Bảng 25.5: Thu – chi từ năm học 2003-2004 đến nay
Năm học
|
Tổng thu
(đồng)
|
Tỷ lệ % so với năm trước
|
Tổng chi
|
Tỷ lệ % so với
|
năm trước
|
2003-2004
|
6.442.482.700
|
-
|
3.236.516.750
|
-
|
2004-2005
|
5.120.393.200
|
79.00%
|
2.898.870.075
|
90.00%
|
2005-2006
|
7.876.819.000
|
154.00%
|
2.706.998.365
|
93.00%
|
2006-2007
|
6.716.435.000
|
85.00%
|
1.474.602.724
|
54.00%
|
2007-2008
|
2.805.072.000
|
42.00%
|
458.403.398
|
31.00%
|
2008-2009
|
2.405.605.000
|
86.00%
|
523.123.283
|
114.00%
|
2009-2010
|
2.906.991.000
|
121.00%
|
576.026.000
|
110.00%
|
2010-2011
|
3.630.675.000
|
125.00%
|
514.961.611
|
89.00%
|
2011-2012
|
4.506.390.000
|
124.00%
|
704.286.020
|
137.00%
|
Cộng
|
42.410.862.900
|
|
13.093.788.226
|
|
2.10 Dữ liệu về hoạt động tại Cơ sở 5
Bảng 26.1: Số lượng HSSV theo học tại Cơ sở 5
|
NĂM
|
CHÍNH QUY
|
TỪ XA
|
TC
CN
|
TỔNG
|
SỐ
THỰC
HỌC
|
XD
|
KT
|
TC - NH
|
XD
|
KT
LUAT
|
KT
|
QT
|
CT XH
|
LUAT
KT
|
2006
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
17
|
2007
|
52
|
|
|
|
98
|
112
|
42
|
|
|
|
304
|
321
|
2008
|
39
|
52
|
62
|
|
60
|
55
|
45
|
|
|
|
313
|
634
|
2009
|
|
|
72
|
42
|
55
|
50
|
43
|
|
|
61
|
323
|
957
|
2010
|
|
|
59
|
32
|
|
|
|
|
|
|
91
|
1048
|
2011
|
|
|
|
27
|
60
|
55
|
|
|
|
|
142
|
1060
|
2012
|
|
|
|
20
|
|
|
|
61
|
50
|
|
131
|
786
|
Tổng
|
108
|
52
|
193
|
121
|
273
|
272
|
130
|
61
|
50
|
61
|
1321
|
4823
|
2.11 Dữ liệu về hoạt động tại Trung tâm đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ
Bảng 27.1: Số lượng các khóa học BDNV ngắn hạn năm 2006-2007
TT
|
KHÓA HỌC
|
SỐ LỚP
|
SỐ HV ĐƯỢC CẤP
CHỨNG CHỈ, GCN
|
1
|
BDNV Giám sát thi công XDCT
|
67
|
6.906
|
2
|
BDNV Kế toán trưởng
|
21
|
1.188
|
3
|
BDNV Đấu thầu
|
19
|
2.141
|
4
|
Quản lý dự án
|
8
|
612
|
5
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
1
|
65
|
6
|
Kỹ năng ứng dụng MS Project
|
3
|
112
|
7
|
Lập dự toán XDCB
|
5
|
424
|
8
|
Kiến thức cơ bản về TTCK
|
4
|
170
|
9
|
Pháp luật về hợp đồng
|
2
|
43
|
Cộng
|
130
|
11.661
|
Bảng 27.2: Số lượng các khóa học BDNV ngắn hạn năm 2007-2008
TT
|
KHÓA HỌC
|
SỐ LỚP
|
SỐ HV ĐƯỢC
CẤP CHỨNG NHẬN, GCN
|
1
|
BDNV Giám sát thi công XDCT
|
34
|
4.563
|
2
|
BDNV Kế toán trưởng
|
20
|
950
|
3
|
BDNV Đấu thầu
|
13
|
863
|
4
|
Quản lý dự án
|
12
|
1.302
|
5
|
Kỹ năng ứng dụng MS Project
|
3
|
96
|
6
|
Lập dự toán XDCB
|
7
|
625
|
7
|
BD kiến thức Bất động sản
|
29
|
4.054
|
8
|
Định giá xây dựng
|
16
|
1.007
|
9
|
Chỉ huy trưởng công trường
|
10
|
558
|
10
|
Khác
|
10
|
515
|
Cộng
|
154
|
14.533
|
Bảng 27.3: Số lượng các khóa học BDNV ngắn hạn năm 2008-2009
TT
|
KHÓA HỌC
|
SỐ LỚP
|
SỐ HV ĐƯỢC CẤP
CHỨNG CHỈ, GCN
|
1
|
BDNV Giám sát thi công XDCT
|
38
|
7.563
|
2
|
BDNV Kế toán trưởng
|
19
|
1.153
|
3
|
BDNV Đấu thầu
|
13
|
863
|
4
|
Quản lý dự án
|
16
|
2.302
|
5
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2
|
153
|
6
|
Kỹ năng ứng dụng MS Project
|
3
|
96
|
7
|
Lập dự toán XDCB
|
7
|
652
|
8
|
BD kiến thức về BĐS
|
34
|
7.004
|
9
|
Định giá xây dựng
|
16
|
1.007
|
10
|
Chỉ huy trưởng công trường
|
10
|
558
|
11
|
Giám đốc dự án
|
3
|
137
|
12
|
Giam đốc điều hành
|
1
|
41
|
13
|
Khác
|
4
|
184
|
Cộng
|
166
|
21.713
|
Bảng 27.4: Số lượng các khóa học BDNV ngắn hạn năm 2009-2010
STT
|
Tên các khóa đào tạo
|
Số
khóa học
|
Số lượng học viên đã tốt nghiệp
|
1
|
BDNV Giám sát thi công XDCT
|
33
|
4.287
|
2
|
BDNV Kế toán trưởng
|
19
|
824
|
3
|
BDNV Đấu thầu
|
9
|
433
|
4
|
Quản lý dự án
|
29
|
1.927
|
5
|
Kỹ năng ứng dụng MS Project
|
1
|
63
|
6
|
Lập dự toán XDCB
|
6
|
358
|
7
|
BD kiến thức Bất động sản
|
12
|
1.034
|
8
|
Định giá xây dựng
|
16
|
494
|
9
|
Chỉ huy trưởng công trường
|
24
|
755
|
10
|
Giám đốc điều hành
|
4
|
107
|
11
|
Giám đốc dự án
|
10
|
323
|
12
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2
|
95
|
13
|
Quản trị văn phòng
|
2
|
87
|
14
|
Quản lý HĐ
|
1
|
50
|
15
|
Khác
|
3
|
150
|
Cộng
|
171
|
9.837
|
Bảng 27.5: Số lượng các khóa học BDNV ngắn hạn năm 2010-2011
STT
|
Tên các khóa đào tạo
|
Số
khóa học
|
Số lượng học viên đã tốt nghiệp
|
1
|
BDNV Giám sát thi công XDCT
|
8
|
498
|
2
|
BDNV Kế toán trưởng
|
21
|
1.178
|
3
|
BDNV Đấu thầu
|
6
|
240
|
4
|
Quản lý dự án
|
10
|
650
|
5
|
Định giá xây dựng
|
8
|
250
|
6
|
Chỉ huy trưởng công trường
|
5
|
149
|
Cộng
|
171
|
2.956
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |