1 phần trăm 2 1月2日 một phần hai



tải về 0.84 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích0.84 Mb.
#17200
1   2   3   4

1948 mới nhất 最新的

1949 môi trường 环境

1950 món 菜(道;样);样(礼物);一笔(钱)

1951 môn 学门;学科;类(体育)

1952 món ăn 料理(食物);菜

1953 món ăn biển 海产

1954 món quà 礼物

1955 món tiền lớn 一大笔钱

1956 mong 期待;希望

1957 mồng 初(每月前十日)

1958 mỏng 薄

1959 mong muốn 希望;期望

1960 một 一

1961 một chiều 单程

1962 một chút 一点;一下子

1963 một ít 一点

1964 một lát 一会儿;一下子

1965 một số 一些

1966 một vài 一些

1967 mũ 帽子

1968 mù màu 色盲

1969 mua 买;购买

1970 mùa 季节

1971 mưa 雨

1972 mùa hè 夏天;夏季

1973 mua bán 买卖;生意

1974 mùa bão 暴风雨

1975 mùa đông 冬天;冬季

1976 mùa gặt 收割季节

1977 mùa hạ 夏季

1978 mua hàng 购物

1979 mùa hè 夏季

1980 mùa khô 干季

1981 mưa lớn 大雨

1982 mùa mưa 雨季

1983 mua sắm 购物

1984 mùa săn bắn 打猎季节

1985 mùa thu 秋天;秋季

1986 mưa to 大雨

1987 mùa xuân 春天;春季

1988 mưa xuân 春雨

1989 mức 水平;程度;额度

1990 mực 墨鱼;鱿鱼;墨

1991 mục đích 目的

1992 mũi 鼻子

1993 mụn 青春痘;痘疮

1994 mùng 初(每月前十日)

1995 mùng một 一号;初一

1996 mùng sáu 六号(日期)

1997 muối 盐

1998 muỗi 蚊子

1999 mười 十

2000 mười chín 十九

Unit 21
2001 mười một 十一

2002 muốn 要

2003 muộn 迟;晚

2004 mượn 借

2005 muỗng 汤匙

2006 mưu sát 谋杀

2007 Mỹ 美国

2008 mỹ phẩm 化妆品

2009 mỹ thuật 美术

2010 mỹ viện 美容院

2011 nải 束(香蕉)

2012 nam 男

2013 năm 年;五

2014 nấm 菇

2015 nằm 位于

2016 Nam bộ 南部

2017 năm lăm 五十五

2018 năm mới 新年;新的一年(今年)

2019 Nam Mỹ 南美

2020 năm nay 今年

2021 năm ngoái 去年

2022 nam nữ 男女

2023 nạn nhân 受害者;受难人;灾民

2024 nàng 娘子

2025 nặng 重

2026 nâng cao 加强

2027 nâng cấp 升绿;升等

2028 nàng dâu 媳妇

2029 năng lực 能力

2030 năng lượng 能量;能力

2031 nặng nề 严重(灾害)

2032 nào 何;何处

2033 náo nhiệt 热闹

2034 nạp vào 纳入;缴入

2035 nấu 煮

2036 nấu nướng 烹饪

2037 nay 此;这儿;这里

2038 này 这,这个

2039 nem 春卷

2040 nếm 尝;品尝

2041 nếm thử 试尝;尝看看

2042 nên 应;应该;所以

2043 nền 整好的地

2044 nền đường 路基

2045 nếu 如;如果

2046 Nga 俄国

2047 ngã ba 三叉路口

2048 ngã tư 十字路口

2049 ngạc nhiên 愕然

2050 ngại 不想要;不欲

2051 ngắm biển 望海;赏海

2052 ngàn 千

2053 ngăn 阻挡;阻止

2054 ngắn 短

2055 ngăn chặn 阻止;制止

2056 ngắn hạn 短期

2057 ngân hàng 银行

2058 ngăn kéo 抽屉

2059 ngăn nắp 井井有条

2060 ngăn ngừa 防范;防止

2061 ngân sách 预算

2062 ngang qua 穿越(马路)

2063 ngành 行;行业

2064 ngành nghề 行业

2065 ngay 立刻;马上;正好

2066 ngày 日

2067 ngày càng 一天又一天;与日俱增

2068 ngày đêm 日夜

2069 ngày hôm qua 昨天

2070 ngày kia 后天

2071 ngày làm việc 工作日

2072 ngày lễ 节日;假日

2073 ngày lễ Giáng sinh 圣誔节

2074 ngày lễ tình yêu 情人节

2075 ngày mai 明天

2076 ngày nghỉ 假日

2077 ngày nhà giáo 教师节

2078 ngày Quốc khánh 国庆节

2079 ngày Quốc tế Lao động 国际劳动节

2080 ngày sinh 生日

2081 ngày Tết 农历新年

2082 ngày thường 平日;平常日子

2083 nghe 听

2084 nghề 行业

2085 nghe đài 听收音机

2086 nghề đánh cá 打鱼业;捕鱼业

2087 nghe điện thoại 接电话

2088 nghề nghiệp 职业

2089 nghe nhạc 听音乐

2090 nghệ nhân 艺术家

2091 nghe nói 听说

2092 nghề nông 农事

2093 nghệ sĩ 艺人

2094 nghe thấy 听到;听见

2095 nghệ thuật 艺术

2096 nghe tim thai 流产

2097 nghèo 穷;贫乏

2098 nghẹt 声音梗塞不顺

2099 nghĩ 想

2100 nghỉ 休息

Unit 22
2101 nghĩ đến 想到

2102 nghỉ dưỡng già 养老

2103 nghỉ hè 暑假

2104 nghỉ hưu 退休

2105 nghỉ mát 避暑

2106 nghĩ rằng 想

2107 nghị sĩ 民意代表

2108 nghĩa 意义

2109 nghiêm chỉnh 严整;严肃端整

2110 nghiêm trọng 严重

2111 nghiêm túc 严肃

2112 nghiên cứu 研究

2113 nghiệp vụ 业务

2114 nghìn 千

2115 ngộ độc 中毒

2116 ngoài 外;除.....之外

2117 ngoài ấy 那儿;那里

2118 ngoại giao 外交

2119 ngoại hình 外形

2120 ngọai hình 外形(指身材相貎)

2121 ngoại hối 外汇

2122 ngoại ngữ 外语

2123 ngoại ô 郊外

2124 ngoại quốc 外国

2125 ngoài ra 此外

2126 ngoại tệ 外币

2127 ngoại thương 外商

2128 ngoài trời 露天

2129 ngốc ngếch 胡涂(相对于聪明而言)

2130 ngôi 座(庙)

2131 ngồi 坐

2132 ngôi sao 明星

2133 ngon 好吃

2134 ngôn ngữ 语言

2135 ngỗng 鹅

2136 ngọt 甜

2137 ngủ 睡

2138 ngũ cốc 五谷

2139 ngư dân 渔民

2140 ngủ ngon 熟睡;睡的好

2141 ngữ pháp 文法;语法

2142 ngụ tại 住在

2143 ngựa 马

2144 ngửi 嗅;闻

2145 ngửi thấy 闻到;嗅到

2146 ngừng 停止

2147 ngược lại 反之;相反的

2148 nguội 冷

2149 người 人

2150 người bán 出售者

2151 người bạn 朋友;友人

2152 người dân 人民

2153 người đẹp 美人

2154 người già 老人

2155 người giám hộ 监护人

2156 người giàu 有钱人

2157 người giàu có 有钱人

2158 người hướng dẫn 导游;导览人

2159 người khác 别人

2160 người lớn 成人;成年人;大人

2161 người máy 机器人

2162 người mua 购买者

2163 người nghe 听者;聆听者

2164 người nghèo 穷人

2165 người nhà 家人

2166 người nhận 收信人

2167 người nhận hàng 收货人

2168 Người nhận tiền 领款人

2169 người nước ngoài 外国人

2170 người phát ngôn 发言人

2171 người phục vụ 帮佣

2172 người quanh ta 我周围的人

2173 người say mê ....迷

2174 người ta 别人;人们

2175 người tàn tật 残障人士

2176 người thân 亲人

2177 người tiêu dùng 消费者

2178 người trực máy 接线生

2179 người vay 贷款人

2180 người yêu 爱人

2181 nguồn 源

2182 nguồn ô nhiễm 污染源

2183 nguy cơ 危机;危险

2184 nguy hiểm 危险

2185 nguyên chất 原质;纯质

2186 nguyên liệu 原料;作菜材料

2187 nguyên lý 原理

2188 nguyên nhân 原因

2189 nguyên tắc 原则

2190 nhà 家;屋;朝代

2191 nhà băng 银行

2192 nhà bếp 厨房

2193 nhà chờ 等候室

2194 nhà chờ xe buýt 候车亭

2195 nhà để xe 停车场

2196 nhà ga tàu điện ngầm 地下铁车站

2197 nhà hàng 饭店

2198 nhà hàng ăn uống 餐饮店

2199 nhà hát 戏院;演唱厅

2200 nhà khách 客栈

Unit 23
2201 nha khoa 牙科

2202 nhà khoa học 科学家

2203 nhà kinh doanh 经营家;企业家

2204 nhà máy 工厂

2205 nhà nát 房地

2206 nhà nghỉ 休闲小屋

2207 nhà nghiên cứu 研究家

2208 nhà nhà 家家户户

2209 nhã nhạc 雅乐

2210 nhà nước 国家

2211 nhà ở 住家

2212 nhà ở 住宅

2213 nhà sách 书店

2214 nha sĩ 牙医

2215 nhà tắm 浴室

2216 nhà thiên văn 天文学家

2217 nhà thờ 教堂

2218 Nha Trang 芽庄

2219 nhà trọ 客栈

2220 nhà trống 空屋

2221 nhà trường 学校

2222 nhà văn 作家

2223 nhà vườn 园林

2224 nhà xưởng 工厂

2225 nhạc 音桨;乐

2226 nhạc cổ điển 古典音乐

2227 nhạc công 演奏者

2228 nhạc cụ 乐器

2229 nhắc đến 说到;说及;提及

2230 nhạc khí 乐器

2231 nhạc nhẹ 轻音乐

2232 nhạc sĩ 音乐家

2233 nhầm 错;误

2234 nhằm 为了要

2235 nhầm số 号码错误;拨错电话号码

2236 nhàn 闲

2237 nhẫn 戒指

2238 nhận 接受;收(信)

2239 nhẫn cưới 结婚戒指

2240 nhân dân 人民

2241 Nhân Dân Tệ 人民币

2242 nhân dịp 趁

2243 nhận được 收到

2244 nhận giải 领奖

2245 nhận hàng 收货

2246 nhãn hiệu 商标

2247 nhân loại 人类

2248 nhân lực 人力

2249 nhắn một tin 寄口信

2250 nhân sự 人事

2251 nhân tài 人才;人材

2252 nhân tạo 人造

2253 nhận tiền 领钱;领款

2254 nhắn tin 寄信;简讯

2255 nhân vật 人物

2256 nhân viên 员工;人员

2257 nhận xét 意见;看法

2258 nhanh 快

2259 nhanh chóng 快速

2260 nhanh lên 快;赶快

2261 nhập cư 入居

2262 nhập khẩu 进口

2263 nhất 最

2264 nhạt 淡;味淡;淡而无味

2265 Nhật 日本(简称)

2266 Nhật Bản 日本

2267 nhật báo 日报

2268 nhất định 一定

2269 nhất là 尤其是;特别是

2270 nhất trí 一致

2271 nhau 相互;互相

2272 nhảy múa 跳舞

2273 nhé (语末词,有对吗,好吗的意思)

2274 nhẹ nhàng 轻柔(话语);轻声燕语

2275 nhiệm vụ 任务

2276 nhiệt độ 温度

2277 nhiệt đới 热带

2278 nhiệt lượng 热量

2279 nhiệt tình 热情

2280 nhiều 许多

2281 nhìn 注视

2282 nhìn thấy 看到;看见

2283 nhìn từ trên cao xuống 登高往下望

2284 nho 葡卜;儒

2285 nhỏ 小

2286 nhớ 记得

2287 nhỏ hẹp 狭小

2288 nhỏ nhắn 纤细(身材)

2289 nho nhỏ 小小的;略小的

2290 nhóm 组;小组;群(维他命)

2291 nhộn nhịp 忙碌

2292 như 如;如同

2293 nhừ 煮烂

2294 nhu cầu 要求;需要

2295 như thế 如此;如同这样子

2296 như vậy 如此

2297 nhựa 柏油

2298 nhưng 但;但是

2299 những 各;那些

2300 nhút nhát 畏怯;胆怯

Unit 24
2301 nỉ 呢

2302 ni sư 尼师

2303 nĩa 叉子

2304 niêm 贴

2305 niêm mạc 粘膜

2306 niềm vui 高兴;快乐心情

2307 niêm yết 贴公告;贴告示

2308 nó 牠;它;他

2309 nỗ lực 努力

2310 nở rộ 齐放

2311 nơi 地方;处所;地区

2312 nổi 浮;生出(青春痘)

2313 Nội Bài 内牌(河内的国际机场的名称)

2314 nội bộ 内部

2315 nỗi buồn 忧鬰

2316 nói chuyện 谈话;谈天

2317 nội địa 内地

2318 nội đô 市内

2319 nội dung 内容

2320 nội dung 内容

2321 nói nhiều 多话

2322 nội tâm 内心

2323 nội thành 城内;市内

2324 nói thạo 说的流利

2325 nội thất 室内(装璜)

2326 nổi tiếng 著名;有名

2327 nón 帽子

2328 nóng 热

2329 nông dân 农民;农人

2330 nồng độ 浓度

2331 nông nghiệp 农业

2332 nông thôn 农村

2333 nộp 提供

2334 nộp tiền 缴钱

2335 nữ 女

2336 nữ công nhân 女工

2337 nữ trang 首饰

2338 nữ trang Bộ 成套首饰

2339 nữ trang: 首饰

2340 nữa 又;再

2341 nửa đêm 半夜

2342 nửa năm 半个月

2343 núi 山

2344 nước 国;水

2345 nước ấm 温水

2346 nước chè 茶水

2347 nước dưỡng da 护肤水

2348 nước giải khát 饮料

2349 nưỡc hoa 香水

2350 nước mắm 鱼露

2351 nước ngoài 国外;外国

2352 nước ngọt 汽水

2353 nước nóng 热水

2354 nước sôi 热水;沸水

2355 nước ta 我国

2356 nước thải 废水

2357 nước trái cãy 果汁

2358 nước trắng 白开水

2359 nước uống 饮用水

2360 nuôi 养

2361 nuôi con 养孩子

2362 nuôi dưỡng 培养;滋养

2363 nút 按钮

2364 ở 在;于

2365 ổ đĩa cứng 硬盘

2366 ổ đĩa mềm 软盘

2367 ổ đọc đĩa DVD DVD光驱

2368 ổ khóa 锁头

2369 ô nhiễm 污染

2370 ô tô 汽车

2371 ở trong này 这里;这儿

2372 ốc 螺

2373 ốm 生病

2374 ồn áo 聒噪(指热闹)

2375 ổn định 稳定

2376 ôn hoà 温和(性情)

2377 ong 蜜蜂

2378 ống 管子

2379 ông ấy 他

2380 ông bà 父母;有子女的男女

2381 ông chủ 老板

2382 ong chúa 蜂王

2383 ông già Nô-en 圣誔老人

2384 ông ngoại 外公;外祖父

2385 ông nội 祖父

2386 ốp-la 荷包蛋

2387 ớt 辣椒

2388 phá 破;摧毁

2389 phà 渡船

2390 phá án 破案

2391 phá hoại 破坏

2392 pha lê 水晶;玻璃

2393 phá thai 堕胎

2394 phải 须;要;必须

2395 phải chăng 对不对;对吗?

2396 phải không 是不是?是否?

2397 phạm tội 犯罪

2398 phạm vi 范围

2399 phấn 粉(指化妆品的粉类)

2400 phần 部份;一份

Unit 25
2401 phân biệt 分别

2402 phấn chấn 振奋

2403 phần cứng 硬件

2404 phấn đấu 奋斗

2405 phần đáy 底部

2406 phản đối 反对

2407 phần mềm 计算机软件

2408 phàn nàn 抱怨;埋怨

2409 phần quà 礼品

2410 phần thưởng 奖品

2411 phân tích 分析

2412 phần trăm 百分之

2413 phản ứng 反应

2414 pháo 鞭炮

2415 pháo bông 烟火;烟花

2416 Pháp 法国

2417 pháp luật 法律

2418 pháp lý 法理

2419 pháp nhân 法人

2420 phạt 罚;处罚

2421 phát âm 发音

2422 phát biểu 发表

2423 phát động 发动

2424 phát hành 发行

2425 phạt hành chính 行政处罚

2426 phát hiện 发现

2427 phát huy 发挥

2428 phát sinh 发生

2429 phát tán 散布;发散

2430 phát triển 发展

2431 phẫu thuật 手术

2432 phảy 逗号;点(小数点表示用字)

2433 phê bình 批评

2434 phê chuẩn 批准

2435 phê duyệt 批示

2436 phép 许可

2437 phi công (飞机)机师

2438 phi vật thể 非物质

2439 phía 方向;向

2440 phía bắc 北边;北面

2441 phía sau 后面

2442 phía trong 里面

2443 phía trước 前面

2444 phiên 次(交易)

2445 phiền 烦;打扰

2446 phiên dịch 翻译

2447 phiền phức 繁复

2448 phiếu 票

2449 phiêu lưu 冒险

2450 phim 片子;电影;底片

2451 phím 键

2452 phim ngắn 短片

2453 phim tài liệu 报导片;资料片;纪录片

2454 phim Tàu 华语片

2455 phim truyện 剧情片

2456 phim truyền hình 电视片

2457 phó 副

2458 phố 街

2459 phở 河粉

2460 phổ biến 普遍

2461 phổ cập 普及

2462 phô trương 铺张

2463 phổi 肺

2464 phối hợp 配合

2465 phơi quần áo 晒衣服

2466 phôi thai 胚胎

2467 phòng 房;室

2468 phòng ăn 餐听

2469 phòng báo 阅报室

2470 phong bì 信封

2471 phong cảnh 风景

2472 phòng chống 防止

2473 phòng dịch 防疫

2474 phòng đọc 阅览室

2475 phòng khách 客厅

2476 phòng làm việc 工作室

2477 phòng ngủ 卧房;卧室

2478 phòng ngừa 防止

2479 phong phú 丰富

2480 phòng rỗi 空房

2481 phòng tắm 浴室

2482 phòng thử 试衣间

2483 phòng tra cứu 研究室;查阅宝

2484 phong trào 流行;风潮

2485 phong tục 风俗

2486 Phỏng Vấn 面谈;访问

2487 phòng vệ sinh 浴厕

2488 phóng viên 记者;访间员

2489 phủ định 否定

2490 phụ huynh 家长

2491 phụ nữ 妇女

2492 phục chế 复制

2493 phục hồi 回复;恢复

2494 phức hợp 复合

2495 phức tạp 复杂

2496 phục vụ 服务

2497 phường 坊

2498 phương án 方案

2499 phương hướng 方向

2500 phương pháp 方法

Unit 26
2501 phương thức 方式

2502 phương tiện 方便;方法

2503 phút 分钟

2504 pin 电池

2505 qua 通过;过;经由

2506 quá 太;过份;很好;很

2507 quà 礼品

2508 quả 个,颗(水果单位)

2509 quá cước (行李)超重

2510 qua mạng 网上;在线(网络)

2511 quá tải 过载;过负荷;超负荷

2512 quà tặng 赠品

2513 qùa tặng 礼物

2514 quả thật 真的;当然

2515 quá trình 过程

2516 quần 裤子

2517 quận 郡

2518 quán ăn 小吃店

2519 quần áo 衣服

2520 quấn áo lót 内衣裤

2521 quần bò 牛仔裤

2522 quán cafe. 咖啡店

2523 quán cơm 小饭馆

2524 quần cụt 短裤

2525 quần đảo 群岛

2526 quan điểm 观点;想法

2527 quan điểm riêng 个人观点

2528 quân đội 军队

2529 quan hệ 关系

2530 quần jean 牛仔裤

2531 quản lý 管理

2532 quan niệm 观念

2533 quan sát 监控;观察

2534 quan tâm 关心

2535 quản trị 管理

2536 quan trọng 重要

2537 quảng bá 远播

2538 quảng cáo 广告

2539 quảng trường 广场

2540 quang vinh 光荣

2541 quạt 扇子

2542 quạt máy 电风扇

2543 quay 烤;拨号

2544 quầy 柜台

2545 quậy 挣扎(内心)

2546 quay lại 重访;再来

2547 quay số 抽奖

2548 que 验孕试剂

2549 quê 家乡

2550 quê hương 家乡

2551 quen 习惯;认识;熟悉

2552 quên 忘;忘记

2553 quen thuộc 相识;熟识

2554 quốc doanh 国营

2555 quốc gia 国家

2556 quốc hội 国会

2557 Quốc khánh 国庆

2558 quốc kỳ 国旗

2559 quốc tế 国际

2560 quốc tịch 国籍

2561 Quốc Tử Giám 国子监(中国及越南古代的大学)

2562 quý 季;贵

2563 quỹ 基金

2564 quy định 规定

2565 quy hoạch 规划

2566 quy hoạch 规划

2567 quý khách 贵客

2568 quy luật 规律

2569 quy mô 规模

2570 quý trọng 珍惜

2571 quyển 卷;本(书,日历)

2572 quyền hạn 权限

2573 quyến rũ 引诱;吸引

2574 quyết định 决定;决议

2575 quyết liệt 激烈

2576 quyết tâm 决心

2577 ra 出;出外;外

2578 ra đời 问世

2579 ra mắt 呈现;出现;问世;初次发表

2580 ra máu 出血

2581 ra ngoài 出来

2582 ra tòa 上法院

2583 rắc rối 茫无头绪

2584 rải ở 撒在...

2585 rán 煎

2586 rắn 蛇

2587 răng 牙齿

2588 rằng 说

2589 răng cửa 门牙

2590 răng giả 假牙

2591 răng hàm 臼齿

2592 răng nanh 犬齿

2593 rảnh 闲暇

2594 rạp 电影院

2595 rạp chiếu bóng 电影院

2596 rạp hát 歌厅;戏院

2597 rất 很

2598 rất ít 很少;稀有

2599 rau 蔬菜

2600 rau chân vịt 菠菜

Unit 27
2601 rau muống 空心菜

2602 rau sống 生菜

2603 rau thai 胎盘

2604 rau thơm 香菜

2605 rau xanh 青菜

2606 rẽ 转

2607 rẻ 便宜

2608 rẽ trái 左转

2609 rét 发冷

2610 rích te 瑞式地震强度

2611 riêng 私人的;个人的

2612 rõ 清楚

2613 rõ ràng 清楚;明白

2614 rô-bốt 机器人

2615 rồi 了(语末助词);然后;好了;是了

2616 rơi 掉落;落下来

2617 rời 离开

2618 rời khỏi 离开(国境)

2619 rộng 宽

2620 rộng rãi 广泛

2621 rủ 邀;约

2622 rùa 乌龟

2623 rửa 洗

2624 rủi ro 倒霉;厄运;不幸

2625 rụng trứng 排卵

2626 rưỡi 半

2627 rượu 酒

2628 rút tiền 提款

2629 sa thải 陶汰;沙汰

2630 sạc pin 充电

2631 sách 书

2632 sạch 干净;清洁

2633 sạch sẽ 干净

2634 sai 错;错误

2635 Sài Gòn 西贡,胡志明市

2636 sai lầm 错误

2637 sắm 购置

2638 sạm 晒黑

2639 sầm uất 兴隆;兴盛;繁忙

2640 sân 院子;操场

2641 sẵn 现场

2642 săn bắn 打猎

2643 sân bay 机场

2644 sân đậu xe hơi 停车场

2645 sân gác 阳台

2646 sàn giao dịch chứng khoán 证券交易场所

2647 sàn gỗ 木地板

2648 sân golf 高尔夫球场

2649 sân gôn 高尔夫球场

2650 sân khấu 舞台

2651 sản khoa 产科;妇产科

2652 sản phẩm 产品

2653 sản phụ 产妇

2654 sẵn sàng 现成;随时都可

2655 sân sau 后院

2656 săn sóc 照顾

2657 sân thượng 阳台;晒台

2658 sân trước 前院

2659 sân vận động 运动场

2660 sân vườn 园子

2661 sân xe hơi 停车场

2662 sản xuất 生产;出产;制造

2663 sang 过渡;到;变成为;成为;去到

2664 sáng 早上;亮

2665 sang năm 明年

2666 sang nhượng 转让;让渡

2667 sáng sớm 清晨

2668 sang tên 过户

2669 sang trọng 豪华;贵重;高贵

2670 sành 擅

2671 sành ăn 擅吃

2672 sanh đôi 双胞胎

2673 sao 为什么

2674 sắp 将;快要

2675 sạp 摊位

2676 sập 倒塌;坍塌

2677 sắp xếp( lại ) 安排

2678 sắt 铁

2679 sau 后;之后;以后;后面

2680 sáu 六

2681 sâu 深

2682 sau đó ....之后

2683 sầu riêng 榴莲

2684 say mê 沈迷;耽迷;痴迷;痴

2685 sẩy thai 流产

2686 sẽ 将;将要

2687 se da 皮肤弄干

2688 séc 支票

2689 séc du lịch 旅行支票

2690 sen 莲;荷

2691 siêu âm 超音

2692 siêu thị 超市

2693 sinh con 生孩子

2694 sinh động 生动

2695 sinh dục 生育

2696 sinh hoạt 生活

2697 sinh hoạt phí 生活费

2698 sinh lợi 生利

2699 sinh năm 生年

2700 sinh nhật 生日

Unit 28
2701 sinh nở 生育

2702 sinh ra 出生

2703 sinh sớm 早产

2704 sinh thái 生态

2705 sinh tố 维生素;维他命;果汁

2706 sinh viên 大学生;生员

2707 số 数

2708 sợ 怕;可怕

2709 sơ bộ 初部

2710 số đếm 数字

2711 sợ hãi 恐惧

2712 sổ hỏng 房屋所有权状

2713 số liệu 资料;数据

2714 số lượng 数量

2715 số nhà 门牌号码

2716 so sánh 比较;比对

2717 sở thích 尝好;兴趣

2718 sở thú 动物园

2719 sổ tiết kiệm 存簿(存款簿)

2720 so với 针对于;和...比较

2721 sôi 沸

2722 sôi động 生动

2723 sôi nổi 踊跃(参加)

2724 sớm 早

2725 son 口红

2726 song 然而

2727 sóng 波;波浪;波涛;比较

2728 sông 河;江

2729 sống 生活;活;生

2730 sông Hồng 红河(越南北部大河)

2731 sông Hương 香江(越南中部顺化市有名的河流)

2732 sông Mê Công 湄公河(越南第一大河)

2733 song song 平行;并肩

2734 sốt 发烧

2735 sốt xuất huyết 登革热

2736 sự 事

2737 sử dụng 使用

2738 sự kiện 事件

2739 sự nghiệp 事业

2740 sự nghiệp vinh quang 事业有成

2741 sư phạm 师范

2742 sư tử 狮子

2743 sữa 奶

2744 sữa chữa 修理

2745 sửa chữa 修理

2746 sửa mới 刚修缮

2747 sữa rửa mặt 洗面奶

2748 sửa sang 修理

2749 sữa tươi 鲜奶

2750 suất 束(奖学金)

2751 sức gió 风力

2752 sức khoẻ 健康

2753 sức sống 生命力;活力

2754 sương mù 雾

2755 suốt đêm 整晚;整夜

2756 suốt ngày 整天;全日

2757 súp 汤

2758 sụt giá 跌价

2759 sưu tập 收集

2760 sưu tập tem 集邮

2761 suy nghĩ 思虑;推想

2762 tắc - xi 出租车

2763 tác dụng 作用

2764 tác dụng phụ 副作用

2765 tác giả 作者

2766 tác hại 危害

2767 tác nhân 原因;动因

2768 tác phẩm 作品

2769 tác phong 作风

2770 tách 杯(咖啡)

2771 tai 耳朵

2772 tái 半生半熟的(肉)

2773 tại 在;于

2774 tai biến 灾变

2775 tài chính 财政

2776 tài khoản 户头

2777 tai nạn 灾难;事故

2778 tài sản 财产

2779 tại sao 为什么

2780 tài trợ 资助

2781 tài xế 司机

2782 tám 八

2783 tấm 片(卡片,照片,地图,碑等)

2784 tắm 洗澡

2785 tạm biệt 再见

2786 tạm bợ 马马虎虎

2787 tắm hoa sen 淋浴

2788 tâm lý 心理

2789 tầm nhìn 距离

2790 tắm rửa 洗澡

2791 tạm trú 暂住

2792 tần 频率

2793 tận 直到;尽

2794 tấn công 进攻

2795 Tân Sơn Nhất 新山一(越南胡志明市的国际机场名称)

2796 tận tụy 尽心尽意;竭尽心力;尽瘁

2797 tầng 层

2798 tặng 赠送

2799 tăng cường 增强;强化

2800 tầng hai 二楼

Unit 29
2801 tăng lên 增加

2802 tăng mạnh 增强

2803 tầng một 底楼(地面层)

2804 tầng sáu 五楼

2805 tăng tốc 加速;加快

2806 tăng trưởng 增长;成长

2807 tạo nên 造成;引起

2808 tập 习;练习

2809 tạp chí 杂志

2810 tập đoàn 集团

2811 tập huấn 集训

2812 tập thể dục 练身

2813 tập trung 集中

2814 tất 袜子

2815 tất cả 所有

2816 tất nhiên 当然

2817 tất yếu 必要

2818 tàu biển 海船

2819 tàu cánh ngầm 水翼快船

2820 tàu cao tốc 高铁;高速铁路

2821 tàu điện ngầm 地下铁

2822 tàu du lịch 游船

2823 tàu hỏa 火车

2824 tàu lửa 火车

2825 tàu thủy 船

2826 tay 手

2827 tẩy 橡皮擦

2828 Tây Ban Nhạ 西班牙

2829 tế bào 细胞

2830 tế nhị 耐人寻味;隽永

2831 tem 邮票

2832 tên 名;名字

2833 tên miền 域名

2834 Tết 春节;旧历新年

2835 Tết Nguyên đán 农历新年

2836 Tết trung thu 中秋节

2837 thả diều 放风筝

2838 thạc sỹ 硕士

2839 thách thức 挑战

2840 Thái 泰国

2841 Thái Bình Dương 太平洋

2842 Thái Lan 泰国

2843 thai nhi 胎儿

2844 thái tử 太子;皇子

2845 thăm 探;访;看望

2846 thầm 私下;内心里;暗地里

2847 thậm chí 甚至

2848 thẩm định 审定

2849 tham dự 参与;参加

2850 tham gia 参加

2851 thăm hỏi 访问;探视

2852 tham khảo 参考

2853 thẩm mỹ 审美

2854 thẩm mỹ viện 美容院

2855 thăm quan 参观

2856 thâm quầng mắt 黑眼圈

2857 thăm thân 探亲

2858 thần đồng 神童

2859 thân hình 身材

2860 thần kinh 神经

2861 thân mật 亲密

2862 thân mến 亲爱的

2863 thân nhân 亲人

2864 thân thể 身体

2865 tháng 月

2866 thắng 胜利

2867 tháng ba 三月

2868 tháng bảy 七月

2869 tháng chín 九月

2870 tháng giêng 元月;一月

2871 tháng hai 二月

2872 thang máy 电梯

2873 tháng mười 十月

2874 tháng mười hai 十二月

2875 tháng mười một 十一月

2876 tháng năm 五月

2877 tháng này 本月;这个月

2878 tháng sáu 六月

2879 tháng tám 八月

2880 thẳng thắn 直率;坦率;直爽

2881 tháng trước 上个月

2882 tháng tư 四月

2883 thành 城

2884 thành công 成功

2885 thanh điệu 声调

2886 thành lập 成立

2887 thanh niên 青年

2888 thành phần 成份

2889 thành phố 城市;都市

2890 thành thạo 熟练;老练

2891 thành thị 城市

2892 thanh thiếu niên 青少年


Каталог: upload -> document
document -> THỦ TƯỚng chính phủ
document -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thừa thiên huế Độc lập Tự do Hạnh phúc
document -> CỦa chính phủ SỐ 128/2008/NĐ-cp ngàY 16 tháng 12 NĂM 2008 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2002 VÀ pháp lệnh sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của pháp lệnh xử LÝ VI phạm hành chính năM 2008
document -> Ủy ban nhân dân thành phố ĐÀ NẴNG
document -> THỦ TƯỚng chính phủ –––– Số: 56
document -> BỘ CÂu hỏi tình huống phục vụ Hội thi tìm hiểu về Luật bhxh, bhyt
document -> UỶ ban nhân dân tỉnh thừa thiên huế`
document -> BỘ ĐỀ thi đoàn Thanh niên với công tác cải cách hành chính Nhà nước năm 2014
document -> CHƯƠng 8 iso 9000 I. Giới thiệu chung về BỘ tiêu chuẩN iso 9000
document -> VĂn phòng luật sư V. L. C

tải về 0.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương