Bảng 18.6: Số lượng mua sắm, thuê cơ sở, cải tạo, sửa chữa, điện – nước – điện thoại – internet từ 2002 đến 2011
|
STT
|
Nội dung
|
Năm học
2002 - 2003
|
Năm học
2003 - 2004
|
Năm học
2004 - 2005
|
Năm học
2005 - 2006
|
Năm học
2006 - 2007
|
Năm học
2007 - 2008
|
Năm học
2008 - 2009
|
Năm học
2009 - 2010
|
Năm học
2010 - 2011
|
1
|
Mua sắm trang thiết bị
|
1,805,317,393
|
5,328,226,900
|
2,998,134,163
|
3,588,194,304
|
4,547,352,099
|
9,207,868,427
|
12,721,495,198
|
6,578,661,914
|
3,000,484,720
|
2
|
Thuê cơ sở
|
1,033,544,691
|
1,909,995,000
|
3,171,599,380
|
2,580,934,445
|
4,742,642,111
|
7,409,714,923
|
5,996,313,680
|
5,676,178,054
|
15,018,654,598
|
3
|
Chi cải tạo, sửa chữa thường xuyên
|
202,620,800
|
1,433,410,081
|
951,609,019
|
1,137,585,026
|
746,978,682
|
2,192,469,560
|
3,516,207,969
|
5,654,140,914
|
3,243,704,536
|
4
|
Chi điện, nước, điện thoại, internet
|
1,141,373,740
|
1,601,483,425
|
1,890,964,394
|
2,093,360,375
|
2,562,702,545
|
2,534,165,902
|
3,086,565,711
|
3,486,805,219
|
3,542,935,226
|
Tổng cộng
|
4,182,856,624
|
10,273,115,406
|
9,012,306,956
|
9,400,074,150
|
12,599,675,437
|
21,344,218,812
|
25,320,582,558
|
21,395,786,101
|
24,805,779,080
|
Bảng 18.7: Tình hình liên kết đào tạo về cơ sở vật chất tại Tp.HCM từ 2003 đến 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng
|
TT
|
ĐƠN VỊ THUÊ CƠ SỞ
|
Trong khoảng thời gian 10 năm (từ 2003 - 2012)
|
Sức chứa/Ca
|
số phòng
|
diện tích m2
|
2003 - 2004
|
2004 - 2005
|
2005 - 2006
|
2006 - 2007
|
2007 - 2008
|
2008 - 2009
|
2009 - 2010
|
2010 - 2011
|
2011 - 2012
|
2012-2013
|
SỐ TIỀN
|
1
|
TRƯỜNG TCNCN&XD FICO
|
Từ 1/9/2005 - 30/4/2011
|
1,440
|
20
|
1,012
|
|
|
360,000,000
|
360,000,000
|
360,000,000
|
360,000,000
|
360,000,000
|
245,000,000
|
|
|
2,045,000,000
|
2
|
TT.Bảo trợ - dạy nghề & tạo việc làm cho người tàn tật
|
Từ 1/11/2003 - 31/8/2007
|
780
|
11
|
|
264,550,000
|
289,500,000
|
289,500,000
|
318,500,000
|
|
|
|
|
|
|
1,162,050,000
|
3
|
CTY TBGD2
|
Từ 1/8/2007 -0/4/2011
|
1,000
|
15
|
829
|
|
|
|
|
816,534,000
|
824,022,000
|
892,690,500
|
892,690,500
|
|
|
3,425,937,000
|
4
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP KT HẢI QUÂN
|
Từ 1/9/2009 - 31/8/2011
|
950
|
20
|
1,408
|
|
|
|
|
|
|
299,200,000
|
576,400,000
|
237,600,000
|
|
1,113,200,000
|
5
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ
|
Từ 1/12/2003 - 31/8/2011
|
510
|
9
|
540
|
237,850,000
|
274,060,000
|
301,750,000
|
242,250,000
|
270,810,000
|
270,810,000
|
270,810,000
|
104,040,000
|
|
|
1,972,380,000
|
6
|
CTY CP CN-TM HỮU NGHỊ
|
Từ 1/07/2007 - 31/8/2015
|
2,710
|
23
|
3,333
|
|
|
|
|
2,053,752,000
|
2,053,752,000
|
2,053,752,000
|
2,053,752,000
|
2,053,752,000
|
|
10,268,760,000
|
7
|
TRƯỜNG TRUNG HỌC CÔNG NGHIỆP
|
Từ 12/9/2003 - 15/9/2012
|
1,330
|
8
|
1,072
|
100,000,000
|
553,000,000
|
636,000,000
|
700,000,000
|
735,000,000
|
800,000,000
|
800,000,000
|
680,000,000
|
880,000,000
|
|
5,884,000,000
|
8
|
TRƯỜNG TH THỦY SẢN
|
|
2,140
|
21
|
1,978
|
|
|
|
|
|
561,000,000
|
762,300,000
|
808,500,000
|
854,700,000
|
|
2,986,500,000
|
9
|
TT.GDTX TÔN ĐỨC THẮNG
|
Từ 1/09/2010 - 31/8/2015
|
2,379
|
27
|
2,388
|
|
|
|
|
|
|
|
2,286,165,598
|
2,323,415,384
|
|
4,609,580,982
|
10
|
CTY TNHH TM-DV THĂNG LONG VINA
|
Từ 1/02/2011 - 1/02/2016
|
3,500
|
55
|
5,140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11,400,000,000
|
|
11,400,000,000
|
Tổng Cộng
|
44,867,407,982
|
Bảng 18.8: Số lượng về đất và nhà của nhà trường từ 1990 đến 2012
Tên
tài sản đất
|
Địa chỉ
tài sản đất
|
Diện tích
(m2)
|
Mục đích
sử dụng
|
Tình trạng
pháp lý
|
Trước 2003
|
Cơ sở 1
|
97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3, Tp.HCM
|
2.484 m2
|
Hoạt động
sự nghiệp
|
Quyết định giao đất số 3871/QĐUB-QLĐT ngày 25/7/1997 của UBND TP.HCM. Giấy CNQSDĐ số A 829623 ngày 24/09/1997.
|
Cơ sở 2
|
Phường Long Bình Tân, TP.Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
|
324.321 m2
|
Hoạt động
sự nghiệp
|
Quyết định giao đất số 1273/QĐ.CT. UTB ngày 02/05/2003 của UBND tỉnh Đồng Nai. Giấy CNQSDĐ số W 706022 ngày 20/06/2003
|
Cơ sở 3
|
68 Lê Thị Trung, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, TP. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
|
13.507 m2
|
Hoạt động
sự nghiệp
|
Quyết định số 325/QĐ-UBND ngày 20/01/2006 về việc hợp thức hoá giao đất cho Đại học Mở Bán công TP.HCM tại phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương . Giấy CNQSDĐ số AL 557790 25/12/2007.
|
Sau 2003
|
Cơ sở 4
|
35-37 Hồ Hảo Hớn, phường Cô Giang, quận 1, Tp.HCM
|
1.354 m2
|
Hoạt động
sự nghiệp
|
Quyết định số 1394/QĐ-UBND ngày 04/04/2007 của UBND TP.HCM v/v cho Đại học Mở TP.HCM thuê đất 35-37 Hồ Hảo Hớn, Q.1.
Hợp đồng thuê đất số 4005/HĐ-TNMT-QHSDĐ ngày 08/06/2009 của Sở Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM.
Giấy CNQSDĐ số AO 722763 ngày 08/06/2009.
|
Cơ sở 5
|
thôn 8, thị trấn Ninh Hoà, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà.
|
97.085m2
|
Hoạt động
sự nghiệp
|
Quyết định giao đất số 1762/QĐ-UB ngày 6/7/2004 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Giấy CNQSDĐ số AM 381557 ngày 04/12/2007.
|
Cơ sở Đắk Nông
|
xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông
|
30.012m2
|
Hoạt động
sự nghiệp
|
Quyết định giao đất số 1388/QĐ-UBND ngày 08/08/2010 của UBND tỉnh Đắk Nông. Giấy CNQSDĐ số BD 867870 ngày 10/02/2011.
|
Cơ sở KonPlong, Kon Tum
|
tiểu khu 488, thôn Măng Đen, xã Đắk Long, huyện KonPlong
|
882.699 m2
|
Đang lập thiết kế xây dựng khu thực nghiệm CNSH
|
Quyết định giao đất số 389/QĐ-UBND ngày 21/04/2009 của UBND tỉnh Kon Tum.
|
Cơ sở Bình Thuận
|
thôn 2, xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
|
50.000 m2
|
Trại thực nghiệm CNSH
|
Đang xúc tiến thủ tục cấp giấp phép đầu tư.
|
Tổng diện tích tài sản đất trước 2003 là 340.312 m2
|
Tổng diện tích tài sản đất sau 2003 là 1.061.150 m2
|
Tỷ lệ phát triển tài sản đất so với trước 2003 là 311,82%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |