Tt nội dung



tải về 10.35 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích10.35 Kb.
#27064
(Phụ lục chi tiết Kèm theo Quyết định số: QĐ-UBND, ngày / 02 /2016),

của UBND tỉnh Vĩnh Long


TT

Nội dung

Giá đất cụ thể (đồng/m2)

1

Giá đất trồng cây hàng năm (CHN): Vị trí 4

125.000

2

Giá đất trồng cây hàng năm (CHN): Vị trí 5

110.000

3

Giá đất trồng cây hàng năm (CHN): Vị trí 6

88.000

4

Giá đất trồng cây lâu năm (CLN): Vị trí 5

120.000

5

Giá đất trồng cây lâu năm (CLN): Vị trí 6

100.000

6

Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 1, ĐH.34 (Đường tỉnh 902 – Kinh Thầy Cai) từ giáp đường tỉnh 902 đến giáp đường tỉnh 907

316.000

7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, vị trí 1, ĐH.34 (Đường tỉnh 902 – Kinh Thầy Cai) từ giáp đường tỉnh 902 đến giáp đường tỉnh 907

237.000

8

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn còn lại

208.000

Каталог: UserControl -> 2016
UserControl -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
UserControl -> Phụ lục số 1 danh mục các văn bản hưỚng dẫn thi hành pháp luật về giao thôNG
UserControl -> PHỤ LỤC 1 KẾt quả XỬ LÝ ĐƠN, thư CỦa uỷ ban tư pháp từ sau kỳ HỌp thứ SÁU ĐẾn truớc kỳ HỌp thứ BẢy quốc hội khóa XII
UserControl -> Phần I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
UserControl -> II. Các kiến nghị về chính sách đối với giáo viên
UserControl -> BÁo cáo việc thực hiện chính sách, pháp luật về thành lập trường, đầu tư và đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học
2016 -> Tt nội dung

tải về 10.35 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương