1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học


Bảng 32.1: Công tác tổ chức của Hội sinh viên



tải về 11.15 Mb.
trang61/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   71



Bảng 32.1: Công tác tổ chức của Hội sinh viên


NỘI DUNG

2004-2005

2005-2006

2006-2007

2007-2008

2008–2009

2009-2010

2010-2011

2011-2012

1. Tổng số Sinh viên

14.063

13.526

14.698

13.249

19.988

19994

19927

19927

2. Tổng số Hội viên

7085

8.498

9.097

11.895

17.595

19762

19276

19276










3. Số cơ sở Hội

T.số Liên Chi Hội

7

7

8

9

9

9

11

10

Tổng số Chi hội

105

158

138

143

143

228

244

249










4. Câu lạc bộ, đội, nhóm/ Thành viên

Cấp trường

04 / 556

04 / 573

02 / 247

05 / 310

07 / 1500

7/1543

8/1124

7/1543

Cấp khoa

93 / 1383

218 / 2973

367 / 7527

429 / 8580

885 / 15192

902/15386

34/2370

902/15386

Mới thành lập

50 / 765

193 / 1223

289 / 5852

279 / 5580

20 / 948

22/1087

20/976

22/1087

Học tập - NCKH

85 / 947

104 / 1946

211 / 4332

334 / 6019

480 / 12480

479/11497

524/13648

479/11497

VHVN - TDTT

53 / 1740

66 / 692

108 / 1986

50 / 1320

197 / 1182

198/1387

204/1873

198/1387

Tình nguyện

03 / 62

06 / 106

09 / 418

10 / 516

65 / 630

63/1198

79/1675

63/1198

Sở thích

02 / 35

46 / 229

41 / 853

35 / 725

150 / 900

147/1428

176/2401

147/1428













5. Tỉ lệ tập hợp SV tại đơn vị

56.02%

72.1%

71.2%

89.8%

92%

94%

94%

94%










6. Giới thiệu hội viên kết nạp đoàn

Số Hội viên được giới thiệu

378

821

470

196

548

764

583

764

Số Hội viên được kết nạp

378

779

325

178

349

700

580

700


Bảng 32.2: Cuộc vận động “Tình nguyện vì cộng đồng” của Hội Sinh viên


NỘI DUNG

ĐVT

2004 - 2005

2005 - 2006

2006 - 2007

2007 - 2008

2008 – 2009

2009 - 2010

2010 - 2011

2011 - 2012

Hiến máu nhân đạo

Lần/đơn vị máu

02/723

02/624

03/855

02/530

03/972

4/1674

2/1152

2/1304

Ngày thứ 7 tình nguyện

Lần /SV th.gia/tổng kinh phí

(tr.đồng)



2/45/2,3

04/127/42,5

16/5250/34

48/5590/55,1

08/478/15,4

21/1487/38

9/938/28,7

15/750/32,8

Phòng chống TNXH

Lần /SV th.gia

52/4792

24/3310

06/325

01/415

04/1160

3/787

11/1687

19/6043

Chiến dịch MHX

SV th.gia/ tổng kinh phí

(tr.đồng)



218/150

230/185

190/52

216/150

233/104

289/180

380/300

228/508

Chăm lo trẻ có HCĐBKK

Lần /số em/tổng kinh phí (tr.đồng)

03/101/6,712

05/292/7,125

32/1400/8

10/2212/7,5

19/2343/25,2

13/1052/18

22/979/34,5

23/981/46,2

Số học cụ, sách tặng các em

Số lượng/số em/tổng kinh phí (tr.đồng)

03/373/1,29

70/70/0,8

1500/500/15

1300/300/14

4650/1700/29

63/632/16

2395/918/24

2481/937/27


Bảng 32.3: Hoạt động tư vấn hỗ trợ sinh viên nâng cao thực hành xã hội của Hội Sinh viên

NỘI DUNG

ĐVT

2004 - 2005

2005 - 2006

2006 - 2007

2007 - 2008

2008 – 2009

2009 - 2010

2010 - 2011

2011 - 2012

Hoạt động thể thao

Cấp Khoa

Số giải thưởng / Số SV tham gia

02 / 565

07 / 1563

03 / 422

15 / 2380

14 / 2488

21/4867

11/1195

13/4638

Cấp Trường

00 / 00

01 / 637

00 / 00

01 / 1160

02 / 50

7/1331

5/472

6/1716

Giao lưu kết nghĩa với các đơn vị khác

Số đơn vị/ Lần /SV tham gia

06 / 12 / 1256

05 / 07 / 621

04 / 06 / 712

08 / 08 / 1350

10 / 17 / 822

17/20/1877

7/9/1875

7/10/2707

Giao lưu sinh viên quốc tế

Lần /SV tham gia

10 / 266

08 / 379

04 / 356

05 / 500

10 / 600

6/204

23/2996

13/2111

Sân chơi sinh viên

Lần /SV tham gia

13 / 1058

11 / 752

27 / 1350

30 / 2145

77 / 3235

38/4276

23/7493

32/7498

Hội diễn văn nghệ

Lần /SV tham gia

07 / 3075

02 / 325

31 / 15000

30 / 12000

14 / 7082

5/3209

19/1017

16/5702

Bảng 32.4: Tình hình sinh viên rèn luyện đạo đức tác phong

NỘI DUNG

ĐVT

2004 - 2005

2005 - 2006

2006 - 2007

2007 - 2008

2008 – 2009

2009 - 2010

2010 - 2011

2011 - 2012

Đến với Bảo tàng

SV th.gia

2221

4316

4316

3897

5929

7932

6774

6161

Gặp gỡ nhân chứng lịch sử

Lần /SV th.gia

02/845

02/81

01/160

00/00

03/154

5/579

4/427

4/927

Phụng dưỡng Mẹ VNAH

Số lần thăm hỏi

04

04

04

10

05

11

04

11

Tìm hiểu truyền thống, lịch sử đất nước, nhà trường

Lần /SV th.gia

16/2282

09/2640

02/225

02/500

01/100

4/1423

06/3036

07/4587

Số lần tổ chức tọa đàm

Lần /SV th.gia

05/505

06/736

08/872

21/3270

07/3582

10/4896

8/2570

8/3672

Trại truyền thống

Lần /SV th.gia

04/1133

07/1233

08/2522

07/1850

09/6713

6/4257

6/3672

9/4074

Đêm hội văn hóa

Lần /SV th.gia

13/2995

08/1763

08/2835

09/2536

08/1002

7/2180

13/3952

11/5423

Lễ hội sinh hoạt truyền thống

Lần /SV th.gia

06/2159

06/853

07/1869

06 / 1741

03 / 1986

4/2550

12/9677

11/3043

Du khảo tr/ thống

Lần /SV th.gia

10/593

01/83

02/281

01/500

06/617

6/1158

15/1336

13/1538

Văn nghệ tr/ thống

Lần /SV th.gia

09/6670

02/325

10/3254

04/1696

13/7352

9/4853

15/13482

11/11462

Tổ chức chào mừng ngày thành lập, ngày tr/thống trường

Lần /SV th.gia

03/1250

10/1497

02/812

02/1245

02/1365

11/7446

9/5842

8/14917

Tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và NN

Lần /SV th.gia

22/9283

26/7803

35/7725

37/8264

05/5187

4/4953

13/15897

13/15986

Các buổi thảo luận, tọa đàm về PL, tuyên truyền dân số - kế hoạch hóa gia đình, phòng chống TNXH

Lần /SV th.gia

65/6397

103/7125

72/6282

70/7258

09/11000

8/9861

19/5276

17/4209


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương