2893 thành tích 成绩
2894 thanh tóan 结算;结帐
2895 thành viên 成员;会员
2896 thảo luận 讨论
2897 thao tác 操作
2898 tháp 塔
2899 thấp 低;短
2900 thập niên ....十年代
Unit 30
2901 thật 实;确实
2902 thật thà 老实
2903 thất thường 失常
2904 thấu 透;透切
2905 thấu hiểu 透切了解理解
2906 thấy 感觉
2907 thầy bói 算命师
2908 thay đổi 替换;改变;更换
2909 thầy giáo 男老师
2910 thay mặt 代表着;代表了
2911 thế 那么;这样;如此
2912 thẻ 卡;卡片
2913 thẻ đọc 借书证;借书卡;读者卡
2914 thế giới 世界
2915 thế hệ 体系
2916 thể hiện 展现;体现;呈现
2917 thế kỷ 世纪
2918 thế nào 如何?怎样?
2919 thẻ rút tiền 提款卡
2920 thể thao 体育;运动
2921 thẻ tín dụng 信用卡
2922 thêm 添;增;加
2923 thèm ăn 啫食;啫吃
2924 theo 依照;依;根据;随着
2925 thi 试;考试
2926 thì 就
2927 thì hàng 施行
2928 thi hành 施行
2929 thí nghiệm 试验
2930 thí sinh 考生
2931 thị trường 市场
2932 thị xã 市镇
2933 thìa 一匙
2934 thích 喜欢
2935 thích hợp 适合
2936 thiên nhiên 天然;自然
2937 thiên tai 天灾
2938 thiện ý 善意
2939 thiêng liêng 神圣
2940 thiếp chúc mừng sinh nhật 生日卡
2941 thiết bị 设备
2942 thiết bị quan sát 监控设备
2943 thiệt hại 损害;受损;损失
2944 thiết kế 设计
2945 thiệt mạng 丧命
2946 thiết thực 切实
2947 thiết yếu 切要;重要;需要
2948 thiểu 少
2949 thiếu niên 少年
2950 thỉnh thoảng 有时;不时;偶尔
2951 thịnh vượng 兴旺
2952 thịt 肉
2953 thịt ba chỉ 五花肉
2954 thịt bò 牛肉
2955 thịt heo 猪肉
2956 thịt lợn 猪肉
2957 thịt quay 烤肉
2958 thô 粗
2959 thỏ 兔;兔子
2960 thơ 诗
2961 thợ 师傅
2962 thổ cư 土居;土生土长
2963 thơ Hàn 汉诗
2964 thoa 涂沫(化妆品)
2965 thỏa thuận 协议
2966 thoái hóa 退化
2967 thoải mái 舒适
2968 thoáng 开旷
2969 thoáng mát 空旷凉快
2970 thóat nước 排水
2971 thôi 罢了;算了
2972 thỏi 条(口红)
2973 thời đại 时代
2974 thời gian 时间
2975 thời hạn 时限
2976 thời hạn 时限
2977 thời khóa biểu 时刻表
2978 thời kỳ 时期;期间
2979 thời tiết 天气
2980 thời trang 时装
2981 thỏi vàng 金块
2982 thơm 香
2983 thơm tho 香味浓郁
2984 thông báo 通知;告知;通报
2985 thông cảm 体谅;谅解
2986 thông dụng 通用
2987 thông gió 通风
2988 thống kê 统计
2989 thông minh 聪明
2990 thống nhất 统一
2991 thông qua 通过
2992 thông suốt 通畅
2993 thông thường 通常
2994 thông tin 通讯;消息
2995 thông tin di động 手机通讯
2996 thư 信
2997 thứ 第(几);星期(几);种类(东西,货物)
2998 thử 试
2999 thứ ba 第三;星期二
3000 thư bảo đảm 挂号信
Unit 31
3001 thứ bảy 第七;星期六
3002 thủ dâm 手淫
3003 thư điện tử 电子信件;E-mail
3004 thủ đô 首都
3005 thu đổi 收兑
3006 thụ động 被动
3007 thư giãn 舒压
3008 thứ hai 第二;星期一
3009 thu hồi 收回
3010 thu hút 吸纳;吸引
3011 thư ký 秘书
3012 thụ lý 受理
3013 thư mời 邀请函
3014 thứ năm 第五;星期四
3015 thử nghiệm 试验
3016 thư nhanh 快信
3017 thu nhập 收入
3018 thứ nhất 第一
3019 thu nhỏ 缩小
3020 thư rác 垃圾信
3021 thứ sáu 第六;星期五
3022 thử thách 考验
3023 thụ thai 受胎
3024 thư theo đường máy bay 航空信
3025 thủ thuật 手术
3026 thứ tư 第四;星期三
3027 thủ tục 手续
3028 thủ tục phí 手续费
3029 thủ tướng 总理;首相
3030 thú vật 动物(指宠物)
3031 thú vị 趣味;有趣
3032 thư viện 图书馆
3033 thú y 兽医
3034 thưa bà 女士
3035 thừa kế 继承
3036 thưa ngài 大人(尊称)
3037 thưa ông 先生(敬称)
3038 thuận lợi 顺利
3039 thuận tiện 便利
3040 thức ăn 餐饮
3041 thức ăn phụ 副食
3042 thúc đẩy 促进;推促(营收)
3043 thực đơn 菜单
3044 thực hành 练习;实行
3045 thực hiện 实现;实行;执行
3046 thực phẩm 食品
3047 thực phẩm tươi sống 生鲜食品
3048 thực sự 真实;真的
3049 thực tế 实际
3050 thực thi 实施
3051 thực vật 食物
3052 thuê 租;雇
3053 thuê bao tháng 月租
3054 thuế trước bạ 注册税;登记税
3055 thùng 桶;一桶
3056 thùng bút 笔筒
3057 thùng rác 垃圾桶
3058 thuốc 药
3059 thuộc 属
3060 thuộc 属于
3061 thuộc hạ 属下;部属
3062 thuốc lá 香烟
3063 thuốc tây 西药
3064 thuốc tiêu viêm 消炎药
3065 thuộc về 属于
3066 thường 常
3067 thường xuyên 常常;经常
3068 Thượng đế 上帝
3069 Thượng Hải 上海(中国第一大城)
3070 thương hiệu 商标
3071 thương lượng 商量
3072 thương mại 商业;贸易
3073 thương mại điện tử 电子商务
3074 thương tật 伤残
3075 thường xuyên 经常
3076 thủy sản 水产
3077 Thụy Sĩ 瑞士
3078 thủy tinh 水晶
3079 thuyền 船
3080 thuyền bè 小船
3081 thuyết vô thần 无神论
3082 tỉ lệ 比例
3083 ti vi 电视
3084 tích lũy 累积
3085 tiếc 可惜
3086 tiệc 宴席;席
3087 tiệm hớt tóc 理发听
3088 tiềm năng 潜能
3089 tiền 钱
3090 tiện 方便;便于
3091 tiền bạc 金钱
3092 tiến bộ 进步
3093 tiền cước 公定费用
3094 tiến độ 进度
3095 tiễn đưa 送别
3096 tiền gửi 存款
3097 tiến hành 进行
3098 tiện ích 便利;便益
3099 tiện ích 方便;便利
3100 tiền ký quỹ 保证金
Unit 32
3101 tiền lẻ 零钱
3102 tiện lợi 方便;便利
3103 tiền mặt 现金
3104 tiện nghi 合宜
3105 tiền nhàn 闲钱;可以支配的钱
3106 tiến sĩ 愽士
3107 tiền tệ 钱币
3108 tiền thừa 超限额的钱
3109 tiên tiến 先进
3110 tiếng 小时;名声
3111 tiếng Anh 英文
3112 tiếng đồng hồ 小时
3113 tiếng Việt 越南语;越语
3114 tiếp cận 接近
3115 tiếp khách 接待来客
3116 tiếp nhận 接受
3117 tiếp theo 后续
3118 tiếp thị 营销
3119 tiếp tục 继续
3120 tiếp xúc 接触
3121 tiết kiệm 存款
3122 tiết mục 节目
3123 tiêu 花费;用钱
3124 tiêu biểu 标志;表现;象征
3125 tiêu chảy 腹泄;拉肚子
3126 tiêu chuẩn 楆准
3127 tiệu chuẩn 楆准
3128 tiêu cực 消极
3129 tiêu dùng 消费
3130 tiêu hết 用完;花光;用光;用尽
3131 tiểu thuyết 小说
3132 tim 心
3133 tím 紫
3134 tìm hiểu 了解;弄清楚
3135 tìm kiếm 寻觅
3136 tìm thấy 寻找
3137 tin 消息;相信
3138 tín dụng 信用
3139 tín hiệu 信号;讯号
3140 tin học 计算机学
3141 tin học hoá 电子化(政府,机关)
3142 tính 计;计算自
3143 tỉnh 省
3144 tình bạn 友情
3145 tính cách 性格
3146 tình cảm 感情
3147 tính chất 性质
3148 tinh chế 精制
3149 tinh dầu 精油
3150 tình dục 性欲
3151 tình dục mạnh 性欲强
3152 tính năng 性能
3153 tinh nghịch 调皮;恶作剧
3154 tinh thần 精神
3155 tình thế 形势
3156 tính tình 性情
3157 tính toán 打算;考虑
3158 tình trạng 情况
3159 tính từ 形容词
3160 tình yêu 爱情
3161 to 大
3162 tớ 我
3163 tờ 张(纸钞,报纸);页;文契;契约书
3164 tờ báo 报纸
3165 tổ chức 组织;成立;举行
3166 tổ hợp 组合
3167 tổ quốc 祖国
3168 tổ tiên 祖先
3169 tòa án 法院
3170 tọa lạc 座落
3171 tọa lạc ở 座落在...
3172 tòa nhà 大楼;建筑物
3173 toa-lét 厕所
3174 toán 数学
3175 toàn 全
3176 toàn cảnh 全景
3177 toàn cầu 全球
3178 toàn diện 全面
3179 toàn quốc 全国
3180 toàn thân 全身
3181 toàn thể 全体
3182 toàn thế giới 全世界
3183 tóc bạc 白发
3184 tốc độ 速度
3185 tốc độ cao 高速
3186 tốc độ kết nối 上网速度
3187 tốc mái 掀掉屋顶(指被大风如台风)
3188 tôi 我
3189 tối 晚
3190 tỏi 大蒜
3191 tới 到;到达;抵达;至
3192 tối cần thiết 很须要
3193 tội danh 罪名
3194 tội phạm 罪犯
3195 tối thiểu 至少
3196 tôm 虾
3197 tôn giáo 宗教
3198 tồn tại 存在
3199 tôn trọng 尊重
3200 tổng 总
Unit 33
3201 tổng cộng 总共
3202 tổng quát 总括
3203 tổng số 总数
3204 tổng thể 总体
3205 tổng thống 总统
3206 tốp 一队;一组
3207 tốt 好
3208 tốt nghiệp 毕业;卒业
3209 TP Hồ Chí Minh 胡志明市;西贡
3210 trà 茶
3211 trả 付(钱)
3212 tra cứu 查阅;查究;研究
3213 trả góp 分期付款
3214 trả lời 回来
3215 trả tiền 付钱
3216 trách nhiệm 责任
3217 trái 违反
3218 trái bong 苹果
3219 trái cây 水果
3220 trái đất 土地;地
3221 trái phép 违法
3222 trái phiếu 债票
3223 trái thơm 菠萝
3224 trăm 百
3225 trầm 沈;沈潜(性格)
3226 trạm cấp điện 变电站
3227 trạm điện thoại 电话亭
3228 trầm tính 性格沈潜
3229 trầm tĩnh 沈静
3230 trạm y tế 医务站
3231 tràn ngập 充塞;充满
3232 trân trọng 珍惜;珍重
3233 trang 页
3234 trăng 月;月亮
3235 trắng 白
3236 trang hoàng 摆设
3237 tráng miệng 饭后点心
3238 trang phục 服饰
3239 trăng rằm 满月
3240 Trang sau 下一页;续页
3241 trạng thái 状态
3242 trang trải 清偿
3243 trang trí 装璜
3244 trang trí nội thất 室内装璜
3245 trang trí nội thất 室内装璜
3246 tranh 画
3247 tránh 避免
3248 tranh chấp 争执
3249 tránh thai 避孕
3250 tranh vẽ 绘画
3251 trao cho 颁给
3252 trao đổi 交换;交流(经验)
3253 trao đổi thông tin 聊天(上网聊天)
3254 trao thưởng 颁奖
3255 trâu 水牛
3256 tre 竹
3257 trẻ 年青
3258 trẻ trung 青春活力(皮肤)
3259 trẻ em 小孩;幼童
3260 trẻ nhỏ 小时候
3261 trên 在.....之上
3262 trên lý thuyết 理论上
3263 trên trời 天空上
3264 trèo núi 登山
3265 trệt 楼下;地面层
3266 trị giá 价值;价格相当于
3267 tri thức 知识
3268 triển khai 展开
3269 triển lãm 展览
3270 triển vọng 展望
3271 triệt 澈;澈底
3272 triều 朝代
3273 triệu 百万
3274 triệu chứng 症状
3275 triều đại 朝代
3276 triệu phú 百万富翁;小富翁
3277 trình bày 表示;呈示
3278 trình diễn 展演
3279 trình diện 报到
3280 trình độ 程度
3281 trình độ học vấn 学历
3282 trò chơi 计算机游戏
3283 trò chơi trực tuyến 在线游戏
3284 trò chuyện 谈天;聊天
3285 trợ giúp 帮助
3286 trở lại 回来
3287 trở lên ....以上
3288 trở nên 变成;成为
3289 trở thành 变成;成为
3290 trở về 返回
3291 trôi 流逝(时光)
3292 trời 天;天气
3293 trộn 搅拌;拌和
3294 trốn thuế 逃漏税
3295 trọn vẹn 完整;至始至终
3296 trong ....之中;清澈
3297 trông 看
3298 trống 空
3299 trồng 种
3300 trọng điểm 重点
Unit 34
3301 trong đường 路上
3302 trông giống 像
3303 trong lòng 心中;心里
3304 trọng lượng 重量
3305 trong nhà 在家中;在家里
3306 trong nước 国内
3307 trong phòng 房内
3308 trong số 其中
3309 trông thấy 看到;看见
3310 trụ sở 驻所;所在地
3311 trụ trì 住持
3312 trực máy 电话接线生
3313 trực tiếp 直接
3314 trực tiếp 真接
3315 trục trặc 不顺;不顺利
3316 trực tuyến 在线(指计算机网络上)
3317 trứng 蛋
3318 trưng bày 展示;陈列
3319 trung bình 平均; 中等
3320 trung cấp 中级;中等
3321 Trung Ðông 中东
3322 trứng gà 鸡蛋
3323 trúng giải 中奖
3324 trung niên 中年
3325 Trung Quốc 中国
3326 trung tâm 中心
3327 trung thực 忠实
3328 trúng thưởng 中奖
3329 trung ương 中央
3330 trước 前;以前;先前
3331 trước bạ 登记;注册
3332 trước đây 以前;以往
3333 trước hết 首要;第一要事
3334 trường 学校
3335 trường đại học 大学
3336 trường học 学校
3337 trường học 学校
3338 trường hợp 场合
3339 trường mẫu giáo 幼儿园
3340 truy cập 登入(网络)
3341 truy nhập 登入
3342 truy thu 追缴(税)
3343 truy tìm 追查(犯人)
3344 truyền 传;传送
3345 truyền đạt 传达
3346 truyền hình 电视
3347 truyền hình cáp 有线电视
3348 truyền khẩu 口传
3349 truyền thống 传统
3350 truyền thuyết 传说
3351 tù 徒刑
3352 tủ 树;柜
3353 từ 自;从;辞
3354 tự 自;自己
3355 tủ áo 衣柜
3356 tư cách 资格
3357 từ chối 拒絶
3358 tử cung 子宫
3359 từ điển 辞典
3360 tự do 自由
3361 tự động 自动
3362 tự động hóa 自动化
3363 tự học 自学
3364 tự hỏi 自问
3365 từ khi 自从
3366 tủ lạnh 冰箱
3367 tứ lập 自建
3368 tự lập 自立;自主
3369 tư liệu 资料
3370 từ ngữ 字汇
3371 tự nguyện 自愿
3372 tư nhân 私人
3373 tự nhiên 自然;天然
3374 tư pháp 司法
3375 tử tế 做人端正
3376 tư thế 姿势
3377 tư tưởng 思想
3378 tư vấn 咨询;谘问;顾问
3379 Tử Vi 紫微斗数;命理的总称
3380 tử vong 死亡
3381 tuần 周;周
3382 tuần lễ 星期;周
3383 tuần sau 下周;下星期
3384 tuân thủ 遵守
3385 tuần trước 上周;上星期
3386 tuất 戍
3387 tức 即
3388 túi 包包,皮夹;袋子
3389 từng 曾;曾经
3390 từng tháng 逐月
3391 tuổi 岁;足色(黄金)
3392 tươi 鲜;新鲜的
3393 tuổi cao 高龄;年纪大
3394 tươi sáng 光亮(皮肤)
3395 tươi sống, 生鲜
3396 tuổi thọ 寿命
3397 tuổi thọ pin 电池寿命
3398 tuồng (口+从)剧(越南最古典的戏剧,与中国的元曲有渊源,许多剧目及表演都是中国故事及昆曲等表演手法)
3399 tường 墙
3400 tưởng 想
Unit 35
3401 tương đối 相对
3402 tương đương 相当
3403 tương lai 将来
3404 tướng mạo 相貎
3405 tương ứng 相应;相当;相符
3406 tuy 虽然;虽
3407 tùy 随着;顺从;依从
3408 tuy nhiên 虽然;然而
3409 tùy theo 依照;随着
3410 tuyến 路线
3411 tuyên bố 宣布
3412 tuyển sinh 招生
3413 tuyển thủ 选手
3414 tuyên truyền 宣传
3415 tuyết 雪
3416 tuyệt 好
3417 tuyệt vời 太好了!絶好!好极了!
3418 tỷ 十亿
3419 tỷ giá 牌价
3420 tỷ lệ 比率
3421 u 瘤
3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤
3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤
3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内膜肌瘤
3425 u xơ tử cung 子宫纤瘤
3426 ưa chuộng 喜好;喜爱
3427 ưa... hơn 比较喜爱
3428 Úc 澳洲
3429 ủi 熨
3430 ứng dụng 应用
3431 ủng hộ 支持;拥护
3432 Ung thư 癌症
3433 uốn tóc 烫发
3434 uống 喝
3435 uống chè 饮茶
3436 uống thuốc 吃药
3437 ưu đãi 优待
3438 ưu tiên 优先
3439 ủy ban 委员会
3440 ủy quyền 授权
3441 uy tín 权威;威信
3442 uỷ viên 委员
3443 va chạm 摩擦(人际关系)
3444 vắc-xin 疫苗
3445 vài 几
3446 vải 荔枝
3447 va-li 手提箱
3448 vạm vỡ 魁梧
3449 vẫn 仍;依然
3450 văn bản 文件
3451 vận chuyển 运送
3452 vẫn còn 仍;依然
3453 vẫn đang 仍;依然
3454 vấn đề 问题
3455 vận động viên 运动员
3456 vận hành 运行
3457 văn hóa 文化
3458 văn học 文学
3459 văn kiện 文件
3460 Văn Miếu 文庙(河内有名的历史古迹,祭祀孔子)
3461 văn minh 文明
3462 văn nghệ 文艺
3463 văn phòng 办公室;文房
3464 văn phòng phẩm 文具品
3465 vạn sự như ý 万事如意
3466 vận tải 运输;运载
3467 vân vân 等等
3468 vàng 金子;黄金;黄(色)
3469 vâng 是
3470 vào 入;进入;在....日;进去
3471 vào trong 进入
3472 vắt chanh 挤柠檬汁
3473 vật liệu 物料;原料
3474 vật lý 物理
3475 vật tư 物资
3476 vất vả 劳碌;吃力
3477 vay 赁款
3478 vậy thôi 如此而已
3479 vay tiền 借钱;贷款
3480 vé 票
3481 về 回;关于;有关于
3482 về hưu 退休
3483 vé khứ hồi 来回票
3484 vé máy bay 飞机票;机票
3485 về nước 回国
3486 vệ sinh 卫生
3487 vì 因为;为
3488 vĩ đại 伟大;巨大
3489 ví dụ 例如;比方;比如
3490 vi phạm 违反
3491 vì thế 为此;因为如此
3492 vi tính 计算机
3493 vị trí 位置;职位
3494 vì vậy 为此;因此;由此
3495 vỉa hè 人行道
3496 việc 事;工作
3497 viêm gan A A 型肝炎
3498 viêm họng 喉炎
3499 viêm kết mạc 结膜炎
3500 viêm phổi 肺炎
Unit 36
3501 viễn thông 通讯
3502 viết 写
3503 Việt kiều 越侨
3504 Việt Nam 越南
3505 Việt ngữ 越语
3506 viết tắt 简写
3507 villa 别墅
3508 vịnh 海湾;湾
3509 vinh dự 荣誉;荣幸
3510 vinh quang 光荣;有成(指事业)
3511 virus 病毒
3512 Visa 签证
3513 vịt 鸭
3514 vịt quay 烤鸭
3515 VN 越南(简写)
3516 vớ 袜子
3517 vỡ 破
3518 vở 练习簿
3519 vợ 妻子;太太
3520 vô cùng 无穷;很
3521 vô danh 不记名;无名
3522 vô địch 无敌
3523 vô hiệu 无效
3524 vô ích 无益
3525 vọc sĩ 玩家
3526 voi 大象
3527 với 和;与;及
3528 vốn 资本
3529 vốn từ 字汇
3530 vòng 镯子;手镯
3531 vòng đeo tay 手镯
3532 vông tay 手镯
3533 vụ 件
3534 vụ án 案件
3535 vũ trường 舞厅
3536 vua 皇帝
3537 vừa 才;刚;恰到好处的;恰好的;适中的;足味的合适
3538 vừa đủ 正好;不多不少
3539 vừa mới 才
3540 vừa qua 刚过
3541 vừa... vừa 两者...都;又....又....
3542 vui 快乐;高兴
3543 vui lòng 欢欣;乐意
3544 vui tính 乐天;乐观
3545 vui vẻ 快乐;高兴;愉悦
3546 vùng 地区;区域;地带(如眼圈周围)
3547 vùng phủ sóng 电波涵盖率
3548 Vũng Tàu 头顿(越南南部著名海边旅游城市及工业重地)
3549 vững vàng 稳固(地位)
3550 vườn 园
3551 vườn cây 果园
3552 vườn chim 鸟园
3553 vươn dài 伸长;绵延
3554 vườn hoa 花园
3555 vườn trái cây 果园
3556 vuông 方;平方
3557 vuông đất (块)地
3558 vượt 超过
3559 vượt qua 超过
3560 vứt bỏ 丢弃;抛弃;摒除
3561 xa 远
3562 xã 社;乡
3563 xã giao 社交
3564 xã hội 社会
3565 xà lách 色拉
3566 xác định 确定
3567 xác lập 确立
3568 xác nhận 确认
3569 xách tay 手提
3570 xăng 汽油
3571 xăng dầu 汽油
3572 xanh 绿
3573 xấu 坏;丑
3574 xay 磨细
3575 xây 盖;建
3576 xây dựng 建造;建筑
3577 xảy ra 造成
3578 xe 车
3579 xe buýt 公交车
3580 xe đạp 脚踏车
3581 xe gắn máy 机车
3582 xe hơi 汽车
3583 xe khách 客车
3584 xe lửa 火车
3585 xe máy 机车
3586 xe mô tô 摩托车
3587 xe môtô 摩托车
3588 xe ngựa 马车
3589 xe ôm 摩托三轮车
3590 xem 看;看见
3591 xem nhẹ 轻视
3592 xem phim 看电影
3593 xem ti-vi 看电视
3594 xem xét 查察
3595 xếp hàng 排齐
3596 xếp hạng 排队;装货
3597 xí nghiệp 企业
3598 xích mích 闹别扭
3599 xích-lô 三轮车
3600 xiếc 马戏团
Unit 37
3601 xin 请
3602 xin chào 你好!!!
3603 xin hỏi 请问
3604 xin lỗi 对不起
3605 xin phép 请假;请允许
3606 xin tha lỗi 请原谅
3607 xinh 漂亮
3608 xinh xắn 娇小,窈窕
3609 xổ số 彩券
3610 xoay 转动
3611 xơi 饮;喝
3612 xơi nước 喝水
3613 xong 完
3614 xông mặt 熏脸
3615 xu 分,丝(钱币单位)
3616 xu hướng 苏醒;复苏
3617 xử lý 处理
3618 xứ sở 处所;地区
3619 xưa 昔;从前
3620 Xuân 春
3621 xuất cảnh 出境
3622 xúât cảnh 出境
3623 xuất chúng 出众
3624 xuất hiện 出现
3625 xuất nhập cảnh 出入境
3626 xuất nhập khẩu 出入口
3627 xuất sắc 出色
3628 xuất thân 出身
3629 xuất trình 出示
3630 xuất xứ 出处
3631 xúc phạm 冒犯;触犯
3632 xung đột 冲突
3633 xung quanh 周围;周遭;四周
3634 xuống 下
3635 xuống dưới 下来
3636 Ý 意大利
3637 ý chí 意志;想法
3638 ý định 打算;企图;念头;想法
3639 ý kiến 意见
3640 ý nghĩa 意义
3641 ý niệm 意念
3642 y tá 护士
3643 y tế 医疗
3644 ý thức 意识;观念
3645 yên 日元
3646 yên tâm 安心
3647 yên tĩnh 安静
3648 yêu 爱
3649 yếu 弱;体弱
3650 yêu cầu 要求
3651 yêu nhạc 爱乐;喜爱音乐
3652 yêu nước 爱国
3653 yêu thích 喜爱
3654 yếu tố 要素
软件出处:
http://item.taobao.com/item.htm?id=7286295419
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |