- Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được để làm căn cứ thực hiện việc miễn thuế giá trị gia tăng theo quy định tại Mục 4 Điều 4 Nghị định số 158/2003/NĐ-CP ngày 10/12/2003 quy định chi tiết thi hành Luật Thuế giá trị gia tăng và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng.
- Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được để làm căn cứ thực hiện việc miễn thuế giá trị gia tăng theo quy định tại Mục 4 Điều 4 Nghị định số 158/2003/NĐ-CP ngày 10/12/2003 quy định chi tiết thi hành Luật Thuế giá trị gia tăng và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng; miễn thuế nhập khẩu theo quy định tại tiết đ Mục 6 Điều 16 Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08/12/2005 quy định chi tiết thi hành Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu.
- Danh mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được làm căn cứ thực hiện việc miễn thuế nhập khẩu theo quy định tại tiết b Mục 6 Điều 16 Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08/12/2005 quy định chi tiết thi hành Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu.
- Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được làm căn cứ thực hiện việc miễn thuế nhập khẩu theo quy định tại Mục 16 Điều 16 Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08/12/2005 quy định chi tiết thi hành Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu.
- Danh mục nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được làm căn cứ thực hiện việc miễn thuế nhập khẩu theo qui định tại Mục 16 Điều 16 Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08/12/2005 quy định chi tiết thi hành Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu.
Số TT
|
Tên mặt hàng
|
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu
|
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
Thẻ cào nhựa
|
3926
|
90
|
99
|
Dùng cho điện thoại trả trước
|
2
|
Băng tải các loại
|
4010
|
|
|
Rộng đến 2.150 mm, dài đến 100 m
|
3
|
Thẻ cào giấy
|
4502
|
69
|
90
|
Dùng cho điện thoại trả trước
|
4
|
Cột điện cao thế bằng thép mạ nhúng kẽm nóng
|
7308
|
20
|
11
|
Cho đường dây đến 500 kV
|
5
|
Các loại dàn giáo, cột chống, cốp pha kim loại
|
7308
|
40
|
|
Loại thông dụng
|
6
|
Bồn chứa
|
7309
|
00
|
00
|
Đến 4.000 m3
|
7
|
Bồn chịu áp lực và bồn chứa khí nén
|
7310
|
|
|
Đến 1.000 m3 , áp suất làm việc đến 100 at; với tích số PV <4000
|
|
|
7311
|
00
|
11
|
|
|
|
7311
|
00
|
12
|
dung tích 26,2-108 lít
|
8
|
Nồi hơi các loại (nguyên liệu đốt: than, gas, dầu, bã mía)
|
8402
|
12
|
|
Công suất tới 25 tấn/h, áp lực đến 12 kG/cm2, áp suất làm việc tới 30 at
|
9
|
Động cơ đốt trong
|
8408
|
|
|
Công suất đến 50 HP, loại diesel
|
10
|
Hệ trục và chân vịt tàu thuỷ (đúc đồng)
|
8410
|
|
|
Chân vịt đường kính đến 2 m
|
11
|
Máy bơm nước thuỷ lợi
|
8413
|
81
|
|
Đến Q=32.000 m3/h, H=30 - 40 m
|
13
|
Máy nén khí
|
8414
|
40
|
00
|
Đến 32 at, 18 m3/h
|
14
|
Quạt công nghiệp
|
8414
|
51
|
|
Đến 100.000 m3/h
|
|
|
8414
|
59
|
|
|
|
|
8414
|
80
|
19
|
quạt có lưu lượng 54m3/h, đường kính guồng cánh 1,3m, công suất 1,5Hp, độ ồn < 78,5dBA, độ ẩm không khí <80%. Phục vụ thông gió, chống thấm công nghiệp
|
15
|
Các loại xyclon, lò nung
|
8416
|
|
|
Đến 3,5 m3/h
|
16
|
Thiết bị sản xuất gạch nung các loại
|
8416
|
|
|
Đến 20 triệu viên/năm
|
|
Thiết bị sản xuất nước đá tinh khiết
|
8418
|
|
|
Thông số máy lớn: kích thước viên đá 48x80 mm, sản lượng 9-10 tấn/24 giờ, 1 mẻ 400 kg, điện tiêu thụ 0,085kwh/kg đá, công suất máy nén 50 Hp
|
17
|
Buồng lạnh (trên bờ)
|
8418
|
50
|
22
|
Ghép từ Panel Polyuretan cách nhiệt hai mặt bọc tôn phủ sơn plastic chiều cao buồng lạnh đến 10 m, dung tích đến 20.000 m3
|
18
|
Máy làm đá vảy
|
8418
|
69
|
50
|
|
19
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
8419
|
20
|
00
|
Loại 20 lít, 52 lít, 75 lít
|
20
|
Tủ sấy
|
8419
|
39
|
19
|
Từ 30 lít đến 200 lít
|
21
|
Các loại máy sấy thùng quay
|
8419
|
|
|
Công suất đến 1 tấn/h
|
22
|
Máy sấy phun sương
|
8419
|
39
|
19
|
năng suất 2lít/g, nhiệt độ gió vào 180-350 độ C, nhiệt độ gió ra 40-80 độ C, công suất 12kw, tốc độ phun điều chỉnh vô cấp
|
23
|
Máy ép gạch Block
|
8420
|
10
|
90
|
Đến 600 viên/h, 13kW
|
24
|
Lọc bụi tay áo
|
8421
|
39
|
|
Các loại
|
25
|
Máy đóng mở cửa cống dùng động cơ điện
|
8425
|
11
|
00
|
Sức nâng đến 100 tấn
|
26
|
Máy đóng mở cửa cống tay quay
|
8425
|
19
|
00
|
Sức nâng đến 30 tấn
|
27
|
Tời chạy bằng động cơ điện
|
8425
|
31
|
00
|
Sức nâng đến 50 tấn
|
28
|
Tời các loại
|
8425
|
39
|
00
|
Sức nâng đến 10 tấn
|
29
|
Kích thuỷ lực cho lò tuynen
|
8425
|
42
|
|
Sức đẩy đến 60 tấn, hành trình 1,6 m
|
30
|
Cần cẩu trên tầu sông, tàu ven biển các loại
|
8426
|
11
|
00
|
Sức nâng đến 15 tấn, tầm với 18 m
|
31
|
Cổng trục
|
8426
|
|
|
Sức nâng đến 125 tấn
Khẩu độ đến 64 m
|
32
|
Cầu trục
|
8426
|
|
|
Loại 1 dầm (sức nâng đến 10 tấn, khẩu độ đến 25 m)
Loại 2 dầm (sức nâng đến 90 tấn, khẩu độ đến 34 m)
Loại tháp (sức nâng đến 20 tấn, tầm với đến 25 m)
|
33
|
Vận thăng
|
8428
|
|
|
Sức nâng đến 500 kg - 3kW
|
34
|
Vít tải các loại
|
8428
|
|
|
Đường kính đến 600 mm, dài 30 m
|
35
|
Thang máy
|
8428
|
10
|
10
|
Chở người (tải trọng đến 2 tấn, vận tốc đến 1,5m/s)
Chở hàng (tải trọng đến 5 tấn, vận tốc đến 1,5m/s)
|
36
|
Máy cấp liệu thùng
|
8428
|
10
|
90
|
Đến 60 m3/h
|
37
|
Gầu tải các loại
|
8428
|
32
|
|
Đến 60 m3/h, cao 25 m
|
38
|
Xe goòng lò nung Tuynen
|
8428
|
50
|
00
|
|
39
|
Xe lu tĩnh bánh lốp
|
8429
|
40
|
10
|
10 - 12 tấn
|
40
|
Xe lu tĩnh bánh thép
|
8429
|
40
|
10
|
6 - 12 tấn
|
41
|
Xe lu rung bánh thép
|
8429
|
40
|
10
|
Trọng tải khi rung đến 10 tấn
|
42
|
Thiết bị thi công khoan cọc nhồi các công trình xây dựng gồm:
|
|
|
|
|
|
Gàu khoan đất, đá
|
8431
|
41
|
00
|
600-2200 mm
|
|
Gàu vét đất, đá
|
8431
|
41
|
00
|
600-2200 mm
|
|
Bộ ống đổ bê tông
|
8431
|
43
|
90
|
219-273 mm, dµi 80m
|
|
ỐNG THỔI RỬA
|
8431
|
43
|
90
|
89 mm, dµi 80 m
|
43
|
Máy liên hợp trồng mía
|
8432
|
|
|
rạch hàng, bón lót năng suất 0,2 ha/giờ, lượng hom trên 40.000, bề rộng làm việc 1,4m
|
44
|
Máy gặt lúa rải hàng
|
8433
|
51
|
00
|
Bề rộng cắt 1,2-1,5 m
Công suất đến 0,5 ha/h
|
45
|
Máy tuốt lúa có động cơ và không có động cơ
|
8433
|
52
|
00
|
Công suất đến 2,5 tấn/h
|
46
|
Máy liên hợp thu hoạch mía
|
8433
|
59
|
00
|
công suất 0,3-0,5 ha/h, tự động cắt ngọn, gốc và chuyển về phía sau theo hàng
|
47
|
Máy vắt sữa bò
|
8434
|
10
|
10
|
động cơ 1 pha, công suất 1,1kw, tốc độ 4450 vòng/phút, nhịp đôi, đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm
|
48
|
Máy ấp trứng đà điểu
|
8436
|
21
|
|
AT-252, năng suất 252 trứng/mẻ
|
49
|
Máy ép viên thức ăn nổi cho cá
|
8436
|
80
|
|
năng suất 1500 kg/h, công suất 75kw, khối lượng 2600 kg, kích thước 3000x2500x3000 mm,
|
50
|
Máy xay xát gạo
|
8437
|
80
|
10
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
|
|
8437
|
80
|
20
|
|
51
|
Máy đánh bóng gạo các loại
|
8437
|
80
|
51
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
52
|
Dây chuyền chế biến gạo xuất khẩu
|
8437
|
10
|
|
Công suất đến 10 tấn/h
|
53
|
Dây chuyền sản xuất bia
|
8438
|
40
|
|
Công suất đến 10.000 lít/ngày
|
54
|
Dây chuyền chế biến bột cá
|
8438
|
80
|
91
|
Công suất đến 80 tấn nguyên liệu/ngày
|
55
|
Máy đùn nhân bánh
|
8438
|
80
|
91
|
năng suất 2400 sản phẩm/h, trọng lượng nhân 8-20g (sai số 0,5g)
|
56
|
Dây chuyền sản xuất giấy bao bì (Krap)
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất 1.000 - 10.000 tấn/năm
|
57
|
Dây chuyền sản xuất giấy vàng mã
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất đến 2000 tấn/năm
|
58
|
Dây chuyền sản xuất giấy vệ sinh
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất đến 2000 tấn/năm
|
59
|
Máy xoá tem và in cước thay tem
|
8443
|
59
|
|
|
60
|
Máy cắt chỉ tự động trong máy may công nghiệp
|
8445
|
90
|
19
|
lập trình đường may, điều khiển kim đường may tự động
|
61
|
Máy dệt bao PP
|
8447
|
|
|
MDB-4, năng suất 1,7-2m/phút
|
62
|
Máy chống gãy nếp vải dệt kim dạng ống
|
8448
|
59
|
00
|
AC-680, tốc độ 10-40 m/phút
|
63
|
Máy cán thô có răng
|
8455
|
10
|
|
Đến d=800 mm, l=400, 15 m3/h
|
64
|
Máy cán trơn
|
8455
|
10
|
|
Đến d=1000 mm, l=800, 20 m3/h
|
65
|
Dây chuyền cán thép xây dựng
|
8455
|
21
|
00
|
Công suất đến 30.000 tấn/năm
|
66
|
Dây chuyền cán tôn biên dạng sóng ngói
|
8455
|
22
|
00
|
công suất 15-20HP, trọng lượng 8-12tấn, kích thước 10x1,5m, tốc độ cán 3-5 m/phút, độ dày tôn 0,34-0,6 mm
|
67
|
Máy cán xà gồ hình chữ C, Z
|
8455
|
22
|
00
|
công suất 30 HP, trọng lượng 8,5 tấn, kích thước 8x8m, tốc độ cán 12-15m/phút, độ dày tôn 1,5-3 mm
|
68
|
Máy tiện vạn năng phổ thông
|
8458
|
19
|
|
Đường kính đến 650 mm, dài 3.000 mm
|
69
|
Máy khoan cần
|
8459
|
29
|
|
Đường kính mũi khoan đến 40 mm, hành trình dài 400 mm
|
70
|
Máy khoan bàn
|
8459
|
29
|
|
Đường kính đến 13 mm
|
71
|
Máy mài hai đá
|
8460
|
90
|
|
Đường kính đến 400 mm
|
72
|
Máy bào ngang phổ thông
|
8461
|
20
|
|
Hành trình 650 mm
|
73
|
Máy cưa cần
|
8461
|
50
|
|
|
74
|
Máy búa hơi
|
8462
|
10
|
|
Đến 75kg
|
75
|
Máy tách cát
|
8474
|
10
|
|
Công suất 25-50 m3/h
|
76
|
Vít xoắn
|
8474
|
10
|
10
|
|
77
|
Trạm nghiền sàng đá
|
8474
|
20
|
|
Công suất đến 50 tấn/h
|
78
|
Máy nghiền bi
|
8474
|
20
|
|
Đến 6 tấn/h, số vòng quay n= 29,2 vg/ph
Đến 8 tấn/h, n= 23,9 vg/ph
Đến 14 tấn/h, n= 21,4 vg/ph
(nguyên liệu vào: 0-0,25 mm, sản phẩm ra: 0-0,074 mm)
|
79
|
Máy nghiền bi siêu mịn
|
8474
|
20
|
|
Nghiền bột cacbonat canxi, công suất đến 2,5 tấn/h, độ mịn d50 đến 2mm, d97 đến 10 mm
|
80
|
Máy nghiền hàm 400x600
|
8474
|
20
|
|
Đến 10 m3/h
|
81
|
Máy nghiền xa luân
|
8474
|
20
|
|
Đến d=2800 mm, 40 kW
|
82
|
Máy trộn bê tông kiểu rơi tự do
|
8474
|
31
|
|
Đến 250 lít/mẻ, 5,2 kW
|
83
|
Máy trộn bê tông cưỡng bức
|
8474
|
31
|
|
Đến 500 lít/mẻ - 10 kW
|
84
|
Trạm trộn bê tông
|
8474
|
31
|
|
Công suất đến 80 m3/h
|
85
|
Trạm trộn bê tông nhựa nóng
|
8474
|
32
|
|
Công suất đến 104 tấn/h
|
86
|
Máy nhào đùn liên hợp có hút chân không
|
8474
|
39
|
10
|
Đến 12 m3/h, 130 kW
|
87
|
Máy nhào hai trục có lưới lọc
|
8474
|
39
|
10
|
Đến 20 m3/h, 40 kW
|
88
|
Thiết bị sản xuất ống nước li tâm và cột điện bằng bê tông cốt thép
|
8474
|
80
|
10
|
Đến 300 - 1500 mm; 75 kW; 110 - 220 kV
|
89
|
Dây chuyền sản xuất ống PEHD
|
8477
|
20
|
20
|
sản xuất ống PEHD, LD, PVC, PTE có kích thước ống f400, f630
|
90
|
Máy lưu hoá định hình dây cuaroa
|
8477
|
40
|
10
|
loại dây bản C chiều dài đến 14m, số lượng 15 sợi, nhiệt độ khuôn ép 150 độ C, đường kính thuỷ lực 360 mm, kích thước khuôn 20x36 inch, áp lực 150 kg/cm2, bán tự động
|
91
|
Thiết bị nạp, sấy liệu máy ép nhựa
|
8477
|
90
|
39
|
CÊp liÖu: nguån ®iÖn 220v, 1 pha, 50HZ, kÝch thíc 540x410x360 mm, thÓ tÝch phÔu 6l, träng lîng m¸y 11 kg, kh¶ n¨ng cÊp liÖu 300 kg/giê. Bé sÊy: nguån ®iÖn 380v, 3 pha, 50HZ, qu¹t thæi ly t©m 90W - 1450 vßng/phót, träng lîng 45 kg, thÓ tÝch hiÖu dông 25 kg. Cung cÊp nguyªn liÖu d¹ng h¹t kÝch cì 1-3mm.
|
92
|
Dây chuyền chế biến mủ cao su
|
8479
|
|
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
93
|
Dây chuyền sản xuất phân NPK
|
8479
|
|
|
Công suất 30.000 tấn/năm
|
94
|
Dây chuyền sản xuất phân vi sinh
|
8479
|
|
|
Công suất đến 20 tấn/h
|
95
|
Máy tự động cuốn dây quạt trần
|
8479
|
81
|
|
tốc độ cuốn đến 2000 vòng/phút, động cơ 2x0,5HP, 3 pha, 220/380V, số rãnh cuốn 12-20, vi điều khiển
|
96
|
Ghi quay xi măng lò đứng
|
8479
|
82
|
19
|
|
97
|
Cụm hộp số thuỷ
|
8483
|
40
|
21
|
Gắn động cơ diesen đến 15 CV
|
98
|
Máy phát điện (trên bờ)
|
8501
|
61
|
|
Công suất không quá 75 kVA
|
|
|
8502
|
11
|
00
|
Điện áp ra 220/240 V
|
99
|
Động cơ điện một pha
(không kín nước)
|
8501
|
|
|
Công suất đến 2,2 kW, động cơ tụ điện không đồng bộ, rô to ngắn mạch
|
100
|
Động cơ điện ba pha
(không kín nước)
|
8501
|
|
|
Công suất từ 0,55 kW đến 90 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch từ 750 vg/ph đến 3000 vg/ph
|
101
|
Động cơ điện ba pha
(không kín nước)
|
8501
|
|
|
Công suất từ 90 kW đến 1000 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch 600 vg/ph
|
102
|
Hệ thống nguồn DC-48V
|
8504
|
40
|
30
|
VITECO-ARGUS (10A-600A)
|
103
|
Hệ thống nguồn
|
8504
|
40
|
90
|
HRS 4500
SDPS 250
|
104
|
Thiết bị nguồn độc lập
|
8504
|
40
|
90
|
DPS 4825
DPS 4850
|
105
|
Thiết bị nguồn 1 chiều
|
8504
|
40
|
90
|
HFCR-1600
|
106
|
Balass đèn huỳnh quang dạng ống
|
8504
|
10
|
00
|
220V-50Hz
Công suất từ 20 W đến 40 W
|
107
|
Máy biến thế
|
8504
|
21
|
|
Điện áp đến 110 kV
Công suất đến 63 MVA
|
|
|
8504
|
22
|
|
|
|
|
8504
|
23
|
|
|
108
|
Máy biến dòng điện
|
8504
|
31
|
10
|
Điện áp từ 6 đến 35kV
Tỷ số biến dòng 5-1000/5A
|
109
|
Máy biến điện áp 1 pha (trên bờ)
|
8504
|
31
|
10
|
Điện áp từ 6 đến 35kV, loại cảm ứng
|
110
|
Máy biến điện áp 3 pha (trên bờ)
|
8504
|
31
|
10
|
Điện áp từ 6 đến 15kV, loại cảm ứng
|
111
|
Máy biến dòng đo lường hạ thế 380V và trung thế 35kV
|
8504
|
31
|
|
Sơ cấp đến 2000A; thứ cấp 1A và 5A
|
112
|
Máy biến áp đo lường trung thế
|
8504
|
32
|
|
Đến cấp điện áp 35kV
|
113
|
Hộp số
|
8708
|
40
|
|
HS14, HS19, GT10, GT2, HDC
|
114
|
Đèn lò
|
8513
|
10
|
10
|
ĐM 10 A
|
|
|
8513
|
10
|
20
|
|
115
|
Giá nạp đèn lò
|
8513
|
90
|
10
|
GN 16 - 32 - 48
|
|
|
8513
|
90
|
20
|
|
116
|
Card thuê bao của tổng đài điện tử
|
8517
|
|
|
Sử dụng cho ngành bưu điện
|
117
|
Máy điện thoại công cộng
|
8517
|
19
|
10
|
Loại V-820
|
118
|
Tổng đài VSAT
|
8517
|
30
|
|
Loại DTS VSAT
|
119
|
Hộp đấu dây
|
8517
|
30
|
|
HC, HD, HDTM-50, HPDR, lô giắc
|
120
|
Hộp đấu nối
|
8517
|
30
|
|
HCN 30, HCN 50
|
121
|
Hộp bảo an thuê bao
|
8517
|
30
|
|
DS391, GDT
|
122
|
Hộp nối dây thuê bao
|
8517
|
30
|
|
UD
|
123
|
Tủ đấu cáp điện thoại
|
8517
|
30
|
|
Bằng sắt và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200)
|
124
|
Hộp bảo an thuê bao
|
8517
|
30
|
|
DS301
GDT
|
125
|
Măng sông cáp
|
8517
|
30
|
|
PMS 1-3
PMS 4-6
|
126
|
Măng sông cáp quang
|
8517
|
30
|
|
PMO-12/72 FO
|
127
|
Thùng thư bưu chính
|
8517
|
30
|
|
|
128
|
Thiết bị đấu nối MDF
|
8517
|
50
|
|
Từ 500 đến 5.000 đôi
|
129
|
Thiết bị mạch vòng thuê bao (DLC)
|
8517
|
50
|
|
|
130
|
Thiết bị đầu cuối cáp quang
|
8517
|
50
|
|
STM-1, STM-4, STM-16
|
131
|
Modem V-ADSL
|
8517
|
50
|
10
|
Dùng cho điện thoại thường
|
132
|
Hệ thống tổng đài truy nhập DTS-4000-AN
|
8517
|
50
|
90
|
|
133
|
Thiết bị chống đấu trộm đường dây
|
8517
|
50
|
90
|
Loại P-line
|
134
|
Thiết bị cắt lọc sét
|
8517
|
80
|
99
|
LPS
|
135
|
Bảo an 5 điểm MDF
|
8517
|
90
|
90
|
MDF S2000-PTC
|
136
|
Giá đấu dây MDF loại P6000
|
8517
|
90
|
90
|
MDF P6000
|
137
|
Nắp hố cáp thông tin GANIVO
|
8517
|
90
|
90
|
Nhp003023023
|
138
|
Phiến đấu dây
|
8517
|
90
|
90
|
1 đôi có mỡ (BI-1), 10 đôi có mỡ (BI-10), dây SL10, dây PO-10 (IDC102), dây thuê bao (PO-IDF và PO-ID)
|
139
|
REF nối cáp
|
8517
|
90
|
90
|
UY2
UY-POSTEF
|
140
|
Truyền dẫn quang PDH Optimux (4E1 )
|
8517
|
90
|
90
|
|
141
|
Thiết bị chống sét mạng LAN
|
8517
|
80
|
99
|
POSTEF PP-RJ45/16
|
142
|
Thiết bị chống sét trên đường dây
|
8517
|
80
|
99
|
POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX -T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480
Sử dụng cho ngành bưu điện
|
143
|
Dụng cụ kiểm tra đường dây thuê bao
|
8517
|
90
|
90
|
POSTEF DK-2000
|
144
|
Loa các loại
|
8518
|
29
|
|
|
145
|
Thẻ từ
|
8524
|
60
|
00
|
Thẻ kiểm soát ra, vào
|
146
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến
|
8525
|
10
|
10
|
dải tần FM, công suất 1-50kw, giải nhiệt bằng gió hoặc chất lỏng
|
147
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho truyền hình
|
8525
|
10
|
10
|
dải tần VHF/UHF công suất 1-50kw, công nghệ analog/digital, giải nhiệt bằng gió hoặc chất lỏng
|
148
|
Bộ điều khiển nối video
|
8525
|
10
|
21
|
Loại có dây và không dây
|
149
|
Hệ thống giám sát trung tâm
|
8525
|
10
|
22
|
|
150
|
Hệ thống giám sát từ xa
|
8525
|
10
|
23
|
|
151
|
Thiết bị giải mã và chọn kênh trong truyền hình
|
8525
|
10
|
40
|
|
152
|
Thiết bị vi ba số
|
8525
|
20
|
50
|
4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s
|
153
|
Thiết bị vi ba số ít kênh
|
8525
|
20
|
50
|
1 đến 6 kênh
|
154
|
Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số
|
8525
|
20
|
50
|
|
155
|
Máy truyền dẫn dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
|
8525
|
20
|
91
|
dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz
|
156
|
Máy truyền dẫn viba dùng trong truyền hình
|
8525
|
20
|
92
|
dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz, công nghệ analog/digital
|
157
|
Máy truyền dẫn viba dùng trong phát thanh
|
8525
|
20
|
99
|
dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz, công nghệ analog/digital
|
158
|
Thiết bị truyền thanh không dây
|
8525
|
20
|
99
|
Bộ thu truyền thanh không dây điều khiển từ xa, bộ mã hoá đa kênh điều khiển từ xa
|
159
|
Rada dùng trên mặt đất
|
8526
|
10
|
10
|
|
160
|
Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|
8526
|
92
|
00
|
|
161
|
Cột ăng ten vi ba
|
8529
|
|
|
Cao đến 150 m
|
162
|
Trụ anten
|
8529
|
|
|
Loại dây néo tam giác 330,660,800,1200 mm
|
163
|
Angten các loại dùng cho máy truyền dẫn
|
8529
|
10
|
|
dùng trong phát thanh, truyền hình, điện thoại, điện báo vô tuyến
|
164
|
Phụ tùng, phụ kiện dùng cho máy truyền dẫn
|
8529
|
|
|
sử dụng trong phát thanh, truyền hình: bộ chia, bộ cộng, bộ lọc, bộ cộng kênh
|
165
|
Cầu dao cao thế (trên bờ)
|
8535
|
21
|
|
Điện áp 6 - 35kV. Dòng định mức từ 200A đến 1.000A
|
166
|
Thiết bị chống sét lan truyền qua đường điện
|
8535
|
40
|
10
|
|
167
|
Aptômát các loại (trên bờ)
|
8536
|
20
|
00
|
U đến 500V
I đến 600A
|
168
|
Cầu dao và cầu dao đảo chiều
(trên bờ)
|
8536
|
50
|
|
I đến 3.000A
|
169
|
Khởi động từ (trên bờ)
|
8536
|
90
|
90
|
Ucd 220V, 380V
I từ 4A đến 450A
|
170
|
Tủ điện các loại (trên bờ)
|
8537
|
|
|
Vỏ tủ bằng sắt sơn tĩnh điện và lắp đặt thiết bị điện thoại hoặc thiết bị thông tin viễn thông bên trong
|
171
|
Tủ điều kiển, bảo vệ đường dây và máy biến áp
|
8537
|
|
|
Tại các trạm biến áp đến 220 kV
|
172
|
Đèn báo hiệu đường thuỷ BH-998P
|
8539
|
90
|
90
|
|
173
|
Thẻ SIM
|
8542
|
10
|
00
|
Loại 16K, 32K, 64K dùng cho điện thoại di động GSM
|
174
|
Thẻ RUIM
|
8542
|
10
|
00
|
Loại 16K, 32K, 64K dùng cho điện thoại di động CDMA
|
175
|
Thẻ điện thoại công cộng
|
8542
|
10
|
00
|
|
176
|
Dây thuê bao điện thoại có dây gia cường
|
8544
|
49
|
12
|
POSTEF DROPWIRE
11x0,2
|
177
|
Sứ cách điện
|
8546
|
20
|
|
Bằng gốm điện áp đến 35kV
|
178
|
Toa xe lửa chở khách
|
8605
|
00
|
00
|
Các loại (gồm cả ngồi cứng, mềm; nằm cứng, mềm; toa xe 2 tầng; toa xe B), toa xe cao cấp thế hệ 2, dài 20 m
|
179
|
Toa xe hàng cơm, toa xe công vụ và phát điện, toa xe hành lý
|
8605
|
00
|
00
|
|
180
|
Toa xe lửa thùng (xi téc) composite chở chất lỏng
|
8606
|
10
|
00
|
Đến 30 m3
|
181
|
Toa xe H
|
8606
|
10
|
00
|
dài 14 m, lắp GCH 34B, Misơn TQ
|
182
|
Toa xe H quá khổ 1435
|
8606
|
10
|
00
|
dài 14 m, tải trọng 60 tấn
|
183
|
Toa xe hàng có mui
|
8606
|
91
|
00
|
dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải
|
184
|
Toa xe M chở container
|
8606
|
99
|
00
|
dài 14 m, lắp GCH 34B, Misơn TQ
|
185
|
Toa xe M chở container 3 GCH
|
8606
|
99
|
00
|
dài 16 m, lắp 3 GCH loại 34B hoán cải
|
186
|
Toa xe thành thấp (N)
|
8606
|
99
|
00
|
dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải
|
187
|
Giá chuyển hướng toa xe khách các loại
|
8607
|
12
|
00
|
Loại lò xo thép kiểu ấn độ, loại lò xo không khí
|
188
|
Giá chuyển hướng toa xe hàng các loại
|
8607
|
12
|
00
|
Loại thép hàn
|
189
|
Máy kéo nhỏ, máy kéo 4 bánh và cày bừa theo sau
|
8701
|
|
|
Từ 8 CV đến 20 CV
|
190
|
Ô tô chở khách
|
8702
|
10
|
|
Loại thông dụng từ 10 đến 50 chỗ ngồi
|
191
|
Ô tô buýt
|
8702
|
10
|
10
|
Loại thông dụng đến 80 chỗ ngồi
|
192
|
Ô tô con
|
8703
|
|
|
Đến 9 chỗ ngồi
|
193
|
Xe ben tự đổ
|
8704
|
10
|
|
đến 15 tấn
|
194
|
Ô tô tải nhẹ
|
8704
|
21
|
|
Tổng trọng tải tối đa đến 5 tấn
|
|
|
8704
|
31
|
|
|
195
|
Xe cẩu và nâng người làm việc trên cao
|
8705
|
10
|
00
|
chiều cao nâng đến 14 m
|
196
|
Xe tải có thiết bị nâng hàng
|
8705
|
10
|
00
|
trọng tải đến 2 tấn
|
197
|
Xe rửa đường và tưới công viên
|
8705
|
90
|
10
|
sức chứa 3-8 m3 nước
|
|
|
8705
|
90
|
20
|
|
198
|
Xe hút chất thải
|
8705
|
90
|
10
|
đến 5 m3
|
199
|
Xe truyền hình lưu động
|
8705
|
90
|
90
|
|
200
|
Xe sân khấu lưu động
|
8705
|
90
|
90
|
diện tích 80 m2
|
201
|
Xe 2 tầng chở xe gắn máy
|
8705
|
90
|
90
|
sức chở đến 40 xe
|
202
|
Xe bồn chở dung dịch lỏng (hoá chất)
|
8705
|
90
|
90
|
đến 12 m3
|
203
|
Xe môtô
|
8711
|
10
|
|
Dung tích xi lanh động cơ đến 50 cc
|
|
|
8711
|
20
|
|
Dung tích xi lanh động cơ từ 50-250 cc
|
204
|
Xe đạp 2 bánh và xe đạp khác(kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ
|
8712
|
|
|
|
|
|
8712
|
00
|
20
|
|
|
|
8712
|
00
|
30
|
|
|
|
8712
|
00
|
90
|
|
205
|
Tầu khách
|
8901
|
10
|
|
Loại thông dụng đến 300 chỗ ngồi
|
206
|
Phà tự hành
|
8901
|
10
|
|
Các loại
|
207
|
Tầu chở dầu
|
8901
|
20
|
|
Trọng tải đến 20.000 tấn
|
208
|
Tầu chở khí hoá lỏng
|
8901
|
20
|
|
Trọng tải đến 5000 tấn
|
209
|
Tầu thuỷ chở hàng
|
8901
|
90
|
|
Trọng tải đến 53.000 DWT
|
210
|
Tàu tự hành pha sông biển
|
8901
|
90
|
|
Trọng tải từ 200-1100 tấn
|
211
|
Xà lan chuyên dùng trên có lắp cần cẩu các loại
|
8901
|
90
|
|
Sức nâng đến 4200 tấn
|
212
|
Xà lan biển
|
8901
|
90
|
10
|
Các loại
|
213
|
Xà lan vận tải sông
|
8901
|
90
|
10
|
Các loại
|
214
|
Xà lan đẩy sông
|
8901
|
90
|
10
|
Trọng tải 200-600 tấn
|
215
|
Xà lan chuyên dụng trong ngành dầu khí
|
8901
|
90
|
26
|
dài 109,8m, rộng 32m, cao 7m, trọng tải 12.000 tấn
|
216
|
Tàu chuyên dụng chở container
|
8901
|
90
|
|
Trọng tải tới 2000 TEU
|
217
|
Tầu cá vỏ gỗ các loại
|
8902
|
|
|
Công suất đến 600 CV
|
218
|
Tầu cá vỏ sắt các loại
|
8902
|
|
|
Công suất đến 1980 CV
|
219
|
Tầu cá vỏ composite
|
8902
|
|
|
Công suất đến 1000 CV
|
220
|
Tầu dịch vụ nghề cá
|
8902
|
|
|
Công suất đến 2000 CV
|
221
|
Tầu kiểm ngư
|
8902
|
|
|
Công suất đến 600 CV
|
222
|
Tầu kéo biển
|
8904
|
|
|
Công suất đến 7.000 CV
|
223
|
Tầu thả phao
|
8904
|
|
|
Công suất đến 3.000 CV
|
224
|
Tầu kéo - đẩy sông
|
8904
|
|
|
Công suất đến 5000 CV
|
225
|
Tầu hút bùn tự hành
|
8905
|
10
|
00
|
Đến 5000 m3/h
|
226
|
Tầu hút bùn không tự hành
|
8905
|
10
|
00
|
Đến 5.000 m3/h
Công suất đến 4.170 CV
|
227
|
Tàu cuốc sông và biển
|
8905
|
10
|
00
|
Chiều sâu cuốc 10-20m
Công suất đến 3.000 CV
|
228
|
Ụ NỔI
|
8905
|
90
|
10
|
Sức nâng đến 20.000 tấn
|
229
|
Tầu chuyên dụng tốc độ cao
|
8906
|
90
|
90
|
Đến 32 hải lý/h
Công suất đến 3.200 CV
|
230
|
Tầu nghiên cứu biển
|
8906
|
90
|
90
|
Công suất đến 5.000 CV
|
231
|
Máy thả phao các loại
|
8907
|
|
|
Sức nâng đến 5 tấn
|
232
|
Cân điện tử
|
9016
|
00
|
10
|
C-3000, C30K, C-6000, C-150KP, C-60KP
Sử dụng cho ngành bưu điện
|
233
|
Cân tự động điện tử
|
9016
|
00
|
10
|
Đến 120 tấn
|
234
|
Máy điện châm
|
9018
|
90
|
90
|
DC 6v - 2f-c
|
235
|
Máy đo kiểm điện tổng hợp
|
9028
|
|
|
đo động cơ điện <50w, đo điện áp, công suất tiêu thụ
|
236
|
Công tơ điện một pha; ba pha
|
9028
|
30
|
10
|
U đến 380V
I đến 100A
|
237
|
Thiết bị kiểm soát ra vào cổng dùng thẻ
|
9106
|
10
|
00
|
|