999 dời 改变;转移
1000 đôi 一对;一双
Unit 11
1001 đổi 变动;兑换;变换;更换
1002 đội 戴(帽子);队伍,队
1003 đợi 等待;等
1004 đôi bên 双方
1005 đội bóng đá 足球队
1006 đội cứu hộ 救护队
1007 đối diện 对面
1008 đối diện 对方
1009 đổi hàng lại 重新换货
1010 đôi khi 偶尔;有时候
1011 đổi mới 革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新
1012 đội mũ 戴帽子
1013 đối phó 对付
1014 đối phương 对方
1015 đời sống 生活
1016 đổi tiền 兑换钱钞
1017 đối tượng 对象
1018 đối với 对于
1019 đối xứng 对称
1020 đô-la 美金
1021 đôla Mỹ 美金;美元
1022 đón 迎接
1023 đơn 单子;单
1024 dọn dẹp 收拾整理
1025 đơn giản 简单
1026 đón nhận 收到
1027 đóng 缴纳
1028 đông 众;众多
1029 đồng 盾;越南盾
1030 đồng bằng 平原
1031 đồng bào 同胞
1032 đồng bộ 同步
1033 đồng chí 同志
1034 đóng cửa 关门
1035 động đất 地震
1036 đóng dấu 盖章
1037 đóng góp 贡献
1038 đồng hồ 钟表
1039 đồng hồ đeo tay 手表
1040 đóng hộp 罐装
1041 động kinh 癫癎
1042 đông lạnh 冷冻
1043 động lực 动力
1044 Đông Nam Á 东南亚
1045 đồng nghiệp 同事
1046 đồng quê 乡野
1047 dòng sông 河流
1048 đồng thoại 童话
1049 đồng thời 同时
1050 đóng thuế 缴税
1051 động từ 动词
1052 động vật 动物
1053 đông y 东医(越南传统医术)
1054 đột nhập 突入;侵入(网络)
1055 đốt pháo 放鞭炮
1056 dù 雨伞;尽管
1057 dữ 凶猛
1058 dự 参加
1059 đủ 足够
1060 dự án 草案;推案;计划
1061 dự báo 预报
1062 dự báo thời tiết 气象预报
1063 đu đủ 木瓜
1064 du học 留学;游学
1065 du khách 游客
1066 du lịch 旅游
1067 dự phòng 预防;备用
1068 đủ thứ 性交乐趣
1069 du thuyền 游船;游艇
1070 dự trữ 储备;预储
1071 dừa 椰子
1072 đua 赛;比赛;竞赛
1073 đùa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏
1074 đũa 筷子
1075 đưa 送行
1076 dưa hấu 西瓜
1077 đưa ra 推出(产品)
1078 đục 浑浊(水)
1079 Đức 德国
1080 dùng 用;使用
1081 đúng 正确
1082 đứng 站
1083 đừng 勿;不要
1084 dừng bút 停笔
1085 đứng đắn 正派
1086 đúng giờ 准时
1087 dừng lại 停下来
1088 dung lượng 用量;使用量
1089 đứng tên 出面
1090 được 得;可以;好的;得以
1091 đuôi 底下;下方;下面
1092 đường 路;道路;糖
1093 đường bộ 公路
1094 dương cầm 钢琴
1095 đường cao tốc 高速路
1096 dưỡng chất 养分
1097 dưỡng da 护肤
1098 dương lịch 阳历;公历
1099 đường máy bay 用航空
1100 đường nhựa 柏油路
Unit 12
1101 đường sá 道路
1102 đường sắt 铁路
1103 dương tính 阳性(反应)
1104 đường trên cao 高架道路
1105 dương vật 阴茎;阳具
1106 duy nhất 唯一
1107 duy trì 维持
1108 duyên dáng 有缘份
1109 duyệt 阅
1110 e dè 顾虑;提心吊胆
1111 e ngại 担心
1112 e rằng 恐怕
1113 ếch 青蛙
1114 em dâu 弟媳
1115 êm dịu 和缓(音乐)
1116 em gái 妹妹
1117 em họ 表弟表妹
1118 em rể 妹夫
1119 em trai 弟弟
1120 em vợ 小舅子
1121 ép 榨(果汁);强迫
1122 gà 鸡
1123 gà chiên 炸鸡
1124 ga tàu 火车站
1125 ga tàu hỏa 火车站
1126 ga xe lửa 火车站
1127 gác lửng 夹层
1128 gạch 砖
1129 Gai nhỏ 针眼
1130 gầm 底下
1131 gầm bàn 桌底
1132 gan 肝
1133 gần 近;将近
1134 gắn bó với 和....紧密相连
1135 gần đây 近
1136 ganh đua 角逐;争
1137 gánh vác 担得起
1138 gạo 米
1139 gặp 遇见;遇到;碰到;遭遇
1140 gặp mặt 见面
1141 gặt 收割
1142 gầy 瘦
1143 gây bệnh 患病
1144 gây ra 造成
1145 ghế 椅子
1146 ghép 结合
1147 ghét 恨;憎恨;厌恶
1148 ghi 纪录;写
1149 ghi danh 记名
1150 gì 什么
1151 giá 价;价格
1152 già 老
1153 giá cả 总价
1154 gia cầm 家禽
1155 gia công 加工
1156 giá đất 地价
1157 gia đình 家庭
1158 gia hạn 延长期限
1159 gia nhập 加入
1160 gia su 家教;家庭老师
1161 giả sử 假使;假如
1162 gia tăng 增加
1163 giá thực 实际价格
1164 giá trị 价值;值钱
1165 gia vị 调味品
1166 giấc (睡)一觉
1167 giải 奖
1168 giải đáp 解答
1169 giai đoạn 阶段
1170 giai đoạn 阶段
1171 giải khát 解渴
1172 giải nhì 二奖
1173 giải pháp 方案;方法
1174 giải phóng 解放
1175 giải quyết 解决
1176 giải thích 解释
1177 Giải thưởng 奖
1178 giải trí 休闲;消遗;娱乐
1179 giảm 减;减少
1180 giám định 鉴定
1181 giám đốc 经理
1182 giảm giá 灭价;降价
1183 giảm xuống 减少;灭低
1184 gian 间(店铺)
1185 giận 生气
1186 gián điệp 间谍
1187 giận dỗi 使性子;呕气
1188 giảng 讲解;演讲
1189 giang mai 梅毒
1190 giảng viên 讲师
1191 giao dịch 交易
1192 giáo dục 教育
1193 giao hàng 交货
1194 giao hợp 性交
1195 giao hưởng 交响
1196 giao lưu 交流
1197 giao nhà 交屋
1198 giáo sư 教授
1199 giao thông 交通
1200 giao tiếp 公关;交际
Unit 13
1201 giáo trình 教程
1202 giáo viên 教员;教师;老师
1203 giáp 邻近;靠近
1204 giáp ranh giữa.... (两国之间).....交界
1205 giặt 洗涤
1206 giàu 富裕;有钱
1207 giàu có 富有
1208 giày 鞋
1209 giây 秒
1210 giấy 纸
1211 giấy báo 通知单
1212 giấy báo phí điều trị 医疗费用收据
1213 giày cao gót 高跟鞋
1214 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 土地使用权状
1215 giấy chứng tử 凭证
1216 giày da 皮鞋
1217 giấy điện tử 电子纸
1218 giấy khai sinh 出生证明书
1219 giày thể thao 运动鞋
1220 giấy tờ 证件
1221 giếng 井
1222 giò 篮子
1223 giờ 时;点钟
1224 giờ địa phương 当地时间
1225 giò hoa 花篮
1226 giỏi 好(有专业水平);优秀;界
1227 giới 界
1228 giới thiệu 介绍
1229 giới tính 性别
1230 giới trẻ 青少人界
1231 giống 相似
1232 giọng hát 唱歌的噪子
1233 giống như 如同;形同;相同
1234 giọng nói 说话的口音
1235 giữ gìn 保存;照顾;维护;捍卫
1236 giữ lại 扣留
1237 giữ máy 待机(电话)
1238 giữa 在......中间
1239 giường 床
1240 giúp 帮助
1241 gIúp đỡ 帮忙;帮助
1242 gõ 键盘打字
1243 gỗ 木;木头;木料
1244 gò bó 拘谨
1245 góc 角;角落
1246 gốc 本贯;本籍;祖籍
1247 gói 包装
1248 gối 枕头
1249 gọi 叫;打(电话)
1250 gởi 寄
1251 gọi điện thoại 打电话
1252 gọi điện trước 打电话
1253 gọi tắt 简称
1254 gồm 包括
1255 gôn 高尔夫球
1256 góp phần 效力
1257 góp vốn 集资;筹资
1258 gửi thư 寄信
1259 gửi tiền 存钱;存款
1260 gương mặt 容貎;脸庞
1261 ha 公顷
1262 hả 啊,呢(语末疑问助词)
1263 hạ 夏
1264 hạ cánh 着陆;登陆
1265 hạ giá 降价
1266 Hà lan 荷兰
1267 Hạ Long 下龙(越南名胜之一)
1268 Hà Nội 河内市(越南首都)
1269 hạ tầng 基础设施
1270 hạ tầng 下层;基础
1271 hai 二;两
1272 hại 害
1273 hai chiều 双向
1274 hài hước 幽默
1275 hai lăm 二十五
1276 hài lòng 满意
1277 hai mốt 二十一
1278 hai mươi 二十
1279 Hải Phòng 海防(越南北部重要港都)
1280 hải quan 海关
1281 hầm 洞;壕
1282 hậm hực 不能平复;不平;忿忿;忿闷
1283 hàm lượng 含量
1284 ham vui 喜欢快乐
1285 Hán 汉
1286 hẳn 全部;满满是(用在强调形容重要,数量大)
1287 hạn 限
1288 hạn chế 限制
1289 hạn chót 最后期限
1290 hạn mức 限额
1291 Hàn Quốc 韩国;南韩
1292 hàng 成.....;数以...计;店铺
1293 hãng 公司;行
1294 hạng hai 次等
1295 hãng hàng không 航空公司
1296 hàng hóa 货品
1297 hàng không 航空
1298 hàng loạt 大批,大规模
1299 hạng mục 项目
1300 hàng năm 每年
Unit 14
1301 hằng năm 每年
1302 hằng ngày 每日
1303 hạng nhất 头等(票....)
1304 hàng tháng 每月
1305 hàng xóm 邻居
1306 hành 葱
1307 hành động 行动
1308 hành chính điện tử 电子化行政
1309 hành khách 旅客
1310 hành kinh 行经;开始有月经
1311 hành lý 行李
1312 hạnh phúc 幸福
1313 hành vi 行为
1314 hấp dẫn 吸引
1315 hấp thu 吸收
1316 hát 唱
1317 hạt 核;辖境
1318 hạt bắp 玉米粒
1319 hát ca 唱歌
1320 hạt nhân 核能
1321 hạt tiêu 胡椒
1322 hầu hết 几乎
1323 hầu như 几乎如同
1324 hậu quả 后果
1325 hay 好;妙;或;常常;经常;高;爱好(哭,笑,使性子,开玩笑)
1326 hãy (句首语助词);还;再
1327 hay cười 爱笑
1328 hay đùa 爱说笑;爱开玩笑
1329 hay giận dỗi 爱使性子
1330 hay nói 能言善道
1331 hè 廊下便道
1332 hệ điều hành 操作系统
1333 hệ thống 系统
1334 hệ thống báo cháy 火警系统
1335 hẻm cụt 短巷
1336 hẹn 约会
1337 hẹn gặp lại 再见
1338 heo 猪
1339 hẹp 窄
1340 hết 完;尽;全部;总共
1341 hết tiền 没钱;钱用光
1342 hiếm có 罕有;少有
1343 hiền 和善;善良;贤
1344 hiện đại 现代
1345 hiện hành 覼行
1346 hiện kim 现金
1347 hiền lành 良善;和善;纯厚
1348 hiện nay 现时;现在
1349 hiện tượng 现象
1350 hiện vật 现物
1351 hiểu 理解;知晓;知道;明白
1352 hiểu biết 多闻广识
1353 hiệu lực 效力
1354 hiệu lực điều trị 疗效
1355 hiệu quả 效果
1356 hiệu sách 书店;书局
1357 hiếu thắng 争强好胜
1358 hiếu thảo(với) 孝顺....于
1359 hiệu thuốc 药房
1360 hiệu ứng 效应
1361 hình ảnh 影像
1362 hình như 似乎是;好像是
1363 hình thành 形成
1364 hình thức 形式
1365 HIV 艾滋病
1366 hồ 湖
1367 hổ 虎;老虎
1368 họ 他们;姓
1369 hộ 户
1370 hồ bơi 游泳池
1371 hộ chiếu 护照
1372 họ hàng 亲戚
1373 hộ khẩu 户口;户口簿
1374 hồ nước 湖
1375 hồ sơ 档案
1376 Hồ Tây 西湖(越南河内市重要景点)
1377 họ tên 姓名
1378 hỗ trợ 互助;帮助
1379 hoa 花
1380 họa báo 画报
1381 hòa bình 和平
1382 hóa chất 化学物质;化学原料
1383 hoa cúc 菊花
1384 hóa đơn 发票;货单;收据
1385 hoà đồng 和同
1386 hoa hậu 选美冠军;花后
1387 hoa hồng 玫瑰花;红利
1388 hoà hợp 和合
1389 Hoa Kỳ 美国
1390 hoa quả 水果
1391 họa sĩ 昼家
1392 hoặc 或
1393 hoài nghi 怀疑
1394 hoàn chỉnh 完整
1395 hoàn chỉnh 完整
1396 hoàn hảo 完好
1397 hoàn mỹ 完美
1398 hoàn thành 完成
1399 hoàn thiện 完善
1400 hoàn thiện 攺善;完善
Unit 15
1401 hoàn toàn 完全
1402 hoạt bát 活泼
1403 hoạt động 活动
1404 học 学;学习
1405 học bổng 奖学金
1406 hóc búa 伤脑筯;难对付
1407 học đường 学校;学堂
1408 học kỳ 学期
1409 học phí 学费
1410 học sinh 学生
1411 học tập 学习
1412 học vấn 学问
1413 học viên 学员
1414 hỏi 问
1415 hơi 稍;稍微
1416 hồi âm 回音
1417 Hội An 会安(越南中部著名古都)
1418 hội chợ 展览会
1419 hội diễn 汇演
1420 hồi hộp 忐忑
1421 hội nghị 会议
1422 hồi phục 回复;恢复
1423 hỏi thăm 问候
1424 hội thảo 讨论会
1425 hỏi thầy 问
1426 hội thi 联考
1427 hội trường 会场;会堂;会议厅
1428 hội tụ 聚会
1429 hồi xưa 以前;以往
1430 hôm kia 前天
1431 hôm qua 昨天
1432 hòm thư 邮筒
1433 hôn 吻;婚
1434 hơn 超过
1435 hỗn hợp 混合
1436 hôn mê 昏迷
1437 hôn nhân 婚姻
1438 hơn tuổi 年纪稍长
1439 hồng ngoại 红外
1440 hoóc-môn 荷尔蒙;激素
1441 họp 会议
1442 hộp 罐;盒;罐装
1443 hợp đồng 合同
1444 hợp khẩu vị 合口味;爽口
1445 hợp lệ 合例
1446 họp mặt 聚会
1447 hợp pháp 合法
1448 hợp tác 合作
1449 hợp thành 合成
1450 hư hại 损坏
1451 hứa hẹn 应允;许诺;希望
1452 Huế 顺化(越南中部古都,阮朝京城)
1453 hung hãn 凶悍
1454 hung hăng 凶悍;凶猛;猖狂
1455 hưng phấn 兴奋
1456 Hùng Vương 雄王
1457 hướng 方向;向着
1458 hướng dẫn 指引;指南;导游
1459 hươu 鹿
1460 hút bụi 排烟
1461 hút thuốc 抽烟
1462 hữu cơ 有机
1463 hữu hiệu 有效
1464 hữu ích 有益
1465 hữu nghị 友谊
1466 huy chương 徽章
1467 huy động 动员
1468 huyện 县
1469 huyết áp 血压
1470 huyết áp cao 高血压
1471 hy vọng 希望
1472 ích lợi 利益
1473 ihu 秋
1474 in 印
1475 Iraq 伊拉克
1476 ít 少;少量;一点
1477 ít nhất 至少
1478 ít nói 话少
1479 iuy.......... nhưng.... 虽然....但是......
1480 kẻ 家伙
1481 kể 计;计算;告知
1482 kể cả 包含;包括
1483 kẻ cắp 小偷
1484 kê khai 登记;填报
1485 kế tiếp 接续
1486 Kế tóan 会计
1487 kế toán trưởng 会计主任
1488 kem 冰淇淋;乳液
1489 kém 少;减少;差
1490 kèm 附带
1491 kem chống nắng 防晒霜
1492 kem dưỡng da 营养霜
1493 kèm theo 附带
1494 kẹo 糖果
1495 kéo dài 延长
1496 kẹp 夹
1497 kết án 判刑
1498 kết bạn 交朋友
1499 kết hôn 结婚
1500 kết luận 结论
Unit 16
1501 kết mạc mắt 眼结膜
1502 kết nối 连结
1503 kết quả 结果
1504 kết thúc 结束
1505 khá 还可以;不错
1506 khá giả 小康
1507 khả năng 能力;可能
1508 khác 其它;别的
1509 khác nhau 互不相同
1510 khắc phục 克服
1511 khách hàng 客户
1512 khách quan 客观
1513 khách sạn 旅馆
1514 khai báo 申报
1515 khai mạc 开幕
1516 khái niệm 概念
1517 khai phá 开拓
1518 khai thác 开拓
1519 khai trương 开张
1520 khám phá 探索;破获
1521 khẩn cấp 紧急
1522 khán giả 观众
1523 khẳng định 肯定
1524 khang trang 康庄
1525 khánh thành 落成
1526 khắp nơi 各地;各处
1527 khẩu hiệu 口号
1528 khẩu vị 口味
1529 khen 奖励
1530 khen thưởng 奖励
1531 khi 当
1532 khỉ 猴子
1533 khí hậu 气候
1534 khiếm khuyết 欠缺
1535 khiêu vũ 跳舞
1536 khinh thường 轻视;瞧不起;看不起
1537 khó 困难
1538 khô 干
1539 khổ 苦,痛苦;幅度大小小如纸张如A4大小等等叫做khổ giấy)
1540 kho bạc 公库;国库
1541 khó chịu 难受
1542 khó khăn 困难
1543 khóa 科;学科;锁;闭;年度
1544 khoa học 科学
1545 khoái cảm 快感
1546 khoai tây 番薯
1547 khoảng 约;大约
1548 khoảng đất 一块地
1549 khóc 哭
1550 khoe 炫耀;夸耀
1551 khỏe 好(健康);健壮
1552 khỏe mạnh 健康
1553 khối 块;领域,板块(职业)
1554 khởi công 开工
1555 khởi đầu 开头
1556 khởi động 启动;开动;开始
1557 khởi hành 启程;出癹
1558 khối lượng 量;数量
1559 khỏi nghĩ 开议(价格)
1560 khởi nghiệp 创业
1561 khởi sắc 起色
1562 khối u 瘤块
1563 khôn 聪明
1564 không 不;吗?
1565 không biết 不知道
1566 không cần 不需要
1567 không chỉ 不只
1568 không chỉ... mà còn... 不只....而且.....
1569 không có 没有
1570 không có chi 没关系
1571 Không có đạo 不信宗教
1572 không dám 不用客气
1573 không dám chắc 不确定
1574 không dây 无线
1575 không để 不让;不使得
1576 không gian 空间
1577 không khí 空气
1578 không nên 不应该
1579 không phải 不是;不必
1580 không phân biệt 不分
1581 không sao 没关系;没问题!!
1582 không sao ạ 没关系!
1583 không thấy 不见;未见
1584 không thể 不能够
1585 khớp với 符合;相当,一致
1586 Khu 区;区域
1587 khu công nghiệp 工业区
1588 khu vực 区域;地区;地带
1589 khu vực 区域;地区
1590 khúc 一段,一节(木头)
1591 khuếch trương 扩张
1592 khung 框
1593 khủng bố 恐怖
1594 khuyến cáo 劝告
1595 khuyến mãi 促销
1596 khuyết tật 缺陷
1597 khuynh hướng 倾向
1598 kĩ năng 技能
1599 kĩ sư 工程师;技师
1600 kịch bản 剧本
Unit 17
1601 kịch sân khấu 舞台剧
1602 kích thích 刺激
1603 kích thước 尺寸
1604 kiếm 找
1605 Kiểm định 检定
1606 kiểm soát 稽查;稽核;检查
1607 kiểm tra (lại) 检查
1608 kiến 蚂蚁
1609 kiên định 坚定
1610 kiến nghị 建议
1611 kiên quyết 坚决
1612 kiến trúc 建筑
1613 kiến trúc sư 建筑师
1614 kiềng 项圈;足镯
1615 kiệt tác 杰作
1616 kiểu 型;型号;型式
1617 kiều bào 侨胞
1618 kiểu dáng 式样
1619 kiều hối 侨汇
1620 kiểu mới 新型
1621 ki-lô-mét 公里
1622 kim cương 钻石
1623 kính 眼镜
1624 kinh doanh 经营
1625 kinh nghiệm 经验
1626 kinh nguyệt 月经
1627 kinh phí 经费
1628 kinh tế 经济
1629 kính trọng 敬重
1630 kính yêu 敬爱的
1631 kịp 及时
1632 kịp thời 及时
1633 ký 签署; 公斤
1634 kỹ 仔细;详细
1635 kỳ hạn 期限
1636 ký hợp đồng 签合同
1637 kỷ lục 记录;纪录
1638 Kỷ niệm 记念
1639 kỳ phiếu 期票
1640 kỹ sư 工程师
1641 ký tên 签名
1642 Kỹ thuật 技术
1643 ký tự 字
1644 ký túc xá 宿舍
1645 kỳ vọng 期望
1646 lá 面(旗子),封; 树叶;一封(信)
1647 là 是
1648 lắc 手炼
1649 lạc đà 骆驼
1650 lạc đường 迷路
1651 lạc hậu 落后
1652 lạc quan 乐观
1653 lạc viên 乐园;游乐园
1654 lãi 利息;得利
1655 lại 又
1656 lãi suất 利率
1657 lái xe 开车;司机
1658 làm 做
1659 lăm 五(用在如十五,二十五.....的五)
1660 lắm 很
1661 làm bài tập 做功课
1662 làm dâu 作媳妇
1663 làm đẹp 美身
1664 lạm dụng 滥用
1665 làm phiền 打扰
1666 làm quen 熟习;结识
1667 làm sao 怎么做;如何做
1668 làm tròn 算一个单位(如电话费计时)
1669 làm việc 工作
1670 làm xong 做完
1671 lần 次
1672 lẫn 混杂
1673 làn da 皮肤
1674 lần đầu tiên 第一次;首次
1675 lần sau 下次
1676 láng giềng 邻居
1677 lãng mạn 浪漫
1678 lắng nghe 倾听
1679 lãnh 领(钱)
1680 lạnh 冷
1681 lãnh đạo 领导;领导人
1682 lạnh lùng 冷冰冰
1683 lành mạnh 健康的(游戏,活动)
1684 lãnh sự 领事
1685 lãnh thổ 领土;国境
1686 lành tính 良性
1687 lao 肺结核
1688 Lào 寮国
1689 lao động 劳动
1690 lão hóa 老化
1691 lắp đặt 组立(计算机)
1692 lập gia đình 成家
1693 lập luận 立论
1694 lập thành 开立(合同,文书)
1695 lập tờ 写契灼书;写文契
1696 lập trường 立场
1697 lập tức 立刻;马上;立即;即刻
1698 lát 一下子;片,薄片(如地砖)
1699 lâu 久
1700 lầu 楼
Unit 18
1701 lâu dài 长远;长久
1702 lâu lắm 许久;很久
1703 lầu một 二楼
1704 lầu trệt 底楼;地面层
1705 lấy 拿
1706 lấy chồng 结婚(女子用)
1707 lây lan 传染蔓延(计算机病毒等)
1708 lấy mẫu 拿窗体
1709 lấy sáng 引光
1710 lấy vợ 娶妻
1711 lê 梨
1712 lẻ 零
1713 lễ cưới 婚礼
1714 lễ Giáng Sinh 圣誔节
1715 lễ hội 庙会;礼会
1716 lễ Nô-en 圣誔节
1717 lệ phí 手续费
1718 lễ trao giải 颁奖典礼
1719 lên 登上;登
1720 lên giá 涨价
1721 lên màng lưới 上网
1722 lên sàn 上市(股票)
1723 lên trên 上去
1724 lệnh 指令;指示
1725 lịch 历;日历
1726 lịch sử 历史
1727 lịch sự 风雅;有礼;彬彬有礼
1728 liên 接着;马上;立即;随即
1729 liên bang 联邦
1730 liên đới 连带(责任)
1731 liên hệ 连系
1732 liên hoan 联欢
1733 Liên hợp quốc 联合国
1734 liền kề 邻近
1735 liên lạc 连络
1736 liên quan 关连;相关
1737 liên tục 连续
1738 liệu 知道
1739 liệu pháp 疗法
1740 linh hoạt 灵活
1741 linh kiện 零件
1742 lĩnh vực 领域
1743 lít 公升
1744 lọ 小瓶(如化妆品的小瓶)
1745 lỡ 错
1746 lô đất 一块地
1747 lo lắng 担心;忧虑
1748 lộ trình 路程
1749 lò vi ba 微波炉
1750 loa 扬声器;喇叭;音箱
1751 loại 类
1752 loãng xương 骨质疏松
1753 loạt 等级(台风)
1754 lọc 滤
1755 lốc xoáy 旋风
1756 lối 路;径;途径
1757 lỗi 过失;错
1758 lời 言;话
1759 lợi 齿龈;牙龈
1760 lợi bất cập hại 利不及害;害大于利
1761 lợi nhuận 利润
1762 lợn 猪
1763 lớn lên 大为进步;长进
1764 lớn nhất 最长
1765 lơn tuổi 年纪大
1766 lòng 心意;心境
1767 lông 毛
1768 lông cừu 羊毛
1769 lông mãy 眉毛
1770 lóng ngóng 趐首期待
1771 lòng trắng 蛋白
1772 lớp 年级;班绿;班
1773 lớp học 教室
1774 lúa 稻
1775 lụa 蚕丝
1776 lựa chọn 选择
1777 Luân Đôn 伦敦(英国首都)
1778 luận văn 论文
1779 luật dân sự 民事法
1780 luật định 规定的法律
1781 luật sư 律师
1782 lúc 时刻
1783 lúc đầu 起头;开头;开始
1784 lục địa 陆地
1785 lúc đó 那个时候;那时
1786 lực lượng 力量
1787 lúc rảnh 闲暇时候
1788 lúc trước 之前;以前
1789 lưng 背部
1790 lửng 夹层
1791 lười 偷懒;懒惰
1792 lười biếng 懒惰
1793 luôn 常;总是;不断的
1794 lươn 鳝鱼
1795 luôn luôn 经常;总是
1796 lương 薪水;薪资
1797 lượng 两
1798 lương thực 粮食
1799 lượt 次
1800 lưu ký 寄存;寄放
Unit 19
1801 lưu niệm 留念
1802 lưu tại 留在;保留在;留置在
1803 lưu thư 留信
1804 lưu trú 居留
1805 lưu ý 留意;注意
1806 ly 杯
1807 lý do 理由
1808 ly hôn 离婚
1809 lý lịch 履历
1810 lý thú 有趣
1811 má 妈
1812 mà 而;又;仍;还;但是;呀(语末助词)
1813 mã 码
1814 mã số 号码
1815 mã số bí mật 密码
1816 ma túy 毒品
1817 mác 马克(德国钱币单位)
1818 mặc 穿
1819 mắc bệnh 生病
1820 mặc dù 仅管
1821 mặc dù............. nhưng ......... 仅管....但是.....
1822 mắc lỗi 犯错
1823 mai 明天
1824 mái 屋顶
1825 mãi 永远
1826 mãi dâm 卖淫
1827 Malaysia 马来西亚
1828 màn 幕;蛟帐
1829 mặn 咸
1830 màn hình 显示器;计算机屏幕
1831 mãn kinh 停经
1832 mang 携带
1833 màng 膜
1834 măng 竹笋
1835 mạng 网;网络
1836 mang lại 拿过来
1837 mạng lưới 网络
1838 màng mỏng 薄膜
1839 mang quốc tịch 有...国籍
1840 mang tên 命名
1841 mang thai 怀孕
1842 mang thai lạc vị 子宫外孕
1843 mang theo 携带
1844 mạnh 出色
1845 mạnh dạn 大胆
1846 mạnh giỏi 安康
1847 mảnh Khảnh 高瘦
1848 mạnh mẽ 强大;巨大
1849 mạo hiểm 冒险
1850 massage 按摩
1851 mát 淳快
1852 mất 花费(时间);死亡;逝世
1853 mắt 眼睛
1854 mặt 面;表面;款式;现(金)
1855 mặt bằng 平面
1856 mật độ 密度
1857 mất giá 贬值
1858 mặt hàng 店面;店铺;店家;各种货品
1859 mặt hàng dầu 油铺
1860 mặt hồ 湖面
1861 mật khẩu 密码
1862 mật mã 密码
1863 mát mẽ 凉快
1864 mát mẻ 凉爽
1865 mặt nạ 面膜
1866 mất nước 眼泪
1867 mật ong 蜂蜜
1868 mặt tiền đường 面朝道路
1869 mất trí nhớ 健忘症
1870 mau 快
1871 màu 频色
1872 mầu 颜色
1873 mẫu 式样;样式;窗体
1874 mầu đỏ 红色
1875 máu kinh 经血
1876 mau lên 快一点
1877 mầu sắc 颜色
1878 màu vàng 黄色
1879 may 幸运
1880 máy 机器
1881 mây 云
1882 mấy 几
1883 máy ảnh 照相机
1884 máy ATM ATM机
1885 máy bay 飞机
1886 máy đóng sách 订书机
1887 máy ghi âm 录音机
1888 máy giặt 洗衣机
1889 máy giặt đồ 洗衣机
1890 máy in 打印机
1891 máy in chữ 打印机
1892 máy lạnh 冷气机
1893 máy lẻ 电话分机
1894 mấy mâm 幸运
1895 máy may 缝纫机
1896 máy móc 机器;机械
1897 máy nghe nhạc kỹ thuật số 数字MP3聆乐器(如Apple nano等等)
1898 máy nghe nhạc MP3 MP3机
1899 máy phát điện 发电机
1900 máy quay phim 摄影机
Unit 20
1901 máy quét 扫描机
1902 máy rút tiền 提款机
1903 máy sấy 烤箱;烤炉
1904 máy tính 计算器
1905 máy tính xách tay 笔记型计算机
1906 máy vi tính 计算机
1907 mẹ 母;母亲
1908 mẹ chồng 婆婆(丈夫的母亲)
1909 mềm 软
1910 men 酵母
1911 mến 亲爱的
1912 men bia 啤酒酵母
1913 mệnh danh 命名
1914 mèo 猫
1915 mét 公尺;米
1916 mệt 累
1917 mệt mỏi 疲劳;劳累
1918 mét vuông 平方公尺
1919 mì xào 炒面
1920 mì chính 味精
1921 mía 甘蔗
1922 miễn 免
1923 miền bắc 北方
1924 miền Nam 越南南部; 南方(miền nam)
1925 miễn phí 免费
1926 miễn thuế 免税
1927 miền Trung 越南中部
1928 miếng 一块(地)
1929 miệng 嘴巴
1930 miêu tả 描写
1931 mịn 滑润;细致
1932 mình 我;自己
1933 minh chứng 证明
1934 mơ 梦
1935 mớ 捆;束(菜)
1936 mở 开;开设;开立
1937 mở cửa 开门
1938 mô hình 模型;模式
1939 mồ hôi 汗
1940 mổ lấy thai 剖腹生产
1941 mở rộng 加大;加宽
1942 Mở tài khoản 开立账户
1943 mọc lên 成长;长大
1944 mỗi 每;所有;每一个
1945 mới 才;新
1946 mời 请
1947 mỗi ngày 每天
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |