|
Khu vực
|
Vị trí
|
Giá đất
|
1
|
Ia Rsươm
|
Quốc lộ 25 (đoạn R.G Ayunpa đi hết địa phận xã Ia Rsươm)
|
R.G Ayunpa
|
Cầu suối Ré
|
1
|
3
|
120.000
|
Cầu suối Ré
|
Cầu bản Đầu thôn Hưng Phú I
|
1
|
3
|
120.000
|
Tiếp
|
Hết RG Trường Nay Der
|
1
|
2
|
400.000
|
Tiếp
|
Đầu Cầu Lệ Bắc
|
1
|
1
|
700.000
|
Đường liên xã (từ xã Ia Rsươm đi hết xã Uar)
|
Quốc lộ 25
|
Phòng khám khu vực
|
2
|
1
|
500.000
|
Tiếp
|
Cầu Tràn
|
2
|
2
|
300.000
|
Tiếp
|
R.G Xã Uar
|
2
|
3
|
100.000
|
2
|
Chư Rcăm
|
Quốc lộ 25
|
Cuối cầu Lệ Bắc
|
Trụ Km 98
|
1
|
1
|
700.000
|
Tiếp
|
C.bản Quỳnh Phú 3
|
1
|
2
|
400.000
|
Tiếp
|
Cống Mỏ két (Km96+97)
|
1
|
3
|
300.000
|
Tiếp
|
Cầu đôi (Cầu Trung)
|
1
|
3
|
120.000
|
Đường liên xã (đoạn từ quốc lộ 25 đi hết xã Ia Rsai)
|
Quốc lộ 25
|
Cầu Eroá
|
2
|
1
|
300.000
|
Tiếp
|
Giáp RG thôn Tân Lập
|
2
|
2
|
85.000
|
3
|
Chư Gu
|
Quốc lộ 25
|
Cầu đôi
|
Cầu Buôn Trai
|
1
|
2
|
150.000
|
Cầu Buôn Trai
|
Km 90
|
1
|
1
|
200.000
|
Km 90
|
Km 87
|
1
|
2
|
150.000
|
Km 87
|
Cầu Chà Và
|
1
|
2
|
150.000
|
4
|
Phú Cần
|
Quốc lộ 25
|
R.G Phú Túc
|
Cầu bản (Km 78)
|
1
|
1
|
300.000
|
Tiếp
|
Cầu cây me (hết ranh giới Phú Cần)
|
1
|
2
|
150.000
|
Đường liên thôn (đường nội vùng xã Phú Cần)
|
Ngã 3 Phú Cần
|
Đường vào buôn Lúc
|
2
|
1
|
200.000
|
Tiếp
|
Hết lò gạch Thương Mại
|
2
|
2
|
150.000
|
Trung tâm Ngã Ba
|
Hết chùa Tiền Hiền
|
2
|
2
|
150.000
|
Cuối đường Lê Hồng Phong
|
Cầu Bung
|
2
|
2
|
150.000
|
Đầu đường Bê tông
|
Hết Trạm Thuốc Lá (CN CTCP Hoà Việt)
|
2
|
2
|
150.000
|
Trường THCS Lương thế Vinh
|
Đầu ngã 3 Kho nông sản Phúc Ái
|
2
|
3
|
80.000
|
5
|
Chư Ngọc
|
Quốc lộ 25
|
Cầu Km73
|
Hết RG thôn Đông Phú ( Nhà Ô.Tám)
|
1
|
1
|
200.000
|
Tiếp
|
R.G Phú Yên
|
1
|
2
|
150.000
|
6
|
Ia Rsai
|
Đường liên xã (đoạn từ quốc lộ 25 đi hết xã Ia Rsai)
|
RG thôn Tân Lập ( Địa phận xã Ia RSai)
|
Hết RG đất Trường học
|
1
|
1
|
120.000
|
Tiếp
|
Hết đường
|
1
|
2
|
40.000
|
Đường liên thôn (đường nội vùng xã Ia Rsai)
|
Từ UBND xã
|
Đến cầu Tràn
|
2
|
1
|
60.000
|
Tiếp
|
hết 5 buôn qua suối
|
2
|
2
|
30.000
|
7
|
Uar
|
Đường liên xã (từ xã Ia Rsươm đi hết xã Uar)
|
Từ RG xã Uar
|
Hết RG đất nhà ông Tản (Điểm đầu trung tâm xã )
|
1
|
2
|
85.000
|
Tiếp
|
Giáp RG đất Trường Mẫu giáo điểm 11 (Điểm cuối trung tâm xã)
|
1
|
1
|
120.000
|
Tiếp
|
giáp R.G xã ChưĐrăng
|
1
|
2
|
85.000
|
8
|
Chư ĐRăng
|
Đường liên xã (từ xã Uar đi hết xã Chư Đrăng
|
Giáp R.G xã Uar
|
Đường vào 3 Buôn
|
1
|
3
|
40.000
|
Đường vào 3 Buôn
|
Hết RG thôn Mê Linh
|
2
|
2
|
40.000
|
Đường vào 3 Buôn
|
Trường bán trú
|
1
|
2
|
85.000
|
Tiếp
|
Đập tràn buôn B'Liếc
|
1
|
1
|
120.000
|
Tiếp
|
R.G xã IarMọk
|
1
|
2
|
85.000
|
Đường Liên xã
|
Đi cầu Bung
|
2
|
1
|
85.000
|
9
|
Ia Rmok
|
Đường liên xã (từ xã Chư Đrăng đi hết xã Ia Rmọk)
|
R.G xã ChưĐrăng
|
Đầu Suối IaRMọk
|
1
|
2
|
60.000
|
Tiếp
|
Đường vào Hồ ERÉ
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
Cuối Hội trường thôn Buôn BHă + 500m
|
1
|
1
|
120.000
|
Tiếp
|
Cuối Trường Mẫu giáo buôn Nông Siu
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
Cầu bản suối E Sum
|
1
|
2
|
60.000
|
10
|
IaHDréh
|
Đường liên xã (từ Ia Rmọk đi hết xã Ia Dréh)
|
Cầu bản Suối E Sum
|
Đường hẻm vào trường Mẫu giáo buôn H'Wức
|
1
|
2
|
60.000
|
Tiếp
|
Đập tràn suối Edréh
|
1
|
1
|
120.000
|
Tiếp
|
Đầu buôn Jrông (Nhà ông Hùng)
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
Hết RG đất nhà Ông Malốc (Điểm cuối khu dân cư của xã)
|
1
|
2
|
60.000
|
Tiếp
|
Đầu buôn Jú (Nhà ô. Ma Nhe)
|
1
|
3
|
40.000
|
11
|
Krông Năng
|
Đường liên xã từ xã Ia Dréh đi hết xã KrôngNăng
|
Đầu buôn Jú (Nhà ô. Ma Nhe)
|
Đường xuống Sông Ba
|
1
|
2
|
60.000
|
Tiếp
|
cầu Krông Năng
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
R.G Phú Yên - Cầu 18+600
|
1
|
1
|
120.000
|
12
|
Ia Mláh
|
Đường liên xã từ Thị trấn Phú Túc đi hết xã Ia Mláh
|
R.G Thị trấn
|
Cầu bản đầu Buôn Prông
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
giáp RG UBND Xã
|
1
|
2
|
85.000
|
Tiếp
|
Cầu Mlah – Đất Bằng
|
1
|
1
|
150.000
|
Đường liên xã (ngã 3)
|
Cầu Suối Ia H'Roai
|
2
|
1
|
120.000
|
Cầu Suối Ia H'Roai
|
Giáp RG Hồ Thuỷ Lợi IaMláh
|
2
|
2
|
40.000
|
13
|
Địa phận xã Đất bằng)
|
Đường liên xã (từ xã Ia Mláh đi hết xã Đất Bằng)
|
R.G xã IaMláh (Cầu Đất Bằng)
|
Hết RG nhà Bia ghi danh liệt sĩ
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
Cống hộp cuối buôn Ma Hinh
|
1
|
1
|
120.000
|
Tiếp
|
Cầu bản đầu Buôn Ma Giai
|
1
|
3
|
40.000
|
Tiếp
|
R.G P.Yên
|
1
|
2
|
60.000
|