TT
|
Nội dung
|
Giá đất cụ thể (đồng/m2)
|
1
|
Giá đất trồng cây hàng năm (CHN): Vị trí 4
|
125.000
|
2
|
Giá đất trồng cây hàng năm (CHN): Vị trí 5
|
110.000
|
3
|
Giá đất trồng cây hàng năm (CHN): Vị trí 6
|
88.000
|
4
|
Giá đất trồng cây lâu năm (CLN): Vị trí 5
|
120.000
|
5
|
Giá đất trồng cây lâu năm (CLN): Vị trí 6
|
100.000
|
6
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 1, ĐH.34 (Đường tỉnh 902 – Kinh Thầy Cai) từ giáp đường tỉnh 902 đến giáp đường tỉnh 907
|
316.000
|
7
|
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn, vị trí 1, ĐH.34 (Đường tỉnh 902 – Kinh Thầy Cai) từ giáp đường tỉnh 902 đến giáp đường tỉnh 907
|
237.000
|
8
|
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn còn lại
|
208.000
|