1 phần trăm 2 1月2日 một phần hai



tải về 0.84 Mb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích0.84 Mb.
#17200
1   2   3   4

2893 thành tích 成绩

2894 thanh tóan 结算;结帐

2895 thành viên 成员;会员

2896 thảo luận 讨论

2897 thao tác 操作

2898 tháp 塔

2899 thấp 低;短

2900 thập niên ....十年代

Unit 30
2901 thật 实;确实

2902 thật thà 老实

2903 thất thường 失常

2904 thấu 透;透切

2905 thấu hiểu 透切了解理解

2906 thấy 感觉

2907 thầy bói 算命师

2908 thay đổi 替换;改变;更换

2909 thầy giáo 男老师

2910 thay mặt 代表着;代表了

2911 thế 那么;这样;如此

2912 thẻ 卡;卡片

2913 thẻ đọc 借书证;借书卡;读者卡

2914 thế giới 世界

2915 thế hệ 体系

2916 thể hiện 展现;体现;呈现

2917 thế kỷ 世纪

2918 thế nào 如何?怎样?

2919 thẻ rút tiền 提款卡

2920 thể thao 体育;运动

2921 thẻ tín dụng 信用卡

2922 thêm 添;增;加

2923 thèm ăn 啫食;啫吃

2924 theo 依照;依;根据;随着

2925 thi 试;考试

2926 thì 就

2927 thì hàng 施行

2928 thi hành 施行

2929 thí nghiệm 试验

2930 thí sinh 考生

2931 thị trường 市场

2932 thị xã 市镇

2933 thìa 一匙

2934 thích 喜欢

2935 thích hợp 适合

2936 thiên nhiên 天然;自然

2937 thiên tai 天灾

2938 thiện ý 善意

2939 thiêng liêng 神圣

2940 thiếp chúc mừng sinh nhật 生日卡

2941 thiết bị 设备

2942 thiết bị quan sát 监控设备

2943 thiệt hại 损害;受损;损失

2944 thiết kế 设计

2945 thiệt mạng 丧命

2946 thiết thực 切实

2947 thiết yếu 切要;重要;需要

2948 thiểu 少

2949 thiếu niên 少年

2950 thỉnh thoảng 有时;不时;偶尔

2951 thịnh vượng 兴旺

2952 thịt 肉

2953 thịt ba chỉ 五花肉

2954 thịt bò 牛肉

2955 thịt heo 猪肉

2956 thịt lợn 猪肉

2957 thịt quay 烤肉

2958 thô 粗

2959 thỏ 兔;兔子

2960 thơ 诗

2961 thợ 师傅

2962 thổ cư 土居;土生土长

2963 thơ Hàn 汉诗

2964 thoa 涂沫(化妆品)

2965 thỏa thuận 协议

2966 thoái hóa 退化

2967 thoải mái 舒适

2968 thoáng 开旷

2969 thoáng mát 空旷凉快

2970 thóat nước 排水

2971 thôi 罢了;算了

2972 thỏi 条(口红)

2973 thời đại 时代

2974 thời gian 时间

2975 thời hạn 时限

2976 thời hạn 时限

2977 thời khóa biểu 时刻表

2978 thời kỳ 时期;期间

2979 thời tiết 天气

2980 thời trang 时装

2981 thỏi vàng 金块

2982 thơm 香

2983 thơm tho 香味浓郁

2984 thông báo 通知;告知;通报

2985 thông cảm 体谅;谅解

2986 thông dụng 通用

2987 thông gió 通风

2988 thống kê 统计

2989 thông minh 聪明

2990 thống nhất 统一

2991 thông qua 通过

2992 thông suốt 通畅

2993 thông thường 通常

2994 thông tin 通讯;消息

2995 thông tin di động 手机通讯

2996 thư 信

2997 thứ 第(几);星期(几);种类(东西,货物)

2998 thử 试

2999 thứ ba 第三;星期二

3000 thư bảo đảm 挂号信

Unit 31
3001 thứ bảy 第七;星期六

3002 thủ dâm 手淫

3003 thư điện tử 电子信件;E-mail

3004 thủ đô 首都

3005 thu đổi 收兑

3006 thụ động 被动

3007 thư giãn 舒压

3008 thứ hai 第二;星期一

3009 thu hồi 收回

3010 thu hút 吸纳;吸引

3011 thư ký 秘书

3012 thụ lý 受理

3013 thư mời 邀请函

3014 thứ năm 第五;星期四

3015 thử nghiệm 试验

3016 thư nhanh 快信

3017 thu nhập 收入

3018 thứ nhất 第一

3019 thu nhỏ 缩小

3020 thư rác 垃圾信

3021 thứ sáu 第六;星期五

3022 thử thách 考验

3023 thụ thai 受胎

3024 thư theo đường máy bay 航空信

3025 thủ thuật 手术

3026 thứ tư 第四;星期三

3027 thủ tục 手续

3028 thủ tục phí 手续费

3029 thủ tướng 总理;首相

3030 thú vật 动物(指宠物)

3031 thú vị 趣味;有趣

3032 thư viện 图书馆

3033 thú y 兽医

3034 thưa bà 女士

3035 thừa kế 继承

3036 thưa ngài 大人(尊称)

3037 thưa ông 先生(敬称)

3038 thuận lợi 顺利

3039 thuận tiện 便利

3040 thức ăn 餐饮

3041 thức ăn phụ 副食

3042 thúc đẩy 促进;推促(营收)

3043 thực đơn 菜单

3044 thực hành 练习;实行

3045 thực hiện 实现;实行;执行

3046 thực phẩm 食品

3047 thực phẩm tươi sống 生鲜食品

3048 thực sự 真实;真的

3049 thực tế 实际

3050 thực thi 实施

3051 thực vật 食物

3052 thuê 租;雇

3053 thuê bao tháng 月租

3054 thuế trước bạ 注册税;登记税

3055 thùng 桶;一桶

3056 thùng bút 笔筒

3057 thùng rác 垃圾桶

3058 thuốc 药

3059 thuộc 属

3060 thuộc 属于

3061 thuộc hạ 属下;部属

3062 thuốc lá 香烟

3063 thuốc tây 西药

3064 thuốc tiêu viêm 消炎药

3065 thuộc về 属于

3066 thường 常

3067 thường xuyên 常常;经常

3068 Thượng đế 上帝

3069 Thượng Hải 上海(中国第一大城)

3070 thương hiệu 商标

3071 thương lượng 商量

3072 thương mại 商业;贸易

3073 thương mại điện tử 电子商务

3074 thương tật 伤残

3075 thường xuyên 经常

3076 thủy sản 水产

3077 Thụy Sĩ 瑞士

3078 thủy tinh 水晶

3079 thuyền 船

3080 thuyền bè 小船

3081 thuyết vô thần 无神论

3082 tỉ lệ 比例

3083 ti vi 电视

3084 tích lũy 累积

3085 tiếc 可惜

3086 tiệc 宴席;席

3087 tiệm hớt tóc 理发听

3088 tiềm năng 潜能

3089 tiền 钱

3090 tiện 方便;便于

3091 tiền bạc 金钱

3092 tiến bộ 进步

3093 tiền cước 公定费用

3094 tiến độ 进度

3095 tiễn đưa 送别

3096 tiền gửi 存款

3097 tiến hành 进行

3098 tiện ích 便利;便益

3099 tiện ích 方便;便利

3100 tiền ký quỹ 保证金

Unit 32
3101 tiền lẻ 零钱

3102 tiện lợi 方便;便利

3103 tiền mặt 现金

3104 tiện nghi 合宜

3105 tiền nhàn 闲钱;可以支配的钱

3106 tiến sĩ 愽士

3107 tiền tệ 钱币

3108 tiền thừa 超限额的钱

3109 tiên tiến 先进

3110 tiếng 小时;名声

3111 tiếng Anh 英文

3112 tiếng đồng hồ 小时

3113 tiếng Việt 越南语;越语

3114 tiếp cận 接近

3115 tiếp khách 接待来客

3116 tiếp nhận 接受

3117 tiếp theo 后续

3118 tiếp thị 营销

3119 tiếp tục 继续

3120 tiếp xúc 接触

3121 tiết kiệm 存款

3122 tiết mục 节目

3123 tiêu 花费;用钱

3124 tiêu biểu 标志;表现;象征

3125 tiêu chảy 腹泄;拉肚子

3126 tiêu chuẩn 楆准

3127 tiệu chuẩn 楆准

3128 tiêu cực 消极

3129 tiêu dùng 消费

3130 tiêu hết 用完;花光;用光;用尽

3131 tiểu thuyết 小说

3132 tim 心

3133 tím 紫

3134 tìm hiểu 了解;弄清楚

3135 tìm kiếm 寻觅

3136 tìm thấy 寻找

3137 tin 消息;相信

3138 tín dụng 信用

3139 tín hiệu 信号;讯号

3140 tin học 计算机学

3141 tin học hoá 电子化(政府,机关)

3142 tính 计;计算自

3143 tỉnh 省

3144 tình bạn 友情

3145 tính cách 性格

3146 tình cảm 感情

3147 tính chất 性质

3148 tinh chế 精制

3149 tinh dầu 精油

3150 tình dục 性欲

3151 tình dục mạnh 性欲强

3152 tính năng 性能

3153 tinh nghịch 调皮;恶作剧

3154 tinh thần 精神

3155 tình thế 形势

3156 tính tình 性情

3157 tính toán 打算;考虑

3158 tình trạng 情况

3159 tính từ 形容词

3160 tình yêu 爱情

3161 to 大

3162 tớ 我

3163 tờ 张(纸钞,报纸);页;文契;契约书

3164 tờ báo 报纸

3165 tổ chức 组织;成立;举行

3166 tổ hợp 组合

3167 tổ quốc 祖国

3168 tổ tiên 祖先

3169 tòa án 法院

3170 tọa lạc 座落

3171 tọa lạc ở 座落在...

3172 tòa nhà 大楼;建筑物

3173 toa-lét 厕所

3174 toán 数学

3175 toàn 全

3176 toàn cảnh 全景

3177 toàn cầu 全球

3178 toàn diện 全面

3179 toàn quốc 全国

3180 toàn thân 全身

3181 toàn thể 全体

3182 toàn thế giới 全世界

3183 tóc bạc 白发

3184 tốc độ 速度

3185 tốc độ cao 高速

3186 tốc độ kết nối 上网速度

3187 tốc mái 掀掉屋顶(指被大风如台风)

3188 tôi 我

3189 tối 晚

3190 tỏi 大蒜

3191 tới 到;到达;抵达;至

3192 tối cần thiết 很须要

3193 tội danh 罪名

3194 tội phạm 罪犯

3195 tối thiểu 至少

3196 tôm 虾

3197 tôn giáo 宗教

3198 tồn tại 存在

3199 tôn trọng 尊重

3200 tổng 总

Unit 33
3201 tổng cộng 总共

3202 tổng quát 总括

3203 tổng số 总数

3204 tổng thể 总体

3205 tổng thống 总统

3206 tốp 一队;一组

3207 tốt 好

3208 tốt nghiệp 毕业;卒业

3209 TP Hồ Chí Minh 胡志明市;西贡

3210 trà 茶

3211 trả 付(钱)

3212 tra cứu 查阅;查究;研究

3213 trả góp 分期付款

3214 trả lời 回来

3215 trả tiền 付钱

3216 trách nhiệm 责任

3217 trái 违反

3218 trái bong 苹果

3219 trái cây 水果

3220 trái đất 土地;地

3221 trái phép 违法

3222 trái phiếu 债票

3223 trái thơm 菠萝

3224 trăm 百

3225 trầm 沈;沈潜(性格)

3226 trạm cấp điện 变电站

3227 trạm điện thoại 电话亭

3228 trầm tính 性格沈潜

3229 trầm tĩnh 沈静

3230 trạm y tế 医务站

3231 tràn ngập 充塞;充满

3232 trân trọng 珍惜;珍重

3233 trang 页

3234 trăng 月;月亮

3235 trắng 白

3236 trang hoàng 摆设

3237 tráng miệng 饭后点心

3238 trang phục 服饰

3239 trăng rằm 满月

3240 Trang sau 下一页;续页

3241 trạng thái 状态

3242 trang trải 清偿

3243 trang trí 装璜

3244 trang trí nội thất 室内装璜

3245 trang trí nội thất 室内装璜

3246 tranh 画

3247 tránh 避免

3248 tranh chấp 争执

3249 tránh thai 避孕

3250 tranh vẽ 绘画

3251 trao cho 颁给

3252 trao đổi 交换;交流(经验)

3253 trao đổi thông tin 聊天(上网聊天)

3254 trao thưởng 颁奖

3255 trâu 水牛

3256 tre 竹

3257 trẻ 年青

3258 trẻ trung 青春活力(皮肤)

3259 trẻ em 小孩;幼童

3260 trẻ nhỏ 小时候

3261 trên 在.....之上

3262 trên lý thuyết 理论上

3263 trên trời 天空上

3264 trèo núi 登山

3265 trệt 楼下;地面层

3266 trị giá 价值;价格相当于

3267 tri thức 知识

3268 triển khai 展开

3269 triển lãm 展览

3270 triển vọng 展望

3271 triệt 澈;澈底

3272 triều 朝代

3273 triệu 百万

3274 triệu chứng 症状

3275 triều đại 朝代

3276 triệu phú 百万富翁;小富翁

3277 trình bày 表示;呈示

3278 trình diễn 展演

3279 trình diện 报到

3280 trình độ 程度

3281 trình độ học vấn 学历

3282 trò chơi 计算机游戏

3283 trò chơi trực tuyến 在线游戏

3284 trò chuyện 谈天;聊天

3285 trợ giúp 帮助

3286 trở lại 回来

3287 trở lên ....以上

3288 trở nên 变成;成为

3289 trở thành 变成;成为

3290 trở về 返回

3291 trôi 流逝(时光)

3292 trời 天;天气

3293 trộn 搅拌;拌和

3294 trốn thuế 逃漏税

3295 trọn vẹn 完整;至始至终

3296 trong ....之中;清澈

3297 trông 看

3298 trống 空

3299 trồng 种

3300 trọng điểm 重点

Unit 34
3301 trong đường 路上

3302 trông giống 像

3303 trong lòng 心中;心里

3304 trọng lượng 重量

3305 trong nhà 在家中;在家里

3306 trong nước 国内

3307 trong phòng 房内

3308 trong số 其中

3309 trông thấy 看到;看见

3310 trụ sở 驻所;所在地

3311 trụ trì 住持

3312 trực máy 电话接线生

3313 trực tiếp 直接

3314 trực tiếp 真接

3315 trục trặc 不顺;不顺利

3316 trực tuyến 在线(指计算机网络上)

3317 trứng 蛋

3318 trưng bày 展示;陈列

3319 trung bình 平均; 中等

3320 trung cấp 中级;中等

3321 Trung Ðông 中东

3322 trứng gà 鸡蛋

3323 trúng giải 中奖

3324 trung niên 中年

3325 Trung Quốc 中国

3326 trung tâm 中心

3327 trung thực 忠实

3328 trúng thưởng 中奖

3329 trung ương 中央

3330 trước 前;以前;先前

3331 trước bạ 登记;注册

3332 trước đây 以前;以往

3333 trước hết 首要;第一要事

3334 trường 学校

3335 trường đại học 大学

3336 trường học 学校

3337 trường học 学校

3338 trường hợp 场合

3339 trường mẫu giáo 幼儿园

3340 truy cập 登入(网络)

3341 truy nhập 登入

3342 truy thu 追缴(税)

3343 truy tìm 追查(犯人)

3344 truyền 传;传送

3345 truyền đạt 传达

3346 truyền hình 电视

3347 truyền hình cáp 有线电视

3348 truyền khẩu 口传

3349 truyền thống 传统

3350 truyền thuyết 传说

3351 tù 徒刑

3352 tủ 树;柜

3353 từ 自;从;辞

3354 tự 自;自己

3355 tủ áo 衣柜

3356 tư cách 资格

3357 từ chối 拒絶

3358 tử cung 子宫

3359 từ điển 辞典

3360 tự do 自由

3361 tự động 自动

3362 tự động hóa 自动化

3363 tự học 自学

3364 tự hỏi 自问

3365 từ khi 自从

3366 tủ lạnh 冰箱

3367 tứ lập 自建

3368 tự lập 自立;自主

3369 tư liệu 资料

3370 từ ngữ 字汇

3371 tự nguyện 自愿

3372 tư nhân 私人

3373 tự nhiên 自然;天然

3374 tư pháp 司法

3375 tử tế 做人端正

3376 tư thế 姿势

3377 tư tưởng 思想

3378 tư vấn 咨询;谘问;顾问

3379 Tử Vi 紫微斗数;命理的总称

3380 tử vong 死亡

3381 tuần 周;周

3382 tuần lễ 星期;周

3383 tuần sau 下周;下星期

3384 tuân thủ 遵守

3385 tuần trước 上周;上星期

3386 tuất 戍

3387 tức 即

3388 túi 包包,皮夹;袋子

3389 từng 曾;曾经

3390 từng tháng 逐月

3391 tuổi 岁;足色(黄金)

3392 tươi 鲜;新鲜的

3393 tuổi cao 高龄;年纪大

3394 tươi sáng 光亮(皮肤)

3395 tươi sống, 生鲜

3396 tuổi thọ 寿命

3397 tuổi thọ pin 电池寿命

3398 tuồng (口+从)剧(越南最古典的戏剧,与中国的元曲有渊源,许多剧目及表演都是中国故事及昆曲等表演手法)

3399 tường 墙

3400 tưởng 想

Unit 35
3401 tương đối 相对

3402 tương đương 相当

3403 tương lai 将来

3404 tướng mạo 相貎

3405 tương ứng 相应;相当;相符

3406 tuy 虽然;虽

3407 tùy 随着;顺从;依从

3408 tuy nhiên 虽然;然而

3409 tùy theo 依照;随着

3410 tuyến 路线

3411 tuyên bố 宣布

3412 tuyển sinh 招生

3413 tuyển thủ 选手

3414 tuyên truyền 宣传

3415 tuyết 雪

3416 tuyệt 好

3417 tuyệt vời 太好了!絶好!好极了!

3418 tỷ 十亿

3419 tỷ giá 牌价

3420 tỷ lệ 比率

3421 u 瘤

3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤

3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤

3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内膜肌瘤

3425 u xơ tử cung 子宫纤瘤

3426 ưa chuộng 喜好;喜爱

3427 ưa... hơn 比较喜爱

3428 Úc 澳洲

3429 ủi 熨

3430 ứng dụng 应用

3431 ủng hộ 支持;拥护

3432 Ung thư 癌症

3433 uốn tóc 烫发

3434 uống 喝

3435 uống chè 饮茶

3436 uống thuốc 吃药

3437 ưu đãi 优待

3438 ưu tiên 优先

3439 ủy ban 委员会

3440 ủy quyền 授权

3441 uy tín 权威;威信

3442 uỷ viên 委员

3443 va chạm 摩擦(人际关系)

3444 vắc-xin 疫苗

3445 vài 几

3446 vải 荔枝

3447 va-li 手提箱

3448 vạm vỡ 魁梧

3449 vẫn 仍;依然

3450 văn bản 文件

3451 vận chuyển 运送

3452 vẫn còn 仍;依然

3453 vẫn đang 仍;依然

3454 vấn đề 问题

3455 vận động viên 运动员

3456 vận hành 运行

3457 văn hóa 文化

3458 văn học 文学

3459 văn kiện 文件

3460 Văn Miếu 文庙(河内有名的历史古迹,祭祀孔子)

3461 văn minh 文明

3462 văn nghệ 文艺

3463 văn phòng 办公室;文房

3464 văn phòng phẩm 文具品

3465 vạn sự như ý 万事如意

3466 vận tải 运输;运载

3467 vân vân 等等

3468 vàng 金子;黄金;黄(色)

3469 vâng 是

3470 vào 入;进入;在....日;进去

3471 vào trong 进入

3472 vắt chanh 挤柠檬汁

3473 vật liệu 物料;原料

3474 vật lý 物理

3475 vật tư 物资

3476 vất vả 劳碌;吃力

3477 vay 赁款

3478 vậy thôi 如此而已

3479 vay tiền 借钱;贷款

3480 vé 票

3481 về 回;关于;有关于

3482 về hưu 退休

3483 vé khứ hồi 来回票

3484 vé máy bay 飞机票;机票

3485 về nước 回国

3486 vệ sinh 卫生

3487 vì 因为;为

3488 vĩ đại 伟大;巨大

3489 ví dụ 例如;比方;比如

3490 vi phạm 违反

3491 vì thế 为此;因为如此

3492 vi tính 计算机

3493 vị trí 位置;职位

3494 vì vậy 为此;因此;由此

3495 vỉa hè 人行道

3496 việc 事;工作

3497 viêm gan A A 型肝炎

3498 viêm họng 喉炎

3499 viêm kết mạc 结膜炎

3500 viêm phổi 肺炎

Unit 36
3501 viễn thông 通讯

3502 viết 写

3503 Việt kiều 越侨

3504 Việt Nam 越南

3505 Việt ngữ 越语

3506 viết tắt 简写

3507 villa 别墅

3508 vịnh 海湾;湾

3509 vinh dự 荣誉;荣幸

3510 vinh quang 光荣;有成(指事业)

3511 virus 病毒

3512 Visa 签证

3513 vịt 鸭

3514 vịt quay 烤鸭

3515 VN 越南(简写)

3516 vớ 袜子

3517 vỡ 破

3518 vở 练习簿

3519 vợ 妻子;太太

3520 vô cùng 无穷;很

3521 vô danh 不记名;无名

3522 vô địch 无敌

3523 vô hiệu 无效

3524 vô ích 无益

3525 vọc sĩ 玩家

3526 voi 大象

3527 với 和;与;及

3528 vốn 资本

3529 vốn từ 字汇

3530 vòng 镯子;手镯

3531 vòng đeo tay 手镯

3532 vông tay 手镯

3533 vụ 件

3534 vụ án 案件

3535 vũ trường 舞厅

3536 vua 皇帝

3537 vừa 才;刚;恰到好处的;恰好的;适中的;足味的合适

3538 vừa đủ 正好;不多不少

3539 vừa mới 才

3540 vừa qua 刚过

3541 vừa... vừa 两者...都;又....又....

3542 vui 快乐;高兴

3543 vui lòng 欢欣;乐意

3544 vui tính 乐天;乐观

3545 vui vẻ 快乐;高兴;愉悦

3546 vùng 地区;区域;地带(如眼圈周围)

3547 vùng phủ sóng 电波涵盖率

3548 Vũng Tàu 头顿(越南南部著名海边旅游城市及工业重地)

3549 vững vàng 稳固(地位)

3550 vườn 园

3551 vườn cây 果园

3552 vườn chim 鸟园

3553 vươn dài 伸长;绵延

3554 vườn hoa 花园

3555 vườn trái cây 果园

3556 vuông 方;平方

3557 vuông đất (块)地

3558 vượt 超过

3559 vượt qua 超过

3560 vứt bỏ 丢弃;抛弃;摒除

3561 xa 远

3562 xã 社;乡

3563 xã giao 社交

3564 xã hội 社会

3565 xà lách 色拉

3566 xác định 确定

3567 xác lập 确立

3568 xác nhận 确认

3569 xách tay 手提

3570 xăng 汽油

3571 xăng dầu 汽油

3572 xanh 绿

3573 xấu 坏;丑

3574 xay 磨细

3575 xây 盖;建

3576 xây dựng 建造;建筑

3577 xảy ra 造成

3578 xe 车

3579 xe buýt 公交车

3580 xe đạp 脚踏车

3581 xe gắn máy 机车

3582 xe hơi 汽车

3583 xe khách 客车

3584 xe lửa 火车

3585 xe máy 机车

3586 xe mô tô 摩托车

3587 xe môtô 摩托车

3588 xe ngựa 马车

3589 xe ôm 摩托三轮车

3590 xem 看;看见

3591 xem nhẹ 轻视

3592 xem phim 看电影

3593 xem ti-vi 看电视

3594 xem xét 查察

3595 xếp hàng 排齐

3596 xếp hạng 排队;装货

3597 xí nghiệp 企业

3598 xích mích 闹别扭

3599 xích-lô 三轮车

3600 xiếc 马戏团

Unit 37
3601 xin 请

3602 xin chào 你好!!!

3603 xin hỏi 请问

3604 xin lỗi 对不起

3605 xin phép 请假;请允许

3606 xin tha lỗi 请原谅

3607 xinh 漂亮

3608 xinh xắn 娇小,窈窕

3609 xổ số 彩券

3610 xoay 转动

3611 xơi 饮;喝

3612 xơi nước 喝水

3613 xong 完

3614 xông mặt 熏脸

3615 xu 分,丝(钱币单位)

3616 xu hướng 苏醒;复苏

3617 xử lý 处理

3618 xứ sở 处所;地区

3619 xưa 昔;从前

3620 Xuân 春

3621 xuất cảnh 出境

3622 xúât cảnh 出境

3623 xuất chúng 出众

3624 xuất hiện 出现

3625 xuất nhập cảnh 出入境

3626 xuất nhập khẩu 出入口

3627 xuất sắc 出色

3628 xuất thân 出身

3629 xuất trình 出示

3630 xuất xứ 出处

3631 xúc phạm 冒犯;触犯

3632 xung đột 冲突

3633 xung quanh 周围;周遭;四周

3634 xuống 下

3635 xuống dưới 下来

3636 Ý 意大利

3637 ý chí 意志;想法

3638 ý định 打算;企图;念头;想法

3639 ý kiến 意见

3640 ý nghĩa 意义

3641 ý niệm 意念

3642 y tá 护士

3643 y tế 医疗

3644 ý thức 意识;观念

3645 yên 日元

3646 yên tâm 安心

3647 yên tĩnh 安静

3648 yêu 爱

3649 yếu 弱;体弱

3650 yêu cầu 要求

3651 yêu nhạc 爱乐;喜爱音乐

3652 yêu nước 爱国

3653 yêu thích 喜爱

3654 yếu tố 要素


软件出处:


http://item.taobao.com/item.htm?id=7286295419
Каталог: upload -> document
document -> THỦ TƯỚng chính phủ
document -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thừa thiên huế Độc lập Tự do Hạnh phúc
document -> CỦa chính phủ SỐ 128/2008/NĐ-cp ngàY 16 tháng 12 NĂM 2008 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2002 VÀ pháp lệnh sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2008
document -> Ủy ban nhân dân thành phố ĐÀ NẴNG
document -> THỦ TƯỚng chính phủ –––– Số: 56
document -> BỘ CÂu hỏi tình huống phục vụ Hội thi tìm hiểu về Luật bhxh, bhyt
document -> UỶ ban nhân dân tỉnh thừa thiên huế`
document -> BỘ ĐỀ thi đoàn Thanh niên với công tác cải cách hành chính Nhà nước năm 2014
document -> CHƯƠng 8 iso 9000 I. Giới thiệu chung về BỘ tiêu chuẩN iso 9000
document -> VĂn phòng luật sư V. L. C

tải về 0.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương