1 phần trăm 2 1月2日 một phần hai



tải về 0.84 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích0.84 Mb.
#17200
1   2   3   4

999 dời 改变;转移

1000 đôi 一对;一双

Unit 11
1001 đổi 变动;兑换;变换;更换

1002 đội 戴(帽子);队伍,队

1003 đợi 等待;等

1004 đôi bên 双方

1005 đội bóng đá 足球队

1006 đội cứu hộ 救护队

1007 đối diện 对面

1008 đối diện 对方

1009 đổi hàng lại 重新换货

1010 đôi khi 偶尔;有时候

1011 đổi mới 革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新

1012 đội mũ 戴帽子

1013 đối phó 对付

1014 đối phương 对方

1015 đời sống 生活

1016 đổi tiền 兑换钱钞

1017 đối tượng 对象

1018 đối với 对于

1019 đối xứng 对称

1020 đô-la 美金

1021 đôla Mỹ 美金;美元

1022 đón 迎接

1023 đơn 单子;单

1024 dọn dẹp 收拾整理

1025 đơn giản 简单

1026 đón nhận 收到

1027 đóng 缴纳

1028 đông 众;众多

1029 đồng 盾;越南盾

1030 đồng bằng 平原

1031 đồng bào 同胞

1032 đồng bộ 同步

1033 đồng chí 同志

1034 đóng cửa 关门

1035 động đất 地震

1036 đóng dấu 盖章

1037 đóng góp 贡献

1038 đồng hồ 钟表

1039 đồng hồ đeo tay 手表

1040 đóng hộp 罐装

1041 động kinh 癫癎

1042 đông lạnh 冷冻

1043 động lực 动力

1044 Đông Nam Á 东南亚

1045 đồng nghiệp 同事

1046 đồng quê 乡野

1047 dòng sông 河流

1048 đồng thoại 童话

1049 đồng thời 同时

1050 đóng thuế 缴税

1051 động từ 动词

1052 động vật 动物

1053 đông y 东医(越南传统医术)

1054 đột nhập 突入;侵入(网络)

1055 đốt pháo 放鞭炮

1056 dù 雨伞;尽管

1057 dữ 凶猛

1058 dự 参加

1059 đủ 足够

1060 dự án 草案;推案;计划

1061 dự báo 预报

1062 dự báo thời tiết 气象预报

1063 đu đủ 木瓜

1064 du học 留学;游学

1065 du khách 游客

1066 du lịch 旅游

1067 dự phòng 预防;备用

1068 đủ thứ 性交乐趣

1069 du thuyền 游船;游艇

1070 dự trữ 储备;预储

1071 dừa 椰子

1072 đua 赛;比赛;竞赛

1073 đùa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏

1074 đũa 筷子

1075 đưa 送行

1076 dưa hấu 西瓜

1077 đưa ra 推出(产品)

1078 đục 浑浊(水)

1079 Đức 德国

1080 dùng 用;使用

1081 đúng 正确

1082 đứng 站

1083 đừng 勿;不要

1084 dừng bút 停笔

1085 đứng đắn 正派

1086 đúng giờ 准时

1087 dừng lại 停下来

1088 dung lượng 用量;使用量

1089 đứng tên 出面

1090 được 得;可以;好的;得以

1091 đuôi 底下;下方;下面

1092 đường 路;道路;糖

1093 đường bộ 公路

1094 dương cầm 钢琴

1095 đường cao tốc 高速路

1096 dưỡng chất 养分

1097 dưỡng da 护肤

1098 dương lịch 阳历;公历

1099 đường máy bay 用航空

1100 đường nhựa 柏油路

Unit 12
1101 đường sá 道路

1102 đường sắt 铁路

1103 dương tính 阳性(反应)

1104 đường trên cao 高架道路

1105 dương vật 阴茎;阳具

1106 duy nhất 唯一

1107 duy trì 维持

1108 duyên dáng 有缘份

1109 duyệt 阅

1110 e dè 顾虑;提心吊胆

1111 e ngại 担心

1112 e rằng 恐怕

1113 ếch 青蛙

1114 em dâu 弟媳

1115 êm dịu 和缓(音乐)

1116 em gái 妹妹

1117 em họ 表弟表妹

1118 em rể 妹夫

1119 em trai 弟弟

1120 em vợ 小舅子

1121 ép 榨(果汁);强迫

1122 gà 鸡

1123 gà chiên 炸鸡

1124 ga tàu 火车站

1125 ga tàu hỏa 火车站

1126 ga xe lửa 火车站

1127 gác lửng 夹层

1128 gạch 砖

1129 Gai nhỏ 针眼

1130 gầm 底下

1131 gầm bàn 桌底

1132 gan 肝

1133 gần 近;将近

1134 gắn bó với 和....紧密相连

1135 gần đây 近

1136 ganh đua 角逐;争

1137 gánh vác 担得起

1138 gạo 米

1139 gặp 遇见;遇到;碰到;遭遇

1140 gặp mặt 见面

1141 gặt 收割

1142 gầy 瘦

1143 gây bệnh 患病

1144 gây ra 造成

1145 ghế 椅子

1146 ghép 结合

1147 ghét 恨;憎恨;厌恶

1148 ghi 纪录;写

1149 ghi danh 记名

1150 gì 什么

1151 giá 价;价格

1152 già 老

1153 giá cả 总价

1154 gia cầm 家禽

1155 gia công 加工

1156 giá đất 地价

1157 gia đình 家庭

1158 gia hạn 延长期限

1159 gia nhập 加入

1160 gia su 家教;家庭老师

1161 giả sử 假使;假如

1162 gia tăng 增加

1163 giá thực 实际价格

1164 giá trị 价值;值钱

1165 gia vị 调味品

1166 giấc (睡)一觉

1167 giải 奖

1168 giải đáp 解答

1169 giai đoạn 阶段

1170 giai đoạn 阶段

1171 giải khát 解渴

1172 giải nhì 二奖

1173 giải pháp 方案;方法

1174 giải phóng 解放

1175 giải quyết 解决

1176 giải thích 解释

1177 Giải thưởng 奖

1178 giải trí 休闲;消遗;娱乐

1179 giảm 减;减少

1180 giám định 鉴定

1181 giám đốc 经理

1182 giảm giá 灭价;降价

1183 giảm xuống 减少;灭低

1184 gian 间(店铺)

1185 giận 生气

1186 gián điệp 间谍

1187 giận dỗi 使性子;呕气

1188 giảng 讲解;演讲

1189 giang mai 梅毒

1190 giảng viên 讲师

1191 giao dịch 交易

1192 giáo dục 教育

1193 giao hàng 交货

1194 giao hợp 性交

1195 giao hưởng 交响

1196 giao lưu 交流

1197 giao nhà 交屋

1198 giáo sư 教授

1199 giao thông 交通

1200 giao tiếp 公关;交际

Unit 13
1201 giáo trình 教程

1202 giáo viên 教员;教师;老师

1203 giáp 邻近;靠近

1204 giáp ranh giữa.... (两国之间).....交界

1205 giặt 洗涤

1206 giàu 富裕;有钱

1207 giàu có 富有

1208 giày 鞋

1209 giây 秒

1210 giấy 纸

1211 giấy báo 通知单

1212 giấy báo phí điều trị 医疗费用收据

1213 giày cao gót 高跟鞋

1214 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 土地使用权状

1215 giấy chứng tử 凭证

1216 giày da 皮鞋

1217 giấy điện tử 电子纸

1218 giấy khai sinh 出生证明书

1219 giày thể thao 运动鞋

1220 giấy tờ 证件

1221 giếng 井

1222 giò 篮子

1223 giờ 时;点钟

1224 giờ địa phương 当地时间

1225 giò hoa 花篮

1226 giỏi 好(有专业水平);优秀;界

1227 giới 界

1228 giới thiệu 介绍

1229 giới tính 性别

1230 giới trẻ 青少人界

1231 giống 相似

1232 giọng hát 唱歌的噪子

1233 giống như 如同;形同;相同

1234 giọng nói 说话的口音

1235 giữ gìn 保存;照顾;维护;捍卫

1236 giữ lại 扣留

1237 giữ máy 待机(电话)

1238 giữa 在......中间

1239 giường 床

1240 giúp 帮助

1241 gIúp đỡ 帮忙;帮助

1242 gõ 键盘打字

1243 gỗ 木;木头;木料

1244 gò bó 拘谨

1245 góc 角;角落

1246 gốc 本贯;本籍;祖籍

1247 gói 包装

1248 gối 枕头

1249 gọi 叫;打(电话)

1250 gởi 寄

1251 gọi điện thoại 打电话

1252 gọi điện trước 打电话

1253 gọi tắt 简称

1254 gồm 包括

1255 gôn 高尔夫球

1256 góp phần 效力

1257 góp vốn 集资;筹资

1258 gửi thư 寄信

1259 gửi tiền 存钱;存款

1260 gương mặt 容貎;脸庞

1261 ha 公顷

1262 hả 啊,呢(语末疑问助词)

1263 hạ 夏

1264 hạ cánh 着陆;登陆

1265 hạ giá 降价

1266 Hà lan 荷兰

1267 Hạ Long 下龙(越南名胜之一)

1268 Hà Nội 河内市(越南首都)

1269 hạ tầng 基础设施

1270 hạ tầng 下层;基础

1271 hai 二;两

1272 hại 害

1273 hai chiều 双向

1274 hài hước 幽默

1275 hai lăm 二十五

1276 hài lòng 满意

1277 hai mốt 二十一

1278 hai mươi 二十

1279 Hải Phòng 海防(越南北部重要港都)

1280 hải quan 海关

1281 hầm 洞;壕

1282 hậm hực 不能平复;不平;忿忿;忿闷

1283 hàm lượng 含量

1284 ham vui 喜欢快乐

1285 Hán 汉

1286 hẳn 全部;满满是(用在强调形容重要,数量大)

1287 hạn 限

1288 hạn chế 限制

1289 hạn chót 最后期限

1290 hạn mức 限额

1291 Hàn Quốc 韩国;南韩

1292 hàng 成.....;数以...计;店铺

1293 hãng 公司;行

1294 hạng hai 次等

1295 hãng hàng không 航空公司

1296 hàng hóa 货品

1297 hàng không 航空

1298 hàng loạt 大批,大规模

1299 hạng mục 项目

1300 hàng năm 每年

Unit 14
1301 hằng năm 每年

1302 hằng ngày 每日

1303 hạng nhất 头等(票....)

1304 hàng tháng 每月

1305 hàng xóm 邻居

1306 hành 葱

1307 hành động 行动

1308 hành chính điện tử 电子化行政

1309 hành khách 旅客

1310 hành kinh 行经;开始有月经

1311 hành lý 行李

1312 hạnh phúc 幸福

1313 hành vi 行为

1314 hấp dẫn 吸引

1315 hấp thu 吸收

1316 hát 唱

1317 hạt 核;辖境

1318 hạt bắp 玉米粒

1319 hát ca 唱歌

1320 hạt nhân 核能

1321 hạt tiêu 胡椒

1322 hầu hết 几乎

1323 hầu như 几乎如同

1324 hậu quả 后果

1325 hay 好;妙;或;常常;经常;高;爱好(哭,笑,使性子,开玩笑)

1326 hãy (句首语助词);还;再

1327 hay cười 爱笑

1328 hay đùa 爱说笑;爱开玩笑

1329 hay giận dỗi 爱使性子

1330 hay nói 能言善道

1331 hè 廊下便道

1332 hệ điều hành 操作系统

1333 hệ thống 系统

1334 hệ thống báo cháy 火警系统

1335 hẻm cụt 短巷

1336 hẹn 约会

1337 hẹn gặp lại 再见

1338 heo 猪

1339 hẹp 窄

1340 hết 完;尽;全部;总共

1341 hết tiền 没钱;钱用光

1342 hiếm có 罕有;少有

1343 hiền 和善;善良;贤

1344 hiện đại 现代

1345 hiện hành 覼行

1346 hiện kim 现金

1347 hiền lành 良善;和善;纯厚

1348 hiện nay 现时;现在

1349 hiện tượng 现象

1350 hiện vật 现物

1351 hiểu 理解;知晓;知道;明白

1352 hiểu biết 多闻广识

1353 hiệu lực 效力

1354 hiệu lực điều trị 疗效

1355 hiệu quả 效果

1356 hiệu sách 书店;书局

1357 hiếu thắng 争强好胜

1358 hiếu thảo(với) 孝顺....于

1359 hiệu thuốc 药房

1360 hiệu ứng 效应

1361 hình ảnh 影像

1362 hình như 似乎是;好像是

1363 hình thành 形成

1364 hình thức 形式

1365 HIV 艾滋病

1366 hồ 湖

1367 hổ 虎;老虎

1368 họ 他们;姓

1369 hộ 户

1370 hồ bơi 游泳池

1371 hộ chiếu 护照

1372 họ hàng 亲戚

1373 hộ khẩu 户口;户口簿

1374 hồ nước 湖

1375 hồ sơ 档案

1376 Hồ Tây 西湖(越南河内市重要景点)

1377 họ tên 姓名

1378 hỗ trợ 互助;帮助

1379 hoa 花

1380 họa báo 画报

1381 hòa bình 和平

1382 hóa chất 化学物质;化学原料

1383 hoa cúc 菊花

1384 hóa đơn 发票;货单;收据

1385 hoà đồng 和同

1386 hoa hậu 选美冠军;花后

1387 hoa hồng 玫瑰花;红利

1388 hoà hợp 和合

1389 Hoa Kỳ 美国

1390 hoa quả 水果

1391 họa sĩ 昼家

1392 hoặc 或

1393 hoài nghi 怀疑

1394 hoàn chỉnh 完整

1395 hoàn chỉnh 完整

1396 hoàn hảo 完好

1397 hoàn mỹ 完美

1398 hoàn thành 完成

1399 hoàn thiện 完善

1400 hoàn thiện 攺善;完善

Unit 15
1401 hoàn toàn 完全

1402 hoạt bát 活泼

1403 hoạt động 活动

1404 học 学;学习

1405 học bổng 奖学金

1406 hóc búa 伤脑筯;难对付

1407 học đường 学校;学堂

1408 học kỳ 学期

1409 học phí 学费

1410 học sinh 学生

1411 học tập 学习

1412 học vấn 学问

1413 học viên 学员

1414 hỏi 问

1415 hơi 稍;稍微

1416 hồi âm 回音

1417 Hội An 会安(越南中部著名古都)

1418 hội chợ 展览会

1419 hội diễn 汇演

1420 hồi hộp 忐忑

1421 hội nghị 会议

1422 hồi phục 回复;恢复

1423 hỏi thăm 问候

1424 hội thảo 讨论会

1425 hỏi thầy 问

1426 hội thi 联考

1427 hội trường 会场;会堂;会议厅

1428 hội tụ 聚会

1429 hồi xưa 以前;以往

1430 hôm kia 前天

1431 hôm qua 昨天

1432 hòm thư 邮筒

1433 hôn 吻;婚

1434 hơn 超过

1435 hỗn hợp 混合

1436 hôn mê 昏迷

1437 hôn nhân 婚姻

1438 hơn tuổi 年纪稍长

1439 hồng ngoại 红外

1440 hoóc-môn 荷尔蒙;激素

1441 họp 会议

1442 hộp 罐;盒;罐装

1443 hợp đồng 合同

1444 hợp khẩu vị 合口味;爽口

1445 hợp lệ 合例

1446 họp mặt 聚会

1447 hợp pháp 合法

1448 hợp tác 合作

1449 hợp thành 合成

1450 hư hại 损坏

1451 hứa hẹn 应允;许诺;希望

1452 Huế 顺化(越南中部古都,阮朝京城)

1453 hung hãn 凶悍

1454 hung hăng 凶悍;凶猛;猖狂

1455 hưng phấn 兴奋

1456 Hùng Vương 雄王

1457 hướng 方向;向着

1458 hướng dẫn 指引;指南;导游

1459 hươu 鹿

1460 hút bụi 排烟

1461 hút thuốc 抽烟

1462 hữu cơ 有机

1463 hữu hiệu 有效

1464 hữu ích 有益

1465 hữu nghị 友谊

1466 huy chương 徽章

1467 huy động 动员

1468 huyện 县

1469 huyết áp 血压

1470 huyết áp cao 高血压

1471 hy vọng 希望

1472 ích lợi 利益

1473 ihu 秋

1474 in 印

1475 Iraq 伊拉克

1476 ít 少;少量;一点

1477 ít nhất 至少

1478 ít nói 话少

1479 iuy.......... nhưng.... 虽然....但是......

1480 kẻ 家伙

1481 kể 计;计算;告知

1482 kể cả 包含;包括

1483 kẻ cắp 小偷

1484 kê khai 登记;填报

1485 kế tiếp 接续

1486 Kế tóan 会计

1487 kế toán trưởng 会计主任

1488 kem 冰淇淋;乳液

1489 kém 少;减少;差

1490 kèm 附带

1491 kem chống nắng 防晒霜

1492 kem dưỡng da 营养霜

1493 kèm theo 附带

1494 kẹo 糖果

1495 kéo dài 延长

1496 kẹp 夹

1497 kết án 判刑

1498 kết bạn 交朋友

1499 kết hôn 结婚

1500 kết luận 结论

Unit 16
1501 kết mạc mắt 眼结膜

1502 kết nối 连结

1503 kết quả 结果

1504 kết thúc 结束

1505 khá 还可以;不错

1506 khá giả 小康

1507 khả năng 能力;可能

1508 khác 其它;别的

1509 khác nhau 互不相同

1510 khắc phục 克服

1511 khách hàng 客户

1512 khách quan 客观

1513 khách sạn 旅馆

1514 khai báo 申报

1515 khai mạc 开幕

1516 khái niệm 概念

1517 khai phá 开拓

1518 khai thác 开拓

1519 khai trương 开张

1520 khám phá 探索;破获

1521 khẩn cấp 紧急

1522 khán giả 观众

1523 khẳng định 肯定

1524 khang trang 康庄

1525 khánh thành 落成

1526 khắp nơi 各地;各处

1527 khẩu hiệu 口号

1528 khẩu vị 口味

1529 khen 奖励

1530 khen thưởng 奖励

1531 khi 当

1532 khỉ 猴子

1533 khí hậu 气候

1534 khiếm khuyết 欠缺

1535 khiêu vũ 跳舞

1536 khinh thường 轻视;瞧不起;看不起

1537 khó 困难

1538 khô 干

1539 khổ 苦,痛苦;幅度大小小如纸张如A4大小等等叫做khổ giấy)

1540 kho bạc 公库;国库

1541 khó chịu 难受

1542 khó khăn 困难

1543 khóa 科;学科;锁;闭;年度

1544 khoa học 科学

1545 khoái cảm 快感

1546 khoai tây 番薯

1547 khoảng 约;大约

1548 khoảng đất 一块地

1549 khóc 哭

1550 khoe 炫耀;夸耀

1551 khỏe 好(健康);健壮

1552 khỏe mạnh 健康

1553 khối 块;领域,板块(职业)

1554 khởi công 开工

1555 khởi đầu 开头

1556 khởi động 启动;开动;开始

1557 khởi hành 启程;出癹

1558 khối lượng 量;数量

1559 khỏi nghĩ 开议(价格)

1560 khởi nghiệp 创业

1561 khởi sắc 起色

1562 khối u 瘤块

1563 khôn 聪明

1564 không 不;吗?

1565 không biết 不知道

1566 không cần 不需要

1567 không chỉ 不只

1568 không chỉ... mà còn... 不只....而且.....

1569 không có 没有

1570 không có chi 没关系

1571 Không có đạo 不信宗教

1572 không dám 不用客气

1573 không dám chắc 不确定

1574 không dây 无线

1575 không để 不让;不使得

1576 không gian 空间

1577 không khí 空气

1578 không nên 不应该

1579 không phải 不是;不必

1580 không phân biệt 不分

1581 không sao 没关系;没问题!!

1582 không sao ạ 没关系!

1583 không thấy 不见;未见

1584 không thể 不能够

1585 khớp với 符合;相当,一致

1586 Khu 区;区域

1587 khu công nghiệp 工业区

1588 khu vực 区域;地区;地带

1589 khu vực 区域;地区

1590 khúc 一段,一节(木头)

1591 khuếch trương 扩张

1592 khung 框

1593 khủng bố 恐怖

1594 khuyến cáo 劝告

1595 khuyến mãi 促销

1596 khuyết tật 缺陷

1597 khuynh hướng 倾向

1598 kĩ năng 技能

1599 kĩ sư 工程师;技师

1600 kịch bản 剧本

Unit 17
1601 kịch sân khấu 舞台剧

1602 kích thích 刺激

1603 kích thước 尺寸

1604 kiếm 找

1605 Kiểm định 检定

1606 kiểm soát 稽查;稽核;检查

1607 kiểm tra (lại) 检查

1608 kiến 蚂蚁

1609 kiên định 坚定

1610 kiến nghị 建议

1611 kiên quyết 坚决

1612 kiến trúc 建筑

1613 kiến trúc sư 建筑师

1614 kiềng 项圈;足镯

1615 kiệt tác 杰作

1616 kiểu 型;型号;型式

1617 kiều bào 侨胞

1618 kiểu dáng 式样

1619 kiều hối 侨汇

1620 kiểu mới 新型

1621 ki-lô-mét 公里

1622 kim cương 钻石

1623 kính 眼镜

1624 kinh doanh 经营

1625 kinh nghiệm 经验

1626 kinh nguyệt 月经

1627 kinh phí 经费

1628 kinh tế 经济

1629 kính trọng 敬重

1630 kính yêu 敬爱的

1631 kịp 及时

1632 kịp thời 及时

1633 ký 签署; 公斤

1634 kỹ 仔细;详细

1635 kỳ hạn 期限

1636 ký hợp đồng 签合同

1637 kỷ lục 记录;纪录

1638 Kỷ niệm 记念

1639 kỳ phiếu 期票

1640 kỹ sư 工程师

1641 ký tên 签名

1642 Kỹ thuật 技术

1643 ký tự 字

1644 ký túc xá 宿舍

1645 kỳ vọng 期望

1646 lá 面(旗子),封; 树叶;一封(信)

1647 là 是

1648 lắc 手炼

1649 lạc đà 骆驼

1650 lạc đường 迷路

1651 lạc hậu 落后

1652 lạc quan 乐观

1653 lạc viên 乐园;游乐园

1654 lãi 利息;得利

1655 lại 又

1656 lãi suất 利率

1657 lái xe 开车;司机

1658 làm 做

1659 lăm 五(用在如十五,二十五.....的五)

1660 lắm 很

1661 làm bài tập 做功课

1662 làm dâu 作媳妇

1663 làm đẹp 美身

1664 lạm dụng 滥用

1665 làm phiền 打扰

1666 làm quen 熟习;结识

1667 làm sao 怎么做;如何做

1668 làm tròn 算一个单位(如电话费计时)

1669 làm việc 工作

1670 làm xong 做完

1671 lần 次

1672 lẫn 混杂

1673 làn da 皮肤

1674 lần đầu tiên 第一次;首次

1675 lần sau 下次

1676 láng giềng 邻居

1677 lãng mạn 浪漫

1678 lắng nghe 倾听

1679 lãnh 领(钱)

1680 lạnh 冷

1681 lãnh đạo 领导;领导人

1682 lạnh lùng 冷冰冰

1683 lành mạnh 健康的(游戏,活动)

1684 lãnh sự 领事

1685 lãnh thổ 领土;国境

1686 lành tính 良性

1687 lao 肺结核

1688 Lào 寮国

1689 lao động 劳动

1690 lão hóa 老化

1691 lắp đặt 组立(计算机)

1692 lập gia đình 成家

1693 lập luận 立论

1694 lập thành 开立(合同,文书)

1695 lập tờ 写契灼书;写文契

1696 lập trường 立场

1697 lập tức 立刻;马上;立即;即刻

1698 lát 一下子;片,薄片(如地砖)

1699 lâu 久

1700 lầu 楼

Unit 18
1701 lâu dài 长远;长久

1702 lâu lắm 许久;很久

1703 lầu một 二楼

1704 lầu trệt 底楼;地面层

1705 lấy 拿

1706 lấy chồng 结婚(女子用)

1707 lây lan 传染蔓延(计算机病毒等)

1708 lấy mẫu 拿窗体

1709 lấy sáng 引光

1710 lấy vợ 娶妻

1711 lê 梨

1712 lẻ 零

1713 lễ cưới 婚礼

1714 lễ Giáng Sinh 圣誔节

1715 lễ hội 庙会;礼会

1716 lễ Nô-en 圣誔节

1717 lệ phí 手续费

1718 lễ trao giải 颁奖典礼

1719 lên 登上;登

1720 lên giá 涨价

1721 lên màng lưới 上网

1722 lên sàn 上市(股票)

1723 lên trên 上去

1724 lệnh 指令;指示

1725 lịch 历;日历

1726 lịch sử 历史

1727 lịch sự 风雅;有礼;彬彬有礼

1728 liên 接着;马上;立即;随即

1729 liên bang 联邦

1730 liên đới 连带(责任)

1731 liên hệ 连系

1732 liên hoan 联欢

1733 Liên hợp quốc 联合国

1734 liền kề 邻近

1735 liên lạc 连络

1736 liên quan 关连;相关

1737 liên tục 连续

1738 liệu 知道

1739 liệu pháp 疗法

1740 linh hoạt 灵活

1741 linh kiện 零件

1742 lĩnh vực 领域

1743 lít 公升

1744 lọ 小瓶(如化妆品的小瓶)

1745 lỡ 错

1746 lô đất 一块地

1747 lo lắng 担心;忧虑

1748 lộ trình 路程

1749 lò vi ba 微波炉

1750 loa 扬声器;喇叭;音箱

1751 loại 类

1752 loãng xương 骨质疏松

1753 loạt 等级(台风)

1754 lọc 滤

1755 lốc xoáy 旋风

1756 lối 路;径;途径

1757 lỗi 过失;错

1758 lời 言;话

1759 lợi 齿龈;牙龈

1760 lợi bất cập hại 利不及害;害大于利

1761 lợi nhuận 利润

1762 lợn 猪

1763 lớn lên 大为进步;长进

1764 lớn nhất 最长

1765 lơn tuổi 年纪大

1766 lòng 心意;心境

1767 lông 毛

1768 lông cừu 羊毛

1769 lông mãy 眉毛

1770 lóng ngóng 趐首期待

1771 lòng trắng 蛋白

1772 lớp 年级;班绿;班

1773 lớp học 教室

1774 lúa 稻

1775 lụa 蚕丝

1776 lựa chọn 选择

1777 Luân Đôn 伦敦(英国首都)

1778 luận văn 论文

1779 luật dân sự 民事法

1780 luật định 规定的法律

1781 luật sư 律师

1782 lúc 时刻

1783 lúc đầu 起头;开头;开始

1784 lục địa 陆地

1785 lúc đó 那个时候;那时

1786 lực lượng 力量

1787 lúc rảnh 闲暇时候

1788 lúc trước 之前;以前

1789 lưng 背部

1790 lửng 夹层

1791 lười 偷懒;懒惰

1792 lười biếng 懒惰

1793 luôn 常;总是;不断的

1794 lươn 鳝鱼

1795 luôn luôn 经常;总是

1796 lương 薪水;薪资

1797 lượng 两

1798 lương thực 粮食

1799 lượt 次

1800 lưu ký 寄存;寄放

Unit 19
1801 lưu niệm 留念

1802 lưu tại 留在;保留在;留置在

1803 lưu thư 留信

1804 lưu trú 居留

1805 lưu ý 留意;注意

1806 ly 杯

1807 lý do 理由

1808 ly hôn 离婚

1809 lý lịch 履历

1810 lý thú 有趣

1811 má 妈

1812 mà 而;又;仍;还;但是;呀(语末助词)

1813 mã 码

1814 mã số 号码

1815 mã số bí mật 密码

1816 ma túy 毒品

1817 mác 马克(德国钱币单位)

1818 mặc 穿

1819 mắc bệnh 生病

1820 mặc dù 仅管

1821 mặc dù............. nhưng ......... 仅管....但是.....

1822 mắc lỗi 犯错

1823 mai 明天

1824 mái 屋顶

1825 mãi 永远

1826 mãi dâm 卖淫

1827 Malaysia 马来西亚

1828 màn 幕;蛟帐

1829 mặn 咸

1830 màn hình 显示器;计算机屏幕

1831 mãn kinh 停经

1832 mang 携带

1833 màng 膜

1834 măng 竹笋

1835 mạng 网;网络

1836 mang lại 拿过来

1837 mạng lưới 网络

1838 màng mỏng 薄膜

1839 mang quốc tịch 有...国籍

1840 mang tên 命名

1841 mang thai 怀孕

1842 mang thai lạc vị 子宫外孕

1843 mang theo 携带

1844 mạnh 出色

1845 mạnh dạn 大胆

1846 mạnh giỏi 安康

1847 mảnh Khảnh 高瘦

1848 mạnh mẽ 强大;巨大

1849 mạo hiểm 冒险

1850 massage 按摩

1851 mát 淳快

1852 mất 花费(时间);死亡;逝世

1853 mắt 眼睛

1854 mặt 面;表面;款式;现(金)

1855 mặt bằng 平面

1856 mật độ 密度

1857 mất giá 贬值

1858 mặt hàng 店面;店铺;店家;各种货品

1859 mặt hàng dầu 油铺

1860 mặt hồ 湖面

1861 mật khẩu 密码

1862 mật mã 密码

1863 mát mẽ 凉快

1864 mát mẻ 凉爽

1865 mặt nạ 面膜

1866 mất nước 眼泪

1867 mật ong 蜂蜜

1868 mặt tiền đường 面朝道路

1869 mất trí nhớ 健忘症

1870 mau 快

1871 màu 频色

1872 mầu 颜色

1873 mẫu 式样;样式;窗体

1874 mầu đỏ 红色

1875 máu kinh 经血

1876 mau lên 快一点

1877 mầu sắc 颜色

1878 màu vàng 黄色

1879 may 幸运

1880 máy 机器

1881 mây 云

1882 mấy 几

1883 máy ảnh 照相机

1884 máy ATM ATM机

1885 máy bay 飞机

1886 máy đóng sách 订书机

1887 máy ghi âm 录音机

1888 máy giặt 洗衣机

1889 máy giặt đồ 洗衣机

1890 máy in 打印机

1891 máy in chữ 打印机

1892 máy lạnh 冷气机

1893 máy lẻ 电话分机

1894 mấy mâm 幸运

1895 máy may 缝纫机

1896 máy móc 机器;机械

1897 máy nghe nhạc kỹ thuật số 数字MP3聆乐器(如Apple nano等等)

1898 máy nghe nhạc MP3 MP3机

1899 máy phát điện 发电机

1900 máy quay phim 摄影机

Unit 20
1901 máy quét 扫描机

1902 máy rút tiền 提款机

1903 máy sấy 烤箱;烤炉

1904 máy tính 计算器

1905 máy tính xách tay 笔记型计算机

1906 máy vi tính 计算机

1907 mẹ 母;母亲

1908 mẹ chồng 婆婆(丈夫的母亲)

1909 mềm 软

1910 men 酵母

1911 mến 亲爱的

1912 men bia 啤酒酵母

1913 mệnh danh 命名

1914 mèo 猫

1915 mét 公尺;米

1916 mệt 累

1917 mệt mỏi 疲劳;劳累

1918 mét vuông 平方公尺

1919 mì xào 炒面

1920 mì chính 味精

1921 mía 甘蔗

1922 miễn 免

1923 miền bắc 北方

1924 miền Nam 越南南部; 南方(miền nam)

1925 miễn phí 免费

1926 miễn thuế 免税

1927 miền Trung 越南中部

1928 miếng 一块(地)

1929 miệng 嘴巴

1930 miêu tả 描写

1931 mịn 滑润;细致

1932 mình 我;自己

1933 minh chứng 证明

1934 mơ 梦

1935 mớ 捆;束(菜)

1936 mở 开;开设;开立

1937 mở cửa 开门

1938 mô hình 模型;模式

1939 mồ hôi 汗

1940 mổ lấy thai 剖腹生产

1941 mở rộng 加大;加宽

1942 Mở tài khoản 开立账户

1943 mọc lên 成长;长大

1944 mỗi 每;所有;每一个

1945 mới 才;新

1946 mời 请

1947 mỗi ngày 每天


Каталог: upload -> document
document -> THỦ TƯỚng chính phủ
document -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thừa thiên huế Độc lập Tự do Hạnh phúc
document -> CỦa chính phủ SỐ 128/2008/NĐ-cp ngàY 16 tháng 12 NĂM 2008 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2002 VÀ pháp lệnh sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2008
document -> Ủy ban nhân dân thành phố ĐÀ NẴNG
document -> THỦ TƯỚng chính phủ –––– Số: 56
document -> BỘ CÂu hỏi tình huống phục vụ Hội thi tìm hiểu về Luật bhxh, bhyt
document -> UỶ ban nhân dân tỉnh thừa thiên huế`
document -> BỘ ĐỀ thi đoàn Thanh niên với công tác cải cách hành chính Nhà nước năm 2014
document -> CHƯƠng 8 iso 9000 I. Giới thiệu chung về BỘ tiêu chuẩN iso 9000
document -> VĂn phòng luật sư V. L. C

tải về 0.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương